|
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ PTN (Cập nhật 7/2024)
|
STT
|
TÊN THIẾT BỊ
|
THÔNG SỐ
|
TÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
|
1
|
Biến tần
|
Micromaste 420
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
2
|
Bộ điều khiển động cơ AC
|
Loại biến tần sóng Sin điều chế độ rộng xung B3620G
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
3
|
Bộ điều khiển động cơ AC, DC, motor bước
|
EDC-2418
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
4
|
Bộ thí nghiệm về các định lý mạng điện DC
|
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
5
|
CPU
|
E52002*2.5Ghz/2GBRam/80GB
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
6
|
Dao động ký điện tử 2 kênh
|
GW GDS 1102
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
7
|
Dao động ký
|
TDS 2014 + modul kết nối
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
8
|
Máy đo công suất chỉ thị kim
|
Model 43
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
9
|
Máy đo điện trở đất
|
Megger model 382152
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
10
|
Máy đo điện trở nhỏ
|
GW Instek GOM - 0802
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
11
|
Máy phân tích công suất và biến đổi năng lượng
|
APR FR
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
12
|
Máy phát chức năng số
|
EZ Digital FG 7002C
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
13
|
Mô hình điều khiển bù công suất phản kháng
|
EDC-2701
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
14
|
Mô hình điều khiển trạm biến áp
|
EDC-2703
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
15
|
Mô hình hệ thống phân phối điện
|
IDLE/3
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
16
|
Nguồn DC chỉ thị số
|
EZ Digital GP 4303
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
17
|
Ổn áp Lioa 3 pha
|
NL _10.000 W
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
18
|
Thiết bị đo công suất
|
GW Instek GMP 8212
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
19
|
Bể điều nhiệt
|
Vision VS-1205SW1
|
Khu Công nghệ cao 1
|
20
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Kèm theo camera kỹ thuật số
|
Khu Công nghệ cao 1
|
21
|
Kính hiển vi
|
Kèm theo camera, video chụp ảnh
|
Khu Công nghệ cao 1
|
22
|
Bộ phá mẫu siêu âm
|
|
Khu Công nghệ cao 1
|
23
|
Bồn nước điều nhiệt
|
Memmert WNB22
|
Khu Công nghệ cao 1
|
24
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
OHAUS
|
Khu Công nghệ cao 1
|
25
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
OHAUS
|
Khu Công nghệ cao 1
|
26
|
Cân phân tích
|
SATORIUS CP 224S
|
Khu Công nghệ cao 1
|
27
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Olympus IX70
|
Khu Công nghệ cao 1
|
28
|
Kính hiển vi
|
Mắt ngắm Motic Ximen BA 300 kèm camera Moticam 2300, CPU P4/3.0/1/80/17"LCD; Máy in HP 2605
|
Khu Công nghệ cao 1
|
29
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Motic Xiamen AE31
|
Khu Công nghệ cao 1
|
30
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Motic SMZ-168TL
|
Khu Công nghệ cao 1
|
31
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
BagMixer 400
|
Khu Công nghệ cao 1
|
32
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
|
Khu Công nghệ cao 1
|
33
|
Máy đo pH
|
HANNA
|
Khu Công nghệ cao 1
|
34
|
Máy đồng nhất mẫu (Vortex)
|
M 37610-26
|
Khu Công nghệ cao 1
|
35
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
PHOENIX
|
Khu Công nghệ cao 1
|
36
|
Máy lắc ổn nhiệt có làm lạnh
|
Shellab 1575R
|
Khu Công nghệ cao 1
|
37
|
Máy luân nhiệt
|
Bio-Rad Laboraories
|
Khu Công nghệ cao 1
|
38
|
Máy ly tâm lạnh
|
MIKRO + roto 24 vị trí
|
Khu Công nghệ cao 1
|
39
|
Máy ly tâm lạnh
|
Mikro 200R
|
Khu Công nghệ cao 1
|
40
|
Máy nhân gen (PCR)
|
C100 touch
|
Khu Công nghệ cao 1
|
41
|
Máy rọi DNA
|
Dynaquant 200
|
Khu Công nghệ cao 1
|
42
|
Máy sấy khô gel bằng chân không
|
GD 2000
|
Khu Công nghệ cao 1
|
43
|
Nồi hấp thanh trùng
|
HVE50, 50i
|
Khu Công nghệ cao 1
|
44
|
Quang phổ kế (UV-VIS)
|
Nanodrop 2000C kèm Bộ CPU và màn hình
|
Khu Công nghệ cao 1
|
45
|
Thiết bị cắt lát tế bào Leica RM2125RT/2006
|
|
Khu Công nghệ cao 1
|
46
|
Thiết bị điện di
|
Bản thạch protean Power pac 1000
|
Khu Công nghệ cao 1
|
47
|
Thiết bị điện di
|
Mini-protean 3 cell Power Pac 300
|
Khu Công nghệ cao 1
|
48
|
Thiết bị điện di
|
Mini-SUb-cell Power Pac 300
|
Khu Công nghệ cao 1
|
49
|
Tủ ấm lắc
|
Cỡ nhỏ dùng tái tổ hợp AND
|
Khu Công nghệ cao 1
|
50
|
Tủ ấm lắc
|
Model 3031
|
Khu Công nghệ cao 1
|
51
|
Tủ ấm nóng lạnh
|
SANYO MIR 253
|
Khu Công nghệ cao 1
|
52
|
Tủ ấm
|
SANYO
|
Khu Công nghệ cao 1
|
53
|
Tủ an toàn vi sinh
|
NU-425-400E
|
Khu Công nghệ cao 1
|
54
|
Tủ đựng hóa chất
|
Có lọc hấp thu
|
Khu Công nghệ cao 1
|
55
|
Tủ hút khí độc
|
|
Khu Công nghệ cao 1
|
56
|
Tủ hút khí vi sinh
|
AVC 2A1, ESCO
|
Khu Công nghệ cao 1
|
57
|
Tủ lạnh
|
Toshiba Model 2201
|
Khu Công nghệ cao 1
|
58
|
Tủ lạnh
|
Toshiba, 238 lit
|
Khu Công nghệ cao 1
|
59
|
Tủ nuôi cấy tế bào điều nhiệt
|
Sanyo Mir 153 26lit
|
Khu Công nghệ cao 1
|
60
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
PV 100
|
Khu Công nghệ cao 1
|
61
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
|
Khu Công nghệ cao 1
|
62
|
Tủ sấy
|
Binder ED 115
|
Khu Công nghệ cao 1
|
63
|
Tủ sấy
|
Memmert UE 500
|
Khu Công nghệ cao 1
|
64
|
Tủ sấy
|
Sanyo MOV112,971
|
Khu Công nghệ cao 1
|
65
|
Tủ sấy
|
Windaus Memmert INE-600
|
Khu Công nghệ cao 1
|
66
|
Bể rửa siêu âm
|
2510E-DTH 2.8 lit
|
Khu Công nghệ cao 2
|
67
|
Bếp cách thủy có máy lắc
|
Vision VS-1205SW2
|
Khu Công nghệ cao 2
|
68
|
Bình bảo quản mẫu bằng Nitơ lỏng
|
10 lit
|
Khu Công nghệ cao 2
|
69
|
Bộ cân kỹ thuật
|
Kern gồm: - Cân 510g/độ đọc 0,1mg (4 số) Model:AET 500 – 4, - Cân 1200g/ độ đọc 0,001g (3 số) Model:PLS 1200-3A, - Cân 2100 g × 0,01 g Model:PLJ 2000-3A - Cân 6000 g × 0,01 g Model:PET 6000 – 2M
|
Khu Công nghệ cao 2
|
70
|
Cân phân tích 4 số
|
Quintix 224-IS
|
Khu Công nghệ cao 2
|
71
|
Cân phân tích điện tử
|
Model SETRA EL.200S _10-3
|
Khu Công nghệ cao 2
|
72
|
Đầu dò chỉ số khúc xạ (RID)
|
Model: 5450 ( CM 5450; SN: 1641-003)_Hitachi kèm theo Adaptor 150W
|
Khu Công nghệ cao 2
|
73
|
Hệ thống phân tích hàm lượng nitơ/protein theo phương pháp Dumas
|
Model: DT N Pro/Dumatherm N Pro_Gerhardt, gồm: máy chính, Bộ tiếp mẫu tự động 64 vị trí có gắn camara quan sát trên nắp, phần mềm,Bộ lưu điện (3 KVA), Van điều áp cho bình khí
|
Khu Công nghệ cao 2
|
74
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò DAD
|
Model: Chromaster_Hitachi gồm Bơm cao áp 5110, Bộ UI-PAD dành cho bơm, Bộ gradient áp suất thấp, Bộ tự động nạp mẫu 5210, Buồng ổn nhiệt cho cột 5310,CPU Dell i3.LCD Dell E 1916H, máy in LPB 151DW
|
Khu Công nghệ cao 2
|
75
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Olympus BX 60
|
Khu Công nghệ cao 2
|
76
|
Lò vi sóng
|
EMS3067X Electrolux/Trung Quốc
|
Khu Công nghệ cao 2
|
77
|
Lò vi sóng
|
EMS3067X
|
Khu Công nghệ cao 2
|
78
|
Máy cất nước 1 lần
|
GFL 2001/4
|
Khu Công nghệ cao 2
|
79
|
Máy cất nước 2 lần
|
GFL 2004
|
Khu Công nghệ cao 2
|
80
|
Máy cô quay chân không
|
Model 4001
|
Khu Công nghệ cao 2
|
81
|
Máy đo độ nhớt
|
AVS470 (gồm máy in & giá)
|
Khu Công nghệ cao 2
|
82
|
Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử
|
Model SZ-100Z_Horiba gồm: máy chính, CPU Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử, màn hình LCD Dell, Máy in Canon LBP 2900, 01 Cell đo thủy tinh + 01 cell thạch anh,
|
Khu Công nghệ cao 2
|
83
|
Máy đo lưu biến
|
Model Kinexus Pro 50N_ Malver, S/N: MAL1169136 gồm các thiếts bị phụ trợ, Máy tính để bàn HP Core i7 (Hệ điều hành Windows 10 Pro), Màn hình LCD 20 inch LED HP223, Máy in: Laser Jet Pro M201d
|
Khu Công nghệ cao 2
|
84
|
Máy đồng hóa mẫu
|
IKA T18 basic Ultra Turax
|
Khu Công nghệ cao 2
|
85
|
Máy đông khô
|
Ống Ampule loại nhỏ Freezone plus 4.5 benchtop
|
Khu Công nghệ cao 2
|
86
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IKA
|
Khu Công nghệ cao 2
|
87
|
Máy lắc
|
KS 260 basic
|
Khu Công nghệ cao 2
|
88
|
Máy lắc ngang
|
GFL 3016
|
Khu Công nghệ cao 2
|
89
|
Máy lắc tròn
|
GFL 3015
|
Khu Công nghệ cao 2
|
90
|
Máy ly tâm
|
Heittich Rotina_35
|
Khu Công nghệ cao 2
|
91
|
Máy ly tâm
|
Hettich Universal 320
|
Khu Công nghệ cao 2
|
92
|
Máy ly tâm
|
Lạnh cao tốc loại nhỏ Mikro 220R
|
Khu Công nghệ cao 2
|
93
|
Máy ly tâm
|
Loại nhỏ Model 5418
|
Khu Công nghệ cao 2
|
94
|
Máy nghiền mẫu khô
|
IKA M20
|
Khu Công nghệ cao 2
|
95
|
Máy nghiền mẫu khô
|
IKA MF 10
|
Khu Công nghệ cao 2
|
96
|
Máy phá tế bào bằng siêu âm
|
Q125
|
Khu Công nghệ cao 2
|
97
|
Máy quang phổ FT- IR
|
Model Alpha,S/N 201418 gồm:Máy chính,Máy vi tính HP 280G2 MT Business PC,Máy in Laser Jet Pro M102a (SN: VNC3J04949),Phần mềm: Opus 7.5, Gói phần mềm OPUS/LAB (Key:Y3212B40Y121),Bộ cell đo, bộ đường chuẩn,Bộ kit phụ kiện
|
Khu Công nghệ cao 2
|
98
|
Mô hình xử lý nước thải
|
Bằng phương pháp hập thụ
|
Khu Công nghệ cao 2
|
99
|
Mô hình xử lý nước thải
|
Bằng phương pháp tuyến nổi
|
Khu Công nghệ cao 2
|
100
|
Mô hình xử lý nước thải
|
Theo phương pháp hóa lý keo đông tụ
|
Khu Công nghệ cao 2
|
101
|
Mô hình xử lý nước thải
|
Theo phương pháp kỵ khí Deltalab MP45
|
Khu Công nghệ cao 2
|
102
|
Mô hình xử lý nước thải
|
Theo phương pháp sinh học hiếu khí
|
Khu Công nghệ cao 2
|
103
|
Thiết bị khuấy Jartest (6 ống)
|
Model: SW6_Cole-Parmer (Stuart)
|
Khu Công nghệ cao 2
|
104
|
Thiết bị làm viên bao Encapsulator
|
Model: B-395 Pro_Buchi
|
Khu Công nghệ cao 2
|
105
|
Tủ ấm
|
FIOOCHETTI dùng cho BOD, COD
|
Khu Công nghệ cao 2
|
106
|
Tủ ấm lạnh
|
DK-LI001 150lit
|
Khu Công nghệ cao 2
|
107
|
Tủ ấm thường
|
IF 110 plus
|
Khu Công nghệ cao 2
|
108
|
Tủ ấm
|
Windaus Memmert UFC 600
|
Khu Công nghệ cao 2
|
109
|
Tủ hút khí độc
|
ADC-4B1
|
Khu Công nghệ cao 2
|
110
|
Tủ hút khí độc
|
composite
|
Khu Công nghệ cao 2
|
111
|
Tủ hút khí độc
|
Labconco Basic 70
|
Khu Công nghệ cao 2
|
112
|
Tủ lạnh
|
-20oC LFG 625
|
Khu Công nghệ cao 2
|
113
|
Tủ sấy chân không
|
CV-01
|
Khu Công nghệ cao 2
|
114
|
Tủ sấy chân không
|
VO200
|
Khu Công nghệ cao 2
|
115
|
Máy ép thực phẩm
|
|
Khu Pilot
|
116
|
Máy lọc ép
|
Model DZF-200
|
Khu Pilot
|
117
|
Máy rửa
|
Model MR01_Việt Tiến
|
Khu Pilot
|
118
|
Máy tách xương cá, tôm
|
Model CR-900_Shenghui
|
Khu Pilot
|
119
|
Nồi nấu 1 vỏ
|
Model: NN1V_Việt Tiến
|
Khu Pilot
|
120
|
Tháp chưng cất thu hồi dung môi
|
Model: TCC_Việt Tiến
|
Khu Pilot
|
121
|
Bộ dụng cụ đo
|
Mitutoyo gồm 1 thước kẹp điện tử 200-196, 1 thước kẹp điện tử 200-173, 1 panmer cơ khí 103-137-70, 1 thước đo sâu hiện số 571-212-10, 1 thước đo góc vạn năng 180-907
|
Phòng máy CNC
|
122
|
Bộ dụng cụ kẹp
|
3 R
|
Phòng máy CNC
|
123
|
Êtô thủy lực
|
AH8
|
Phòng máy CNC
|
124
|
Máy cắt dây CNC
|
Maxicut 734 gồm máy chính Maxicut 734M, máy phát xung CNC EL 20VGA có phần mềm ELCAM, bộ điện môi DL-25M, bộ làm mát và các phụ kiện, máy vi tính P3
|
Phòng máy CNC
|
125
|
Máy gia công xung điện CNC
|
430/X600-75
|
Phòng máy CNC
|
126
|
Máy mài từ
|
FMG 3060AH
|
Phòng máy CNC
|
127
|
Máy phay CNC
|
Bridgeport VMC 2216 kèm 22 chuôi kẹp dao BT40, 22 bộ côn BT-40 Saiga ER, 1 bộ PMCA CARD GS315, 1 bộ dò offet dao
|
Phòng máy CNC
|
128
|
Cân kỹ thuật điện tử
|
SATORIUS TE 214S
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
129
|
Cân phân tích điện tử
|
SATORIUS
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
130
|
Kính hiển vi
|
Labomed CXR3
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
131
|
Máy cất nước 2 lần
|
Bibby A4000D
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
132
|
Máy điện di
|
Nằm ngang MGU 202T SN: CSE 810906
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
133
|
Máy đo BOD
|
TOP IS6
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
134
|
Máy đo pH
|
SensoDirect pH200
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
135
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cole - Parmer
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
136
|
Máy ly tâm
|
IEC 8500v/ph
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
137
|
Máy trộn lắc ống nghiệm
|
Uniequip ZX3
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
138
|
Tủ khí độc
|
ESCO ADC-4B
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
139
|
Bộ amply - loa
|
SONY STR-DK5
|
PTN Cơ điện tử
|
140
|
Đồng hồ đo DC
|
Mili Ohm meter Good Will Instek GW GOM-802
|
PTN Cơ điện tử
|
141
|
Kít thiết kế mạch
|
NI ELVIS II
|
PTN Cơ điện tử
|
142
|
Máy dao động ký
|
Good Will Instek GDS-2104
|
PTN Cơ điện tử
|
143
|
Máy hiện sóng
|
2 tia CS-4135A Kenwood
|
PTN Cơ điện tử
|
144
|
Mô hình dạy bộ điều khiển khả lập trình
|
Simen (8 modul)
|
PTN Cơ điện tử
|
145
|
Mô hình dạy học bộ điều khiển động cơ
|
|
PTN Cơ điện tử
|
146
|
Mô hình điều khiển tín hiệu đèn giao thông
|
|
PTN Cơ điện tử
|
147
|
Mô hình điều khiển tôc độ động cơ
|
DC servo (sử dụng vi điều khiển)
|
PTN Cơ điện tử
|
148
|
Module PLC phục vụ dạy học PLC
|
S7-200
|
PTN Cơ điện tử
|
149
|
Ổn áp
|
LIOA 10KVA kiểu: NL 10000
|
PTN Cơ điện tử
|
150
|
Phần mềm
|
Simatic S7 V5.4
|
PTN Cơ điện tử
|
151
|
Robot
|
Mitsubishi RV-2AJ-S11
|
PTN Cơ điện tử
|
152
|
Trạm đo điều khiển tự động ghép
|
PC AUT - 2100A
|
PTN Cơ điện tử
|
153
|
Bộ thiết bị xác định hệ số biến dạng ngang
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
154
|
Bộ thiết bị xác định mô đun đàn hồi kéo nén
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
155
|
Bộ thiết bị xác định phản lực trong dầm liên tục
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
156
|
Bộ thiết bị xác định trạng thái ứng suất
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
157
|
Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu khớp
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
158
|
Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm đầu khớp
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
159
|
Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm đầu tự do
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
160
|
Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
161
|
Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dầm chịu va chạm đứng
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
162
|
Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dầm cong chịu uốn
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
163
|
Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dâm thẳng chịu uốn thuần túy
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
164
|
Bộ thiết bị xác định ứng suất trong thanh chịu nén có lỗ
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
165
|
Bộ thiết bị xác định vị trí đường trung hòa của thanh chịu kép lệch tâm
|
Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)
|
PTN Cơ học
|
166
|
Máy ảnh
|
USB 3.0 - 1,6 triệu pixel 1/2,9''
|
PTN Cơ học
|
167
|
Máy ghi biến dạng động
|
DC-104R No:0090401 (4 cáp sensor CR-6180; 1 thẻ nhớ Compact Flash 32MB, 1 CD-ROM DC-7104, 1 bộ nguồn CR-1860, 1 hộp nối SB-128A No:0330345, 1 cáp nối CR-612, 40 sensor đo (biến dạng kloại; composite; gia tốc;1 biến tử cho bet
|
PTN Cơ học
|
168
|
Thiết bị đo modun đàn hồi (đo xoắn)
|
|
PTN Cơ học
|
169
|
Thiết bị thí nghiệm uốn xiên
|
|
PTN Cơ học
|
170
|
Bể ổn nhiệt
|
Kỹ thuật số Memmert WNB 45
|
PTN Công nghệ chế biến
|
171
|
Cân điện tử
|
PA 114 OHAUS_ Mỹ
|
PTN Công nghệ chế biến
|
172
|
Lò xông khói dùng gas:
|
Model: NNTP-IC01, (D x R x C): 440 x 1070 x 510 mm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
173
|
Máy đóng gói chân không
|
TECNOVAC 5100A
|
PTN Công nghệ chế biến
|
174
|
Máy ép đùn xúc xích
|
Mainca IP55 SN: 2852 (1) + máy nhồi thủ công xúc xích (1)
|
PTN Công nghệ chế biến
|
175
|
Máy ghép mí lon
|
Bán tự động 20lon/phút
|
PTN Công nghệ chế biến
|
176
|
Máy ghép mí
|
Thủ công TA24/D
|
PTN Công nghệ chế biến
|
177
|
Máy hấp
|
MEC 120lit
|
PTN Công nghệ chế biến
|
178
|
Máy nghiển thịt
|
TA57/D
|
PTN Công nghệ chế biến
|
179
|
Máy trộn thịt
|
Mainca IP44
|
PTN Công nghệ chế biến
|
180
|
Nồi nấu cao áp
|
T71D/40S kèm bơm piston
|
PTN Công nghệ chế biến
|
181
|
Nồi thanh trùng hơi
|
TA22/D SN: 946969 và máy nén khí 1 pha 0.5HP
|
PTN Công nghệ chế biến
|
182
|
Tủ đông lạnh
|
ACSON AGF 56F
|
PTN Công nghệ chế biến
|
183
|
Tủ đông
|
Sanaky 305 lít VH-4099A1
|
PTN Công nghệ chế biến
|
184
|
Tủ hút khí độc
|
TH-TH01
|
PTN Công nghệ chế biến
|
185
|
Tủ lạnh
|
Sharp Inverter 287 lít SJ-X316E-DS
|
PTN Công nghệ chế biến
|
186
|
Tủ sấy
|
UM 400
|
PTN Công nghệ chế biến
|
187
|
Bể ổn nhiệt lắc tròn
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
188
|
Bộ điện di đứng
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
189
|
Bộ điện di nằm ngang
|
Bio_Rad
|
PTN Công nghệ sinh học
|
190
|
Bộ điện di protein
|
Bio-Rad Mini PROTEAN Tetra
|
PTN Công nghệ sinh học
|
191
|
Bộ nguồn điện di
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
192
|
Bốc cấy thực vật (2 người đối diện)
|
Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam Xuất xứ: Việt Nam Thông số kỹ thuật: - Tủ thổi tạo môi trường khí sạch trong phạm vi tủ bảo vệ mẫu vật thí nghiệm. Tủ có thể cho 2 người thao tác đối diện hoặc 01 người thao tác
|
PTN Công nghệ sinh học
|
193
|
Bơm chân không
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
194
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
|
PTN Môi trường B3
|
195
|
Cân phân tích
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
196
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
197
|
Kính hiển vi
|
Quang học Optika B-130
|
PTN Công nghệ sinh học
|
198
|
Máy cô quay chân không
|
Buxchi R210
|
PTN Công nghệ sinh học
|
199
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
AES Chemunex Smasher kèm Micropipet Biohit 100-1000ul
|
PTN Công nghệ sinh học
|
200
|
Máy đo DO/pH/Sal/Cond/mV/ORP/toC cầm tay
|
Kiểu U-10 gồm bộ phận in kết quả trên giấy nhiệt hiệu EPSON kiểu TMU 220PB; hệ thống định vị GPS 12 kênh hiệu Garmin code 4JF-95423
|
PTN Công nghệ sinh học
|
201
|
Máy đo màu thực phẩm cầm tay
|
Hunterlab MiniScan XE plus
|
PTN Công nghệ sinh học
|
202
|
Máy đo PH/ORP và nhiệt độ để bàn
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
203
|
Máy đông khô
|
Telstar Lyo Beta 35 kèm 1 bộ vi tính Dell E6750/2.66/1/160/17" Lcd; 1 máy in lSansung laser trắng đen
|
PTN Công nghệ sinh học
|
204
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
|
PTN Hóa
|
205
|
Máy lắc ngang
|
Labkorea NB-101
|
PTN Công nghệ sinh học
|
206
|
Máy lắc vòng
|
GFL 3005
|
PTN Công nghệ sinh học
|
207
|
Máy lạnh
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
208
|
Máy ly tâm
|
Ependoff MIKRO 120code roto: 1218/Hettich
|
PTN Công nghệ sinh học
|
209
|
Máy ly tâm lạnh
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
210
|
Máy ly tâm lạnh ống nhỏ
|
Labkorea Mega 17R
|
PTN Công nghệ sinh học
|
211
|
Máy ly tâm lạnh thể tích lớn
|
Labkorea MF600 kèm 4 ống ly tâm 750ml
|
PTN Công nghệ sinh học
|
212
|
Máy ly tâm liên tục dạng mở
|
CEPA LE serie
|
PTN Công nghệ sinh học
|
213
|
Máy nghiền mẫu vi sinh
|
AES Chemunex Smasher kèm Micropipet Biohit 100-1000ul
|
PTN Công nghệ sinh học
|
214
|
Máy siêu ly tâm để sàn
|
Beckman Coulter Optima L90K kèm rotor góc cố định Type 90Ti, Bộ ống ly tâm Optiseal Tube
|
PTN Công nghệ sinh học
|
215
|
Máy UV-VIS
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
216
|
Nhiệt kế tự ghi
|
Benneadow 4JF-89292
|
PTN Công nghệ sinh học
|
217
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
110 lít
|
PTN Công nghệ sinh học
|
218
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Hirayama HV25
|
PTN Công nghệ sinh học
|
219
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Loại đứng HV-85
|
PTN Công nghệ sinh học
|
220
|
Thiết bị điều nhiệt lạnh
|
Labkorea RW-1025G
|
PTN Công nghệ sinh học
|
221
|
Thiết bị đo độ nhớt
|
Brookfield LVDV-I+ gồm máy chính, 4 kim spinder, chân trục giá đỡ không rit, thiết bị điều nhiệt TC-502D
|
PTN Công nghệ sinh học
|
222
|
Thiết bị đo lưu biến thực phẩm
|
Sun Scientific CR-500DX-S kèm 1Detector từ 40-200N; 1 Controller CR-500DX; 2 cáp nối; 3 adapter; phần mềm; CPU 17"/2.3/512/80/17"LCD; máy in HP 1320
|
PTN Công nghệ sinh học
|
223
|
Thiết bị lên men tự động
|
BIOFLO 110HB kèm CPU P4/3.0/1/80/17" LCD; máy in HP 1320
|
PTN Công nghệ sinh học
|
224
|
Thiết bị nuôi cấy vi sinh
|
Telstar Industrial AV-100
|
PTN Công nghệ sinh học
|
225
|
Thiết bị xác định độc tố trong thực phẩm
|
Perkin elmer Victor 3
|
PTN Công nghệ sinh học
|
226
|
Tủ ấm
|
Memmert INE 500
|
PTN Công nghệ sinh học
|
227
|
Tủ ấm nuôi cấy vi sinh
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
228
|
Tủ bảo quản môi trường
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
229
|
Tủ cấy vi sinh
|
Class II AC2-4D1
|
PTN Công nghệ sinh học
|
230
|
Tủ đông
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
231
|
Tủ đựng hóa chất
|
Có lọc hấp thu
|
PTN Môi trường B3
|
232
|
Tủ hút khí độc
|
LV-FH12
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
233
|
Tủ lạnh
|
- 18 độ, Model: VH-2899A1_Sanaky
|
PTN Công nghệ sinh học
|
234
|
Tủ lạnh âm sâu
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
235
|
Tủ lạnh bảo quản môi trường
|
(4oC) BBR 270 W PRO
|
PTN Công nghệ sinh học
|
236
|
Tủ lạnh Inverter
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
237
|
Tủ mát 2 cánh
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
238
|
Tủ nuôi cấy/ủ vi sinh kị khí
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
239
|
Tủ sấy
|
Binder ED 115
|
PTN Công nghệ sinh học
|
240
|
Tủ sấy hút chân không
|
Labtech LVO 2040 + LVO-1003
|
PTN Công nghệ sinh học
|
241
|
Tủ vi khí hậu
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
242
|
Bếp cách thủy
|
WB29
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
243
|
Bi nghiền
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
244
|
Cân phân tích
|
Precisa XT220A
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
245
|
Đèn cực tím
|
UV 15W Model 09815-01
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
246
|
Đèn cực tím
|
UV 30WW model 09815-08
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
247
|
Dụng cụ xác định nhanh lipit sữa
|
Super Vario N (máy ly tâm nhiệt)
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
248
|
Khúc xạ kế
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
249
|
Khúc xạ kế
|
Hiện số Atago WM -7
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
250
|
Lò nướng
|
HL-41015
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
251
|
Lò vi sóng
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
252
|
Máy đo hoạt độ nước
|
Rotronic-Hydrolab 3
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
253
|
Máy đo pH để bàn
|
Model: TR.BP3001, Trans - Singapore
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
254
|
Máy đo pH/Ion cầm tay
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
255
|
Máy đóng gói túi nhỏ (túi lọc)
|
DXCK10CH
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
256
|
Máy đóng nắp bao bì thủy tinh
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
257
|
Máy hàn mí, hút chân không nhỏ
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
258
|
Máy ly tâm
|
Harmle Z323
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
259
|
Máy nghiền bi
|
RETSCH PM 400
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
260
|
Máy nghiền búa
|
RETSCH BB 200
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
261
|
Máy nghiền cắt
|
RETSCH SM100 Comfort
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
262
|
Máy nhồi xúc xích, lạp xưởng
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
263
|
Máy phân tách lỏng
|
Edibon DSN
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
264
|
Máy xay cà phê
|
Probat 55LM800
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
265
|
Nhiệt kế điện tử
|
Model: FT1000, Geo-Fennel-Đức (EU)
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
266
|
Thiết bị đo độ đục
|
Aqualitic
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
267
|
Thiết bị đo nhiệt độ đọng sương
|
Testo FA 200-2-06993380
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
268
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường xung quanh
|
Model 485-1
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
269
|
Thiết bị rang cà phê
|
Probat PRE 1Z
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
270
|
Tủ bảo quản đông
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
271
|
Tủ lạnh
|
LG 350lit
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
272
|
Tủ sấy
|
101A
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
273
|
Tủ sấy
|
55 lít
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
274
|
Kít đo các cảm biến cơ bản
|
KFZ - 2006D
|
PTN Điện oto
|
275
|
Mô hình động cơ phun xăng đa chức năng
|
|
PTN Điện oto
|
276
|
Mô hình hệ thống phanh chống bó
|
KFZ - 2004D
|
PTN Điện oto
|
277
|
Mô hình hệ thống phun xăng điện tử đa điểm
|
3S-G
|
PTN Điện oto
|
278
|
Mô hình hệ thống tín hiệu chiếu sáng
|
KFZ-2003D
|
PTN Điện oto
|
279
|
Mô hình phun xăng
|
KFZ - 2001D
|
PTN Điện oto
|
280
|
Mô hình thiết bị đánh lửa tiếp điểm
|
KFZ - 2002D
|
PTN Điện oto
|
281
|
Thiết bị dạy học tổng thành mô hình
|
|
PTN Điện oto
|
282
|
Lò hấp
|
ASC 3
|
PTN Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
283
|
Máy trộn thức ăn
|
CS 200
|
PTN Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
284
|
Cụm tời thu lưới rê
|
Lực kéo 500kg
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
285
|
Cụm tời thu lưới vây
|
Lực kéo 1 tấn
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
286
|
Máy đo áp suất
|
Maximet/2998
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
287
|
Máy quấn dây thẻo
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
288
|
Máy quấn tang câu
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
289
|
Máy thả dây câu
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
290
|
Máy thu dây câu
|
Lực kéo 80-120kg
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
291
|
TB đèn hoạt nghiệm đo góc đánh lửa
|
MT 2261
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
292
|
Thước cặp điện tử
|
Mituyoto 0-300
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
293
|
Bể làm lạnh tuần hoàn
|
Vision VS-1902 WF
|
PTN Hóa
|
294
|
Bếp hồng ngoại
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
295
|
Bình đựng chất thải hóa chất độc hại- dễ bay hơi
|
|
PTN Hóa
|
296
|
Bộ đo BOD 6 chỗ
|
Aqualytic OxiDirect
|
PTN Hóa
|
297
|
Bộ đo chỉ số COD
|
Aqualytic EI108 gồm Bộ phá mẫu (S/N: 0309/3239), máy đo chỉ số (S/N: 09/16547)
|
PTN Hóa
|
298
|
Bộ vô cơ hóa mẫu
|
FOSS 2508 Basic 26321 S/N: 520041273
|
PTN Hóa
|
299
|
Bơm hút chân không
|
KNF N026.3 AN.18 S/N: 03526463
|
PTN Hóa
|
300
|
Cân điện tử
|
|
PTN Hóa
|
301
|
Cân kỹ thuật
|
PA413
|
PTN Hóa
|
302
|
Cân kỹ thuật
|
Shimazu UW-420H S/N: D447210886
|
PTN Hóa
|
303
|
Cân phân tích
|
PA214
|
PTN Hóa
|
304
|
Cân phân tích
|
Ohaus Model PA214
|
PTN Hóa
|
305
|
Cân phân tích
|
Ohaus Model PA4102
|
PTN Hóa
|
306
|
Cân phân tích
|
Satorius CP 224S
|
PTN Hóa
|
307
|
Điện cực đo pH tổ hợp
|
55502-02
|
PTN Hóa
|
308
|
Hệ thống xử lý khí
|
Bằng tháp xử lý gồm Hệ thống xử lý khí thải, Hệ thống điện điều khiển
|
PTN Hóa
|
309
|
Khúc xạ kế để bàn
|
AR4
|
PTN Hóa
|
310
|
Máy cô quay chân không
|
IKA RV 10 control V
|
PTN Hóa
|
311
|
Máy đo độ nhớt
|
Brookfield LVDV-E S/N: 8492408
|
PTN Hóa
|
312
|
Máy đo PH
|
|
PTN Hóa
|
313
|
Máy đo pH /mV
|
PH1500
|
PTN Hóa
|
314
|
Máy đồng hóa
|
IKA T18 Basic ULTRA-TURRAX
|
PTN Hóa
|
315
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Ret Basic
|
PTN Hóa
|
316
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Velp model ARE
|
PTN Hóa
|
317
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
IKA KS4000i control
|
PTN Hóa
|
318
|
Máy li tâm
|
Hettich EBA 21
|
PTN Hóa
|
319
|
Nhiệt kế
|
Beckman K160018
|
PTN Hóa
|
320
|
Nồi cách thủy điều nhiệt
|
Memmert WNB14
|
PTN Hóa
|
321
|
Tủ ấm BOD
|
Aqualytic ET 626-5
|
PTN Hóa
|
322
|
Tủ đựng hóa chất
|
Model 1200LNCC-01, Kích thước (mm): N1200xS500xC2200 mm, thép sơn tĩnh điện
|
PTN Hóa
|
323
|
Tủ hút khí độc
|
Model 1200LNFH, Kích thước (mm): 1200R x750S x 2200C
|
PTN Hóa
|
324
|
Tủ hút khí độc
|
OPEP-009A
|
PTN Hóa
|
325
|
Tủ lạnh
|
Hitachi R-S31SGV
|
PTN Hóa
|
326
|
Tủ sấy mẫu
|
Memmert UNB 400
|
PTN Hóa
|
327
|
Mô hình hệ thống phanh
|
|
PTN Khung gầm
|
328
|
Mô hình phanh thủy khí
|
TR2015-13-14
|
PTN Khung gầm
|
329
|
Mô hình tổng thể hệ động lực
|
|
PTN Khung gầm
|
330
|
Thiết bị kiểm định khí thải động cơ xăng
|
IPEX-D
|
PTN Khung gầm
|
331
|
Thiết bị kiểm định phanh ô tô
|
MB6000
|
PTN Khung gầm
|
332
|
Xe ô tô
|
Fiat - biển số: 79C-0135-1996
|
PTN Khung gầm
|
333
|
Xe ô tô
|
HUYNDAI 79C - 0221-1994
|
PTN Khung gầm
|
334
|
Xe ô tô
|
NISSAN-1980
|
PTN Khung gầm
|
335
|
Kính giải phấu soi nổi
|
Labomed CSM2
|
PTN Kính hiển vi
|
336
|
Kính hiển vi
|
|
PTN Kính hiển vi
|
337
|
Kính hiển vi chụp ảnh
|
Laica 900X
|
PTN Kính hiển vi
|
338
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
FLR-C3
|
PTN Kính hiển vi
|
339
|
Kính hiển vi
|
Labomed CXR3
|
PTN Kính hiển vi
|
340
|
Kính hiển vi
|
Motic
|
PTN Kính hiển vi
|
341
|
Kính hiển vi
|
Motic
|
PTN Kính hiển vi
|
342
|
Kính hiển vi
|
Olympus BX41, Achromat 4X
|
PTN Kính hiển vi
|
343
|
Kính hiển vi
|
Quang học Optika B-130
|
PTN Kính hiển vi
|
344
|
Kính hiển vi soi nổi
|
|
PTN Kính hiển vi
|
345
|
Kính hiển vi soi nổi chụp ảnh
|
Laica
|
PTN Kính hiển vi
|
346
|
Máy cất nước 2 lần
|
Hamilton WSC/4D
|
PTN Kính hiển vi
|
347
|
Dao động ký
|
Hitachi V252
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
348
|
Dao động ký
|
Model TBS1052B-EDU
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
349
|
Bàn máp bằng đá Granit
|
Mitutoyo 517-314C (tấm phẳng chuẩn)
|
PTN Kỹ thuật đo
|
350
|
Bàn xoay
|
Mitutoyo 172-196
|
PTN Kỹ thuật đo
|
351
|
Bộ định tâm
|
967-201
|
PTN Kỹ thuật đo
|
352
|
Bộ Palmer đo trong
|
Mitutoyo 133-902 (10 cây/bộ)
|
PTN Kỹ thuật đo
|
353
|
Đế từ chữ V
|
181 - 947
|
PTN Kỹ thuật đo
|
354
|
Giá chống tâm
|
Mitutoyo 967-201
|
PTN Kỹ thuật đo
|
355
|
Giá chống tâm xoay
|
Mitutoyo 172-197
|
PTN Kỹ thuật đo
|
356
|
Kính phóng đại
|
172-204
|
PTN Kỹ thuật đo
|
357
|
Kính phóng đại
|
172-207
|
PTN Kỹ thuật đo
|
358
|
Livo thanh
|
960-606 (Dụng cụ đo)
|
PTN Kỹ thuật đo
|
359
|
Máy chiếu
|
Mitutoyo 3005F
|
PTN Kỹ thuật đo
|
360
|
Tấm phẳng chuẩn
|
517-314C
|
PTN Kỹ thuật đo
|
361
|
Thiết bị đo độ nhám bề mặt
|
Mitutoyo SJ 301
|
PTN Kỹ thuật đo
|
362
|
Máy chiên chân không
|
CYF-T06
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
363
|
Máy điều hòa không khí
|
Toshiba 2 mảng, 1.5HP
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
364
|
Máy đóng gói chân không
|
TH-350
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
365
|
Máy lạnh
|
DAIKIN S/N: FTKC35PVMV/RKC35PVMV 1.5HP
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
366
|
Máy lạnh
|
Panasonic S/N: CU/CS-S12RKH-8 1.5HP
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
367
|
Bơm chân không
|
KNF N022 AN.18
|
PTN Môi trường B3
|
368
|
Cân phân tích
|
SATORIUS CP 224S
|
PTN Môi trường B3
|
369
|
Dụng cụ lấy mẫu đáy
|
Wildco- 2007
|
PTN Môi trường B3
|
370
|
Dụng cụ lấy mẫu nước
|
Widco- 2007
|
PTN Môi trường B3
|
371
|
Kính hiển vi
|
Hai mắt Motic BA210
|
PTN Môi trường B3
|
372
|
Kính hiển vi
|
Quang học Olympus BX41
|
PTN Môi trường B3
|
373
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Winlab HPS 400
|
PTN Môi trường B3
|
374
|
Lò nung vuông
|
DE5/FKC 1200oC
|
PTN Môi trường B3
|
375
|
Máy cất nước 1 lần
|
AQUATRON A400
|
PTN Môi trường B3
|
376
|
Máy cất nước 2 lần
|
Bibby A4000D
|
PTN Môi trường B3
|
377
|
Máy đo đa thông số
|
556 MPS
|
PTN Môi trường B3
|
378
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Velp
|
PTN Môi trường B3
|
379
|
Máy xác đinh các chỉ tiêu hóa học nước
|
Hach Drel 2010
|
PTN Môi trường B3
|
380
|
Tủ ấm BOD
|
AL 185
|
PTN Môi trường B3
|
381
|
Tủ lạnh
|
Âm độ Sanyo MDF U333
|
PTN Môi trường B3
|
382
|
Tủ sấy đối lưu nhiệt
|
SANYO MOV 112
|
PTN Môi trường B3
|
383
|
Bếp hồng ngoại
|
SNK-2524HGN
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
384
|
Cân điện tử
|
V31XH2
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
385
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
PX4202/E
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
386
|
Cân phân tích 4 số
|
Quintix 224-IS Satorius/Đức
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
387
|
Kính hiển vi
|
Quang học Optika B-130
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
388
|
Lò nung vuông
|
DE - 5FKC 1000oC
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
389
|
Lò vi sóng
|
R-C932XVN-BST
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
390
|
Máy đo pH để bàn
|
BP3001 - Singapore
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
391
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Thermo Scientific SP88857105
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
392
|
Nồi hấp vô trùng
|
HV-85
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
393
|
Tủ đựng hóa chất
|
Có lọc hấp thu LV -CS 1200 N
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
394
|
Tủ lạnh Inverter
|
GR-RB345WE-PMV(30)-BS
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
395
|
Tủ lạnh
|
Sanyo SR-F78M
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
396
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
AV 100
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
397
|
Tủ Sấy Memmert UF260Plus
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
398
|
Tủ sấy Memmert UNB500 (Viện CNSH_HP3)/2006
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
399
|
Bộ thực hành về điện tử số
|
DTS-21N cùng các module (DE202N, DE204, DE205N, DE206N, DE209N, DE211N, DE212N), bread board, phụ tùng dây cắm rack
|
PTN Số - Vi xử lý
|
400
|
Bộ thực hành về đo lường và cảm biến
|
MTS-41 cùng các module (SME-401N, SME-403N đo nhiệt, SME-403N tọa độ, SME405N, SME-406N, SME-407N, SME-410N, SME-412N), bread board, phụ tùng cảm biến nhiệt
|
PTN Số - Vi xử lý
|
401
|
Bộ thực tập hệ vi xử lý
|
16 bit
|
PTN Số - Vi xử lý
|
402
|
Bộ thực tập vi xử lý và giao diện với máy tính
|
MPTS-31 cùng các module (MPE-300, MPE-301, MPE-302, MPE-303, MPE-304, MPE-305, MPE-306, MPE-307), phụ kiện (25p-25p, -p-25p), bread board, card giao diện PC Bus-2
|
PTN Số - Vi xử lý
|
403
|
Dao động ký điện tử
|
Hitachi V252
|
PTN Số - Vi xử lý
|
404
|
Thiết kế, thi công bộ thực hành mạng truyền thông công nghiệp
|
Đề tài cấp Trường
|
PTN Số - Vi xử lý
|
405
|
Máy nạp chương trình
|
Xeltek SP 280U
|
PTN Số - Vi xử lý
|
406
|
Thiết kế, chế tạo bộ thực hành điều khiển nhiệt độ lò sấy sử dụng trong phòng thí nghiệm
|
Việt Nam
|
PTN Số - Vi xử lý
|
407
|
Bộ dụng cụ đo độ cứng
|
Mitutoyo 881 - 226
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
408
|
Hệ lò tôi - ram - ủ
|
Naberttherm MSH1
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
409
|
Kính hiển vi kim loại học
|
MMB 2200
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
410
|
Kính hiển vi kim tương
|
CK40M - F200
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
411
|
Lò nung điện
|
Naberttherm F48010
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
412
|
Lò nung điện
|
Naberttherm LH15/13
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
413
|
Máy cắt mẫu
|
MA-CUPO250M
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
414
|
Máy đanh bóng mẫu điện phân
|
Buehler Electromet 4
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
415
|
Máy đanh bóng mẫu
|
MA-PO250M
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
416
|
Máy đo độ cứng
|
Mitutoyo ABK - 10313
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
417
|
Máy đo độ cứng Rockwell
|
Mitutoyo AR 10
|
PTN Vật liệu (HT3)
|
418
|
Bài thí nghiệm động học chất điểm rơi tự do
|
LEYBOLD
|
PTN Vật lý
|
419
|
Bộ khảo sát hiện tượng phóng xạ và hấp thu phóng xạ
|
BKO 120
|
PTN Vật lý
|
420
|
Bộ khảo sát laser bán dẫn
|
BKO-013
|
PTN Vật lý
|
421
|
Bộ thí nghiệm đo từ trường
|
|
PTN Vật lý
|
422
|
Bộ thí nghiệm khảo sát hệ vật chuyển động
|
BKM 050 - PS (tịnh tiến quay xđ momen bánh xe và ổ trục)
|
PTN Vật lý
|
423
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các đặc tính của diode và transitor.
|
BKE-090
|
PTN Vật lý
|
424
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí. Nghiệm định luật Newton, định luật bảo toàn động lượng.
|
BKM-040
|
PTN Vật lý
|
425
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng nhiệt điện. Lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại.
|
Model BKT-010
|
PTN Vật lý
|
426
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng. Xác định bước sóng của tia laser.
|
Model BKO-070
|
PTN Vật lý
|
427
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck.
|
BKO-100A
|
PTN Vật lý
|
428
|
Bộ TNKS hiện tượng bức xạ nhiệt
|
BKO 090-MC 9711
|
PTN Vật lý
|
429
|
Bộ TNVL xác định độ nóng chảy của nước đá
|
BKT 030
|
PTN Vật lý
|
430
|
BTNVL khảo sát hiện tượng giao thoa ánh sáng cho bởi khe Youngg. Xác định bước sóng của tia laser
|
BKO-060
|
PTN Vật lý
|
431
|
BTNVLKhảo sát các đặc tính của diode và transitor
|
BKE-090
|
PTN Vật lý
|
432
|
BTNVLKhảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí.
|
BKM 040
|
PTN Vật lý
|
433
|
BTNVLKhảo sát hiện tượng nhiệt điện, lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại
|
BKT 010
|
PTN Vật lý
|
434
|
BTNVLKhảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck
|
Model BKO-100A
|
PTN Vật lý
|
435
|
Giao diện ghép nối máy tính với bài TN vật lý IF
|
|
PTN Vật lý
|
436
|
Khảo sát các đặc tính của diode và transitor
|
BKE-090
|
PTN Vật lý
|
437
|
Khảo sát các đặc tính của diode và trasistor
|
BKE-090
|
PTN Vật lý
|
438
|
Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí
|
BKM-040
|
PTN Vật lý
|
439
|
Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí.
|
BKM 040
|
PTN Vật lý
|
440
|
Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí. Nghiệm định luật Newton, định luật bảo toàn động lượng
|
BKM-040
|
PTN Vật lý
|
441
|
Khảo sát hệ chuyển động tịnh tiến quay, xác định momen quán tính của bánh xe và lực ma sát ổ trục
|
BKM-050
|
PTN Vật lý
|
442
|
Khảo sát hiện tượng nhiệt điện, lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại
|
BKT-010
|
PTN Vật lý
|
443
|
Khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng. Xác định bước sóng của tia laser
|
BKO-070 PS0
|
PTN Vật lý
|
444
|
Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài, xác định hằng số Planck
|
BKO-101A
|
PTN Vật lý
|
445
|
Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck
|
BKO-100A
|
PTN Vật lý
|
446
|
Thiết bị khảo sát hiện tượng nhiệt điện
|
BKT-010
|
PTN Vật lý
|
447
|
Thiết bị khảo sát quá trình va chạm trên đệm không khí
|
BKM 040
|
PTN Vật lý
|
448
|
Thiết bị xác định bước sóng của tia laser
|
BKO 070
|
PTN Vật lý
|
449
|
Thiết bịkhảo sát nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng
|
BKO 070
|
PTN Vật lý
|
450
|
Tính chất và mạch căn bản (khảo sát điot bán dẫn)
|
|
PTN Vật lý
|
451
|
Bàn dằn tạo mẫu xi măng tự động
|
XiyiZS-15
|
PTN Xây dựng
|
452
|
Bộ rung tạo mẫu bê tông
|
ZT-1*1
|
PTN Xây dựng
|
453
|
Bộ thiết bị đo module đàn hồi bê tông
|
Matest kèm laptop IBM Dual Core2 T7500/2.2ghz*2/120bg/1gbRam
|
PTN Xây dựng
|
454
|
Cân kỹ thuật
|
Ohau max 150kg
|
PTN Xây dựng
|
455
|
Cân kỹ thuật
|
Ohau max 30kg
|
PTN Xây dựng
|
456
|
Máy định vị cốt thép trong bê tông
|
Proceq
|
PTN Xây dựng
|
457
|
Máy kinh vỹ điện tử
|
Nikon NE 200
|
PTN Xây dựng
|
458
|
Máy kinh vỹ điện tử
|
Nikon
|
PTN Xây dựng
|
459
|
Máy lắc sàng
|
Matest
|
PTN Xây dựng
|
460
|
Máy nén uốn bê tông
|
EL 36-3086/02
|
PTN Xây dựng
|
461
|
Máy nén xi măng tự động
|
Matest E160-01
|
PTN Xây dựng
|
462
|
Máy siêu âm bê tông
|
Proceq
|
PTN Xây dựng
|
463
|
Máy trộn bê tông rơi tự do
|
B150
|
PTN Xây dựng
|
464
|
Máy trộn vữa bằng tay
|
Xiyi II-5
|
PTN Xây dựng
|
465
|
Súng thử bêt ông thông thường
|
|
PTN Xây dựng
|
466
|
Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi
|
CSL-1 (hãng Olson) Kèm máy tính công nghiệp FD0904273-MM
|
PTN Xây dựng
|
467
|
Thùng luộc khuôn
|
Le Chatelier F-31A
|
PTN Xây dựng
|
468
|
Tủ dưỡng mẫu xi măng
|
Xiyi HBY-40B
|
PTN Xây dựng
|
469
|
Tủ sấy
|
Xiyi 101-2
|
PTN Xây dựng
|
470
|
Cân phân tích
|
Ohaus PA 413
|
Xưởng Cơ khí
|
471
|
Lò nhiệt
|
OFA 110-83
|
Xưởng Cơ khí
|
472
|
Lò nung
|
SX2 - 5 - 12
|
Xưởng Cơ khí
|
473
|
Lò nung
|
SX2 - 5 - 12
|
Xưởng Cơ khí
|
474
|
Máy bào
|
B365
|
Xưởng Cơ khí
|
475
|
Máy búa hơi
|
150kg, 10KW
|
Xưởng Cơ khí
|
476
|
Máy cắt con rùa 1 mỏ
|
Yu Kwang YK 150
|
Xưởng Cơ khí
|
477
|
Máy cắt tôn
|
Newleven NES-2545
|
Xưởng Cơ khí
|
478
|
Máy chấn tôn
|
Neweleven NEB-6025
|
Xưởng Cơ khí
|
479
|
Máy đột dập
|
NIAGARA AF 5,5"
|
Xưởng Cơ khí
|
480
|
Máy hàn bấm
|
TELWIL PTE 28
|
Xưởng Cơ khí
|
481
|
Máy hàn
|
Panasonic CT 6WT300
|
Xưởng Cơ khí
|
482
|
Máy hàn TIG
|
Maxstar 200DX
|
Xưởng Cơ khí
|
483
|
Máy kéo nén
|
Model 3366 kèm máy tính Intel TM Core 2Duo E6550 2.33Ghz, máy in HP màu
|
Xưởng Cơ khí
|
484
|
Máy khuấy
|
DLS VELP
|
Xưởng Cơ khí
|
485
|
Máy mài tròn ngoài vạn năng
|
|
Xưởng Cơ khí
|
486
|
Máy nén khí
|
PUMA PK30 8kg/cm2
|
Xưởng Cơ khí
|
487
|
Máy phay ngang
|
|
Xưởng Cơ khí
|
488
|
Máy phay vạn năng
|
Sunlike UM-15B
|
Xưởng Cơ khí
|
489
|
Máy phay vạn năng
|
UF 222
|
Xưởng Cơ khí
|
490
|
Máy tạo mẫu nhanh
|
Stratasys T768
|
Xưởng Cơ khí
|
491
|
Máy tiện
|
|
Xưởng Cơ khí
|
492
|
Máy tiện - khoan
|
HQ 500
|
Xưởng Cơ khí
|
493
|
Máy tiện
|
LD 1340GH
|
Xưởng Cơ khí
|
494
|
Máy tiện
|
T18A
|
Xưởng Cơ khí
|
495
|
Máy uốn ống
|
KingMaZon KM-A50TNC
|
Xưởng Cơ khí
|
496
|
Bàn thực hành tháo lắp máy điện
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
497
|
Bộ gông biến áp
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
498
|
Dụng cụ tháo động cơ
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
499
|
Khuôn quấn dây đồng khuôn
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
500
|
Khuôn quấn dây đồng tâm
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
501
|
Máy quấn dây bằng tay
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
502
|
Vỏ động cơ AC 24 rãnh
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
503
|
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
504
|
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
505
|
Bộ lập trình PLC
|
Panasonic AFPX-C60R
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
506
|
Bộ lập trình PLC
|
S7-1500 CPU 1511C-1PN-6ES7511-1CK01-0AB0
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
507
|
Bộ thực hành quấn dây máy điện
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
508
|
Đồng hồ đo đa năng
|
Hioki 3285 (2000A)
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
509
|
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
510
|
Máy cân mực laser
|
Bosch GLL 5-50X
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
511
|
Máy CNC mini
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
512
|
Máy đo kiểm tra an toàn thiết bị
|
Kyoritsu 6201A
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
513
|
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm
|
Chauvin Arnox C.A.6681 LoCat-N
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
514
|
Máy hàn tig điện tử
|
TIG/MMA Legi TIG-200AM
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
515
|
Máy hiện sóng
|
Tektronic TBS 1052B - EDU
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
516
|
Máy phát điện
|
FOX 1200 1KW
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
517
|
Máy phát sóng
|
GwinSTEK 8020H (2MHz)
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
518
|
Tủ sấy
|
HN-101-1A
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
519
|
PLC
|
FX1N-40MT
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
520
|
PLC
|
OMRON CP1L-M60DR-A
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
521
|
Tủ sấy
|
Hiện số, 70 lít
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
522
|
Bộ côn gá dao
|
BT40 gá các chuôi dao từ phi1-30 (côn dao và pull stud 450)
|
Phòng máy CNC
|
523
|
Bộ dao phay mặt đầu
|
Phi 50 (1 dao phay mặt đầu phi 50 R220.43-0050-05, 7 lưỡi dao phay mặt OFE05T305)
|
Phòng máy CNC
|
524
|
Bộ đồ gá để mài dao phay đầu
|
|
Phòng máy CNC
|
525
|
Bộ đồ gá để mài dao tiện
|
|
Phòng máy CNC
|
526
|
Bộ đồ gá để mài mũi khoan xoắn
|
|
Phòng máy CNC
|
527
|
Bộ kit dụng cụ
|
GT-404-1
|
Phòng máy CNC
|
528
|
Bộ lưu điện
|
Leonics-M 1000VA
|
Phòng máy CNC
|
529
|
Bộ mũi doa điều chỉnh
|
1 đầu dao doa A78000 và 1 đầu lắp BT40; cán dao doa phi 2-30: 10 cái; lưỡi dao doa 19 cái
|
Phòng máy CNC
|
530
|
Bộ mũi taro máy
|
L6912 ( M2,M3,M4,M5,M6,M7,M8,M10,M12,M14,M16,M18: 12 mũi)
|
Phòng máy CNC
|
531
|
Bộ đồ gá
|
ER-32 (từ phi 3 -phi 20)
|
Phòng máy CNC
|
532
|
Đá mà thay thế loại chuẩn
|
|
Phòng máy CNC
|
533
|
Đá mài kim cương
|
CBN-2001
|
Phòng máy CNC
|
534
|
Đá mài kim cương
|
SDC - 2001
|
Phòng máy CNC
|
535
|
Đế cố định từ
|
|
Phòng máy CNC
|
536
|
Mâm cặp (ống kẹp rút)
|
4,5,6,8,10,12,14,16mm
|
Phòng máy CNC
|
537
|
Mâm cặp (ống kẹp rút)
|
18,20,25mm
|
Phòng máy CNC
|
538
|
Máy phay
|
HITACHI -MS-V, No 12721-Nhật
|
Phòng máy CNC
|
539
|
Máy tiện
|
IKEGAI-T 421F1, No 15941T-Nhật
|
Phòng máy CNC
|
540
|
Thiết bị chạm cạnh
|
|
Phòng máy CNC
|
541
|
Vai đỡ đá mài thay thế
|
|
Phòng máy CNC
|
542
|
Micropipet
|
1000-5000ul
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
543
|
Micropipet
|
100-1000 ul
|
PTN Bệnh học thủy sản
|
544
|
Micropipet
|
10-100ul
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
545
|
Absolute Encoder Metronix
|
SA58-10-1024
|
PTN Cơ điện tử
|
546
|
Biến áp
|
Supper
|
PTN Cơ điện tử
|
547
|
Board giao tiếp máy tính sử dụng vi xử lý
|
ATMega32
|
PTN Cơ điện tử
|
548
|
Các cảm biến
|
Encoder E6B2,áp suất E8CB-01C,quang E3F3 OMC,tiệm cận E2EL,nhiệt E52MY,điều khiển E5CK,lực PST200
|
PTN Cơ điện tử
|
549
|
Đồng hồ đo điện
|
KAISE SK52
|
PTN Cơ điện tử
|
550
|
Loa BAS
|
|
PTN Cơ điện tử
|
551
|
Máy cắt nhôm
|
Đài Loan
|
PTN Cơ điện tử
|
552
|
Máy khoan bàn
|
|
PTN Cơ điện tử
|
553
|
Ổ cắm điện
|
FUSENG 6 lỗ có cầu chì
|
PTN Cơ điện tử
|
554
|
Bộ quả cân
|
1-2kg,28-1kg,12-0.5kg, 15-0,25kg, 10-0,1kg
|
PTN Cơ học
|
555
|
Chân đế từ
|
Mitutoyo VN-Â No 12450, 12246, 12247, 12227, 12229, 12237, 12249, 12222
|
PTN Cơ học
|
556
|
Đồng hồ đo chuyển vị (đồng hồ so)
|
|
PTN Cơ học
|
557
|
Đồng hồ đo chuyển vị không có giá đỡ (đồng hồ so)
|
Trung quốc
|
PTN Cơ học
|
558
|
Đồng hồ so
|
2046F Mittutoyo no DBH047, CKQ342, DBH050, DBG956,CKA408, DBV819, CKC810,CLX038, DBH052
|
PTN Cơ học
|
559
|
Đồng hồ so
|
Mitutoyo No: CSB259, CSD032, CPD924, CSA527 - Nhật
|
PTN Cơ học
|
560
|
Máy nạp bình Ắc qui
|
|
PTN Cơ học
|
561
|
Mô hình đo độ võng góc xoay của dầm chịu uốn
|
|
PTN Cơ học
|
562
|
Thước cặp dồng hồ
|
No: 2184620, 2184631 - Nhật
|
PTN Cơ học
|
563
|
Bếp điện từ
|
Kangaroo KG365I
|
PTN Công nghệ chế biến
|
564
|
Bếp hồng ngoại
|
Sanaky 2524
|
PTN Môi trường B3
|
565
|
Chảo không dính
|
Kích thước (Ø cm): 36 cm, Mỹ
|
PTN Công nghệ chế biến
|
566
|
Dụng cụ ép tách nước (Máy ép nước cốt dừa bằng tay)
|
Kích thước: 250*350*400mm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
567
|
Khúc xạ kế đo dộ đường
|
Atago S32E 0-32%
|
PTN Công nghệ chế biến
|
568
|
Khúc xạ kế đo độ muối
|
Atago 0-10%
|
PTN Công nghệ chế biến
|
569
|
Lò nướng hồng ngoại
|
NUWAVE OVEN
|
PTN Công nghệ chế biến
|
570
|
Lò vi sóng đa chức năng (Lò vi sóng - Nướng kết hợp)
|
Sharp G572VN-S) Model R-G572VN-S
|
PTN Công nghệ chế biến
|
571
|
Máy đánh trứng
|
Bosch -MFQ36400, Công nghệ Đức sản xuất tại Slovenia
|
PTN Công nghệ chế biến
|
572
|
Máy đánh trứng
|
Gorenje Mixer ME501N, Slovenia
|
PTN Công nghệ chế biến
|
573
|
Máy đóng nắp hộp nhựa, ly các cỡ
|
ET-D7 , Kích thước: 31cm x 44cm x 65cm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
574
|
Máy ly tâm (ly tâm vắt)
|
MN-2018, Kích thước (d*r*c): 72x 62 x 80 cm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
575
|
Máy xay sinh tố
|
Philips HR2115 -600W, Indonesia
|
PTN Công nghệ chế biến
|
576
|
Nồi chiên tiết kiệm dầu
|
Perfect GLA-603, 2.5L
|
PTN Công nghệ chế biến
|
577
|
Nồi ủ
|
Lagourmet, Dung tích 6L, Trung Quốc
|
PTN Công nghệ chế biến
|
578
|
Thiết bị cán mực
|
MK-01, Kích thước: 25 x 20 x 15cm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
579
|
Thiết bị kiểm soát độ ẩm của không khí kho lạnh
|
FOX-2H, Hàn Quốc
|
PTN Công nghệ chế biến
|
580
|
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho lạnh
|
FOX-1004, Hàn Quốc
|
PTN Công nghệ chế biến
|
581
|
Thùng cách nhiệt
|
Duy Tân 12 lít, Kích thước ngoài: 37.1 x 25.8 x 26.4 cm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
582
|
Thùng cách nhiệt
|
Duy Tân 25 lít, Kích thước ngoài: 47.0 x 33.7 x 33.7 cm
|
PTN Công nghệ chế biến
|
583
|
Adapter No 5
|
Nhật Bản
|
PTN Công nghệ sinh học
|
584
|
Adapter No 4
|
Nhật Bản
|
PTN Công nghệ sinh học
|
585
|
Bình ủ nuôi VSV kỵ khí
|
Schot - Duran
|
PTN Công nghệ sinh học
|
586
|
Cân kỹ thuật
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
587
|
Đèn UV khử trùng
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
588
|
Giàn nuôi cấy
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
589
|
Hệ thống chiếu sáng (dàn led)
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
590
|
Hộp bảo quản lạnh
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
591
|
Hộp nhiệt Thanh Trùng (Glas Bead Sterilizer)
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
592
|
Lò vi sóng
|
301
|
PTN Công nghệ sinh học
|
593
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
594
|
Máy đo độ ẩm hạt và bột ngũ cốc
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
595
|
Máy đo pH để bàn
|
Model: TR.BP3001, Trans - Singapore
|
PTN Công nghệ sinh học
|
596
|
Máy đo pH điện tử cầm tay
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
597
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
IKA RH basic KTC
|
PTN Công nghệ sinh học
|
598
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
599
|
Máy trộn mẫu
|
IKA MS 2 Minishaker
|
PTN Công nghệ sinh học
|
600
|
Máy vortex
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
601
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
602
|
Thước kẹp kỹ thuật sô
|
Mitutoyo_ Nhật Bản
|
PTN Công nghệ sinh học
|
603
|
Trắc vi thị kính
|
SB.6110
|
PTN Công nghệ sinh học
|
604
|
Trắc vi vật kính
|
AE.1112
|
PTN Công nghệ sinh học
|
605
|
Bình đun nước siêu tốc
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
606
|
Hũ thủy tinh 189ml trắng
|
Mã số MVG 802
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
607
|
Hũ thủy tinh 385ml trắng
|
Mã số MGV 803-1
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
608
|
Khúc xạ kế cầm tay đo độ đường
|
Atago model N_3E
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
609
|
Khúc xạ kế cầm tay đo dộ đường
|
Atago, model N_1E
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
610
|
Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại
|
Rangger, model ST20 pro, S/N 89750104
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
611
|
Máy ép trái cây
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
612
|
Máy nhồi xúc xich
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
613
|
Máy quết thịt
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
614
|
Máy xay sinh tố
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
615
|
Nắp hũ thủy tinh 189ml có tráng nhựa
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
616
|
Nắp hũ thủy tinh 385ml có tráng nhựa
|
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
617
|
Nhiệt kế điện tử
|
Model: FT1000 , Geo-Fennel-Đức (EU)
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
618
|
Thiết bị đo nhiệt độ vật liệu
|
Hanna, Ý, model HI 9043, S/N: 388643
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
619
|
Xửng hấp
|
24cm
|
PTN Công nghệ thực phẩm
|
620
|
Động cơ
|
Thuận Phát 3 pha, 4 cực
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
621
|
Đồng hồ vạn năng số
|
GW-Instel GDM 356
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
622
|
Hộp điện cảm thập phân
|
Extech 380500
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
623
|
Hộp điện dung thập phân
|
Extech 380405
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
624
|
Hộp điện trở thập phân
|
Extech 380400
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
625
|
Logo! PC cable
|
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
626
|
LOGO!230RC
|
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
627
|
Máy nén khí
|
1HP-YASU/TQ
|
PTN Đo lường và mạch điện
|
628
|
Động cơ Diesel lai máy phát (máy phụ)
|
Volvo Penta TMD
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
629
|
Mô hình động cơ
|
Yanmer LE 8HP-Nhật 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
630
|
Bạc biên máy phụ
|
Thụy Điển
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
631
|
Bạc chịu lực máy chính
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
632
|
Bạc cổ chính cổ biểu
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
633
|
Bộ nắn dòng cho tời thủy lực
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
634
|
Bơm bình tăng áp nước mặn
|
35m3/h
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
635
|
Bơm bình tăng áp nước ngọt
|
5m3/h
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
636
|
Bơm cao áp cụm máy đèn
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
637
|
Bơm cao áp đơn
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
638
|
Bơm chuyển dàu đốt
|
19m3/h_Nhật
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
639
|
Bơm cứu hỏa
|
35m3/h_Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
640
|
Bơm dầu thủy lực cho các tời (tời điện)
|
25KW-STELCO
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
641
|
Bơm hút khô
|
( bơm balat Gohua ) 2533/h_Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
642
|
Bơm mỡ
|
Đức 2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
643
|
Bơm nước mặn
|
EBARA
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
644
|
Bơm nước nồi chưng cất
|
30m3/h_Đan Mạch
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
645
|
Bơm nước thải
|
3m3/h_Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
646
|
Bơm rửa boong công nghệ ( bơm nước công nghệ)
|
35m3/h
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
647
|
Căn lá 20 lá (0.05-1)
|
Mituyoto 0-300
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
648
|
Can nhôm
|
20 lít-VN
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
649
|
Can sắt
|
20 lít
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
650
|
Cánh bơm nước mặn
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
651
|
Cle chụp
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
652
|
Con đội BCA-TQ
|
BCA-TQ
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
653
|
Cưa sắt
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
654
|
Đế supap
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
655
|
Đòn gánh cò mỏ
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
656
|
Động cơ Diesel máy chính
|
Normo diesel 7292 PYP-9-150
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
657
|
Động cơ
|
WD-68C-6 No:50602018146 (không hộp số, bơm)
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
658
|
Đồng hồ so điện từ
|
0-12
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
659
|
Hệ thống lái tự động
|
DGKA 757 (máy lái Nauy, máy lái Đức)
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
660
|
Hệ thống ống xả
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
661
|
Kềm bấm
|
Mỹ
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
662
|
Kềm cộng lực loại trung
|
Nhật 2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
663
|
Kềm lấy sắt trong và ngoài
|
Nhật 2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
664
|
Két dầu
|
HOL-Nhật 1978
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
665
|
Két nước
|
2met khối VN 1978
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
666
|
Két nước giải nhiệt
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
667
|
Kích thủy lực
|
20T-Nhật 2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
668
|
Lọc kép
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
669
|
Loc-Vỏ-Ruột
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
670
|
Máy bơm nước, dầu
|
Toshiba 3pha-1.5KW-380v
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
671
|
Máy đo tốc độ vòng quay
|
Digital-Nhật
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
672
|
Máy hơi (máy nạp gió)
|
Serbatoi_Ý
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
673
|
Máy lạnh thực phẩm
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
674
|
Máy lọc ly tâm dầu đốt
|
( Alta laval)_ Thụy điển
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
675
|
Máy lọc ly tâm dầu nhờn
|
(Alta Laval) _ Thụy Điển
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
676
|
Máy nạp giáo khởi động máy ( máy nén gió độc lập)
|
30m3
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
677
|
Máy phát điện
|
Simen 190KVA-380v
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
678
|
Máy tời thủy lực ( học cụ)
|
Nhật - 2002
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
679
|
Mô hình bổ động cơ xăng
|
6XG Honda 150cc-Nhật 1994
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
680
|
Mô hình động cơ
|
3SMGE 45HP -Nhật 1974
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
681
|
Mô hình động cơ diesel
|
24HP 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
682
|
Mô hình động cơ diesel
|
Bộ 24HP 1964
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
683
|
Mô hình động cơ diesel
|
Bộ 24HP 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
684
|
Mô hình động cơ diesel
|
Bộ 3D12 150HP-Nga 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
685
|
Mô hình động cơ diesel
|
Bộ DT75 175HP-Nga 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
686
|
Mô hình động cơ diesel
|
D12 12HP-VN 1988
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
687
|
Mô hình động cơ diesel
|
OSCO 6HP-Ý
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
688
|
Mô hình động cơ diesel thủy
|
24HP-Nga-No 773587- 1967
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
689
|
Mô hình động cơ diesel thủy lực
|
Yanmar 180HP-Nhật 1970
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
690
|
Mô hình động cơ
|
Graymarine- Mỹ
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
691
|
Mô hình động cơ xăng
|
6XG Honda 150cc-Nhật 1994
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
692
|
Mô hình động cơ xăng
|
GA251-Nga 1965
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
693
|
Mô hình máy thủy
|
Tàu VN90: máy thủy Yanmar , cụm ga
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
694
|
Mô hình máy thủy
|
Tàu FAO91: máy thủy Yanmar, cụm ga
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
695
|
Mô hình tời điện
|
Kèm động cơ điện 3HP - Đài Loan
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
696
|
Mô hình tời tàu
|
FAO ( được sửa chữa)- 2009
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
697
|
Mô hình tời thủy lực
|
Na Uy -2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
698
|
Mỏ lết
|
12" Mỹ 2001
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
699
|
Nắp quylat
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
700
|
Nắp quylat máy phụ
|
Thụy Điển
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
701
|
Pa lăng
|
0.5 tấn
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
702
|
Pa lăng
|
3 tấn
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
703
|
Pa lăng
|
500kg-Nga
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
704
|
Pa lăng kéo
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
705
|
Phanh thủy lực
|
600KW-Đức
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
706
|
Piston các loại
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
707
|
Piston máy chính
|
Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
708
|
Piston thanh truyền
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
709
|
Quạt thông hơi buồng máy
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
710
|
Ruột bình sinh Hàn
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
711
|
Sec măng máy chính
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
712
|
Sơ mi xi lanh
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
713
|
Supap các loại
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
714
|
Supap máy chính
|
Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
715
|
Supap máy phụ(hút)
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
716
|
Supap máy phụ(xả)
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
717
|
Tableau điều chỉnh
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
718
|
Tăng áp máy đèn
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
719
|
Táng quần cáp
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
720
|
Tay biên
|
Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
721
|
Thanh Truyền
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
722
|
Thiết bị đo nhiên liệu
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
723
|
Thiết bị quay động cơ
|
Mỹ
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
724
|
Thước cặp điện tử
|
0-200-Nhật
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
725
|
Thước cặp đồng hồ
|
Mituyyoto 0-300
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
726
|
Trục cam
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
727
|
Trục Khuỷu
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
728
|
Tuabin tời thủy lực
|
Nauy
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
729
|
Vòi phun
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
730
|
Xích lai các bơm dầu máy chính
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
731
|
Xilanh bơm cao áp
|
|
PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác
|
732
|
Ắc quy
|
WP7.5-12 Globe (Việt nam)
|
PTN Hóa
|
733
|
Bếp đun bình cầu
|
|
PTN Hóa
|
734
|
Biến trở con chạy
|
Việt Nam
|
PTN Hóa
|
735
|
Bình cầu 1 cổ 100ml
|
Mã 24 171 27 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
736
|
Bình cầu 1 cổ 250ml
|
Mã 24 171 37 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
737
|
Bình cầu 1 cổ 500ml
|
Mã 24 171 46 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
738
|
Bình cầu 1 cổ 50ml
|
Mã 24 171 19 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
739
|
Bình cầu 2 cổ 1000ml
|
Mã 24 120 56 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
740
|
Bình cầu 2 cổ 500ml
|
Mã 24 120 46 Duran (Đức)
|
PTN Hóa
|
741
|
Bình đo tỷ trọng có nhiệt kế 10ml
|
Đức
|
PTN Hóa
|
742
|
Bình đo tỷ trọng có nhiệt kế 50ml
|
Đức
|
PTN Hóa
|
743
|
Bình Kipp 250ml
|
|
PTN Hóa
|
744
|
Bình nhiệt lượng kế MS88
|
Việt Nam
|
PTN Hóa
|
745
|
Bình nón nút mài 250ml
|
Trung quốc
|
PTN Hóa
|
746
|
Bộ bình khí Argon tinh khiết 40 lit
|
Việt Nam
|
PTN Hóa
|
747
|
Bơm chất lỏng định lượng
|
Kiểu 4720140
|
PTN Hóa
|
748
|
Buret 25ml
|
Glassco (Anh)
|
PTN Hóa
|
749
|
Cân
|
Robecvan loại 200g, 500g
|
PTN Hóa
|
750
|
Cầu muối Agar
|
|
PTN Hóa
|
751
|
Cuvet thạch anh
|
45mm*10mm (2 cái/bộ)
|
PTN Hóa
|
752
|
Điện cực Ag/Ag+
|
|
PTN Hóa
|
753
|
Điện cực AgCl
|
|
PTN Hóa
|
754
|
Điện cực Calomel
|
|
PTN Hóa
|
755
|
Điện cực Hg/Hg+
|
|
PTN Hóa
|
756
|
Điện cực Platin
|
|
PTN Hóa
|
757
|
Đồng hồ điện vạn năng
|
CD800a Sanwa (nhật)
|
PTN Hóa
|
758
|
Gí buret + kẹp cạng cua
|
Việt Nam
|
PTN Hóa
|
759
|
Giá đựng hóa chất
|
|
PTN Hóa
|
760
|
Gía phễu chiếu và vòng sắt 8ccm
|
Việt Nam
|
PTN Hóa
|
761
|
Khúc xạ kế cầm tay
|
Atago - Master
|
PTN Hóa
|
762
|
Máy cất nước 1 lần
|
10l/h
|
PTN Hóa
|
763
|
Máy đo pH cầm tay
|
Kiểu Ph6
|
PTN Hóa
|
764
|
Máy sạc ac quy tự động
|
GLT-12V/200A G-LINK POWER 9Việt nam)
|
PTN Hóa
|
765
|
Micropipette các loại
|
|
PTN Hóa
|
766
|
Phễu chiết định lượng 250ml
|
Đức
|
PTN Hóa
|
767
|
Sinh hàn hồi lưu
|
Trung quốc
|
PTN Hóa
|
768
|
Volt kế
|
V68A AC0-600V (Trung Quốc)
|
PTN Hóa
|
769
|
Bình chứa ô xi công nghiệp
|
|
PTN Khung gầm
|
770
|
Bộ tuyp lục giacs (10 chi tiết)
|
Từ 10-32mm - Đức
|
PTN Khung gầm
|
771
|
Cảo xup páp động cơ
|
|
PTN Khung gầm
|
772
|
Giá kích ô tô
|
|
PTN Khung gầm
|
773
|
Kích thủy lực
|
10 tấn - Nhật
|
PTN Khung gầm
|
774
|
Mô hình bơm cao áp kiểu phân phối sử dụng trên ô tô tải nhẹ
|
|
PTN Khung gầm
|
775
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực
|
|
PTN Khung gầm
|
776
|
Thước cặp đồng hồ
|
Mituyoto 0-200
|
PTN Khung gầm
|
777
|
Ampe kế 400A
|
CT: 400/5 Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
778
|
Ampe kế 10A
|
Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
779
|
Ampe kế 150A
|
CT: 150/5 Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
780
|
Ampe kế 200A
|
CT: 200/5 Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
781
|
Ampe kế 500A
|
CT: 500/5 Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
782
|
Ampe kế 5A
|
Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
783
|
Ampe kẹp số
|
Kiểu 2017
|
PTN Trang bị điện
|
784
|
Ampe kép số
|
Kyoritsu model 2017 - Nhật
|
PTN Kỹ thuật điện
|
785
|
Ampe kìm kim
|
Kyoritsu kiểu 2608A
|
PTN Trang bị điện
|
786
|
Ampe kìm
|
Kyoritst- Nhật
|
PTN Kỹ thuật điện
|
787
|
Aptomat chống giật
|
BJJ230228 - 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
788
|
Aptomat chống giật
|
Geri V40H 15A, 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
789
|
Aptomat chống giật
|
LG 30A/3p/3w 220V - Hàn Quốc
|
PTN Kỹ thuật điện
|
790
|
Aptomat chống giật
|
Mishubishi NV63CW 3 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
791
|
Aptomat chống giật
|
Mitsubishi 30A 3 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
792
|
Aptomat chống giật
|
Mitsubishi NV30-CS 3 pha
|
PTN Trang bị điện
|
793
|
Aptomat chống giật
|
NV30-CS (7 cái), NV63-CW (5 cái) , NV100-SP (1 cái), NV50-CP (1 cái) - 3 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
794
|
Aptomat chống giật
|
Panasonic 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
795
|
Biến áp cách ly
|
1 pha KDK
|
PTN Kỹ thuật điện
|
796
|
Biến áp cách ly
|
110/220/1KVA Việt Nam
|
PTN Kỹ thuật điện
|
797
|
Biến áp cách ly
|
KDK 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
798
|
Biến áp từ ngẫu
|
Lioa 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
799
|
Biến áp từ ngẫu
|
Lioa 1 pha
|
PTN Kỹ thuật điện
|
800
|
Biến áp vô cấp
|
Lioa 3KVA
|
PTN Kỹ thuật điện
|
801
|
CB chống giật
|
LG 30A/3p/3w 380V - Hàn Quốc
|
PTN Kỹ thuật điện
|
802
|
Động cơ 1 pha
|
Yung Shun 1/4 HP
|
PTN Kỹ thuật điện
|
803
|
Động cơ 3 pha
|
1/4HP
|
PTN Kỹ thuật điện
|
804
|
Động cơ 3 pha
|
Teco 1HP Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
805
|
Động cơ 3 pha
|
Chenho 3 pha 1/4HP - Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
806
|
Động cơ 1 pha
|
Yung shun 1 pha 1/2HP 1450RPM - Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
807
|
Động cơ 1 pha
|
Yung Shun 1 pha 1/4HP
|
PTN Kỹ thuật điện
|
808
|
Khoan điện
|
Hitachi 550W
|
PTN Kỹ thuật điện
|
809
|
Pamer
|
Mitutoyo 0-25mm
|
PTN Trang bị điện
|
810
|
Vôn met điện tử
|
Sanwa CD 771
|
PTN Kỹ thuật điện
|
811
|
Vôn kế 300V
|
Đài Loan
|
PTN Kỹ thuật điện
|
812
|
Von met điện tử
|
Sanwa CD721- Nhật
|
PTN Kỹ thuật điện
|
813
|
Bảng cắm linh kiện
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
814
|
Đồng hồ vạn năng
|
Sanwa CD800a
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
815
|
Mạch thí nghiệm bài 1
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
816
|
Mạch thí nghiệm bài 2
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
817
|
Mạch thí nghiệm bài 3
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
818
|
Mạch thí nghiệm bài 4
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
819
|
Mạch thí nghiệm bài 5
|
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
820
|
Máy phát tần số
|
TG 210
|
PTN Kỹ thuật điện tử
|
821
|
Bộ đầu đo của panme đo ren
|
126-801, 802, 803, 804
|
PTN Kỹ thuật đo
|
822
|
Bộ đồng hồ đo lỗ
|
511-168
|
PTN Kỹ thuật đo
|
823
|
Căn lá
|
Mitutoyo 184-304
|
PTN Kỹ thuật đo
|
824
|
Căn mẫu đo cung
|
Mitutoyo 186-902
|
PTN Kỹ thuật đo
|
825
|
Căn mẫu đo ren
|
Mitutoyo 188-122
|
PTN Kỹ thuật đo
|
826
|
Đầu đo ren thay thế
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
827
|
Đế đồng hồ so
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
828
|
Đế gá đồng hồ so
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
829
|
Đế gá palmer điều chỉnh được góc xoay
|
156-101
|
PTN Kỹ thuật đo
|
830
|
Đế từ
|
Mitutoyo 7010S
|
PTN Kỹ thuật đo
|
831
|
Đồng hồ đo lỗ
|
18-35mm
|
PTN Kỹ thuật đo
|
832
|
Đồng hồ đo lỗ
|
35-60mm
|
PTN Kỹ thuật đo
|
833
|
Đồng hồ so
|
2046FE
|
PTN Kỹ thuật đo
|
834
|
Đồng hồ so điện tử
|
12.7mm/0.001mm
|
PTN Kỹ thuật đo
|
835
|
Đồng hồ số đo lỗ
|
Mitutoyo 551-127
|
PTN Kỹ thuật đo
|
836
|
Đồng hồ số
|
Mitutoyo 2016(F)
|
PTN Kỹ thuật đo
|
837
|
Eke
|
916-104
|
PTN Kỹ thuật đo
|
838
|
Giá đỡ từ
|
7019B
|
PTN Kỹ thuật đo
|
839
|
Giá kẹp có càng kẹp
|
176-107
|
PTN Kỹ thuật đo
|
840
|
Giá kẹp panme
|
Mitutoyo 156-101
|
PTN Kỹ thuật đo
|
841
|
Khối V + càng kẹp
|
Mitutoyo 172-378
|
PTN Kỹ thuật đo
|
842
|
Khối V không từ tính
|
Mitutoyo V6
|
PTN Kỹ thuật đo
|
843
|
Kính phóng đại
|
172-203
|
PTN Kỹ thuật đo
|
844
|
Nhíp đo ngoài
|
Mitutoyo 950-222
|
PTN Kỹ thuật đo
|
845
|
Nhíp đo trong
|
Mitutoyo 950-212
|
PTN Kỹ thuật đo
|
846
|
Nhíp vạch dấu
|
Mitutoyo 950-232
|
PTN Kỹ thuật đo
|
847
|
Palme điện tử đo ngoài
|
293-762-30
|
PTN Kỹ thuật đo
|
848
|
Palmer đo ngoài
|
Mitutoyo 103-101
|
PTN Kỹ thuật đo
|
849
|
Palmer đo ngoài
|
Mitutoyo 103-129
|
PTN Kỹ thuật đo
|
850
|
Palmer đo ngoài
|
Mitutoyo 103-130
|
PTN Kỹ thuật đo
|
851
|
Palmer đo ngoài
|
Mitutoyo 103-138
|
PTN Kỹ thuật đo
|
852
|
Palmer đo trong
|
Mitutoyo 145-186
|
PTN Kỹ thuật đo
|
853
|
Palmer đo trong
|
Mitutoyo 145-187
|
PTN Kỹ thuật đo
|
854
|
Panme
|
25-50mm, 0,01 Trung quốc
|
PTN Kỹ thuật đo
|
855
|
Panme
|
50-75mm, 0,01 Liên xô
|
PTN Kỹ thuật đo
|
856
|
Panme đo ngoài Mitutoyo 293-811 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
857
|
Panme đo ren cơ khí
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
858
|
Panme đo ren Mitutoyo 126-125 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
859
|
Panme Mitutoyo 103-137 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
860
|
Panme Mitutoyo 103-138 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
861
|
Panme Mitutoyo 123 - 102 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
862
|
Quạt treo tường (2008)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
863
|
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 503-118 (2003)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
864
|
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-667 (2003)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
865
|
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-684 (2003)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
866
|
Thước cặp Mitutoyo 505-665 -2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
867
|
Thước cặp Mitutoyo 530-140; 0.05 -2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
868
|
Thước cặp Mitutoyo 530-312; 0.02 -2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
869
|
Thước đo cao Mitutoyo 506-207 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
870
|
Thước đo sâu 527-122 (2001)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
871
|
Thước kẹp 0-300mm, 0,05-Trung quốc-1996
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
872
|
Thước kẹp số 0-150mm-Đài loan-1996
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
873
|
Thước lá Mitutoyo 182-251 - 2000
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
874
|
Thước tỷ lệ chuẩn Mitutoyo 172-116 (2003)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
875
|
Thước tỷ lệ đọc số Mitutoyo 172-118 (2003)
|
|
PTN Kỹ thuật đo
|
876
|
Máy hàn điện 250A Tiến Đạt - 2005
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
877
|
Máy mài 2 đá - Đìa Loan - 2005
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
878
|
Mô hình dàn ngưng ông chùm Liên xô 3.5kw - 1994
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
879
|
Mô hình máy nén bán kín Hitachi No: 741JF - 1994
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
880
|
Mô hình máy nén hở - Trung Quốc No: 488 - 1965
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
881
|
Mô hình máy nén hở Liên xô No: 13352 - 1962
|
|
PTN Kỹ thuật lạnh
|
882
|
Bộ lọc chân không Advantec - Schott - 2007
|
|
PTN Môi trường B3
|
883
|
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master S
|
|
PTN Môi trường B3
|
884
|
Máy đo cường độ ánh sáng Super Scientifi - 2007
|
|
PTN Môi trường B3
|
885
|
Máy đo oxy hòa tan trong nước cầm tay
|
|
PTN Môi trường B3
|
886
|
Máy thổi khí ACO-500W, Trung Quốc - 2008
|
|
PTN Môi trường B3
|
887
|
Máy xay sinh tố Philips HR2114
|
|
PTN Môi trường B3
|
888
|
Micropipet Nichyrio loại 0.1-2 ul
|
|
PTN Môi trường B3
|
889
|
Micropipet Nichyrio loại 0.5-10 ul
|
|
PTN Môi trường B3
|
890
|
Micropipet Nichyrio loại 100-1000 ul
|
|
PTN Môi trường B3
|
891
|
Micropipet Nichyrio loại 10-100 ul
|
|
PTN Môi trường B3
|
892
|
Micropipet Nichyrio loại 20-200 ul
|
|
PTN Môi trường B3
|
893
|
Pipet tự động Hirschman loại 2000ul - 2007
|
|
PTN Môi trường B3
|
894
|
Pipet tự động Hirschman loại 5000ul - 2007
|
|
PTN Môi trường B3
|
895
|
Tủ lạnh Sanyo SR-20HN 200 lit - 2008
|
|
PTN Môi trường B3
|
896
|
Bếp hồng ngoại Sanaky AT-05HGN - 2014
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
897
|
Máy ly tâm (trại Ninh Phụng)- 2001
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
898
|
Thiết bị đo sức đông - 1992
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
899
|
Tủ sấy tiệt trùng Memmert 220oC - 1997
|
|
PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh
|
900
|
Bàn thí nghiệm điện tử - vi xử lý - 2003
|
|
PTN Số - Vi xử lý
|
901
|
Bộ dụng cụ sửa chữa và lắp ráp vi tính kiểu GTK 305 - 2005
|
|
PTN Số - Vi xử lý
|
902
|
Ổ cắm điện Clipsal 3 chấu - 2003
|
|
PTN Số - Vi xử lý
|
903
|
Aptomat chống giật Mitsubishi 3 pha, 30A/220VAC- Nhật - 2001
|
|
PTN Trang bị điện
|
904
|
Công tăc tơ LG 3 pha NC: 1, NO: 4 220V/9A - 2002
|
|
PTN Trang bị điện
|
905
|
Công tắc tơ Mitsubishi kiểu S-N21 - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
906
|
Động cơ 1pha, 1/2 HP - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
907
|
Động cơ 3 pha Thuận Phát, 1 HP, 2 cấp tốc độ, 4 cực, 8 cực - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
908
|
Động cơ 3 pha Thuận Phát, 1 HP, 2 cực, rpm 2850 - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
909
|
Động cơ 3 pha, 1/2 HP - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
910
|
Động cơ Thuận Phát 3 pha, 1 HP, 24 rãnh không có dây - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
911
|
Động cơ Thuận Phát 3 pha, 2 cực - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
912
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa (kim) Nhật - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
913
|
Eto Winton - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
914
|
Khuôn quấn dây động cơ loại đồng khuôn 6 rãnh - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
915
|
Máy biến áp Hanshin 3 pha, 3 KVA - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
916
|
Máy mài 2 đá - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
917
|
Máy quấn dây - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
918
|
Máy quấn dây Việt Nam - 2002
|
|
PTN Trang bị điện
|
919
|
MCCB Mitshubishi 3 pha, NF30-CS dòng ngắn mạch, 3 cực - 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
920
|
Megaom TES-1600 _2001
|
|
PTN Trang bị điện
|
921
|
Mỏ hàn súng -Đài Loan 2008
|
|
PTN Trang bị điện
|
922
|
Mô tơ 1HP 3 pha 2 tốc độ Đài Loan - 2002
|
|
PTN Trang bị điện
|
923
|
Rờ le nhiệt 2-4A - 2005
|
|
PTN Trang bị điện
|
924
|
Âm đun nước siêu tốc 2016
|
|
PTN Vật lý
|
925
|
Bộ thí nghiệm tán sắc ánh sáng - Tự chế - 1990
|
|
PTN Vật lý
|
926
|
Bộ TN chỉnh lưu dòng điện - Tự chế - 1990
|
|
PTN Vật lý
|
927
|
Cân phân tích 0-200g - 1997
|
|
PTN Vật lý
|
928
|
Kính hiển vi 2 mắt - Đức - 1990
|
|
PTN Vật lý
|
929
|
Kính lúp cầm tay
|
|
PTN Vật lý
|
930
|
Milivol kế điện tử chỉ thị kim MC 897
|
|
PTN Vật lý
|
931
|
Nguồn phát laser bán dẫn 200V - 2009
|
|
PTN Vật lý
|
932
|
Ổn áp Lioa 1 pha 5Kw - 1997
|
|
PTN Vật lý
|
933
|
Bàn cân tỷ trọng 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
934
|
Bàn cắt gạch men + lưỡi cắt YongKang Longde Tools- Trung Quốc/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
935
|
Bàn gỗ xoa - Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
936
|
Bàn xoa thép- Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
937
|
Bay xây-Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
938
|
Bếp đun điện jackie JK70, Mỹ 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
939
|
Bộ dụng cụ đo độ sụt bê tông C380-2008
|
|
PTN Xây dựng
|
940
|
Bộ giá đo khuôn Le Chatelier LD-50 Xiyi 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
941
|
Bưa 1kg(2008)
|
|
PTN Xây dựng
|
942
|
Cân kỹ thuật V31X6 hiệu Ohau - 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
943
|
Khung vicat trọn bộ Xiyi 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
944
|
Khuôn đúc 3 mẫu xi măng có tấm thủy tinh Xiyi 40*40*160 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
945
|
Khuôn đúc mẫu kéo nén xi măng - 2015
|
|
PTN Xây dựng
|
946
|
Khuôn đúc mẫu nén bê tông 160*160 - 2015
|
|
PTN Xây dựng
|
947
|
Khuôn lập phương 150mm -2008
|
|
PTN Xây dựng
|
948
|
Khuôn Le Chatelier LJ-175 Xiyi 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
949
|
Khuôn trụ 150*300 -2008
|
|
PTN Xây dựng
|
950
|
Máy cắt nhôm hộp Makita MT230 - 2015
|
|
PTN Xây dựng
|
951
|
Máy cắt thép (đá cắt) T.Quốc 2013
|
|
PTN Xây dựng
|
952
|
Máy cưa đá, cưa bê tông Maktec cutter-MT410
|
|
PTN Xây dựng
|
953
|
Máy đầm dùi Kormax 0.64HP - Hàn Quốc 2013
|
|
PTN Xây dựng
|
954
|
Máy khoan tay BOSCH GSB 13 RE-Tung Quốc/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
955
|
Máy khoan tay Makita D=13mm
|
|
PTN Xây dựng
|
956
|
Máy khoang bê tông Bosch GBH 2-24/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
957
|
Máy mài 2 đá TOTAL 220 - 240V -50Hz- 350W; n=2950 vòng/phút; D=200 -Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
958
|
Mô tơ điện 1 pha 2.2 KW - 2015
|
|
PTN Xây dựng
|
959
|
Ni vô nhôm - Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
960
|
Thang Nhôm L=2m - 2013
|
|
PTN Xây dựng
|
961
|
Thiết bị xác định tỷ diện DBT-127 Xiyi 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
962
|
Thước cặp Century 0-200mm - 2015
|
|
PTN Xây dựng
|
963
|
Thước góc 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
964
|
Thước lá 2008
|
|
PTN Xây dựng
|
965
|
Xô nhựa lớn, vừa , nhỏ- Việt Nam/2019
|
|
PTN Xây dựng
|
966
|
Bàn ghế ( giáo viên) 0.7*1.2 - 2005
|
|
Xưởng Cơ khí
|
967
|
Bàn nguội 2.4*1.2
|
|
Xưởng Cơ khí
|
968
|
Biến thế hàn 300A - 1983
|
|
Xưởng Cơ khí
|
969
|
Bộ dao phay ngón
|
|
Xưởng Cơ khí
|
970
|
Bộ dao tiện rãnh ghép mảnh
|
|
Xưởng Cơ khí
|
971
|
Bộ dao tiện ren ngoài ghép mảnh
|
|
Xưởng Cơ khí
|
972
|
Bộ dao tiện trong ghép mảnh
|
|
Xưởng Cơ khí
|
973
|
Bộ đồng hồ so
|
|
Xưởng Cơ khí
|
974
|
Bộ dưỡng đo ren
|
|
Xưởng Cơ khí
|
975
|
Búa rèn 5 kh - 1998
|
|
Xưởng Cơ khí
|
976
|
Cán dao phay
|
|
Xưởng Cơ khí
|
977
|
Đá mài cho máy mài hai đá
|
|
Xưởng Cơ khí
|
978
|
Đá mài cho máy mài phẳng
|
|
Xưởng Cơ khí
|
979
|
Dao phay đĩa module
|
|
Xưởng Cơ khí
|
980
|
Dao phay phả mặt
|
|
Xưởng Cơ khí
|
981
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo - 2003
|
|
Xưởng Cơ khí
|
982
|
Ê tô bàn nguội
|
|
Xưởng Cơ khí
|
983
|
Eto nguội - 2001
|
|
Xưởng Cơ khí
|
984
|
Lò rèn 2 miệng lửa - 1997
|
|
Xưởng Cơ khí
|
985
|
Máu doa đứng nhỏ - 1992
|
|
Xưởng Cơ khí
|
986
|
Máy cưa sắt C720 1500W - 1986
|
|
Xưởng Cơ khí
|
987
|
Máy hàn hồ quang điện tử
|
|
Xưởng Cơ khí
|
988
|
Máy khoan K525 No101025 - 1980
|
|
Xưởng Cơ khí
|
989
|
Máy mài 2 đá 0,4 Đài loan - 1992
|
|
Xưởng Cơ khí
|
990
|
Máy mài 2 đá 3M 643 No: 101041 - 1969
|
|
Xưởng Cơ khí
|
991
|
Mũi khoan
|
|
Xưởng Cơ khí
|
992
|
Mũi ta rô
|
|
Xưởng Cơ khí
|
993
|
Panme đo ngoài
|
|
Xưởng Cơ khí
|
994
|
Panmer cơ khí Timutoyo 0-25-2003
|
|
Xưởng Cơ khí
|
995
|
Panmer cơ khí đo trong Timutoyo 50-500-2003
|
|
Xưởng Cơ khí
|
996
|
Thước cặp cơ khí
|
|
Xưởng Cơ khí
|
997
|
Thước cặp cơ khí Timutoyo
|
|
Xưởng Cơ khí
|
998
|
Thước cặp cơ khí Timutoyo 200-0.02 - 2003
|
|
Xưởng Cơ khí
|
999
|
Thước đo cao cơ khí
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1000
|
Thước đo góc vạn năng
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1001
|
Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 180-907 - 2003
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1002
|
Thước đo lỗ
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1003
|
Thước đo sâu cơ khí
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1004
|
Bộ chuyển tín hiệu nhiệt độ MST110 /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1005
|
Bộ dụng cụ đa năng VANDO/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1006
|
Bộ dụng cụ sửa chữa điện JM-P03/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1007
|
Bộ kit thực hành Easy AVR./2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1008
|
Bộ kit thực hành Easy PIC./2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1009
|
Bộ kit thực hành vi xử lý Easy 8051./2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1010
|
Bộ nguồn DC QJ 5003 XE./2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1011
|
Cảm biến nhiệt độ PT100 /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1012
|
Cảm biến từ Autonics CR30-15DN /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1013
|
CONTACTOR LC1D38M7. /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1014
|
Động cơ bước 39HS02 - 0.22 N.m (31 Oz-In) 2 Phase NEMA 16 Stepper Moto /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1015
|
Đồng hồ số vạn năng Sanwa CD800a/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1016
|
ENCODER E6C2-CWZ6CH/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1017
|
KIT phát triển ARM STM 32 F Discovery/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1018
|
KIT phát triển IoT ESP 8266/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1019
|
LOAD CELL (200kg)/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1020
|
Máy cắt cầm tay GDM 121/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1021
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1022
|
Máy in HP Laser Jet Pro MFP M26a/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1023
|
Máy khò nhiệt AIFEN 892D+/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1024
|
Máy mài Bosh GWS 060/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1025
|
Relay nhiệt cho khởi động từ loại D Schneider RLD 10 phù hợp với LC1D38M7./2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1026
|
Thang nhôm Chữ A/2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|
1027
|
Trạm hàn Hakko 936 /2019
|
|
Xưởng Điện - Điện tử
|