1
|
Ngành công nghệ sinh học
|
|
|
|
2
|
Bốc cấy thực vật (2 người đối diện)
|
Cái
|
1
|
LV-VC9D
|
|
Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Tủ thổi tạo môi trường khí sạch trong phạm vi tủ bảo vệ mẫu vật thí nghiệm. Tủ có thể cho 2 người thao tác đối diện hoặc 01 người thao tác ở một bên.
- Hai cửa trượt đứng bằng kính cường lực dày 5mm, trược trên ray dẫn hướng vừa khít. Cửa có hệ thống đối trọng giúp di chuyển nhẹ, êm.
Kích thước phần tủ:
- Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao) : 900 x700 x 1900 mm.
- Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 740 x 700 x 650 mm.
- Phần bao tủ bằng sắt tấm dày 1.2mm sơn tĩnh điện.
- Công tắc điều khiển & ổ cắm điện đôi bố trí phía trước tủ.
- Mặt làm việc bằng inox 304 dày 1.2 mm.
- Màng lọc thô kích thước 400 x 400 mm gắn trên nóc tủ cho phép lọc bỏ bớt hạt bụi & dễ dàng vệ sinh lọc.
- Màng lọc tinh HEPA kích thước 750 x 450 x 70 mm hiệu quả lọc 99.99% các hạt bụi có kích thước từ 0.3µm.
- Tủ có 02 đèn UV tiệt trùng bố trí trước & sau lọc HEPA.
- Chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang được bố trí mặt hông tủ giúp chia đều ánh sáng khi thao tác 2 bên.
- Công tắc điều khiển đèn chiếu sáng, đèn UV & quạt hút.
- Tốc độ gió qua lọc HEPA: 0.3-0.45 m/s.
- Nguồn điện: 230V/50Hz.
- Quạt thổi xuất xứ Đài Loan cánh bằng nhựa polyamide vận hành êm. Sản xuất theo chuẩn chất lượng CE.
- Quạt thổi có tính năng tự dừng khi quá nhiệt vả tự khởi động lại khi đã nguội.
- Chân đỡ tủ dạng khung bằng sắt sơn tĩnh điện.
+ Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 900 x 700 x 700 mm.
+ Khung có chân có bánh xe.
+ Khung có bố trí vị trí để chân khi cần.
|
|
|
|
3
|
Đèn UV khử trùng
|
Cái
|
2
|
TUV T8
|
|
Hãng sản xuất: Rạng Đông - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Đèn phát ra bước sóng 254,7 nm phù hợp cho việc khử trùng, diệt khuẩn không khí, nước, phòng mổ, phòng bệnh nhân, phòng thí nghiệm…
Công suất phát xạ UV: 9,5W.
Loại tia UV: UV-C.
Sử dụng thủy tinh thạch anh có khả năng loại bỏ bức xạ tạo Ozone (185 nm).
Điện áp có thể hoạt động: 170V-240V.
Nguồn điện: 220V/50Hz.
Công suất: 36W.
Tuổi thọ đèn: 8000 giờ.
|
|
|
|
4
|
Hộp Nhiệt Thanh Trùng (Glass Bead Sterilizer)
|
Cái
|
2
|
STERI 320
|
|
Hãng sản xuất: TBR - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Hộp nhiệt thanh trùng là lựa chọn tối ưu cho việc thanh trùng dụng cụ cấy bằng kim loại trong nuôi cấy mô.
Vỏ máy làm bằng sắt sơn tĩnh điện.
Ống chứa bi thủy tinh làm bằng inox SU 304.
Thang nhiệt độ: 100-2500C. Có chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu.
Khả năng gia nhiệt từ 0 lên 2500C trong vòng 20 Phút.
Màn hình hiển thị LCD giúp việc điều chỉnh dễ dàng.
Hệ điều khiển vi sử lý (PID) giúp kiểm soát tốt quá trình gia nhiệt và giảm nhiệt. Có hệ thống bảo vệ khi quá nhiệt.
Sử dụng nguồn điện 220V.
Khối lượng: 3.1KG.
Dung tích buồng: 320ml.
Kích thước buồng khử trùng: 6 x 12CM (320ML).
Kích thước máy (Cao x Rộng x Sâu): 223 x 150 x 155mm.
Cung cấp bao gồm:
01 Thân máy.
450G hạt silicagel giữ nhiệt.
|
|
|
|
5
|
Máy lạnh HP
|
Cái
|
2
|
RTV18-TC-BI
|
|
Hãng sản xuất: Reetec - Thái Lan
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 2HP/18000BTU.
Công nghệ Inverter.
Sử dụng môi chất lạnh R32.
Màng lọc loại bỏ tác nhân gây ô nhiễm.
|
|
|
|
6
|
Hộp bảo quản lạnh
|
Cái
|
1
|
3880001018
|
|
Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị sử dụng để làm lạnh, vận chuyển và lưu trữ các mẫu lạnh sâu.
Thiết bị có thể bảo quản enzyme cũng như phục vụ chuẩn bị PCR, vận chuyển mẫu hoặc rã đông chậm các mẫu thí nghiệm
Thiết bị gồm: Bộ giá đỡ, hộp cách nhiệt và 2 giá giữ lạnh 24 ống eppendorf 2ml. Giá giữ lạnh có thể duy trì 0 °C trong 6 giờ hoặc -21 °C trong 3 giờ.
|
|
|
|
7
|
Bếp hồng ngoại
|
Cái
|
2
|
SHD6011
|
|
Hãng sản xuất: Sunhouse - Việt Nam
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Loại bếp: hồng ngoại đơn.
Mặt bếp siêu bền chịu được nhiệt độ lên đến 6000C.
Phím bấm điện tử, dễ dàng điều khiển, bảng hiển thị đèn LED.
Điều khiển bằng chip điện tử.
Công suất: 2000W.
Điện áp: 220V/50HZ.
|
|
|
|
8
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
440-51N
|
|
Hãng sản xuất: Kern - Đức
Xuất xứ: Châu Á
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Mức cân (max): 4000g.
Độ chia (g): 1g.
Độ lặp lại: 1g.
Độ tuyến tính: 2g.
Thời gian ổn định: 2s.
Đơn vị tính: ct mo ozt dwt gn tl (Tw) tl (HK) g tol oz.
Có khả năng cân đếm: 5,10,20,25,50 (Trọng lượng nhỏ nhất: 2000mg).
Nhiệt độ làm việc: 5°C-35°C (độ ẩm: 80%).
Nguồn cấp: 220 V-240 V AC 50 Hz.
Trọng lượng cân: 1.121 kg.
Kích thước mặt cân: 150 x 170 mm.
Kích thước: 165 mm x 230 mm x 80 mm.
|
|
|
|
9
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
PX224/E
|
|
Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Cân chuẩn ngoại.
Khả năng cân: 220 g.
Độ đọc: 0.1mg.
Độ tuyến tính: ± 0.2 mg.
Thời gian ổn định: 3 giây.
Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola.
Chức năng: cân trọng lượng, đếm mẫu, cân phần trăm, cân động.
Màn hình hiển thị LCD với đèn nền.
Cổng giao diện RS232, USB.
Nhiệt độ họat động: 10 đến 30oC.
Kích thước đĩa cân: f90 mm.
Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 309 mm.
Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.
|
|
|
|
10
|
Trắc vi thị kính SB.6110
|
Cái
|
2
|
SB.6110
|
|
Hãng sản xuất: Euromex - Hà Lan
Xuất xứ: Hà Lan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thị kính HWF 10x/20 mm có thước đo trắc vi.
|
|
|
|
11
|
Trắc vi vật kính AE.1112
|
Cái
|
2
|
AE.1112
|
|
Hãng sản xuất: Euromex - Hà Lan
Xuất xứ: Hà Lan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thước trắc vi vật kính 50 mm được chia thành 500 phần trên lam kính kích thước 76 x 26 mm.
|
|
|
|
12
|
Lò vi sóng 30l
|
Cái
|
1
|
EMS3085X
|
|
Hãng sản xuất: Electrolux - Thụy Điển
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Dung tích: 30 lít.
Công suất: 900-1050 W.
Chức năng chính: Rã đông, hâm, nấu, nướng, hấp.
Bảng điều khiển: Cảm ứng, nút vặn kèm màn hình hiển thị.
Chất liệu khoang lò: Thép tráng men.
|
|
|
|
13
|
Máy đo PH/ORP và nhiệt độ để bàn
|
Bộ
|
1
|
HI5221-02
|
|
Hãng sản xuất: Hanna Instruments – Rumani
Xuất xứ: Rumani
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
PH
Thang đo: -2.000 to 20.000 pH.
Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH.
Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD.
Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm.
Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C.
MV
Thang đo: ±2000 mV.
Độ phân giải: 0.1 mV.
Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD.
Relative mV Offset: ±2000 mV.
Nhiệt độ
Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F.
Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F.
Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F.
Cổng kết nối PC: USB.
Kênh đầu vào: 1-pH/ORP.
GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn.
Nguồn điện: Adapter 12V.
Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ.
Kích thước: 160 x 231 x 94 mm.
Cung cấp bao gồm:
HI 5221 được cung cấp kèm đầu dò pH, đầu dò nhiệt độ, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và Hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
14
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
AREX Digital
|
|
Hãng sản xuất: Velp – Italia
Xuất xứ: Châu Âu
|
|
|
|
|
Tính năng kỹ thuật:
- AREX Digital là máy khuấy từ gia nhiệt với bền mặt gia nhiệt hợp kim nhôm, đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều trên toàn bền mặt, lớp phủ bằng gốm trắng đảm bảo dễ dàng vệ sinh và chịu hóa chất, chống trầy xước.
- AREX Digital được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số (LED) giúp thiết lập và giám sát tốc độ khuấy và nhiệt độ (khi kết nối với đầu dò bên ngoài, nó có thể giám sát trực tiếp nhiệt độ mẫu).
- AREX Digital được thiết kế kéo dài nhằm tách bộ điều khiển ra xa khỏi tấm gia nhiệt, tính năng này làm tăng độ an toàn trong quá trình sử dụng và độ bền thiết bị.
- AREX Digital có thể thiết lập được mức an toàn quá nhiệt, hữu ích trong một số ứng dụng nhằm bảo vệ mẫu ở nhiệt độ cao.
- Một bộ vi xử lý đảm bảo tốc độ không đổi khi độ nhớt thay đổi.
Thông số kỹ thuật:
- Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.
- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.
- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm
- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.
- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
- Điều khiển nhiệt độ mẫu: ±1.0oC sử dụng đầu dò Pt100.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít.
- Nguồn điện: 230V, 50Hz.
- Công suất: 630W.
- Kích thước: 165 x 115 x 280 mm.
- Khối lượng: 2.6 kg.
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính AREX Digital.
- 01 thanh khuấy từ.
- Đầu dò nhiệt độ bên ngoài Pt100.
- Sách hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
15
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
1
|
JP-030S
|
|
Hãng sản xuất: Skymen - Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Tần số sóng siêu âm: 40.000 Hz.
Chất liệu vỏ: SUS304 - Thép không gỉ.
Chất liệu bể rửa siêu âm: Thép không gỉ SUS304.
Dung tích: 4,5 L.
Thời gian: 1~30 phút.
Nhiệt độ: 20~80 ℃.
Điện áp: AC 220~240 V, 60 Hz/AC 200~240 V, 50 Hz.
Công suất siêu âm: 180W.
Số đầu siêu âm: 3.
Công suất nhiệt: 200W.
Kích thước bể (L x W x H): 300 x 150 x 100 mm.
Kích thước máy: 370 x 185 x 230 mm
Trọng lượng: 4,6kg.
|
|
|
|
16
|
Máy vortex
|
Cái
|
1
|
ZX4
|
|
Hãng sản xuất: Velp - Italia
Xuất xứ: Italia
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Vật liệu chế tạo bằng hợp kim kẽm và Technopolymer.
- Bốn chân chống trượt.
- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm.
- Cài đặt tốc độ dạng analog.
- Tốc độ: lên tới 3000 vòng/phút.
- Chế độ hoạt động: cảm ứng hồng ngoại (IR) hay liên tục.
- Cấp độ bảo vệ điện CEI EN 60529: IP42.
- Công suất: 15 W.
- Khối lượng: 2.7 kg.
- Kích thước: 150 x 130 x 165 mm.
Cung cấp bao gồm
- Máy chính.
- Đế lắc.
- Hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
17
|
Nồi hấp tiệt trùng 110 lít
|
Cái
|
1
|
MC-40L
|
|
Hãng sản xuất: ALP - Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Nồi hấp tiệt trùng tự động, loại đứng.
Dung tích: 105 lít.
Áp suất/nhiệt độ: 0.16MPa/1270C (max).
Điều chỉnh nhiệt độ: 40…1270C.
Nhiệt độ làm ấm: 40…600C.
Nhiệt độ hòa tan: 40…990C.
Hệ thống điều khiển:
+ Điều khiển vi xử lý.
+ Màn hình graphic.
+ Màn hình nhiệt độ 3 số.
+ Điều khiển nhiệt độ PID.
+ Màn hình thời gian 2 số cho giờ và 2 số cho phút, đếm ngược.
Chương trình vận hành:
Gia nhiệt-tiệt trùng-xả. gia nhiệt-tiệt trùng-xả-làm ấm.
Hòa tan-làm ấm.
Hẹn giờ khởi động: có thể cài đặt thời gian khởi động theo lịch: tháng, ngày, giờ và phút.
Bộ phận xả khí: dò nhiệt độ, van điện từ điều khiển theo thời gian.
Van xả nước: Bằng tay
Bộ phận an toàn: Công tắc an toàn quá áp, dò quá nhiệt, tránh thiếu nước, báo đầu dò vỡ, báo thời gian bất thường, bộ nhớ khi mất điện, van an toàn, cầu dao chống rò điện-quá dòng và ngắn mạch.
Van an toàn vận hành ở 0.18MPa. Kiểm tra thủy lực 0.36MPa.
Lòng và nắp: Thép không rỉ 304 đánh bóng. Vòng đệm kín bằng cao su silicone. Vỏ ngoài bằng thép tráng men. Chân bánh xe trước có khóa.
Kích thước (W x D x H): 780 x 570 x 1090mm.
Nguồn điện: 220V, 50/60Hz, 2000W.
Cung cấp bao gồm:
+ Nồi hấp tiệt trùng.
+ 3 giỏ không gỉ: Φ380x400 mm.
+ Đường ống xả, chai chứa nước xả.
+ Hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
18
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
VH-5699HY3
|
|
Hãng sản xuất: Sanaky - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Số ngăn: 1 ngăn đông.
Số cánh: 2 cánh.
Chất liệu dàn lạnh: Đồng.
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter.
Nhiệt độ ngăn đông: ≤ -18°C.
Dung tích thực: 410 lít.
Công suất: 146.3 (W).
Môi chất lạnh: R600a.
Bánh xe: 6 bánh xe chịu lực.
|
|
|
|
19
|
Tủ mát 2 cánh
|
Cái
|
1
|
VH-358W3L
|
|
Hãng sản xuất: Sanaky - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Loại tủ: 2 cánh trên dưới.
Đóng tuyết: không.
Chất liệu dàn lạnh: Nhôm.
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter.
Nhiệt độ: 2~10°C.
Dung tích thực: 290 lít.
Công suất: 156.3 (W).
Môi chất lạnh: R600a.
|
|
|
|
20
|
Bể ổn nhiệt lắc tròn
|
Bộ
|
1
|
Hydro H 20 SOW
|
|
Hãng sản xuất: Lauda – Đức (GFL- Đức)
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Bể ổ nhiệt có lắc mẫu chuyển động sử dụng cho các phòng thí nghiệm theo chuyển động tròn hay tuyến tính phụ thuộc vào model. Vận hành tin cậy và liên tục, sử dụng hàng ngày trong phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ làm việc tối thiểu: 25oC.
Nhiệt độ làm việc tối đa: 80oC.
Nhiệt độ làm việc tối thiểu với bộ nước làm mát (lựa chọn thêm): 10°C.
Nhiệt độ cảm biến môi trường tối thiểu: 10°C.
Nhiệt độ cảm biến môi trường tối đa: 40°C.
Ổn định nhiệt độ: 0.1 ±K.
Ứng dụng: ngâm trong buồng.
Công suất gia nhiệt: 1.5 kW.
Thể tích tối đa: 20 lít.
Kích thước: 450x 300 mm.
Chiều sâu: 160 mm.
Kích thước: 632 x 500 x 390 mm.
Kiểu lắc tròn.
Tần số lắc: 10 - 250 vòng/phút.
Biên độ lắc: 14 mm.
|
|
|
|
21
|
Tủ nuôi cấy/ủ vi sinh kị khí
|
Cái
|
1
|
HYQX-I
|
|
Hãng sản xuất: Bonnintech - Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ buồng thao tác: +3℃ - 60℃.
Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ± 1℃.
Nhiệt độ biến động: ≤ ± 0.3℃.
Cấp độ kỵ khí:
Hàm lượng Oxy trong buồng: ≤ 1%.
Thời gian hình thành kỵ khí trong lấy mẫu: ≤ 5min.
Chế độ hình thành cho kỵ khí (vi kỵ khí) trong phòng lấy mẫu:
+ Chân không và khí N2 99,99%.
+ Chân không và khí hỗn hợp (H2 5%; CO2 10%; N2 85%).
Thời gian hình thành cho kỵ khí trong buồng: ≤ 1 giờ.
Điều khiển hình thành cho kỵ khí trong buồng: Bằng tay.
Chế độ hình thành cho Aaerobic (vi kỵ khí) trong buồng:
+ Chân không và khí N2 99,99%.
+ Chân không và khí hỗn hợp (H2 5%; CO2 10%; N2 85%).
Thời gian kéo dài kỵ khí trong buồng: >12h trong trường hợp cung cấp lượng nhỏ hoặc hết khí.
Kích thước trong buồng làm việc (W x D x H): 25 x 19 x 29 (cm).
Kích thước ngoài buồng làm việc (W x D x H): 33 x 23 x 32 (cm).
Trọng lượng: 1kg.
Điều khiển nhiệt độ: PID.
Màn hình hiển thị nhiệt độ: LED.
Công suất: 600W.
Điện áp: 220V/50Hz 1 pha.
|
|
|
|
22
|
Giàn nuôi cấy
|
Bộ
|
10
|
DNC-KT01
|
|
Hãng sản xuất: Khoa Trí - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Chất liệu: thép đục lỗ sơn chống rỉ, cách điện.
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 1030 x 457 x 2000 mm.
Số tầng: 5.
|
|
|
|
23
|
Hệ thống chiếu sáng (Dàn led)
|
Bộ
|
10
|
|
|
Hãng sản xuất: Khoa Trí - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Dạng dây mỏng gọn dễ tạo hình, uốn cong linh hoạt, dễ dàng cắt nối thành đoạn và lắp ráp được nhiều vị trí.
- Thiết kế kín có khả năng chống nước (IP65).
- Độ sáng cao.
- Tiết kiệm điện năng, thân thiện môi trường.
- Nhiệt độ tỏa ra thấp, không có tia tử ngoại hay bức xạ ánh sáng hồng ngoại.
|
|
|
|
24
|
Tủ Vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
HPP110eco
|
|
Hãng sản xuất: Memmert - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 108 lít.
Khoảng nhiệt độ hoạt động:
+ Không đèn, có độ ẩm: +5 (ít nhất 200C dưới nhiệt độ môi trường) đến + 700C.
+ Không đèn, không độ ẩm: 0 (ít nhất 200C dưới nhiệt độ môi trường) đến + 700C.
Độ cài đặt chính xác: 0.10C.
Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A.
Khoảng điều chỉnh độ ẩm: 10 đến 90%rh.
Cung cấp độ ẩm với nước cất bằng bình đựng bên ngoài thông qua bơm tự mồi.
Tạo ẩm bằng bộ tạo hơi nóng.
Khử ẩm bằng bẫy lạnh sử dụng công nghệ Peltier.
Độ cài đặt chính xác: 0.5%rh.
Bộ điều khiển: Hiển thị hai màn hình. Bộ điều khiển vi xử lý đa chức năng kỹ thuật số PID thích ứng với màn hình màu độ nét cao TFT.
Ngôn ngữ cài đặt: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ba Lan, Czech, Hungarian
Các thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (độ C hoặc độ F), độ ẩm, chương trình thời gian, múi giờ, mùa hè/mùa đông
Thời gian: Bộ đếm ngược kỹ thuật số với cài đặt thời gian, có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
Chế độ chờ: Thời gian của tiến trình chỉ được tính khi đặt đến nhiệt độ chỉ định.
Hiệu chuẩn: Có 3 giá trị nhiệt độ và độ ẩm lựa chọn tự do.
Cổng kết nối: qua mạng Ethernet, USB.
Chương trình lưu trữ trong trường hợp mất điện.
Chương trình: phần mềm trên thẻ nhớ USB để lập trình, quản lý và chuyển chương trình qua giao diện Ethernet hay cổng USB.
Chức năng bảo vệ quá nhiệt nhiều mức: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử TWW với cấp bảo vệ class 3.3 hoặc điều chỉnh bộ giới hạn nhiệt độ TWB cấp bảo vệ class 2 được lựa chọn trên màn hình.
Tích hợp thêm bộ kiểm soát quá và dưới nhiệt độ “AFS”, thực hiện theo giá trị điểm cài đặt một cách tự động ở một phạm vi dung sai định sẵn; báo động trong trường hợp quá và dưới nhiệt, chức năng gia nhiệt được ngắt trong trường hợp quá nhiệt, chức năng làm lạnh tự động ngắt trong trường hợp dưới nhiệt.
Tích hợp chẩn đoán lỗi cho điều khiển nhiệt độ và độ ẩm.
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
Hệ thống gia nhiệt/làm lạnh bằng Peltier tiết kiệm điện năng tích hợp ở phía sau (nguyên lý bơm nhiệt)
Cửa cách nhiệt hoàn toàn bằng thép không gỉ với khóa 2 điểm (khóa cửa khóa nén).
Cửa kính bên trong.
Bên ngoài: thép phía sau mạ kẽm.
Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz.
Kích thước trong (WxHxD): 560 x 480 x 400 mm.
Kích thước ngoài (WxHxD): 745 x 864 x 555 mm.
Cung cấp kèm theo:
05 khay.
01 thùng đựng nước 2,5 lít.
USB Stick with software AtmoCONTROL.
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng.
|
|
|
|
25
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
Z 326K
|
|
Hãng sản xuất: Hermle - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Đặc tính kỹ thuật:
- Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn IVD.
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn.
- Khóa nắp bằng điện.
- Hệ thống tự động nhận biết rotor ngay lập tức khi lắp rotor vào với chức năng bảo vệ quá tốc độ.
- Phát hiện không cân bằng và ngắt hoạt động (từng rotor cụ thể).
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC.
- Nhiều loại rotor và phụ kiện.
- Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế, IEC 61010.
- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy, tùy chọn một số giai điệu.
- Dễ dàng tháo rotor mà không cần dùng dụng cụ hỗ trợ.
- Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa.
Bảng điều khiển:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay.
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay.
- Bàn phím chống văng nước.
- Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực.
- Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10.
- 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh.
- Cài đặt nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C.
- Chỉ thị nhiệt độ mẫu.
- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm (chọn thêm).
- Làm lạnh không cần ly tâm.
- Lựa chọn thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục.
- Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy.
- Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 23542 xg.
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 145 ml.
- Khoảng tốc độ: 200 - 18000 vòng/phút.
- Thời gian cài đặt: 0-59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút.
- Nguồn điện: 230 V, 50-60 Hz.
Cung cấp bao gồm
- Máy ly tâm lạnh.
- Rotor 6 x 50 ml + Adapter cho ống Falcon 15 ml.
- Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml.
|
|
|
|
26
|
Bộ điện di đứng
|
Bộ
|
1
|
omniPAGE Mini (CVS10DSYS-CU)
|
|
Hãng sản xuất: Cleaver scientific - Anh
Xuất xứ: Anh
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống điện di đứng omniPAGE mini được sử dụng chủ yếu để điện di protein.
- Đúc gel và chạy dễ dàng chỉ trong 4 bước.
- Thiết kế cho chạy điện di PAGE, 2-D và blotting.
- Tương thích với các bản gen đúc sẵn cỡ: 8 x 10 và 10 x 10 cm.
- Nạp và cho gen vào khuôn nhanh.
- Lượng dung dịch đệm nhỏ.
- Có thể chạy: 1- 4 loại gen điện di bằng cách đổ gel đơn hoặc kép, sử dụng các bộ kính có gắn sẵn thanh đệm.
- Số mẫu tối đa: 80 mẫu (20 mẫu mỗi gen).
- Mẫu: 2x12.
- Lược dày 1mm bao gồm cả caster.
- Thể tích dung dịch đệm: 250ml-1200ml.
- Kích thước của tấm kính (W x L x T): 10 x 10 x 0.2 cm.
- Kích thước của gel (W x L): 8 x 8.5cm.
- Thời gian chạy điện di cho SDS-PAGE: 1-2 giờ với điện áp từ 90-225V.
Cung cấp bao gồm:
+ Bể điện di.
+ Lược 12 mẫu, dày 1.5mm.
+ 10 x 10cm Casting Base.
+ 10 x 10cm Plain Glass Plates 2mm thick (pk/2).
+ 10 x 10cm Plain Glass Plates with 0.75mm Bonded Spacers (pk/2).
|
|
|
|
27
|
Bộ nguồn điện di
|
Bộ
|
1
|
nanoPAC-300P
|
|
Hãng sản xuất: Cleaver scientific - Anh
Xuất xứ: Anh
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Điện thế dòng ra: 0 - 300V.
- Cường độ dòng ra: 10 – 400 mA.
- Công suất: 60W max.
- Độ phân giải: 1V/1 mA.
- Hẹn giờ: 1 - 999 phút với âm báo liên tục.
- Màn hình hiển thị: 3-digit LED.
- Cài đặt chương trình: 2 step-program.
- Điều kiện vận hành: 40°C, độ ẩm ±95%.
- Số lượng ngõ ra: 2 bộ ngõ ra song song.
- Nguồn điện: 100-240VAC.
- Kích thước(WxDxH): 140x191x84mm.
- Khối lượng: 1kg.
|
|
|
|
28
|
Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng
|
Cái
|
1
|
1010C
|
|
Hãng sản xuất: Victor -Trung Quốc
Xuất xứ: Đài Loan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi dải đo: 0.1 đến 200000 Lux.
Độ phân giải: 0.1 Lux/0.01 FC.
Đơn vị đo: Lux hoặc FC.
Màn hình hiển thị: LCD hiển thị đến 1999.
Pin: 2xAAA.
|
|
|
|
29
|
Máy đo độ ẩm hạt và bột ngũ cốc
|
Cái
|
1
|
MS – G
|
|
Hãng sản xuất: Total Meter - Đài Loan
Xuất xứ: Đài Loan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Màn hình kỹ thuật số LCD.
Phạm vi đo: 3% -80% (Tổng hợp); 5% -30% (Đặc biệt).
Nhiệt độ:0-60 ºC.
Độ ẩm: 5% -90%.
Resolusion: 0.1.
Độ chính xác: ± 0,5% n.
Hoạt động: Phương pháp kháng điện, tự động nhiệt độ bồi thường.
Nguồn cung cấp: 4x1.5 kích thước AAA (UM-4) pin.
Kích thước: 460mm x 75mm x 35mm.
Trọng lượng: 265g (không bao gồm pin).
|
|
|
|
30
|
Máy đo pH điện tử cầm tay
|
Cái
|
1
|
MW101
|
|
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani
Xuất xứ: Châu Âu
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH.
- Độ phân giải: 0.01 pH.
- Độ chính xác: ± 0.02 pH.
- Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay.
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng.
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/95% RH.
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm.
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ.
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin).
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH cầm tay model MW101.
+ Điện cực đo pH dây dài 1 mét.
+ 20 ml dung dịch chuẩn 7.01.
+ Vít hiệu chuẩn, 1 pin 9V, hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh).
|
|
|
|
31
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Cái
|
1
|
TM-183P
|
|
Hãng sản xuất: Tenmars - Đài Loan
Xuất xứ: Đài Loan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Hiển thị: LCD.
- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C ~ +60.0°C.
+ Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.8℃, ±1.5℉.
- Thang đo độ ẩm: 1% ~ 99%RH.
+ Độ chính xác độ ẩm: ±3% (20~80%RH,@25℃) ±5% (80%,@25℃).
- Thời gian lấy mẫu: 1 lần/s.
- Nguồn: Pin 9V.
- Thời lượng pin: 200h.
- Môi trường hoạt động: 0°C ~ +60°C.
- Môi trường bảo quản: -10 ~ 60°C.
- Kích thước, khối lượng: 130 × 56 × 38 mm, 200g.
- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, pin, hộp đựng, đầu rò nhiệt độ, độ ẩm.
|
|
|
|
32
|
Máy UV-VIS
|
Cái
|
1
|
UVS-2800
|
|
Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm chung:
Hệ thống giám sát tỷ lệ tăng cường sự ổn định đường cơ sở.
Độ phân giải với độ chính xác cao: ánh sáng quang phổ có tốc độ ngang âm thanh, làm giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất phân giải của nó.
Đo liên tiếp tự động: 8 cell tự động cung cấp đo lường tự động trong tám mẫu liên tiếp. Vì vậy có thể phân tích 1 lần 7 mẫu thử.
Nguồn sáng sử dụng: Nguồn ánh sáng thực hiện một trao đổi tự động, có thể lựa chọn trong phạm vi hoạt động của nguồn ánh sáng. Các đèn ổ cắm đơteri và đèn vonfram tạo điều kiện ánh sáng nguồn thay thế, đơn giản hóa việc duy trì và giảm lỗi hoạt động.
Đo nhanh và chính xác độ truyền và độ hấp thụ đối với các mẫu và bước sóng được có sẵn.
Kết quả nồng độ trực tiếp có thể được tạo ra bằng cách đơn giản nhập vào hệ số K.
In ra dữ liệu đo với số mẫu theo định dạng bảng.
Sử dụng đường cong hiệu chuẩn để xác định nồng độ các ẩn số ở bước sóng do người dùng chọn.
Biểu đồ đường cong hiệu chuẩn được hiển thị trên màn hình LCD lớn.
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học 2 chùm tia.
- Khoảng phổ: 190-1100nm.
- Độ rộng phổ: 0.5; 1.0; 2.0 và 5.0nm.
- Hiển thị bước sóng: 0.1nm.
- Ánh sáng lạc: ≤0.12% T (220nm NaI, 340nm NaNO2).
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm (Với hiệu chỉnh bước sóng tự động).
- Độ lặp bước sóng: 0.2nm.
- Hệ thống quang kế: The split-beam monitoring ratio system.
- Phương pháp đo quang: Transmittance, absorbance, energy and concentration.
Dải quang: -0.3~3.0 Abs.
Độ chính xác: ±0.002Abs (0~0.5A).
±0.004Abs (0.5~1A).
±0.3%T (0~100%T).
Lặp quang: 0.001Abs (0~0.5A).
0.002Abs (0.5~1A).
0.15%T (0~100%T).
Đường nền: ± 0.002 Abs.
Ổn định đường nền: 0.001A/30 phút.
Tốc độ quét: 1400nm/min.
Cổng giao tiếp: RS-232.
Detector: Dual Silicon photodiodes.
Hiển thị quang: -9999 ---- 9999.
Nhiễu quang: ±0.001Abs (500nm).
Tốc độ quét của bước sóng: 3600nm/min.
Phân tích DNA/RNA.
Nguồn sáng: kết nối với đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen.
Kích thước: 22x16x10”.
Trọng lượng: 55 Lb.
Phần mềm điều khiển:
- Chạy trên hệ điều hành Window.
- Gồm các chức năng chính:
Các phép toán như phép đo trắc quang, phép đo phổ, phép đo lượng tử và phép đo động học được cung cấp trong ứng dụng Windows UV-Win trên máy đo quang phổ.
Tối đa 10 đường cong thời gian và quang phổ có thể được đo và thu hồi trong bộ nhớ với việc xử lý dữ liệu tính toán số học, tính toán lôgarit, tính toán đối ứng, phái sinh (1t-4), Abs đến/từ chuyển đổi% T và chọn đỉnh.
Có thể nhập và đo tới 24 tiêu chuẩn để phù hợp với đường chuẩn với thứ tự từ 1-4.
Với bộ nhớ tạm của Windows, dữ liệu và đồ họa được đo có thể được sao chép sang phần mềm ứng dụng khác cho các báo cáo.
Cuvet thạch anh đo mẫu:
- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thạch anh.
- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thủy tinh.
Máy tính điều khiển:
- CPU: Core i3 101000.
- RAM/HDD: 4Gb.
- HDD: 1TB.
- VGA: VGA onboard.
- Màn hình: 21,5”
Cung cấp bao gồm:
+ Máy quang phổ: 1.
+ Máy tính: 1.
+ 8 cuvette thuỷ tinh 10x10 mm.
+ 2 cuvette thạch anh 10x10 mm.
+ 1 cuvette khối đen chặn sáng.
+ Hướng dẫn sử dụng, giấy tờ kèm theo.
|
|
|
|
33
|
Bộ micropipet
|
Bộ
|
2
|
CV2/ CV10/ CV20/ CV100/ CV200
|
|
Hãng sản xuất: Cleaver Scientific - Anh
Xuất xứ: Anh
|
|
|
|
|
Dải thể tích: 0.2-2 µl.
Dải thể tích: 0.5 -10 µl.
Dải thể tích: 2-20 µl.
Dải thể tích: 10-100 µl.
Dải thể tích: 20-200 µl.
|
|
|
|
34
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
FR490
|
|
Hãng sản xuất: Nuve - Thổ Nhĩ Kỳ
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ thấp nhất: -41 °C.
Hệ thống cấp đông: Cuộn làm mát DirectFREEZE ™ trong các kệ bên trong buồng.
Hệ thống điều khiển: N-Smart™.
Hiển thị: Màn hình màu LCD 4,3’’.
Cấu hình buồng: 4 ngăn độc lập với cửa bên trong cách nhiệt.
Nhiệt độ đồng nhất: ±3°C.
Ổn định nhiệt độ: ±0.5°C.
Phạm vi báo động nhiệt độ: Điểm cài đặt +5°C/+10°C.
Báo động từ xa: Cho toàn bộ điều kiện cảnh báo.
Báo động dự phòng: 12 giờ với pin được sạc lại tự động.
Vật liệu cách nhiệt: Polyurethane tiêm mật độ cao.
Vật liệu chế tạo bên trong: Thép không gỉ.
Vật liệu chế tạo bên ngoài: Thép không gỉ phủ lớp Epoxy-polyester.
Thể tích buồng, Lít: 455 (Lên tới 32,000 ống chứa mẫu đông lạnh trong hộp).
Công suất: 900 W.
Nguồn điện: 230 V, 50 Hz.
|
|
|
|
35
|
Tủ ấm nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
ISS-3075R
|
|
Hãng sản xuất: JEIOTECH - Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Khoảng nhiệt độ -20 to 80℃.
Bộ làm lạnh (Hp): 1/6Hp.
Loại chuyển động: Quay.
Khoảng tốc độ 20-500RPM.
Nguồn điện 230V, 50-60Hz.
|
|
|
|
36
|
|
37
|
Máy UV-VIS
|
Cái
|
1
|
UVS-2800
|
|
Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm chung:
Hệ thống giám sát tỷ lệ tăng cường sự ổn định đường cơ sở.
Độ phân giải với độ chính xác cao: ánh sáng quang phổ có tốc độ ngang âm thanh, làm giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất phân giải của nó.
Đo liên tiếp tự động: 8 cell tự động cung cấp đo lường tự động trong tám mẫu liên tiếp. Vì vậy có thể phân tích 1 lần 7 mẫu thử.
Nguồn sáng sử dụng: Nguồn ánh sáng thực hiện một trao đổi tự động, có thể lựa chọn trong phạm vi hoạt động của nguồn ánh sáng. Các đèn ổ cắm đơteri và đèn vonfram tạo điều kiện ánh sáng nguồn thay thế, đơn giản hóa việc duy trì và giảm lỗi hoạt động.
Đo nhanh và chính xác độ truyền và độ hấp thụ đối với các mẫu và bước sóng được có sẵn.
Kết quả nồng độ trực tiếp có thể được tạo ra bằng cách đơn giản nhập vào hệ số K.
In ra dữ liệu đo với số mẫu theo định dạng bảng.
Sử dụng đường cong hiệu chuẩn để xác định nồng độ các ẩn số ở bước sóng do người dùng chọn.
Biểu đồ đường cong hiệu chuẩn được hiển thị trên màn hình LCD lớn.
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học 2 chùm tia.
- Khoảng phổ: 190-1100nm.
- Độ rộng phổ: 0.5; 1.0; 2.0 và 5.0nm.
- Hiển thị bước sóng: 0.1nm.
- Ánh sáng lạc: ≤0.12% T (220nm NaI, 340nm NaNO2).
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm (Với hiệu chỉnh bước sóng tự động).
- Độ lặp bước sóng: 0.2nm.
- Hệ thống quang kế: The split-beam monitoring ratio system.
- Phương pháp đo quang: Transmittance, absorbance, energy and concentration.
Dải quang: -0.3~3.0 Abs.
Độ chính xác: ±0.002Abs (0~0.5A).
±0.004Abs (0.5~1A).
±0.3%T (0~100%T).
Lặp quang: 0.001Abs (0~0.5A).
0.002Abs (0.5~1A).
0.15%T (0~100%T).
Đường nền: ± 0.002 Abs.
Ổn định đường nền: 0.001A/30 phút.
Tốc độ quét: 1400nm/min.
Cổng giao tiếp: RS-232.
Detector: Dual Silicon photodiodes.
Hiển thị quang: -9999 ---- 9999.
Nhiễu quang: ±0.001Abs (500nm).
Tốc độ quét của bước sóng: 3600nm/min.
Phân tích DNA/RNA.
Nguồn sáng: kết nối với đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen.
Kích thước: 22x16x10”.
Trọng lượng: 55 Lb.
Phần mềm điều khiển:
- Chạy trên hệ điều hành Window.
- Gồm các chức năng chính:
Các phép toán như phép đo trắc quang, phép đo phổ, phép đo lượng tử và phép đo động học được cung cấp trong ứng dụng Windows UV-Win trên máy đo quang phổ.
Tối đa 10 đường cong thời gian và quang phổ có thể được đo và thu hồi trong bộ nhớ với việc xử lý dữ liệu tính toán số học, tính toán lôgarit, tính toán đối ứng, phái sinh (1t-4), Abs đến/từ chuyển đổi% T và chọn đỉnh.
Có thể nhập và đo tới 24 tiêu chuẩn để phù hợp với đường chuẩn với thứ tự từ 1-4.
Với bộ nhớ tạm của Windows, dữ liệu và đồ họa được đo có thể được sao chép sang phần mềm ứng dụng khác cho các báo cáo.
Cuvet thạch anh đo mẫu:
- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thạch anh.
- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thủy tinh.
Máy tính điều khiển:
- CPU: Core i3 101000.
- RAM/HDD: 4Gb.
- HDD: 1TB.
- VGA: VGA onboard.
- Màn hình: 21,5”
Cung cấp bao gồm:
+ Máy quang phổ: 1.
+ Máy tính: 1.
+ 8 cuvette thuỷ tinh 10x10 mm.
+ 2 cuvette thạch anh 10x10 mm.
+ 1 cuvette khối đen chặn sáng.
+ Hướng dẫn sử dụng, giấy tờ kèm theo.
|
|
|
|
38
|
Máy lấy mẫu khí tốc độ thấp 0,8-5 lít/phút
|
Cái
|
2
|
Gilian ® 5000
|
|
Hãng sản xuất: Sensidyne - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Dải lưu lượng: 0.8-5.0 lít/phút.
- Dải lưu lượng thấp: 20-800 ml/phút (yêu cầu module lưu lượng thấp).
- Bù lưu lượng: tại 1 lít/phút là 17.4 kPa.
tại 2 lít/phút là 15.0 kPa.
tại 3 lít/phút là 12.4 kPa.
tại 4 lít/phút là 7.5 kPa.
tại 5 lít/phút là 6.0 kPa.
- Độ chính xác: +/- 5% của giá trị cài đặt.
- Có thể lập trình 4 giai đoạn: tự động bật bơm, tự động tạm dừng, tự động dừng, cài đặt giá trị lưu lượng.
- Chức năng hiệu chuẩn máy sau 30 ngày.
- Hiển thị lưu lượng cài đặt, lưu lượng thực tế.
- Có thể kết nối với module lấy mẫu lưu lượng thấp ở 0.02-0.75 lít/phút đối với các loại khí đặc trưng.
- Thời gian chạy: thấp nhất là 8 giờ.
- Lỗi cảnh báo: +/-5% giá trị cài đặt lưu lượng, thông báo lỗi xuất hiện, sau 30 giây bơm sẽ tắt.
- Màn hiển thị LCD các thông số như: lưu lượng dòng, tổng thời gian lấy mẫu, tổng thể tích đã lấy mẫu, trạng thái pin, chương trình cài đặt.
- Chức năng khóa bàn phím tránh truy cập không mong muốn.
- Kích thước đầu hút: 36".
- Nguồn làm việc: pin xạc loại NiMH thời gian xạc nhanh, tuổi thọ pin dài.
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt.
- Bộ tripod (trạc ba chân): Mua nhà cung cấp ở Việt Nam.
- Bộ giữ ống Impinger bằng thép không gỉ; gắn vào Bộ Tripod: Gia công tại Việt Nam.
- Ống Impinger chính hãng: Thể tích 25 ml x 2 cái.
|
|
|
|
39
|
Tủ hút khí độc cho PTN môi trường
|
Cái
|
1
|
LV-FH12
|
|
Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Tủ có đường ống thải khí đk 158mm để thải ra môi trường ngoài phòng thí nghiệm.
- Kích thước tổng (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 750 x 2200mm.
- Kích thước buồng làm việc (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 600 x 1100 mm.
- Cửa bằng kính chịu lực dày 5mm.
- Tủ có đèn huỳnh quang chiếu sáng.
- Thân tủ 2 lớp bằng sắt sơn tĩnh điện.
- Đường ống thải khí 158mm.
- Quạt hút 1Hp.
- Nguồn điện 220V/50Hz.
- Tủ có 2 ổ cắm cắm điện đôi.
- Lavabo + vòi nước chuyên dụng.
- Công tắc điều khiển đèn, quạt.
Quạt hút khí:
Model: Cy-180
Hãng sản xuất: Camyork - Đài loan
- Tiêu chuẩn ISO.
- Motor quấn máy mới 100%.
- Cánh quạt cân chỉnh vi tính.
- Thân sò bằng sắt sơn tĩnh điện.
- Công suất: 1 HP.
- Lưu lượng: 1380 m3/giờ.
- Tốc độ motor: 2800 rpm.
- Áp suất tối đa: 941Pa.
- Đường kính đầu vào gió: ø150mm.
- Đường kính đầu ra gió: ø150mm.
- Khối lượng quạt: 22kg.
- Nguồn điện: 220V/50Hz, 1 phase.
- Kèm theo 4m ống thoát khí, dây điện & các vật tư phụ dùng cho lắp đặt.
|
|
|
|
40
|
Bộ phá mẫu COD
|
Bộ
|
1
|
ECO 25
|
|
Hãng sản xuất: Velp - Italia
Xuất xứ: Italia
|
|
|
|
|
Cho phép cài đặt 05 chế độ nhiệt độ làm việc khác nhau 70, 100, 120, 150 và 160 độ C thời gian hoạt động khác nhau 30, 60, 120 phút hoặc chạy liên tục.
Có tín hiệu chuông báo kết thúc quá trình phản ứng và chu trình sẽ tự động tắt sau khi đã hết thời gian cài đặt.
Điều khiển và cài đặt nhiệt độ bằng bộ điều khiển vi xử lý PID.
Thông số kỹ thuật:
Số ống đường kính 16mm: 25.
Độ ổn định nhiệt: ±0.5°C.
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5°C.
Độ chính xác nhiệt độ: ±1°C.
Công xuất tiêu thụ: 400W.
- Nguồn điện: 115-230 VAC, 50/60Hz.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
- Kích thước máy: 155 x 95 x 275 mm.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính.
+ 20 ống nghiệm Ф16 mm.
+ Hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
41
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
UN260plus
|
|
Hãng sản xuất: Memmert - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 256 lít.
Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 3000C.
Độ phân giải giá trị cài đặt: 0.10C lên đến 99.90C; 0.50C từ 1000C.
Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A dùng để hiển thị nhiệt độ hoạt động và cảnh báo
Bảng điều khiển
ControlCOCKPIT: hai màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với hai màn hình màu TFT độ phân giải cao.
Chức năng cân bằng nhiệt HeatBALANCE dùng để điều chỉnh mức gia nhiệt sao cho cân bằng giữa mặt trên và dưới buồng sấy trong một dải điều chỉnh từ -50% đến +50%.
Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt.
Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ.
Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%.
Kiểm soát nhiệt: bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 200C trên nhiệt độ cài đặt, kiểm soát quá nhiệt TWWW, cấp bảo vệ 3.1 hoặc điều chỉnh bộ giới hạn nhiệt TWB, cấp bảo vệ 2, lựa chọn trên màn hình.
Tích hợp thêm bộ kiểm soát quá và dưới nhiệt độ “AFS”, thực hiện theo giá trị điểm cài đặt một cách tự động ở một phạm vi dung sai định sẵn; báo động trong trường hợp quá và dưới nhiệt, chức năng gia nhiệt được ngắt trong trường hợp quá nhiệt, chức năng làm lạnh tự động ngắt trong trường hợp dưới nhiệt độ cài đặt.
Hiển thị dữ liệu đã lưu trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT (tối đa 10000 giá trị tương đương khoảng 1 tuần).
Tự chẩn đoán để phân tích lỗi.
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.
Cửa cách nhiệt hoàn toàn bằng thép không gỉ với khóa 2 điểm (khóa cửa khóa nén).
Bên trong làm bằng thép không gỉ, dễ lau chùi, gia cố bằng hệ thống khung được tích hợp gia nhiệt và bảo vệ 4 phía.
Bên ngoài: thép mạ kẽm phía sau.
Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz.
Công suất tiêu thụ: khoảng 3400 W.
Cung cấp kèm:
02 khay và USB Stick với phần mềm AtmoCONTROL.
|
|
|
|
42
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
VH-409K
|
|
Hãng sản xuất: Sanaky- Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Dung tích: 340 lít.
Nhiệt độ: 0°C~10°C.
Chất liệu dàn lạnh: Đồng.
Môi chất lạnh: R600a.
Công suất: 229.6 (W).
|
|
|
|
43
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
Cái
|
1
|
PX4202/E
|
|
Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân: 4200 g.
Độ đọc: 0.01 g.
Độ tuyến tính: ± 0.02 g.
Thời gian ổn định: 1 giây.
Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; …
Cổng giao diện RS232 & USB.
Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 30oC/86% RH không ngưng tụ.
Màn hình hiển thị LCD 2 dòng.
Kích thước đĩa cân: f 180 mm.
Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 98 mm.
Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.
|
|
|
|
44
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
PX224/E
|
|
Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Cân chuẩn ngoại.
Khả năng cân: 220 g.
Độ đọc: 0.1mg.
Độ tuyến tính: ± 0.2 mg.
Thời gian ổn định: 3 giây.
Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola
Chức năng: cân trọng lượng, đếm mẫu, cân phần trăm, cân động.
Màn hình hiển thị LCD với đèn nền.
Cổng giao diện RS232, USB.
Nhiệt độ họat động: 10 đến 30oC.
Kích thước đĩa cân: f90 mm.
Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 309 mm.
Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.
|
|
|
|
45
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
1
|
WSC/4S
|
|
Hãng sản xuất: Hamilton - Anh
Xuất xứ: Anh
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 4 lít/h.
Thanh đốt: Silica.
Điện năng tiêu thụ: 2 x 1.5 Kw.
Nguồn điện: 220/240v.
Áp suất: 13 amp.
Áp suất cung cấp tối thiểu: 5 psi.
Chỉ tiêu đầu ra:
PH: 5.5-6.5pH.
Độ dẫn điện: <2.5 µ S/cm.
Nhiệt độ: <35oC.
Điện trở suất: 0.4 megOhm-cm.
|
|
|
|
46
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
WH620
|
|
Hãng sản xuất: Wiggens - Đức
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Chế độ hiển thị: Màn hình kỹ thuật số LED.
Phạm vi nhiệt độ tấm gia nhiệt (℃): 300.
Nhiệt độ dung môi (cảm biến Pt100) (℃): 300.
Ổn định nhiệt độ (Pt100sensor) (℃): ± 2.
Nhiệt độ an toàn. (℃): 50~370.
Tốc độ quay (vòng/phút): 150~1500
Công suất làm nóng (W): 1500.
Tối đa Dung tích (L) H2O: 2 lít/vị trí.
Vật liệu tấm hàng đầu: Nhôm tráng gốm.
Số lượng vị trí khuấy: 6.
Thông số PID: 1 bộ PID.
Bảo vệ nhiệt độ cao △ T (℃): 10~50 điều chỉnh.
Kích thước mặt làm việc(mm): (150x133) x 6 tương đương 900 x 798 mm
Kích thước (mm): 525 x 320 x 87.
|
|
|
|
47
|
Máy đo ồn thường
|
Cái
|
1
|
Type 6230
|
|
Hãng sản xuất: Aco - Nhật Bản
Xuất xứ: Nhân Bản
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Phù hợp tiêu chuẩn IEC60651/60804 Type 2- JIS C 1502: 1990.
Điện tử, hiển thị số trên màn hình LCD số LCD backlight đơn vị đo và các ký tự riêng.
Chức năng đo thông số: Lp, Leq, LC, Lmax.
Thang đo: 30~130dB (A); 36~130dB (C); 46~130dB (Zero); 55 ~ 130dB (Cwaveform peak hold).
Độ đọc được: 0.1dB.
Thang tần số: 2~ 8000Hz.
Thang tuyến tính: 70dB.
Cổng ra cho thiết bị ngoại vi, Acoutput 1Vrms (FS), DC output 2.5V (FS).
Cổng giao tiếp: cổng RS 232C có thể kết nối với bộ điều khiển, máy ghi dữ liệu, máy in, PC.
Nguồn nuôi: dùng 2 pin AAA hoặc adapter (option).
Môi trường làm việc: -10…+50°C/30…90%RH.
Cung cấp bao gồm:
Máy chính.
Đầu chắn gió.
Pin AAA x 02.
|
|
|
|
48
|
Máy định vị vệ tinh cầm tay có hệ VN2000
|
Cái
|
1
|
GPSMAP 64X
|
|
Hãng sản xuất: Garmin - Mỹ
Xuất xứ: Đài Loan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 6.1 x 16.0 x 3.6 cm.
Kích thước hiển thị: 3.6 x 5.5 cm. Đường kính 2,6" (6.6 cm).
Độ phân giải màn hình: 160 x 240 pixels.
Loại màn hình: Màn hình xuyên sáng 65k màu.
Trọng lượng: 230 g với pin.
Pin: 2 pin AA (không bao gồm); nên dùng NiMH hoặc Lithium.
Tuổi thọ Pin: 16 giờ.
Chỉ số chống nước: IPX7.
Bộ nhớ: 16GB.
Giao diện: tương thích USB và NMEA 0183 tốc độ cao.
|
|
|
|
49
|
Máy đo tiểu khí hậu cầm tay đi hiện trường
|
Cái
|
1
|
8905
|
|
Hãng sản xuất: AZ Instrument - Đài Loan
Xuất xứ: Đài Loan
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi tốc độ gió: 0,5~20 m/giây.
Độ chính xác tốc độ gió Phạm vi nhiệt độ không khí: +/-(3% số đọc + 0,2 m/giây).
Phạm vị nhiệt độ không khí: -20~60.0 0C.
Độ phân giải nhiệt độ không khí: 0.1 0C/0F.
Độ chính xác nhiệt độ không khí: +/-0.6 0C.
Phạm vi RH% không khí: 0.1%RH~99.9%RH.
Độ phân giải RH % không khí: 0.1% RH.
Độ chính xác RH % không khí: +/-3%RH (tại 25 0C, 10~90%RH, nhiệt độ khác +/-5%RH).
Thời gian phản hồi nhiệt độ: 60 giây (điển hình).
Thời gian phản ứng RH % không khí: 60 giây (điển hình).
Cập nhật màn hình LCD: mỗi giây.
Hiển thị nhiệt độ ướt: -20~59.9.00C.
Hiển thị nhiệt độ điểm sương: -20~59,90C.
Hiển thị thể tích khí: 0 đến 99999m3/phút.
Độ phân giải thể tích khí: 0,1 (0 đến 9999.9) hoặc 1 (10000 đến 99999).
Kích thước màn hình LCD: 32,5 (H) x 54 (W) mm.
Kích thước (mm): 169 x 78.3 x 34.4.
Trọng lượng: ~200g.
Pin: AAA x 6 chiếc hay nguồn 9V DC.
|
|
|
|
50
|
Máy đo độ muối, độ dẫn, TDS cầm tay
|
Cái
|
1
|
conductivity meter CON 90
|
|
Hãng sản xuất: Wiggens - Đức
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Thang đo độ dẫn/TDS:
0~19.99µS/0~9.99ppm (Độ phân giải: 0.01 µS/ppm).
0~199.9µS/0~99.9ppm (Độ phân giải: 0.1 µS/ppm).
0~1999µS/0~999ppm (Độ phân giải: 1 µS/ppm).
0~19.99mS/0~9.99ppt (Độ phân giải: 0.01 mS/ppt).
0~199.9mS/0~99.9ppt (Độ phân giải: 0.1 mS/ppt).
Độ chính xác: ±1% Full Scale.
Thang đo độ mặn:
Phạm vi: 0~100.0ppt.
Độ phân giải: 0.1ppt.
Nhiệt độ:
Phạm vi: 0~120 ºC.
Độ phân giải: 0.1 ºC.
Độ chính xác: ± 0.5 ºC.
Hiệu chuẩn: 5 điểm với 1 điểm trên mỗi phạm vi.
Hệ số TDS: Có thể điều chỉnh từ 0,40 đến 1,00.
Hằng số: Có thể chọn từ 0,1, 1,0 & 10,0.
ATC: Tự động 0-100 ºC.
Bộ nhớ: lưu được 99 dữ liệu với thời gian thực.
|
|
|
|
51
|
Máy đo DO cầm tay
|
Cái
|
1
|
Digital Dissolved Oxygen Meter DO 60
|
|
Hãng sản xuất: Wiggens - Đức
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Đo DO trong khoảng từ 0-20 mg/L.
Độ phân giải: 0.1 mg/L.
Độ chính xác: ± 0.4 mg/L.
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃.
Hiệu chuẩn: một điểm trong không khí ở 100%.
Pin: DC9V (1604A, 6LF22 or equivalent).
Tuổi thọ pin: Khoảng 80 giờ.
Kích thước: 164 x 83 x 35mm.
Trọng lượng: 350gm.
|
|
|
|
52
|
Máy đo pH hiện trường
|
Cái
|
1
|
pH meter pH 90
|
|
Hãng sản xuất: Wiggens - Đức
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
pH:
Đo pH trong khoảng -2 đến 16 pH.
Độ phân giải: 0.01pH.
Độ chính xác: ± 0.02pH.
mV:
Đo mV: ±700.0mV ± 2,000mV.
Độ phân giải: 0.1mV 1mV.
Độ chính xác: ± 0.5mV ± 2mV.
Nhiệt độ:
Dải đo: 0 đến 120ºC.
Độ phân giải: 0.1ºC.
Độ chính xác: ± 0.1ºC.± 0.5ºC (điện cực).
|
|
|
|
53
|
Bộ phân tích TSS ( bao gồm cả bộ lọc và bơm chân không)
|
Bộ
|
1
|
KG 47
|
|
Hãng sản xuất: Advantec – Nhật Bản
Xuất xứ: Châu Á
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Chất liệu: thủy tinh.
Thể tích phễu: 300ml.
Dùng cho màng lọc 47mm.
Bơm chân không: Rocker 300.
Áp lực hút tối đa 15lít/(600mmHg).
|
|
|
|
54
|
Bộ dụng cụ, vật tư
|
|
|
|
54.1
|
Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh
|
Cái
|
2
|
LHP2-V100
|
|
Hãng sản xuất: Phoenix - Đức
Xuất xứ: Trung Quốc
Dung tích 100-1000µL: 01 cái
Dung tích 1000-5000µL: 01 cái
|
|
|
|
54.2
|
Chai trung tính, GL 45 500ml
|
Cái
|
10
|
218014459
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.3
|
Ống định lượng Dispenser simplex² 1.0 – 10.0 ml /0.2 ml
|
Cái
|
2
|
1621505
|
|
Hãng sản xuất: Vilab - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.4
|
Bình hút ẩm, vĩ Inox 300mm 18,5 lít
|
Cái
|
1
|
247816904
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.5
|
Buret khóa PTFE 25ml, 1/20, loại AS
|
Cái
|
5
|
|
|
Buret khóa PTFE 25ml, 1/20, loại AS
|
|
|
243303304
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
'Bộ chân giá, cọc và kẹp càng cua kẹp buret (1bộ kẹp được 2 cái buret)
|
|
|
|
|
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
54.6
|
Ống hút thẳng vạch nâu, 1 ml, AS
|
Cái
|
10
|
233471106
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.7
|
Ống hút thẳng vạch nâu, 5 ml, AS
|
Cái
|
10
|
233472308
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.8
|
Ống hút thẳng vạch nâu, 10 ml, AS
|
Cái
|
10
|
233472908
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.9
|
Ống hút thẳng vạch nâu, 20 ml, AS
|
Cái
|
10
|
233473201
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.10
|
Ống đong thủy tinh 10ml, class A
|
Cái
|
10
|
213900804
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.11
|
Ống đong thủy tinh 25ml, class A
|
Cái
|
4
|
213901406
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.12
|
Ống đong thủy tinh 50ml, class A
|
Cái
|
4
|
213901706
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.13
|
Ống đong thủy tinh 100ml, class A
|
Cái
|
4
|
213902402
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.14
|
Ống đong thủy tinh 250ml, class A
|
Cái
|
4
|
213903604
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.15
|
Cốc đốt thấp thành 100ml
|
Cái
|
10
|
211062402
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.16
|
Cốc đốt thấp thành 250ml
|
Cái
|
10
|
211063604
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.17
|
Cốc đốt thấp thành 600ml
|
Cái
|
10
|
211064806
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.18
|
Cốc đốt thấp thành 1000ml
|
Cái
|
10
|
211065408
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.19
|
Bình định mức nâu , A 12/21 50mL
|
Cái
|
10
|
246761753
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.20
|
Bình định mức nâu , A 14/23 250mL
|
Cái
|
2
|
246763651
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.21
|
Bình định mức nâu , A 19/26 500mL
|
Cái
|
2
|
246764459
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.22
|
Bình định mức nâu , A 24/29 1000mL
|
Cái
|
2
|
246765455
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.23
|
Bình tam giác, cổ hẹp 100ml
|
Cái
|
10
|
212162403
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.24
|
Bình tam giác, cổ hẹp 250ml
|
Cái
|
10
|
212163605
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.25
|
Chai BOD 300ml
|
Cái
|
10
|
227497-00G
|
|
Hãng sản xuất: Wheaton-Mỹ
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.26
|
Chai trắng cổ hẹp nút TT 500ml 24/29
|
Cái
|
10
|
211654408
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.27
|
Chai nâu cố hẹp nút thủy tinh 500ml, 24/29
|
Cái
|
10
|
211684402
|
|
Hãng sản xuất: Duran - Đức
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
54.28
|
Bếp đun bình cầu 2000 ml (dạng nhiệt độ cao)
|
Cái
|
1
|
98-IB
|
|
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Dùng để đun bình cầu: 2000ml
Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt
Chế độ làm nóng: Làm nóng liên tục
Chất liệu vỏ: Thép
Hệ thống gia nhiệt: Dây nóng chảy nichrome
Công suất định mức: 450w
Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): Φ330 x 230
Quy cách đóng gói (WxDxHmm): 340x340x280
Nguồn điện (50 / 60Hz) / Dòng định mức: AC220V / 2.0A
|
|
|
|
55
|
Máy lấy mẫu bụi phân tầng
|
Bộ
|
1
|
Nephelometer
|
|
Hãng sản xuất: Sensidyne – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng.
Kích hước hạt sàng lọc: TSP; PM 2.5; PM 4.0; PM 10 (Tùy theo tùy chọn đầu lọc).
Phương pháp lấy mẫu: Bơm hút ở 1.0 LPM.
Dải lấy mẫu: 0.1-10,000 μg/m3 (0.0001 tới 10 mg/m3).
Tùy chọn lấy mẫu: 1 phút, liên tục hoặc 15 phút STEL.
Độ phân giải: 1 μg/m3 (0.001 mg/m3)
Độ nhạy: 1 μg/m3 (0.001 mg/m3).
Độ chính xác: ± 5% tiêu chuẩn với 0.6 μm (0.0006 mg) PSL.
Nhật ký dữ liệu: 4000 dữ liệu STEL, Max, Min và Giá trị trung bình, hằng số K.
Môi trường làm việc
Khoảng nhiệt độ hoạt động: 32°F tới 122°F (0°C tới 50°C).
Bảo quản: -4°F tới 140°F (-20°C tới 60°C).
Thông số chung:
Màn hình LCD: 2 dòng, 16 ký tự.
Điều khiển: 2 nút bấm.
Lưu số liệu: Bộ nhớ 4000 số liệu.
Kích thước: 3.75W x 6.75H x 2.0D in (9.5W x 17.2H x 5.1D cm).
Trọng lượng: 24 oz. (0.67 kg).
Nguồn điện:
Nguồn ánh sáng: Laser diode.
Nguồn: 7.2V Lithium Ion pin cung cấp 30 h hoạt động gián đoạn và 12 h hoạt động liên tục.
Sạc: 100-240VAC Lithium Ion Charger 8.4VDC @ 1500mA typical.
Thời gian sạc: Dưới 3 h.
Kết nối: USB Mini Type B.
Hiệu chuẩn: Bụi đường Arizona. Hệ số K-factor cho phép đọc các loại chất khác nhau.
An toàn:
· FDA/CDRH. Thiết bị được kiểm tra và tuân theo 21 CFR, mục J, của “health and Safety Act of 1968”.
· European Community (CE) Directve 89/336/EEC EN 55011 Group 1, Class B (Emissions) and EN 55082-1 (Immunity).
· IEC 60825-1 Ed.1.1 (1998-01).
· EN 60825-1 W/A11 (1996).
· US 21 CFR 1040.10.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính (Nephelometer: P/N: 810-1003-01).
+ Sạc pin thông minh với giải điện áp 100 đến 240V.
+ Cáp kết nối USB.
+ Bộ lọc không khí.
+ Vali đựng Thiết bị.
+ Bao đựng Máy.
+ Đầu cảm biến P-2.5.
+ Đầu cảm biến P-10.
+ Chân đặt máy 3 trạc.
+ Cáp Nguồn.
+ Hướng dẫn sử dụng.
|
|
|
|
56
|
Bộ chưng cất ken đan bằng thuỷ tinh
|
Bộ
|
1
|
KDU
|
|
Hãng sản xuất: Standard Scientific Glass Industries - Ấn độ
Xuất xứ: Châu Á
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Bộ chưng cất mẫu ken đan theo phương pháp lôi cuốn hơi nước bao gồm:
+ Bộ chưng cất bằng thuỷ tinh dung tích 500ml.
+ Bếp điện gia nhiệt điều chỉnh được nhiệt độ.
|
|
|
|
57
|
Bếp phá mẫu ken đan 8 chỗ
|
Bộ
|
1
|
DK 8
|
|
Hãng sản xuất: VELP - Italia
Xuất xứ: Italia
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Bộ phá mẫu DK series được thiết kế để vô cơ hóa mẫu các mẫu rắn/lỏng, nhằm xác định hàm lượng nitrơ/protein theo phương phát Kjeldahl.
Phương phát gia nhiệt bằng Block nhiệt bằng nhôm cho sự đồng đều nhiệt độ cao, nhiệt độ gia nhiệt tối đa 450oC. Điều kiện nhiệt độ bằng vi xử lý.
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC.
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC.
Cấu trúc bằng thép không rỉ sơn phủ epoxy chịu hóa chất và ăn mòn.
Sử dụng với 6 ngôn ngữ khác nhau: I, F, UK, E, D, T.
Màn hình hiển thị LED hiển thị nhiệt độ và thời gian.
Cài đặt nhiệt độ: RT-450oC, tự động chuẩn nhiệt độ (temperature autocalibration).
Cài đặt thời gian: 001-999 phút hoặc liên tục.
Số lượng mẫu: 08 x ống thử Ø42mm (300ml).
Công suất: 1150W.
Nguồn điện: 230V, 50Hz.
Khối lượng: 11kg.
Kích thước: 420 x 230 x 130mm.
|
|
|
|