Search

Các phòng Thí nghiệm Thực hành

 

DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ PTN (Cập nhật 7/2024)

STT

TÊN THIẾT BỊ

THÔNG SỐ

TÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM

1

Biến tần

Micromaste 420

PTN Đo lường và mạch điện

2

Bộ điều khiển động cơ AC

 Loại biến tần sóng Sin điều chế độ rộng xung B3620G

PTN Đo lường và mạch điện

3

Bộ điều khiển động cơ AC, DC, motor bước

EDC-2418

PTN Đo lường và mạch điện

4

Bộ thí nghiệm về các định lý mạng điện DC

 

PTN Đo lường và mạch điện

5

CPU

E52002*2.5Ghz/2GBRam/80GB

PTN Đo lường và mạch điện

6

Dao động ký điện tử 2 kênh 

GW GDS 1102

PTN Đo lường và mạch điện

7

Dao động ký

TDS 2014 + modul kết nối

PTN Đo lường và mạch điện

8

Máy đo công suất chỉ thị kim

Model 43

PTN Đo lường và mạch điện

9

Máy đo điện trở đất

Megger model 382152

PTN Đo lường và mạch điện

10

Máy đo điện trở nhỏ

GW Instek GOM - 0802

PTN Đo lường và mạch điện

11

Máy phân tích công suất và biến đổi năng lượng

APR FR

PTN Đo lường và mạch điện

12

Máy phát chức năng số

EZ Digital FG 7002C

PTN Đo lường và mạch điện

13

Mô hình điều khiển bù công suất phản kháng

EDC-2701

PTN Đo lường và mạch điện

14

Mô hình điều khiển trạm biến áp

EDC-2703

PTN Đo lường và mạch điện

15

Mô hình hệ thống phân phối điện

IDLE/3

PTN Đo lường và mạch điện

16

Nguồn DC chỉ thị số

EZ Digital GP 4303

PTN Đo lường và mạch điện

17

Ổn áp Lioa 3 pha

NL _10.000 W

PTN Đo lường và mạch điện

18

Thiết bị đo công suất

GW Instek GMP 8212

PTN Đo lường và mạch điện

19

Bể điều nhiệt

Vision VS-1205SW1

Khu Công nghệ cao 1

20

Kính hiển vi soi nổi

Kèm theo camera kỹ thuật số

Khu Công nghệ cao 1

21

Kính hiển vi

Kèm theo camera, video chụp ảnh

Khu Công nghệ cao 1

22

Bộ phá mẫu siêu âm

 

Khu Công nghệ cao 1

23

Bồn nước điều nhiệt

Memmert WNB22

Khu Công nghệ cao 1

24

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

OHAUS

Khu Công nghệ cao 1

25

Cân phân tích 4 số lẻ

OHAUS

Khu Công nghệ cao 1

26

Cân phân tích

SATORIUS CP 224S

Khu Công nghệ cao 1

27

Kính hiển vi soi ngược

Olympus  IX70

Khu Công nghệ cao 1

28

Kính hiển vi

Mắt ngắm  Motic Ximen BA  300
kèm camera Moticam 2300,  CPU P4/3.0/1/80/17"LCD; Máy in HP 2605

Khu Công nghệ cao 1

29

Kính hiển vi soi ngược

Motic Xiamen  AE31

Khu Công nghệ cao 1

30

Kính hiển vi soi nổi

Motic SMZ-168TL

Khu Công nghệ cao 1

31

Máy dập mẫu vi sinh

BagMixer 400

Khu Công nghệ cao 1

32

Máy đếm khuẩn lạc

 

Khu Công nghệ cao 1

33

Máy đo pH

HANNA

Khu Công nghệ cao 1

34

Máy đồng nhất mẫu (Vortex)

M 37610-26

Khu Công nghệ cao 1

35

Máy khuấy từ gia nhiệt

PHOENIX

Khu Công nghệ cao 1

36

Máy lắc ổn nhiệt có làm lạnh

Shellab 1575R

Khu Công nghệ cao 1

37

Máy luân nhiệt

Bio-Rad Laboraories

Khu Công nghệ cao 1

38

Máy ly tâm lạnh

MIKRO + roto 24 vị trí

Khu Công nghệ cao 1

39

Máy ly tâm lạnh

Mikro 200R

Khu Công nghệ cao 1

40

Máy nhân gen (PCR)

C100 touch

Khu Công nghệ cao 1

41

Máy rọi DNA

Dynaquant 200

Khu Công nghệ cao 1

42

Máy sấy khô gel bằng chân không

GD 2000

Khu Công nghệ cao 1

43

Nồi hấp thanh trùng

HVE50, 50i

Khu Công nghệ cao 1

44

Quang phổ kế (UV-VIS)

Nanodrop 2000C  kèm Bộ CPU và màn hình

Khu Công nghệ cao 1

45

Thiết bị cắt lát tế bào Leica RM2125RT/2006

 

Khu Công nghệ cao 1

46

Thiết bị điện di 

Bản thạch protean Power pac 1000

Khu Công nghệ cao 1

47

Thiết bị điện di

Mini-protean 3 cell Power Pac 300

Khu Công nghệ cao 1

48

Thiết bị điện di

Mini-SUb-cell Power Pac 300

Khu Công nghệ cao 1

49

Tủ ấm lắc

Cỡ nhỏ dùng tái tổ hợp AND

Khu Công nghệ cao 1

50

Tủ ấm lắc

Model 3031

Khu Công nghệ cao 1

51

Tủ ấm nóng lạnh

SANYO MIR 253

Khu Công nghệ cao 1

52

Tủ ấm

SANYO

Khu Công nghệ cao 1

53

Tủ an toàn vi sinh

NU-425-400E

Khu Công nghệ cao 1

54

Tủ đựng hóa chất

Có lọc hấp thu

Khu Công nghệ cao 1

55

Tủ hút khí độc

 

Khu Công nghệ cao 1

56

Tủ hút khí vi sinh

AVC 2A1, ESCO

Khu Công nghệ cao 1

57

Tủ lạnh

Toshiba Model 2201

Khu Công nghệ cao 1

58

Tủ lạnh

Toshiba, 238 lit

Khu Công nghệ cao 1

59

Tủ nuôi cấy tế bào điều nhiệt

Sanyo Mir 153  26lit

Khu Công nghệ cao 1

60

Tủ nuôi cấy vi sinh

PV 100

Khu Công nghệ cao 1

61

Tủ nuôi cấy vi sinh

 

Khu Công nghệ cao 1

62

Tủ sấy

Binder ED 115

Khu Công nghệ cao 1

63

Tủ sấy

Memmert UE 500

Khu Công nghệ cao 1

64

Tủ sấy

Sanyo MOV112,971

Khu Công nghệ cao 1

65

Tủ sấy

Windaus Memmert INE-600

Khu Công nghệ cao 1

66

Bể rửa siêu âm

2510E-DTH 2.8 lit

Khu Công nghệ cao 2

67

Bếp cách thủy có máy lắc

Vision VS-1205SW2

Khu Công nghệ cao 2

68

Bình bảo quản mẫu bằng Nitơ lỏng

10 lit

Khu Công nghệ cao 2

69

Bộ cân kỹ thuật

Kern gồm:
- Cân 510g/độ đọc 0,1mg (4 số) Model:AET 500 – 4,
- Cân 1200g/ độ đọc 0,001g (3 số) Model:PLS 1200-3A,
- Cân 2100 g × 0,01 g Model:PLJ 2000-3A
- Cân 6000 g × 0,01 g Model:PET 6000 – 2M

Khu Công nghệ cao 2

70

Cân phân tích 4 số

Quintix 224-IS

Khu Công nghệ cao 2

71

Cân phân tích điện tử

Model SETRA EL.200S _10-3

Khu Công nghệ cao 2

72

Đầu dò chỉ số khúc xạ (RID)

Model: 5450 ( CM 5450; SN: 1641-003)_Hitachi kèm theo Adaptor 150W

Khu Công nghệ cao 2

73

Hệ thống phân tích hàm lượng nitơ/protein theo phương pháp Dumas

Model: DT N Pro/Dumatherm N Pro_Gerhardt, gồm: máy chính, Bộ tiếp mẫu tự động 64 vị trí có gắn camara quan sát trên nắp, phần mềm,Bộ lưu điện (3 KVA),  Van điều áp cho bình khí

Khu Công nghệ cao 2

74

Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò DAD

Model: Chromaster_Hitachi gồm Bơm cao áp 5110, Bộ UI-PAD dành cho bơm, Bộ gradient áp suất thấp, Bộ tự động nạp mẫu 5210, Buồng ổn nhiệt cho cột 5310,CPU Dell i3.LCD Dell E 1916H, máy in LPB 151DW

Khu Công nghệ cao 2

75

Kính hiển vi huỳnh quang

Olympus BX 60

Khu Công nghệ cao 2

76

Lò vi sóng

EMS3067X Electrolux/Trung Quốc

Khu Công nghệ cao 2

77

Lò vi sóng

EMS3067X

Khu Công nghệ cao 2

78

Máy cất nước 1 lần

GFL 2001/4

Khu Công nghệ cao 2

79

Máy cất nước 2 lần

GFL 2004

Khu Công nghệ cao 2

80

Máy cô quay chân không

Model 4001

Khu Công nghệ cao 2

81

Máy đo độ nhớt

AVS470 (gồm máy in & giá)

Khu Công nghệ cao 2

82

Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử

Model SZ-100Z_Horiba gồm: máy chính, CPU Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử, màn hình LCD Dell, Máy in Canon LBP 2900,  01 Cell đo thủy tinh + 01 cell thạch anh,

Khu Công nghệ cao 2

83

Máy đo lưu biến

 Model Kinexus Pro 50N_ Malver, S/N: MAL1169136 gồm các thiếts bị phụ trợ, Máy tính để bàn HP Core i7  (Hệ điều hành Windows 10 Pro), Màn hình LCD 20 inch LED HP223, Máy in: Laser Jet Pro M201d

Khu Công nghệ cao 2

84

Máy đồng hóa mẫu

IKA T18 basic Ultra Turax

Khu Công nghệ cao 2

85

Máy đông khô

Ống Ampule loại nhỏ Freezone plus 4.5 benchtop

Khu Công nghệ cao 2

86

Máy khuấy từ gia nhiệt

IKA

Khu Công nghệ cao 2

87

Máy lắc

KS 260 basic

Khu Công nghệ cao 2

88

Máy lắc ngang

GFL 3016

Khu Công nghệ cao 2

89

Máy lắc tròn

GFL 3015

Khu Công nghệ cao 2

90

Máy ly tâm

Heittich Rotina_35

Khu Công nghệ cao 2

91

Máy ly tâm

Hettich Universal 320

Khu Công nghệ cao 2

92

Máy ly tâm

Lạnh cao tốc loại nhỏ Mikro 220R

Khu Công nghệ cao 2

93

Máy ly tâm

Loại nhỏ  Model 5418

Khu Công nghệ cao 2

94

Máy nghiền mẫu khô

IKA M20

Khu Công nghệ cao 2

95

Máy nghiền mẫu khô

IKA MF 10

Khu Công nghệ cao 2

96

Máy phá tế bào bằng siêu âm

Q125

Khu Công nghệ cao 2

97

Máy quang phổ FT- IR 

Model Alpha,S/N 201418 gồm:Máy chính,Máy vi tính HP 280G2 MT Business PC,Máy in Laser Jet Pro M102a  (SN: VNC3J04949),Phần mềm: Opus 7.5, Gói phần mềm OPUS/LAB (Key:Y3212B40Y121),Bộ cell đo, bộ đường chuẩn,Bộ kit phụ kiện

Khu Công nghệ cao 2

98

Mô hình xử lý nước thải

Bằng  phương pháp hập thụ

Khu Công nghệ cao 2

99

Mô hình xử lý nước thải

Bằng phương pháp tuyến nổi

Khu Công nghệ cao 2

100

Mô hình xử lý nước thải

Theo phương pháp hóa lý keo đông tụ

Khu Công nghệ cao 2

101

Mô hình xử lý nước thải

Theo phương pháp kỵ khí Deltalab MP45

Khu Công nghệ cao 2

102

Mô hình xử lý nước thải

Theo phương pháp sinh học hiếu khí

Khu Công nghệ cao 2

103

Thiết bị khuấy Jartest (6 ống)

Model: SW6_Cole-Parmer (Stuart)

Khu Công nghệ cao 2

104

Thiết bị làm viên bao Encapsulator

 Model: B-395 Pro_Buchi

Khu Công nghệ cao 2

105

Tủ ấm

FIOOCHETTI dùng cho BOD, COD

Khu Công nghệ cao 2

106

Tủ ấm lạnh

DK-LI001 150lit

Khu Công nghệ cao 2

107

Tủ ấm thường

IF 110 plus

Khu Công nghệ cao 2

108

Tủ ấm

Windaus Memmert UFC 600

Khu Công nghệ cao 2

109

Tủ hút khí độc

ADC-4B1

Khu Công nghệ cao 2

110

Tủ hút khí độc

composite

Khu Công nghệ cao 2

111

Tủ hút khí độc

Labconco Basic 70

Khu Công nghệ cao 2

112

Tủ lạnh

 -20oC LFG 625

Khu Công nghệ cao 2

113

Tủ sấy chân không

CV-01

Khu Công nghệ cao 2

114

Tủ sấy chân không

VO200

Khu Công nghệ cao 2

115

Máy ép thực phẩm

 

Khu Pilot

116

Máy lọc ép

Model DZF-200

Khu Pilot

117

Máy rửa

Model MR01_Việt Tiến

Khu Pilot

118

Máy tách xương cá, tôm

Model CR-900_Shenghui

Khu Pilot

119

Nồi nấu 1 vỏ

Model: NN1V_Việt Tiến

Khu Pilot

120

Tháp chưng cất thu hồi dung môi

Model: TCC_Việt Tiến

Khu Pilot

121

Bộ dụng cụ đo

 Mitutoyo gồm 1 thước kẹp điện tử 200-196, 1 thước kẹp điện tử 200-173, 1 panmer cơ khí 103-137-70, 1 thước đo sâu hiện số 571-212-10, 1 thước đo góc vạn năng 180-907

Phòng máy CNC

122

Bộ dụng cụ kẹp

3 R

Phòng máy CNC

123

Êtô thủy lực

AH8

Phòng máy CNC

124

Máy cắt dây CNC

Maxicut 734 gồm máy chính Maxicut 734M, máy phát xung CNC EL 20VGA có phần mềm ELCAM, bộ điện môi DL-25M, bộ làm mát và các phụ kiện, máy vi tính P3

Phòng máy CNC

125

Máy gia công xung điện CNC

 430/X600-75

Phòng máy CNC

126

Máy mài từ

FMG 3060AH

Phòng máy CNC

127

Máy phay CNC

Bridgeport VMC 2216 kèm 22 chuôi kẹp dao BT40, 22 bộ côn BT-40 Saiga ER, 1 bộ PMCA CARD GS315, 1 bộ dò offet dao

Phòng máy CNC

128

Cân kỹ thuật điện tử

SATORIUS TE 214S

PTN Bệnh học thủy sản

129

Cân phân tích điện tử

SATORIUS

PTN Bệnh học thủy sản

130

Kính hiển vi

Labomed CXR3

PTN Bệnh học thủy sản

131

Máy cất nước 2 lần

Bibby A4000D

PTN Bệnh học thủy sản

132

Máy điện di

Nằm ngang MGU 202T SN: CSE 810906

PTN Bệnh học thủy sản

133

Máy đo BOD

TOP IS6

PTN Bệnh học thủy sản

134

Máy đo pH

SensoDirect pH200

PTN Bệnh học thủy sản

135

Máy khuấy từ gia nhiệt

Cole - Parmer

PTN Bệnh học thủy sản

136

Máy ly tâm

IEC 8500v/ph

PTN Bệnh học thủy sản

137

Máy trộn lắc ống nghiệm

Uniequip ZX3

PTN Bệnh học thủy sản

138

Tủ khí độc

ESCO ADC-4B

PTN Bệnh học thủy sản

139

Bộ amply - loa

SONY STR-DK5

PTN Cơ điện tử

140

Đồng hồ đo DC

Mili Ohm meter Good Will Instek GW GOM-802

PTN Cơ điện tử

141

Kít thiết kế mạch

NI ELVIS II

PTN Cơ điện tử

142

Máy dao động ký

Good Will Instek GDS-2104

PTN Cơ điện tử

143

Máy hiện sóng

2 tia CS-4135A Kenwood

PTN Cơ điện tử

144

Mô hình dạy bộ điều khiển khả lập trình

Simen (8 modul)

PTN Cơ điện tử

145

Mô hình dạy học bộ điều khiển động cơ

 

PTN Cơ điện tử

146

Mô hình điều khiển tín hiệu đèn giao thông

 

PTN Cơ điện tử

147

Mô hình điều khiển tôc độ động cơ

DC servo (sử dụng vi điều khiển)

PTN Cơ điện tử

148

Module PLC phục vụ dạy học PLC

S7-200

PTN Cơ điện tử

149

Ổn áp

LIOA 10KVA  kiểu: NL 10000

PTN Cơ điện tử

150

Phần mềm

Simatic S7 V5.4

PTN Cơ điện tử

151

Robot

Mitsubishi RV-2AJ-S11

PTN Cơ điện tử

152

Trạm đo điều khiển tự động ghép

PC AUT - 2100A

PTN Cơ điện tử

153

Bộ thiết bị xác định hệ số biến dạng ngang

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

154

Bộ thiết bị xác định mô đun đàn hồi kéo nén

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

155

Bộ thiết bị xác định phản lực trong dầm liên tục

 Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

156

Bộ thiết bị xác định trạng thái ứng suất

 Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

157

Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu khớp

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

158

Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm đầu khớp

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

159

Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm đầu tự do

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

160

Bộ thiết bị xác định ứng lực tới hạn trong thanh chịu nén đúng tâm hai đầu ngàm

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

161

Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dầm chịu va chạm đứng

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

162

Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dầm cong chịu uốn

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

163

Bộ thiết bị xác định ứng suất trong dâm thẳng chịu uốn thuần túy

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

164

Bộ thiết bị xác định ứng suất trong thanh chịu nén có lỗ

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

165

Bộ thiết bị xác định vị trí đường trung hòa của thanh chịu kép lệch tâm

Gồm thiết bị chính (1), bàn đặt thiết bị  (1), hộp gỗ đựng mẫu (1), mẫu (2), móc treo quả cân (1)

PTN Cơ học

166

Máy ảnh

USB 3.0 - 1,6 triệu pixel 1/2,9''

PTN Cơ học

167

Máy ghi biến dạng động

DC-104R No:0090401 (4 cáp sensor CR-6180; 1 thẻ nhớ Compact Flash 32MB, 1 CD-ROM DC-7104, 1 bộ nguồn CR-1860, 1 hộp nối SB-128A No:0330345, 1 cáp nối CR-612, 40 sensor đo (biến dạng kloại; composite; gia tốc;1 biến tử cho bet

PTN Cơ học

168

Thiết bị đo modun đàn hồi (đo xoắn)

 

PTN Cơ học

169

Thiết bị thí nghiệm uốn xiên

 

PTN Cơ học

170

Bể ổn nhiệt

Kỹ thuật số Memmert WNB 45

PTN Công nghệ chế biến

171

Cân điện tử

PA 114 OHAUS_ Mỹ

PTN Công nghệ chế biến

172

Lò xông khói dùng gas:

Model: NNTP-IC01, (D x R x C): 440 x 1070 x 510 mm

PTN Công nghệ chế biến

173

Máy đóng gói chân không

TECNOVAC 5100A

PTN Công nghệ chế biến

174

Máy ép đùn xúc xích

Mainca IP55  SN: 2852  (1) + máy nhồi thủ công xúc xích (1)

PTN Công nghệ chế biến

175

Máy ghép mí lon

Bán tự động 20lon/phút

PTN Công nghệ chế biến

176

Máy ghép mí

Thủ công TA24/D

PTN Công nghệ chế biến

177

Máy hấp

MEC 120lit

PTN Công nghệ chế biến

178

Máy nghiển thịt

TA57/D

PTN Công nghệ chế biến

179

Máy trộn thịt

Mainca IP44

PTN Công nghệ chế biến

180

Nồi nấu cao áp

T71D/40S kèm bơm piston

PTN Công nghệ chế biến

181

Nồi thanh trùng hơi

TA22/D SN: 946969 và máy nén khí 1 pha 0.5HP

PTN Công nghệ chế biến

182

Tủ đông lạnh

ACSON AGF 56F

PTN Công nghệ chế biến

183

Tủ đông

Sanaky 305 lít VH-4099A1

PTN Công nghệ chế biến

184

Tủ hút khí độc

TH-TH01

PTN Công nghệ chế biến

185

Tủ lạnh

Sharp Inverter 287 lít SJ-X316E-DS

PTN Công nghệ chế biến

186

Tủ sấy

UM 400

PTN Công nghệ chế biến

187

Bể ổn nhiệt lắc tròn

 

PTN Công nghệ sinh học

188

Bộ điện di đứng

 

PTN Công nghệ sinh học

189

Bộ điện di nằm ngang

Bio_Rad

PTN Công nghệ sinh học

190

Bộ điện di protein

Bio-Rad Mini PROTEAN Tetra

PTN Công nghệ sinh học

191

Bộ nguồn điện di

 

PTN Công nghệ sinh học

192

Bốc cấy thực vật (2 người đối diện)

Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam Xuất xứ: Việt Nam Thông số kỹ thuật: - Tủ thổi tạo môi trường khí sạch trong phạm vi tủ bảo vệ mẫu vật thí nghiệm. Tủ có thể cho 2 người thao tác đối diện hoặc 01 người thao tác

PTN Công nghệ sinh học

193

Bơm chân không

 

PTN Công nghệ sinh học

194

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

 

PTN Môi trường B3

195

Cân phân tích

 

PTN Công nghệ sinh học

196

Cân phân tích 4 số lẻ

 

PTN Công nghệ thực phẩm

197

Kính hiển vi

Quang học Optika B-130

PTN Công nghệ sinh học

198

Máy cô quay chân không

Buxchi R210

PTN Công nghệ sinh học

199

Máy dập mẫu vi sinh

AES Chemunex Smasher kèm Micropipet Biohit 100-1000ul

PTN Công nghệ sinh học

200

Máy đo DO/pH/Sal/Cond/mV/ORP/toC cầm tay

Kiểu U-10  gồm bộ phận in kết quả trên giấy nhiệt hiệu EPSON kiểu TMU 220PB; hệ thống định vị GPS 12 kênh hiệu Garmin code 4JF-95423

PTN Công nghệ sinh học

201

Máy đo màu thực phẩm cầm tay

Hunterlab MiniScan XE plus

PTN Công nghệ sinh học

202

Máy đo PH/ORP và nhiệt độ để bàn

 

PTN Công nghệ sinh học

203

Máy đông khô

Telstar Lyo Beta 35 kèm 1 bộ vi tính Dell E6750/2.66/1/160/17" Lcd; 1 máy in lSansung laser trắng đen

PTN Công nghệ sinh học

204

Máy khuấy từ gia nhiệt

 

PTN Hóa

205

Máy lắc ngang

Labkorea NB-101

PTN Công nghệ sinh học

206

Máy lắc vòng

GFL 3005

PTN Công nghệ sinh học

207

Máy lạnh

 

PTN Công nghệ sinh học

208

Máy ly tâm

Ependoff  MIKRO 120code roto: 1218/Hettich

PTN Công nghệ sinh học

209

Máy ly tâm lạnh

 

PTN Công nghệ sinh học

210

Máy ly tâm lạnh ống nhỏ

Labkorea Mega 17R

PTN Công nghệ sinh học

211

Máy ly tâm lạnh thể tích lớn

Labkorea MF600 kèm 4 ống ly tâm 750ml

PTN Công nghệ sinh học

212

Máy ly tâm liên tục dạng mở

CEPA LE serie

PTN Công nghệ sinh học

213

Máy nghiền mẫu vi sinh

AES Chemunex Smasher kèm Micropipet Biohit 100-1000ul

PTN Công nghệ sinh học

214

Máy siêu ly tâm để sàn

Beckman Coulter Optima L90K kèm rotor góc cố định Type 90Ti, Bộ ống ly tâm Optiseal Tube

PTN Công nghệ sinh học

215

Máy UV-VIS

 

PTN Công nghệ sinh học

216

Nhiệt kế tự ghi

Benneadow 4JF-89292

PTN Công nghệ sinh học

217

Nồi hấp tiệt trùng

110 lít

PTN Công nghệ sinh học

218

Nồi hấp tiệt trùng

Hirayama HV25

PTN Công nghệ sinh học

219

Nồi hấp tiệt trùng

Loại đứng HV-85

PTN Công nghệ sinh học

220

Thiết bị điều nhiệt lạnh

Labkorea RW-1025G

PTN Công nghệ sinh học

221

Thiết bị đo độ nhớt

Brookfield  LVDV-I+ gồm máy chính, 4 kim spinder, chân trục giá đỡ không rit, thiết bị điều nhiệt TC-502D

PTN Công nghệ sinh học

222

Thiết bị đo lưu biến thực phẩm

Sun Scientific CR-500DX-S kèm 1Detector từ 40-200N; 1 Controller CR-500DX; 2 cáp nối; 3 adapter; phần mềm; CPU 17"/2.3/512/80/17"LCD; máy in HP 1320

PTN Công nghệ sinh học

223

Thiết bị lên men tự động

BIOFLO 110HB kèm CPU P4/3.0/1/80/17" LCD; máy in HP 1320

PTN Công nghệ sinh học

224

Thiết bị nuôi cấy vi sinh

Telstar Industrial AV-100

PTN Công nghệ sinh học

225

Thiết bị xác định độc tố trong thực phẩm

Perkin elmer Victor 3

PTN Công nghệ sinh học

226

Tủ ấm

Memmert INE 500

PTN Công nghệ sinh học

227

Tủ ấm nuôi cấy vi sinh

 

PTN Công nghệ sinh học

228

Tủ bảo quản môi trường

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

229

Tủ cấy vi sinh

Class II AC2-4D1

PTN Công nghệ sinh học

230

Tủ đông

 

PTN Công nghệ sinh học

231

Tủ đựng hóa chất

Có lọc hấp thu

PTN Môi trường B3

232

Tủ hút khí độc

LV-FH12

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

233

Tủ lạnh

 - 18 độ, Model: VH-2899A1_Sanaky

PTN Công nghệ sinh học

234

Tủ lạnh âm sâu

 

PTN Công nghệ sinh học

235

Tủ lạnh bảo quản môi trường

(4oC) BBR 270 W PRO

PTN Công nghệ sinh học

236

Tủ lạnh Inverter

 

PTN Công nghệ sinh học

237

Tủ mát 2 cánh

 

PTN Công nghệ sinh học

238

Tủ nuôi cấy/ủ vi sinh kị khí

 

PTN Công nghệ sinh học

239

Tủ sấy

Binder ED 115

PTN Công nghệ sinh học

240

Tủ sấy hút chân không

Labtech LVO 2040 + LVO-1003

PTN Công nghệ sinh học

241

Tủ vi khí hậu

 

PTN Công nghệ sinh học

242

Bếp cách thủy

WB29

PTN Công nghệ thực phẩm

243

Bi nghiền

 

PTN Công nghệ thực phẩm

244

Cân phân tích

Precisa XT220A

PTN Công nghệ thực phẩm

245

Đèn cực tím

UV 15W Model 09815-01

PTN Công nghệ thực phẩm

246

Đèn cực tím

UV 30WW model 09815-08

PTN Công nghệ thực phẩm

247

Dụng cụ xác định nhanh lipit sữa

Super Vario N (máy ly tâm nhiệt)

PTN Công nghệ thực phẩm

248

Khúc xạ kế

 

PTN Công nghệ thực phẩm

249

Khúc xạ kế

Hiện số Atago WM -7

PTN Công nghệ thực phẩm

250

Lò nướng

HL-41015

PTN Công nghệ thực phẩm

251

Lò vi sóng

 

PTN Công nghệ sinh học

252

Máy đo hoạt độ nước

Rotronic-Hydrolab 3

PTN Công nghệ thực phẩm

253

Máy đo pH để bàn

Model: TR.BP3001, Trans - Singapore

PTN Công nghệ thực phẩm

254

Máy đo pH/Ion cầm tay

 

PTN Công nghệ thực phẩm

255

Máy đóng gói túi nhỏ (túi lọc)

DXCK10CH

PTN Công nghệ thực phẩm

256

Máy đóng nắp bao bì thủy tinh

 

PTN Công nghệ thực phẩm

257

Máy hàn mí, hút chân không nhỏ

 

PTN Công nghệ thực phẩm

258

Máy ly tâm

Harmle Z323

PTN Công nghệ thực phẩm

259

Máy nghiền bi

RETSCH  PM 400

PTN Công nghệ thực phẩm

260

Máy nghiền búa

RETSCH  BB 200

PTN Công nghệ thực phẩm

261

Máy nghiền cắt 

RETSCH  SM100 Comfort

PTN Công nghệ thực phẩm

262

Máy nhồi xúc xích, lạp xưởng

 

PTN Công nghệ thực phẩm

263

Máy phân tách lỏng

Edibon DSN

PTN Công nghệ thực phẩm

264

Máy xay cà phê

Probat 55LM800

PTN Công nghệ thực phẩm

265

Nhiệt kế điện tử

Model: FT1000, Geo-Fennel-Đức (EU)

PTN Công nghệ thực phẩm

266

Thiết bị đo độ đục

Aqualitic

PTN Công nghệ thực phẩm

267

Thiết bị đo nhiệt độ đọng sương 

Testo FA 200-2-06993380

PTN Công nghệ thực phẩm

268

Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường xung quanh

Model 485-1

PTN Công nghệ thực phẩm

269

Thiết bị rang cà phê

Probat PRE 1Z

PTN Công nghệ thực phẩm

270

Tủ bảo quản đông

 

PTN Công nghệ thực phẩm

271

Tủ lạnh

LG 350lit

PTN Công nghệ thực phẩm

272

Tủ sấy

101A

PTN Công nghệ thực phẩm

273

Tủ sấy

55 lít

PTN Công nghệ thực phẩm

274

Kít đo các cảm biến cơ bản

KFZ - 2006D

PTN Điện oto

275

Mô hình động cơ phun xăng đa chức năng

 

PTN Điện oto

276

Mô hình hệ thống phanh chống bó

KFZ - 2004D

PTN Điện oto

277

Mô hình hệ thống phun xăng điện tử đa điểm

3S-G

PTN Điện oto

278

Mô hình hệ thống tín hiệu chiếu sáng

KFZ-2003D

PTN Điện oto

279

Mô hình phun xăng

KFZ - 2001D

PTN Điện oto

280

Mô hình thiết bị đánh lửa tiếp điểm

KFZ - 2002D

PTN Điện oto

281

Thiết bị dạy học tổng thành mô hình

 

PTN Điện oto

282

Lò hấp

ASC 3

PTN Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản

283

Máy trộn thức ăn

CS 200

PTN Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản

284

Cụm tời thu lưới rê

Lực kéo 500kg

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

285

Cụm tời thu lưới vây

Lực kéo 1 tấn

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

286

Máy đo áp suất

Maximet/2998

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

287

Máy quấn dây thẻo

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

288

Máy quấn tang câu

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

289

Máy thả dây câu

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

290

Máy thu dây câu

Lực kéo 80-120kg

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

291

TB đèn hoạt nghiệm đo góc đánh lửa

MT 2261

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

292

Thước cặp điện tử

Mituyoto 0-300

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

293

Bể làm lạnh tuần hoàn

Vision VS-1902 WF

PTN Hóa

294

Bếp hồng ngoại

 

PTN Công nghệ thực phẩm

295

Bình đựng chất thải hóa chất độc hại- dễ bay hơi

 

PTN Hóa

296

Bộ đo BOD 6 chỗ

Aqualytic OxiDirect

PTN Hóa

297

Bộ đo chỉ số COD 

Aqualytic EI108 gồm Bộ phá mẫu (S/N: 0309/3239), máy đo chỉ số (S/N: 09/16547)

PTN Hóa

298

Bộ vô cơ hóa mẫu 

FOSS 2508 Basic 26321 S/N: 520041273

PTN Hóa

299

Bơm hút chân không 

KNF N026.3 AN.18 S/N: 03526463

PTN Hóa

300

Cân điện tử

 

PTN Hóa

301

Cân kỹ thuật

PA413

PTN Hóa

302

Cân kỹ thuật

Shimazu UW-420H S/N: D447210886

PTN Hóa

303

Cân phân tích

PA214

PTN Hóa

304

Cân phân tích

Ohaus Model PA214

PTN Hóa

305

Cân phân tích

Ohaus Model PA4102

PTN Hóa

306

Cân phân tích

Satorius CP 224S

PTN Hóa

307

Điện cực đo pH tổ hợp

55502-02

PTN Hóa

308

Hệ thống xử lý khí

Bằng tháp xử lý gồm Hệ thống xử lý khí thải, Hệ thống điện điều khiển

PTN Hóa

309

Khúc xạ kế để bàn 

AR4

PTN Hóa

310

Máy cô quay chân không

IKA RV 10 control V

PTN Hóa

311

Máy đo độ nhớt

Brookfield  LVDV-E  S/N: 8492408

PTN Hóa

312

Máy đo PH

 

PTN Hóa

313

Máy đo pH /mV

PH1500

PTN Hóa

314

Máy đồng hóa 

IKA T18 Basic ULTRA-TURRAX

PTN Hóa

315

Máy khuấy từ gia nhiệt

Ret Basic

PTN Hóa

316

Máy khuấy từ gia nhiệt

Velp model ARE

PTN Hóa

317

Máy lắc ổn nhiệt

IKA KS4000i control

PTN Hóa

318

Máy li tâm

Hettich EBA 21

PTN Hóa

319

Nhiệt kế

Beckman K160018

PTN Hóa

320

Nồi cách thủy điều nhiệt  

Memmert WNB14

PTN Hóa

321

Tủ ấm BOD

Aqualytic ET 626-5

PTN Hóa

322

Tủ đựng hóa chất

Model 1200LNCC-01, Kích thước (mm): N1200xS500xC2200 mm, thép sơn tĩnh điện

PTN Hóa

323

Tủ hút khí độc

Model 1200LNFH, Kích thước (mm): 1200R x750S x 2200C

PTN Hóa

324

Tủ hút khí độc

OPEP-009A

PTN Hóa

325

Tủ lạnh

Hitachi R-S31SGV

PTN Hóa

326

Tủ sấy mẫu

Memmert UNB 400

PTN Hóa

327

Mô hình hệ thống phanh

 

PTN Khung gầm

328

Mô hình phanh thủy khí

TR2015-13-14

PTN Khung gầm

329

Mô hình tổng thể hệ động lực

 

PTN Khung gầm

330

Thiết bị kiểm định khí thải động cơ xăng

IPEX-D

PTN Khung gầm

331

Thiết bị kiểm định phanh ô tô

MB6000

PTN Khung gầm

332

Xe ô tô

Fiat - biển số: 79C-0135-1996

PTN Khung gầm

333

Xe ô tô

HUYNDAI  79C - 0221-1994

PTN Khung gầm

334

Xe ô tô

NISSAN-1980

PTN Khung gầm

335

Kính giải phấu soi nổi

Labomed CSM2

PTN Kính hiển vi

336

Kính hiển vi

 

PTN Kính hiển vi

337

Kính hiển vi chụp ảnh

Laica 900X

PTN Kính hiển vi

338

Kính hiển vi huỳnh quang

FLR-C3

PTN Kính hiển vi

339

Kính hiển vi

Labomed CXR3

PTN Kính hiển vi

340

Kính hiển vi 

Motic

PTN Kính hiển vi

341

Kính hiển vi

Motic

PTN Kính hiển vi

342

Kính hiển vi

Olympus BX41, Achromat 4X

PTN Kính hiển vi

343

Kính hiển vi

Quang học Optika B-130

PTN Kính hiển vi

344

Kính hiển vi soi nổi

 

PTN Kính hiển vi

345

Kính hiển vi soi nổi chụp ảnh

Laica

PTN Kính hiển vi

346

Máy cất nước 2 lần

Hamilton WSC/4D

PTN Kính hiển vi

347

Dao động ký

Hitachi V252

PTN Kỹ thuật điện tử

348

Dao động ký

Model TBS1052B-EDU

PTN Kỹ thuật điện tử

349

Bàn máp bằng đá Granit

Mitutoyo 517-314C (tấm phẳng chuẩn)

PTN Kỹ thuật đo

350

Bàn xoay

Mitutoyo 172-196

PTN Kỹ thuật đo

351

Bộ định tâm

967-201

PTN Kỹ thuật đo

352

Bộ Palmer đo trong

Mitutoyo 133-902 (10 cây/bộ)

PTN Kỹ thuật đo

353

Đế từ chữ V

181 - 947

PTN Kỹ thuật đo

354

Giá chống tâm

Mitutoyo 967-201

PTN Kỹ thuật đo

355

Giá chống tâm xoay

Mitutoyo 172-197

PTN Kỹ thuật đo

356

Kính phóng đại

172-204

PTN Kỹ thuật đo

357

Kính phóng đại

172-207

PTN Kỹ thuật đo

358

Livo thanh

960-606 (Dụng cụ đo)

PTN Kỹ thuật đo

359

Máy chiếu

Mitutoyo 3005F

PTN Kỹ thuật đo

360

Tấm phẳng chuẩn

517-314C

PTN Kỹ thuật đo

361

Thiết bị đo độ nhám bề mặt

Mitutoyo SJ 301

PTN Kỹ thuật đo

362

Máy chiên chân không

CYF-T06

PTN Kỹ thuật lạnh

363

Máy điều hòa không khí

Toshiba 2 mảng, 1.5HP

PTN Kỹ thuật lạnh

364

Máy đóng gói chân không

TH-350

PTN Kỹ thuật lạnh

365

Máy lạnh

DAIKIN S/N: FTKC35PVMV/RKC35PVMV 1.5HP

PTN Kỹ thuật lạnh

366

Máy lạnh

Panasonic S/N: CU/CS-S12RKH-8  1.5HP

PTN Kỹ thuật lạnh

367

Bơm chân không

KNF N022 AN.18

PTN Môi trường B3

368

Cân phân tích

SATORIUS CP 224S

PTN Môi trường B3

369

Dụng cụ lấy mẫu đáy

Wildco- 2007

PTN Môi trường B3

370

Dụng cụ lấy mẫu nước

Widco- 2007

PTN Môi trường B3

371

Kính hiển vi 

Hai mắt Motic BA210

PTN Môi trường B3

372

Kính hiển vi

Quang học Olympus BX41

PTN Môi trường B3

373

Kính hiển vi soi nổi

Winlab HPS 400

PTN Môi trường B3

374

Lò nung vuông

DE5/FKC 1200oC

PTN Môi trường B3

375

Máy cất nước 1 lần

AQUATRON A400

PTN Môi trường B3

376

Máy cất nước 2 lần

Bibby A4000D

PTN Môi trường B3

377

Máy đo đa thông số

556 MPS

PTN Môi trường B3

378

Máy khuấy từ gia nhiệt

Velp

PTN Môi trường B3

379

Máy xác đinh các chỉ tiêu hóa học nước

Hach Drel 2010

PTN Môi trường B3

380

Tủ ấm BOD

AL 185

PTN Môi trường B3

381

Tủ lạnh

Âm độ Sanyo MDF U333

PTN Môi trường B3

382

Tủ sấy đối lưu nhiệt

SANYO MOV 112

PTN Môi trường B3

383

Bếp hồng ngoại

SNK-2524HGN

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

384

Cân điện tử

V31XH2

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

385

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

PX4202/E

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

386

Cân phân tích 4 số

Quintix 224-IS Satorius/Đức

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

387

Kính hiển vi 

Quang học Optika B-130

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

388

Lò nung vuông 

DE - 5FKC 1000oC

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

389

Lò vi sóng

R-C932XVN-BST

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

390

Máy đo pH để bàn

BP3001 - Singapore

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

391

Máy khuấy từ gia nhiệt

Thermo Scientific SP88857105

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

392

Nồi hấp vô trùng

HV-85

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

393

Tủ đựng hóa chất

Có lọc hấp thu LV -CS 1200 N

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

394

Tủ lạnh Inverter

GR-RB345WE-PMV(30)-BS

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

395

Tủ lạnh

Sanyo SR-F78M

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

396

Tủ nuôi cấy vi sinh

AV 100

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

397

Tủ Sấy Memmert UF260Plus

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

398

Tủ sấy Memmert UNB500 (Viện CNSH_HP3)/2006

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

399

Bộ thực hành về điện tử số

DTS-21N cùng các module (DE202N, DE204, DE205N, DE206N, DE209N, DE211N, DE212N), bread board, phụ tùng dây cắm rack

PTN Số - Vi xử lý

400

Bộ thực hành về đo lường và cảm biến

MTS-41 cùng các module (SME-401N, SME-403N đo nhiệt, SME-403N tọa độ, SME405N, SME-406N, SME-407N, SME-410N, SME-412N), bread board, phụ tùng cảm biến nhiệt

PTN Số - Vi xử lý

401

Bộ thực tập hệ vi xử lý

16 bit

PTN Số - Vi xử lý

402

Bộ thực tập vi xử lý và giao diện với máy tính

MPTS-31 cùng các module (MPE-300, MPE-301, MPE-302, MPE-303, MPE-304, MPE-305, MPE-306, MPE-307), phụ kiện (25p-25p, -p-25p), bread board, card giao diện PC Bus-2

PTN Số - Vi xử lý

403

Dao động ký điện tử

Hitachi V252

PTN Số - Vi xử lý

404

Thiết kế, thi công bộ thực hành mạng truyền thông công nghiệp

Đề tài cấp Trường

PTN Số - Vi xử lý

405

Máy nạp chương trình

Xeltek SP 280U

PTN Số - Vi xử lý

406

Thiết kế, chế tạo bộ  thực hành điều khiển nhiệt độ lò sấy sử dụng trong phòng thí nghiệm

Việt Nam

PTN Số - Vi xử lý

407

Bộ dụng cụ đo độ cứng

Mitutoyo 881 - 226

PTN Vật liệu (HT3)

408

Hệ lò tôi - ram - ủ

Naberttherm MSH1

PTN Vật liệu (HT3)

409

Kính hiển vi kim loại học

MMB 2200

PTN Vật liệu (HT3)

410

Kính hiển vi kim tương

CK40M - F200

PTN Vật liệu (HT3)

411

Lò nung điện

Naberttherm F48010

PTN Vật liệu (HT3)

412

Lò nung điện

Naberttherm LH15/13

PTN Vật liệu (HT3)

413

Máy cắt mẫu

MA-CUPO250M

PTN Vật liệu (HT3)

414

Máy đanh bóng mẫu điện phân

Buehler Electromet 4

PTN Vật liệu (HT3)

415

Máy đanh bóng mẫu

MA-PO250M

PTN Vật liệu (HT3)

416

Máy đo độ cứng

Mitutoyo ABK - 10313

PTN Vật liệu (HT3)

417

Máy đo độ cứng Rockwell

Mitutoyo AR 10

PTN Vật liệu (HT3)

418

Bài thí nghiệm động học chất điểm rơi tự do

LEYBOLD

PTN Vật lý

419

Bộ khảo sát hiện tượng phóng xạ và hấp thu phóng xạ

BKO 120 

PTN Vật lý

420

Bộ khảo sát laser bán dẫn 

BKO-013

PTN Vật lý

421

Bộ thí nghiệm đo từ trường

 

PTN Vật lý

422

Bộ thí nghiệm khảo sát hệ vật chuyển động 

BKM 050 - PS (tịnh tiến quay xđ momen bánh xe và ổ trục) 

PTN Vật lý

423

Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các đặc tính của diode và transitor.

BKE-090

PTN Vật lý

424

Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí. Nghiệm định luật Newton, định luật bảo toàn động lượng.

BKM-040

PTN Vật lý

425

Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng nhiệt điện. Lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại.

Model BKT-010

PTN Vật lý

426

Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng. Xác định bước sóng của tia laser. 

Model  BKO-070

PTN Vật lý

427

Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck.

BKO-100A

PTN Vật lý

428

Bộ TNKS hiện tượng bức xạ nhiệt

BKO 090-MC 9711

PTN Vật lý

429

Bộ TNVL xác định độ nóng chảy của nước đá  

BKT 030

PTN Vật lý

430

BTNVL khảo sát hiện tượng giao thoa ánh sáng cho bởi khe Youngg. Xác định bước sóng của tia laser

BKO-060

PTN Vật lý

431

BTNVLKhảo sát các đặc tính của diode và transitor

BKE-090

PTN Vật lý

432

BTNVLKhảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí.

BKM 040

PTN Vật lý

433

BTNVLKhảo sát hiện tượng nhiệt điện, lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại

BKT 010

PTN Vật lý

434

BTNVLKhảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck

Model BKO-100A

PTN Vật lý

435

Giao diện ghép nối máy tính với bài TN vật lý IF

 

PTN Vật lý

436

Khảo sát các đặc tính của diode và transitor

BKE-090

PTN Vật lý

437

Khảo sát các đặc tính của diode và trasistor

BKE-090

PTN Vật lý

438

Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí

BKM-040

PTN Vật lý

439

Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí.

BKM 040

PTN Vật lý

440

Khảo sát các quá trình động lực học, quá trình va chạm trên đệm không khí. Nghiệm định luật Newton, định luật bảo toàn động lượng

BKM-040

PTN Vật lý

441

Khảo sát hệ chuyển động tịnh tiến quay, xác định momen quán tính của bánh xe và lực ma sát ổ trục

BKM-050

PTN Vật lý

442

Khảo sát hiện tượng nhiệt điện, lấy mẫu nhiệt kế cặp nhiệt kim loại

BKT-010

PTN Vật lý

443

Khảo sát hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng. Xác định bước sóng của tia laser

BKO-070 PS0

PTN Vật lý

444

Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài, xác định hằng số Planck

BKO-101A

PTN Vật lý

445

Khảo sát hiện tượng quang điện ngoài. Xác định hằng số Planck

BKO-100A

PTN Vật lý

446

Thiết bị khảo sát hiện tượng nhiệt điện

BKT-010

PTN Vật lý

447

Thiết bị khảo sát quá trình va chạm trên đệm không khí

BKM 040

PTN Vật lý

448

Thiết bị xác định bước sóng của tia laser 

BKO 070

PTN Vật lý

449

Thiết bịkhảo sát nhiễu xạ ánh sáng qua cách tử phẳng

BKO 070

PTN Vật lý

450

Tính chất và mạch căn bản (khảo sát điot bán dẫn)

 

PTN Vật lý

451

Bàn dằn tạo mẫu xi măng tự động

XiyiZS-15

PTN Xây dựng

452

Bộ rung tạo mẫu bê tông

ZT-1*1

PTN Xây dựng

453

Bộ thiết bị đo module đàn hồi bê tông

Matest kèm laptop IBM Dual Core2 T7500/2.2ghz*2/120bg/1gbRam

PTN Xây dựng

454

Cân kỹ thuật

Ohau max 150kg

PTN Xây dựng

455

Cân kỹ thuật

Ohau max 30kg

PTN Xây dựng

456

Máy định vị cốt thép trong bê tông

Proceq

PTN Xây dựng

457

Máy kinh vỹ điện tử

Nikon NE 200

PTN Xây dựng

458

Máy kinh vỹ điện tử

Nikon

PTN Xây dựng

459

Máy lắc sàng

Matest

PTN Xây dựng

460

Máy nén uốn bê tông

EL 36-3086/02

PTN Xây dựng

461

Máy nén xi măng tự động

Matest E160-01

PTN Xây dựng

462

Máy siêu âm bê tông

Proceq

PTN Xây dựng

463

Máy trộn bê tông rơi tự do

B150

PTN Xây dựng

464

Máy trộn vữa bằng tay

Xiyi II-5

PTN Xây dựng

465

Súng thử bêt ông thông thường

 

PTN Xây dựng

466

Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi

CSL-1 (hãng Olson) Kèm máy tính công nghiệp FD0904273-MM

PTN Xây dựng

467

Thùng luộc khuôn

Le Chatelier F-31A

PTN Xây dựng

468

Tủ dưỡng mẫu xi măng

Xiyi HBY-40B

PTN Xây dựng

469

Tủ sấy

Xiyi 101-2

PTN Xây dựng

470

Cân phân tích 

Ohaus PA 413

Xưởng Cơ khí

471

Lò nhiệt

OFA 110-83

Xưởng Cơ khí

472

Lò nung

SX2 - 5 - 12

Xưởng Cơ khí

473

Lò nung

SX2 - 5 - 12

Xưởng Cơ khí

474

Máy bào

B365

Xưởng Cơ khí

475

Máy búa hơi

150kg, 10KW

Xưởng Cơ khí

476

Máy cắt con rùa 1 mỏ

Yu Kwang YK 150

Xưởng Cơ khí

477

Máy cắt tôn

Newleven NES-2545

Xưởng Cơ khí

478

Máy chấn tôn

Neweleven NEB-6025

Xưởng Cơ khí

479

Máy đột dập

NIAGARA AF 5,5"

Xưởng Cơ khí

480

Máy hàn bấm 

TELWIL PTE 28

Xưởng Cơ khí

481

Máy hàn

Panasonic CT 6WT300

Xưởng Cơ khí

482

Máy hàn TIG

Maxstar 200DX

Xưởng Cơ khí

483

Máy kéo nén

Model 3366 kèm máy tính Intel  TM Core 2Duo E6550 2.33Ghz, máy in HP màu

Xưởng Cơ khí

484

Máy khuấy

DLS VELP

Xưởng Cơ khí

485

Máy mài tròn ngoài vạn năng

 

Xưởng Cơ khí

486

Máy nén khí

PUMA  PK30 8kg/cm2

Xưởng Cơ khí

487

Máy phay ngang

 

Xưởng Cơ khí

488

Máy phay vạn năng

Sunlike UM-15B

Xưởng Cơ khí

489

Máy phay vạn năng

UF 222

Xưởng Cơ khí

490

Máy tạo mẫu nhanh

Stratasys T768

Xưởng Cơ khí

491

Máy tiện

 

Xưởng Cơ khí

492

Máy tiện  - khoan

HQ 500

Xưởng Cơ khí

493

Máy tiện

LD 1340GH

Xưởng Cơ khí

494

Máy tiện

T18A

Xưởng Cơ khí

495

Máy uốn ống

KingMaZon KM-A50TNC

Xưởng Cơ khí

496

 Bàn thực hành tháo lắp máy điện

 

Xưởng Điện - Điện tử

497

Bộ gông biến áp

 

Xưởng Điện - Điện tử

498

 Dụng cụ tháo động cơ

 

Xưởng Điện - Điện tử

499

Khuôn quấn dây đồng khuôn

 

Xưởng Điện - Điện tử

500

Khuôn quấn dây đồng tâm

 

Xưởng Điện - Điện tử

501

Máy quấn dây bằng tay

 

Xưởng Điện - Điện tử

502

Vỏ động cơ AC 24 rãnh

 

Xưởng Điện - Điện tử

503

 

 

Xưởng Điện - Điện tử

504

 

 

Xưởng Điện - Điện tử

505

Bộ lập trình PLC

Panasonic AFPX-C60R

Xưởng Điện - Điện tử

506

Bộ lập trình PLC

S7-1500 CPU 1511C-1PN-6ES7511-1CK01-0AB0

Xưởng Điện - Điện tử

507

Bộ thực hành quấn dây máy điện

 

Xưởng Điện - Điện tử

508

Đồng hồ đo đa năng

Hioki 3285 (2000A)

Xưởng Điện - Điện tử

509

 

 

Xưởng Điện - Điện tử

510

Máy cân mực laser

Bosch GLL 5-50X

Xưởng Điện - Điện tử

511

Máy CNC mini

 

Xưởng Điện - Điện tử

512

Máy đo kiểm tra an toàn thiết bị

Kyoritsu 6201A

Xưởng Điện - Điện tử

513

Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm

Chauvin Arnox C.A.6681 LoCat-N

Xưởng Điện - Điện tử

514

Máy hàn tig điện tử

TIG/MMA Legi TIG-200AM

Xưởng Điện - Điện tử

515

Máy hiện sóng

Tektronic TBS 1052B - EDU

Xưởng Điện - Điện tử

516

Máy phát điện

FOX 1200 1KW

Xưởng Điện - Điện tử

517

Máy phát sóng

GwinSTEK 8020H (2MHz)

Xưởng Điện - Điện tử

518

Tủ sấy

HN-101-1A

Xưởng Điện - Điện tử

519

PLC

FX1N-40MT

Xưởng Điện - Điện tử

520

PLC

OMRON CP1L-M60DR-A

Xưởng Điện - Điện tử

521

Tủ sấy

Hiện số, 70 lít

Xưởng Điện - Điện tử

522

Bộ côn gá dao

BT40 gá các chuôi dao từ phi1-30 (côn dao và pull stud 450)

Phòng máy CNC

523

Bộ dao phay mặt đầu

Phi 50 (1 dao phay mặt đầu phi 50  R220.43-0050-05, 7 lưỡi dao phay mặt OFE05T305)

Phòng máy CNC

524

Bộ đồ gá để mài dao phay đầu

 

Phòng máy CNC

525

Bộ đồ gá để mài dao tiện

 

Phòng máy CNC

526

Bộ đồ gá để mài mũi khoan xoắn

 

Phòng máy CNC

527

Bộ kit dụng cụ

GT-404-1

Phòng máy CNC

528

Bộ lưu điện

Leonics-M 1000VA

Phòng máy CNC

529

Bộ mũi doa điều chỉnh

1 đầu dao doa  A78000 và 1 đầu lắp BT40; cán dao doa phi 2-30: 10 cái; lưỡi dao doa 19 cái

Phòng máy CNC

530

Bộ mũi taro máy

L6912 ( M2,M3,M4,M5,M6,M7,M8,M10,M12,M14,M16,M18: 12 mũi)

Phòng máy CNC

531

Bộ đồ gá

ER-32  (từ phi 3 -phi 20)

Phòng máy CNC

532

Đá mà thay thế loại chuẩn

 

Phòng máy CNC

533

Đá mài kim cương

CBN-2001

Phòng máy CNC

534

Đá mài kim cương

SDC - 2001

Phòng máy CNC

535

Đế cố định từ

 

Phòng máy CNC

536

Mâm cặp (ống kẹp rút) 

4,5,6,8,10,12,14,16mm

Phòng máy CNC

537

Mâm cặp (ống kẹp rút)

 18,20,25mm

Phòng máy CNC

538

Máy phay 

HITACHI -MS-V, No 12721-Nhật

Phòng máy CNC

539

Máy tiện

IKEGAI-T 421F1, No 15941T-Nhật

Phòng máy CNC

540

Thiết bị chạm cạnh

 

Phòng máy CNC

541

Vai đỡ đá mài thay thế

 

Phòng máy CNC

542

Micropipet

1000-5000ul

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

543

Micropipet

100-1000 ul

PTN Bệnh học thủy sản

544

Micropipet

10-100ul

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

545

Absolute Encoder Metronix

SA58-10-1024

PTN Cơ điện tử

546

Biến áp

Supper

PTN Cơ điện tử

547

Board giao tiếp máy tính sử dụng vi xử lý

ATMega32

PTN Cơ điện tử

548

Các cảm biến

Encoder E6B2,áp suất E8CB-01C,quang E3F3 OMC,tiệm cận E2EL,nhiệt E52MY,điều khiển E5CK,lực PST200

PTN Cơ điện tử

549

Đồng hồ đo điện

KAISE SK52

PTN Cơ điện tử

550

Loa BAS

 

PTN Cơ điện tử

551

Máy cắt nhôm

Đài Loan

PTN Cơ điện tử

552

Máy khoan bàn

 

PTN Cơ điện tử

553

Ổ cắm điện

FUSENG 6 lỗ có cầu chì

PTN Cơ điện tử

554

Bộ quả cân

 1-2kg,28-1kg,12-0.5kg, 15-0,25kg, 10-0,1kg

PTN Cơ học

555

Chân đế từ

Mitutoyo VN-Â No 12450, 12246, 12247, 12227, 12229, 12237, 12249, 12222

PTN Cơ học

556

Đồng hồ đo chuyển vị (đồng hồ so)

 

PTN Cơ học

557

Đồng hồ đo chuyển vị không có giá đỡ (đồng hồ so)

Trung quốc

PTN Cơ học

558

Đồng hồ so

2046F Mittutoyo no DBH047, CKQ342, DBH050, DBG956,CKA408, DBV819, CKC810,CLX038, DBH052

PTN Cơ học

559

Đồng hồ so

Mitutoyo No: CSB259, CSD032, CPD924, CSA527 - Nhật

PTN Cơ học

560

Máy nạp bình Ắc qui

 

PTN Cơ học

561

Mô hình đo độ võng góc xoay của dầm chịu uốn

 

PTN Cơ học

562

Thước cặp dồng hồ

No: 2184620, 2184631 - Nhật

PTN Cơ học

563

Bếp điện từ

Kangaroo KG365I

PTN Công nghệ chế biến

564

Bếp hồng ngoại

Sanaky 2524

PTN Môi trường B3

565

Chảo không dính

Kích thước (Ø cm): 36 cm, Mỹ

PTN Công nghệ chế biến

566

Dụng cụ ép tách nước (Máy ép nước cốt dừa bằng tay)

Kích thước: 250*350*400mm

PTN Công nghệ chế biến

567

Khúc xạ kế đo dộ đường

Atago  S32E 0-32%

PTN Công nghệ chế biến

568

Khúc xạ kế đo độ muối 

Atago 0-10%

PTN Công nghệ chế biến

569

Lò nướng hồng ngoại

NUWAVE OVEN

PTN Công nghệ chế biến

570

Lò vi sóng đa chức năng (Lò vi sóng - Nướng kết hợp)

Sharp G572VN-S) Model R-G572VN-S

PTN Công nghệ chế biến

571

Máy đánh trứng

Bosch -MFQ36400, Công nghệ Đức sản xuất tại Slovenia

PTN Công nghệ chế biến

572

Máy đánh trứng

Gorenje Mixer ME501N, Slovenia

PTN Công nghệ chế biến

573

Máy đóng nắp hộp nhựa, ly các cỡ

ET-D7 , Kích thước: 31cm x 44cm x  65cm

PTN Công nghệ chế biến

574

Máy ly tâm (ly tâm vắt)

MN-2018, Kích thước (d*r*c): 72x 62 x 80 cm

PTN Công nghệ chế biến

575

Máy xay sinh tố

Philips HR2115 -600W, Indonesia

PTN Công nghệ chế biến

576

Nồi chiên tiết kiệm dầu

Perfect GLA-603, 2.5L

PTN Công nghệ chế biến

577

Nồi ủ

Lagourmet, Dung tích 6L, Trung Quốc

PTN Công nghệ chế biến

578

Thiết bị cán mực

MK-01, Kích thước: 25 x 20 x 15cm

PTN Công nghệ chế biến

579

Thiết bị kiểm soát độ ẩm của không khí kho lạnh

FOX-2H, Hàn Quốc

PTN Công nghệ chế biến

580

Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho lạnh

FOX-1004, Hàn Quốc

PTN Công nghệ chế biến

581

Thùng cách nhiệt

Duy Tân 12 lít,  Kích thước ngoài: 37.1 x 25.8 x 26.4 cm

PTN Công nghệ chế biến

582

Thùng cách nhiệt

Duy Tân 25 lít, Kích thước ngoài: 47.0 x 33.7 x 33.7 cm

PTN Công nghệ chế biến

583

Adapter No 5

Nhật Bản

PTN Công nghệ sinh học

584

Adapter No 4

Nhật Bản

PTN Công nghệ sinh học

585

Bình ủ nuôi VSV kỵ khí

Schot - Duran

PTN Công nghệ sinh học

586

Cân kỹ thuật

 

PTN Công nghệ sinh học

587

Đèn UV khử trùng

 

PTN Công nghệ sinh học

588

Giàn nuôi cấy

 

PTN Công nghệ sinh học

589

Hệ thống chiếu sáng (dàn led)

 

PTN Công nghệ sinh học

590

Hộp bảo quản lạnh

 

PTN Công nghệ sinh học

591

Hộp nhiệt Thanh Trùng (Glas Bead Sterilizer)

 

PTN Công nghệ sinh học

592

Lò vi sóng

301

PTN Công nghệ sinh học

593

Máy đo cường độ ánh sáng

 

PTN Công nghệ sinh học

594

Máy đo độ ẩm hạt và bột ngũ cốc

 

PTN Công nghệ sinh học

595

Máy đo pH để bàn

Model: TR.BP3001, Trans - Singapore

PTN Công nghệ sinh học

596

Máy đo pH điện tử cầm tay

 

PTN Công nghệ sinh học

597

Máy khuấy từ gia nhiệt

IKA RH basic KTC

PTN Công nghệ sinh học

598

Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm

 

PTN Công nghệ sinh học

599

Máy trộn mẫu

IKA MS 2 Minishaker

PTN Công nghệ sinh học

600

Máy vortex

 

PTN Công nghệ sinh học

601

Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm

 

PTN Công nghệ sinh học

602

Thước kẹp kỹ thuật sô

Mitutoyo_ Nhật Bản

PTN Công nghệ sinh học

603

Trắc vi thị kính

SB.6110

PTN Công nghệ sinh học

604

Trắc vi vật kính

AE.1112

PTN Công nghệ sinh học

605

Bình đun nước siêu tốc

 

PTN Công nghệ thực phẩm

606

Hũ thủy tinh 189ml trắng

Mã số MVG 802

PTN Công nghệ thực phẩm

607

Hũ thủy tinh 385ml trắng

Mã số MGV 803-1

PTN Công nghệ thực phẩm

608

Khúc xạ kế cầm tay đo độ đường 

Atago model N_3E

PTN Công nghệ thực phẩm

609

Khúc xạ kế cầm tay đo dộ đường

Atago, model N_1E

PTN Công nghệ thực phẩm

610

Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại

Rangger, model ST20 pro, S/N 89750104

PTN Công nghệ thực phẩm

611

Máy ép trái cây

 

PTN Công nghệ thực phẩm

612

Máy nhồi xúc xich

 

PTN Công nghệ thực phẩm

613

Máy quết thịt

 

PTN Công nghệ thực phẩm

614

Máy xay sinh tố

 

PTN Công nghệ thực phẩm

615

Nắp hũ thủy tinh 189ml có tráng nhựa

 

PTN Công nghệ thực phẩm

616

Nắp hũ thủy tinh 385ml có tráng nhựa

 

PTN Công nghệ thực phẩm

617

Nhiệt kế điện tử

Model: FT1000 , Geo-Fennel-Đức (EU)

PTN Công nghệ thực phẩm

618

Thiết bị đo nhiệt độ vật liệu

Hanna, Ý, model HI 9043, S/N: 388643

PTN Công nghệ thực phẩm

619

Xửng hấp

24cm

PTN Công nghệ thực phẩm

620

Động cơ

Thuận Phát 3 pha, 4 cực

PTN Đo lường và mạch điện

621

Đồng hồ vạn năng số

GW-Instel GDM 356

PTN Đo lường và mạch điện

622

Hộp điện cảm thập phân 

Extech 380500

PTN Đo lường và mạch điện

623

Hộp điện dung thập phân

Extech 380405

PTN Đo lường và mạch điện

624

Hộp điện trở thập phân 

Extech 380400

PTN Đo lường và mạch điện

625

Logo! PC cable

 

PTN Đo lường và mạch điện

626

LOGO!230RC

 

PTN Đo lường và mạch điện

627

Máy nén khí

1HP-YASU/TQ

PTN Đo lường và mạch điện

628

Động cơ Diesel lai máy phát (máy phụ)

Volvo Penta TMD

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

629

Mô hình động cơ

Yanmer LE 8HP-Nhật 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

630

Bạc biên máy phụ

Thụy Điển

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

631

Bạc chịu lực máy chính

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

632

Bạc cổ chính cổ biểu

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

633

Bộ nắn dòng cho tời thủy lực

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

634

Bơm bình tăng áp nước mặn

35m3/h

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

635

Bơm bình tăng áp nước ngọt

5m3/h

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

636

Bơm cao áp cụm máy đèn

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

637

Bơm cao áp đơn

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

638

Bơm chuyển dàu đốt

19m3/h_Nhật

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

639

Bơm cứu hỏa

35m3/h_Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

640

Bơm dầu thủy lực cho các tời (tời điện)

25KW-STELCO

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

641

Bơm hút khô

( bơm balat Gohua ) 2533/h_Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

642

Bơm mỡ

Đức 2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

643

Bơm nước mặn

EBARA

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

644

Bơm nước nồi chưng cất

30m3/h_Đan Mạch

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

645

Bơm nước thải

3m3/h_Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

646

Bơm rửa boong công nghệ ( bơm nước công nghệ)

35m3/h

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

647

Căn lá 20 lá (0.05-1)

Mituyoto 0-300

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

648

Can nhôm

20 lít-VN

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

649

Can sắt

20 lít

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

650

Cánh bơm nước mặn

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

651

Cle chụp

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

652

Con đội BCA-TQ

BCA-TQ

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

653

Cưa sắt

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

654

Đế supap

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

655

Đòn gánh cò mỏ

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

656

Động cơ Diesel máy chính

Normo diesel 7292 PYP-9-150

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

657

Động cơ

WD-68C-6 No:50602018146 (không hộp số, bơm)

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

658

Đồng hồ so điện từ

0-12

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

659

Hệ thống lái tự động

DGKA 757 (máy lái Nauy, máy lái Đức)

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

660

Hệ thống ống xả

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

661

Kềm bấm

Mỹ

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

662

Kềm cộng lực loại trung

Nhật 2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

663

Kềm lấy sắt trong và ngoài

Nhật 2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

664

Két dầu

HOL-Nhật 1978

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

665

Két nước

2met khối VN 1978

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

666

Két nước giải nhiệt

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

667

Kích thủy lực

20T-Nhật 2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

668

Lọc kép

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

669

Loc-Vỏ-Ruột

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

670

Máy bơm nước, dầu

Toshiba 3pha-1.5KW-380v

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

671

Máy đo tốc độ vòng quay

Digital-Nhật

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

672

Máy hơi (máy nạp gió)

Serbatoi_Ý

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

673

Máy lạnh thực phẩm

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

674

Máy lọc ly tâm dầu đốt

( Alta laval)_ Thụy điển

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

675

Máy lọc ly tâm dầu nhờn

(Alta Laval) _ Thụy Điển

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

676

Máy nạp giáo khởi động máy ( máy nén gió độc lập)

30m3

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

677

Máy phát điện

Simen 190KVA-380v

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

678

Máy tời thủy lực ( học cụ)

Nhật - 2002

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

679

Mô hình bổ động cơ xăng

6XG Honda 150cc-Nhật 1994

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

680

Mô hình động cơ

3SMGE 45HP -Nhật 1974

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

681

Mô hình động cơ diesel

24HP 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

682

Mô hình động cơ diesel

Bộ 24HP 1964

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

683

Mô hình động cơ diesel

Bộ 24HP 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

684

Mô hình động cơ diesel

Bộ 3D12 150HP-Nga 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

685

Mô hình động cơ diesel

Bộ DT75 175HP-Nga 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

686

Mô hình động cơ diesel

D12 12HP-VN 1988

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

687

Mô hình động cơ diesel

OSCO 6HP-Ý

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

688

Mô hình động cơ diesel thủy

24HP-Nga-No 773587- 1967

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

689

Mô hình động cơ diesel thủy lực

Yanmar 180HP-Nhật 1970

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

690

Mô hình động cơ

Graymarine- Mỹ

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

691

Mô hình động cơ xăng

6XG Honda 150cc-Nhật 1994

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

692

Mô hình động cơ xăng

GA251-Nga 1965

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

693

Mô hình máy thủy

Tàu VN90: máy thủy Yanmar , cụm ga

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

694

Mô hình máy thủy

Tàu FAO91: máy thủy Yanmar, cụm ga

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

695

Mô hình tời điện

Kèm động cơ điện 3HP - Đài Loan

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

696

Mô hình tời tàu

FAO ( được sửa chữa)- 2009

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

697

Mô hình tời thủy lực

Na Uy -2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

698

Mỏ lết

12" Mỹ 2001

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

699

Nắp quylat

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

700

Nắp quylat máy phụ

Thụy Điển

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

701

Pa lăng

0.5 tấn

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

702

Pa lăng

3 tấn

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

703

Pa lăng

500kg-Nga

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

704

Pa lăng kéo

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

705

Phanh thủy lực

600KW-Đức

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

706

Piston các loại

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

707

Piston máy chính

Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

708

Piston thanh truyền

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

709

Quạt thông hơi buồng máy

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

710

Ruột bình sinh Hàn

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

711

Sec măng máy chính

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

712

Sơ mi xi lanh

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

713

Supap các loại

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

714

Supap máy chính

Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

715

Supap máy phụ(hút)

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

716

Supap máy phụ(xả)

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

717

Tableau điều chỉnh

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

718

Tăng áp máy đèn

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

719

Táng quần cáp

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

720

Tay biên

Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

721

Thanh Truyền

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

722

Thiết bị đo nhiên liệu

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

723

Thiết bị quay động cơ

Mỹ

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

724

Thước cặp điện tử

0-200-Nhật

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

725

Thước cặp đồng hồ

Mituyyoto 0-300

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

726

Trục cam

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

727

Trục Khuỷu

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

728

Tuabin tời thủy lực

Nauy

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

729

Vòi phun

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

730

Xích lai các bơm dầu máy chính

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

731

Xilanh bơm cao áp

 

PTN Động cơ đốt trong & Động cơ, máy khai thác

732

Ắc quy

WP7.5-12  Globe (Việt nam)

PTN Hóa

733

Bếp đun bình cầu

 

PTN Hóa

734

Biến trở con chạy

Việt Nam

PTN Hóa

735

Bình cầu 1 cổ 100ml

Mã 24 171 27 Duran (Đức)

PTN Hóa

736

Bình cầu 1 cổ 250ml

Mã 24 171 37 Duran (Đức)

PTN Hóa

737

Bình cầu 1 cổ 500ml

Mã 24 171 46 Duran (Đức)

PTN Hóa

738

Bình cầu 1 cổ 50ml

Mã 24 171 19 Duran (Đức)

PTN Hóa

739

Bình cầu 2 cổ 1000ml

Mã 24 120 56 Duran (Đức)

PTN Hóa

740

Bình cầu 2 cổ 500ml

Mã 24 120 46 Duran (Đức)

PTN Hóa

741

Bình đo tỷ trọng có nhiệt kế 10ml

Đức

PTN Hóa

742

Bình đo tỷ trọng có nhiệt kế 50ml

Đức

PTN Hóa

743

Bình Kipp 250ml

 

PTN Hóa

744

Bình nhiệt lượng kế MS88

Việt Nam

PTN Hóa

745

Bình nón nút mài 250ml

Trung quốc

PTN Hóa

746

Bộ bình khí Argon tinh khiết 40 lit

Việt Nam

PTN Hóa

747

Bơm chất lỏng định lượng

Kiểu 4720140

PTN Hóa

748

Buret 25ml

Glassco (Anh)

PTN Hóa

749

Cân 

Robecvan loại 200g, 500g

PTN Hóa

750

Cầu muối Agar

 

PTN Hóa

751

Cuvet thạch anh

45mm*10mm (2 cái/bộ)

PTN Hóa

752

Điện cực Ag/Ag+

 

PTN Hóa

753

Điện cực AgCl

 

PTN Hóa

754

Điện cực Calomel

 

PTN Hóa

755

Điện cực Hg/Hg+

 

PTN Hóa

756

Điện cực Platin

 

PTN Hóa

757

Đồng hồ điện vạn năng

CD800a Sanwa (nhật)

PTN Hóa

758

Gí buret + kẹp cạng cua

Việt Nam

PTN Hóa

759

Giá đựng hóa chất

 

PTN Hóa

760

Gía phễu chiếu và vòng sắt 8ccm

Việt Nam

PTN Hóa

761

Khúc xạ kế cầm tay

Atago - Master

PTN Hóa

762

Máy cất nước 1 lần

10l/h

PTN Hóa

763

Máy đo pH cầm tay

Kiểu Ph6

PTN Hóa

764

Máy sạc ac quy tự động

GLT-12V/200A G-LINK POWER 9Việt nam)

PTN Hóa

765

Micropipette các loại

 

PTN Hóa

766

Phễu chiết định lượng 250ml

Đức

PTN Hóa

767

Sinh hàn hồi lưu

Trung quốc

PTN Hóa

768

Volt kế

V68A AC0-600V (Trung Quốc)

PTN Hóa

769

Bình chứa ô xi công nghiệp

 

PTN Khung gầm

770

Bộ tuyp lục giacs (10 chi tiết)

Từ 10-32mm - Đức

PTN Khung gầm

771

Cảo xup páp động cơ

 

PTN Khung gầm

772

Giá kích ô tô

 

PTN Khung gầm

773

Kích thủy lực

10 tấn - Nhật

PTN Khung gầm

774

Mô hình bơm cao áp kiểu phân phối sử dụng trên ô tô tải nhẹ

 

PTN Khung gầm

775

Mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực

 

PTN Khung gầm

776

Thước cặp đồng hồ

Mituyoto 0-200

PTN Khung gầm

777

Ampe kế  400A

CT: 400/5 Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

778

Ampe kế 10A

Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

779

Ampe kế 150A

CT: 150/5 Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

780

Ampe kế 200A

CT: 200/5 Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

781

Ampe kế 500A

CT: 500/5 Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

782

Ampe kế 5A

Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

783

Ampe kẹp số

Kiểu 2017

PTN Trang bị điện

784

Ampe kép số

Kyoritsu model 2017 - Nhật

PTN Kỹ thuật điện

785

Ampe kìm kim

Kyoritsu kiểu 2608A

PTN Trang bị điện

786

Ampe kìm

Kyoritst- Nhật

PTN Kỹ thuật điện

787

Aptomat chống giật

BJJ230228 - 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

788

Aptomat chống giật

Geri V40H 15A, 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

789

Aptomat chống giật

LG 30A/3p/3w 220V - Hàn Quốc

PTN Kỹ thuật điện

790

Aptomat chống giật

Mishubishi NV63CW 3 pha

PTN Kỹ thuật điện

791

Aptomat chống giật

Mitsubishi 30A 3 pha

PTN Kỹ thuật điện

792

Aptomat chống giật

Mitsubishi NV30-CS 3 pha

PTN Trang bị điện

793

Aptomat chống giật

NV30-CS (7 cái), NV63-CW (5 cái) , NV100-SP (1 cái), NV50-CP (1 cái) - 3 pha

PTN Kỹ thuật điện

794

Aptomat chống giật

Panasonic 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

795

Biến áp cách ly

1 pha KDK

PTN Kỹ thuật điện

796

Biến áp cách ly

110/220/1KVA Việt Nam

PTN Kỹ thuật điện

797

Biến áp cách ly

KDK 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

798

Biến áp từ ngẫu

Lioa 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

799

Biến áp từ ngẫu

Lioa 1 pha

PTN Kỹ thuật điện

800

Biến áp vô cấp

Lioa 3KVA

PTN Kỹ thuật điện

801

CB chống giật

LG 30A/3p/3w 380V - Hàn Quốc

PTN Kỹ thuật điện

802

Động cơ 1 pha 

Yung Shun 1/4 HP

PTN Kỹ thuật điện

803

Động cơ 3 pha

1/4HP

PTN Kỹ thuật điện

804

Động cơ 3 pha

Teco 1HP Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

805

Động cơ 3 pha

Chenho 3 pha 1/4HP - Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

806

Động cơ 1 pha 

Yung shun 1 pha 1/2HP 1450RPM - Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

807

Động cơ 1 pha 

Yung Shun 1 pha 1/4HP

PTN Kỹ thuật điện

808

Khoan điện

Hitachi 550W

PTN Kỹ thuật điện

809

Pamer

Mitutoyo 0-25mm

PTN Trang bị điện

810

Vôn  met điện tử

Sanwa CD 771

PTN Kỹ thuật điện

811

Vôn kế 300V

Đài Loan

PTN Kỹ thuật điện

812

Von met điện tử

Sanwa CD721- Nhật

PTN Kỹ thuật điện

813

Bảng cắm linh kiện

 

PTN Kỹ thuật điện tử

814

Đồng hồ vạn năng

Sanwa CD800a

PTN Kỹ thuật điện tử

815

Mạch thí nghiệm bài 1

 

PTN Kỹ thuật điện tử

816

Mạch thí nghiệm bài 2

 

PTN Kỹ thuật điện tử

817

Mạch thí nghiệm bài 3

 

PTN Kỹ thuật điện tử

818

Mạch thí nghiệm bài 4

 

PTN Kỹ thuật điện tử

819

Mạch thí nghiệm bài 5

 

PTN Kỹ thuật điện tử

820

Máy phát tần số 

TG 210

PTN Kỹ thuật điện tử

821

Bộ đầu đo của panme đo ren

126-801, 802, 803, 804

PTN Kỹ thuật đo

822

Bộ đồng hồ đo lỗ 

511-168

PTN Kỹ thuật đo

823

Căn lá

Mitutoyo 184-304

PTN Kỹ thuật đo

824

Căn mẫu đo cung

Mitutoyo 186-902

PTN Kỹ thuật đo

825

Căn mẫu đo ren

Mitutoyo 188-122

PTN Kỹ thuật đo

826

Đầu đo ren thay thế

 

PTN Kỹ thuật đo

827

Đế đồng hồ so

 

PTN Kỹ thuật đo

828

Đế gá đồng hồ so

 

PTN Kỹ thuật đo

829

Đế gá palmer điều chỉnh được góc xoay

156-101

PTN Kỹ thuật đo

830

Đế từ

Mitutoyo 7010S

PTN Kỹ thuật đo

831

Đồng hồ đo lỗ

18-35mm

PTN Kỹ thuật đo

832

Đồng hồ đo lỗ

35-60mm

PTN Kỹ thuật đo

833

Đồng hồ so

2046FE

PTN Kỹ thuật đo

834

Đồng hồ so điện tử

12.7mm/0.001mm

PTN Kỹ thuật đo

835

Đồng hồ số đo lỗ

Mitutoyo 551-127

PTN Kỹ thuật đo

836

Đồng hồ số

Mitutoyo 2016(F)

PTN Kỹ thuật đo

837

Eke

916-104

PTN Kỹ thuật đo

838

Giá đỡ từ

7019B

PTN Kỹ thuật đo

839

Giá kẹp có càng kẹp

176-107

PTN Kỹ thuật đo

840

Giá kẹp panme 

Mitutoyo 156-101

PTN Kỹ thuật đo

841

Khối V + càng kẹp

Mitutoyo 172-378

PTN Kỹ thuật đo

842

Khối V không từ tính

Mitutoyo V6

PTN Kỹ thuật đo

843

Kính phóng đại

172-203

PTN Kỹ thuật đo

844

Nhíp đo ngoài

Mitutoyo 950-222

PTN Kỹ thuật đo

845

Nhíp đo trong

Mitutoyo 950-212

PTN Kỹ thuật đo

846

Nhíp vạch dấu

Mitutoyo 950-232

PTN Kỹ thuật đo

847

Palme điện tử đo ngoài

293-762-30

PTN Kỹ thuật đo

848

Palmer đo ngoài

Mitutoyo 103-101

PTN Kỹ thuật đo

849

Palmer đo ngoài

Mitutoyo 103-129

PTN Kỹ thuật đo

850

Palmer đo ngoài

Mitutoyo 103-130

PTN Kỹ thuật đo

851

Palmer đo ngoài

Mitutoyo 103-138

PTN Kỹ thuật đo

852

Palmer đo trong

Mitutoyo 145-186

PTN Kỹ thuật đo

853

Palmer đo trong

Mitutoyo 145-187

PTN Kỹ thuật đo

854

Panme

25-50mm, 0,01 Trung quốc

PTN Kỹ thuật đo

855

Panme

50-75mm, 0,01 Liên xô

PTN Kỹ thuật đo

856

Panme đo ngoài Mitutoyo 293-811 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

857

Panme đo ren cơ khí

 

PTN Kỹ thuật đo

858

Panme đo ren Mitutoyo 126-125 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

859

Panme Mitutoyo 103-137 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

860

Panme Mitutoyo 103-138 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

861

Panme Mitutoyo 123 - 102 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

862

Quạt treo tường (2008)

 

PTN Kỹ thuật đo

863

Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 503-118 (2003)

 

PTN Kỹ thuật đo

864

Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-667 (2003)

 

PTN Kỹ thuật đo

865

Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-684 (2003)

 

PTN Kỹ thuật đo

866

Thước cặp Mitutoyo 505-665 -2000

 

PTN Kỹ thuật đo

867

Thước cặp Mitutoyo 530-140; 0.05 -2000

 

PTN Kỹ thuật đo

868

Thước cặp Mitutoyo 530-312; 0.02 -2000

 

PTN Kỹ thuật đo

869

Thước đo cao Mitutoyo 506-207 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

870

Thước đo sâu 527-122 (2001)

 

PTN Kỹ thuật đo

871

Thước kẹp 0-300mm, 0,05-Trung quốc-1996

 

PTN Kỹ thuật đo

872

Thước kẹp số 0-150mm-Đài loan-1996

 

PTN Kỹ thuật đo

873

Thước lá Mitutoyo 182-251 - 2000

 

PTN Kỹ thuật đo

874

Thước tỷ lệ chuẩn Mitutoyo 172-116 (2003)

 

PTN Kỹ thuật đo

875

Thước tỷ lệ đọc số Mitutoyo 172-118 (2003)

 

PTN Kỹ thuật đo

876

Máy hàn điện 250A Tiến Đạt - 2005

 

PTN Kỹ thuật lạnh

877

Máy mài 2 đá - Đìa Loan - 2005

 

PTN Kỹ thuật lạnh

878

Mô hình dàn ngưng ông chùm Liên xô 3.5kw - 1994

 

PTN Kỹ thuật lạnh

879

Mô hình máy nén bán kín Hitachi No: 741JF - 1994

 

PTN Kỹ thuật lạnh

880

Mô hình máy nén hở - Trung Quốc No: 488 - 1965

 

PTN Kỹ thuật lạnh

881

Mô hình máy nén hở Liên xô No: 13352 - 1962

 

PTN Kỹ thuật lạnh

882

Bộ lọc chân không Advantec - Schott - 2007

 

PTN Môi trường B3

883

Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master S

 

PTN Môi trường B3

884

Máy đo cường độ ánh sáng Super Scientifi - 2007

 

PTN Môi trường B3

885

Máy đo oxy hòa tan trong nước cầm tay

 

PTN Môi trường B3

886

Máy thổi khí ACO-500W, Trung Quốc - 2008

 

PTN Môi trường B3

887

Máy xay sinh tố Philips HR2114

 

PTN Môi trường B3

888

Micropipet Nichyrio loại 0.1-2 ul

 

PTN Môi trường B3

889

Micropipet Nichyrio loại 0.5-10 ul

 

PTN Môi trường B3

890

Micropipet Nichyrio loại 100-1000 ul

 

PTN Môi trường B3

891

Micropipet Nichyrio loại 10-100 ul

 

PTN Môi trường B3

892

Micropipet Nichyrio loại 20-200 ul

 

PTN Môi trường B3

893

Pipet tự động Hirschman loại 2000ul - 2007

 

PTN Môi trường B3

894

Pipet tự động Hirschman loại 5000ul - 2007

 

PTN Môi trường B3

895

Tủ lạnh Sanyo SR-20HN 200 lit - 2008

 

PTN Môi trường B3

896

Bếp hồng ngoại Sanaky  AT-05HGN - 2014

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

897

Máy ly tâm  (trại Ninh Phụng)- 2001

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

898

Thiết bị đo sức đông - 1992

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

899

Tủ sấy tiệt trùng Memmert  220oC - 1997

 

PTN Phân tích kiểm nghiệm và vi sinh

900

Bàn thí nghiệm điện tử - vi xử lý - 2003

 

PTN Số - Vi xử lý

901

Bộ dụng cụ sửa chữa và lắp ráp vi tính kiểu GTK 305 - 2005

 

PTN Số - Vi xử lý

902

Ổ cắm điện Clipsal 3 chấu - 2003

 

PTN Số - Vi xử lý

903

Aptomat chống giật Mitsubishi 3 pha, 30A/220VAC- Nhật - 2001

 

PTN Trang bị điện

904

Công tăc tơ LG 3 pha NC: 1, NO: 4 220V/9A - 2002

 

PTN Trang bị điện

905

Công tắc tơ Mitsubishi kiểu S-N21 -  2008

 

PTN Trang bị điện

906

Động cơ 1pha, 1/2 HP - 2005

 

PTN Trang bị điện

907

Động cơ 3 pha Thuận Phát, 1 HP, 2 cấp tốc độ, 4 cực, 8 cực - 2008

 

PTN Trang bị điện

908

Động cơ 3 pha Thuận Phát, 1 HP, 2 cực, rpm 2850 - 2008

 

PTN Trang bị điện

909

Động cơ 3 pha, 1/2 HP - 2005

 

PTN Trang bị điện

910

Động cơ Thuận Phát 3 pha, 1 HP, 24 rãnh không có dây - 2008

 

PTN Trang bị điện

911

Động cơ Thuận Phát 3 pha, 2 cực - 2008

 

PTN Trang bị điện

912

Đồng hồ vạn năng Sanwa (kim) Nhật - 2005

 

PTN Trang bị điện

913

Eto Winton - 2005

 

PTN Trang bị điện

914

Khuôn quấn dây động cơ loại đồng khuôn 6 rãnh - 2008

 

PTN Trang bị điện

915

Máy biến áp Hanshin 3 pha, 3 KVA - 2008

 

PTN Trang bị điện

916

Máy mài 2 đá - 2005

 

PTN Trang bị điện

917

Máy quấn dây - 2005

 

PTN Trang bị điện

918

Máy quấn dây Việt Nam - 2002

 

PTN Trang bị điện

919

MCCB Mitshubishi 3 pha, NF30-CS dòng ngắn mạch, 3 cực - 2008

 

PTN Trang bị điện

920

Megaom TES-1600 _2001

 

PTN Trang bị điện

921

Mỏ hàn súng -Đài Loan 2008

 

PTN Trang bị điện

922

Mô tơ 1HP 3 pha 2 tốc độ Đài Loan - 2002

 

PTN Trang bị điện

923

Rờ le nhiệt 2-4A - 2005

 

PTN Trang bị điện

924

Âm đun nước siêu tốc  2016

 

PTN Vật lý

925

Bộ thí nghiệm tán sắc ánh sáng - Tự chế - 1990

 

PTN Vật lý

926

Bộ TN chỉnh lưu dòng điện - Tự chế - 1990

 

PTN Vật lý

927

Cân phân tích 0-200g - 1997

 

PTN Vật lý

928

Kính hiển vi 2 mắt - Đức - 1990

 

PTN Vật lý

929

Kính lúp cầm tay

 

PTN Vật lý

930

Milivol kế điện tử chỉ thị kim MC 897

 

PTN Vật lý

931

Nguồn phát laser bán dẫn 200V - 2009

 

PTN Vật lý

932

Ổn áp Lioa 1 pha 5Kw - 1997

 

PTN Vật lý

933

Bàn cân tỷ trọng 2008

 

PTN Xây dựng

934

Bàn cắt gạch men + lưỡi cắt YongKang Longde Tools- Trung Quốc/2019

 

PTN Xây dựng

935

Bàn gỗ xoa - Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

936

Bàn xoa thép- Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

937

Bay xây-Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

938

Bếp đun điện jackie JK70, Mỹ 2008

 

PTN Xây dựng

939

Bộ dụng cụ đo độ sụt bê tông C380-2008

 

PTN Xây dựng

940

Bộ giá đo khuôn Le Chatelier LD-50 Xiyi 2008

 

PTN Xây dựng

941

Bưa 1kg(2008)

 

PTN Xây dựng

942

Cân kỹ thuật V31X6 hiệu Ohau - 2008

 

PTN Xây dựng

943

Khung vicat trọn bộ Xiyi 2008

 

PTN Xây dựng

944

Khuôn đúc 3 mẫu xi măng có tấm thủy tinh Xiyi 40*40*160 2008

 

PTN Xây dựng

945

Khuôn đúc mẫu kéo nén xi măng - 2015

 

PTN Xây dựng

946

Khuôn đúc mẫu nén bê tông 160*160 - 2015

 

PTN Xây dựng

947

Khuôn lập phương 150mm -2008

 

PTN Xây dựng

948

Khuôn Le Chatelier LJ-175 Xiyi 2008

 

PTN Xây dựng

949

Khuôn trụ 150*300 -2008

 

PTN Xây dựng

950

Máy cắt nhôm hộp Makita MT230 - 2015

 

PTN Xây dựng

951

Máy cắt thép (đá cắt) T.Quốc 2013

 

PTN Xây dựng

952

Máy cưa đá, cưa bê tông Maktec cutter-MT410

 

PTN Xây dựng

953

Máy đầm dùi Kormax 0.64HP - Hàn Quốc 2013

 

PTN Xây dựng

954

Máy khoan tay BOSCH GSB 13 RE-Tung Quốc/2019

 

PTN Xây dựng

955

Máy khoan tay Makita D=13mm

 

PTN Xây dựng

956

Máy khoang bê tông Bosch GBH 2-24/2019

 

PTN Xây dựng

957

Máy mài 2 đá TOTAL 220 - 240V -50Hz- 350W; n=2950 vòng/phút; D=200 -Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

958

Mô tơ điện 1 pha 2.2 KW - 2015

 

PTN Xây dựng

959

Ni vô nhôm - Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

960

Thang Nhôm L=2m - 2013

 

PTN Xây dựng

961

Thiết bị xác định tỷ diện DBT-127 Xiyi 2008

 

PTN Xây dựng

962

Thước cặp Century 0-200mm - 2015

 

PTN Xây dựng

963

Thước góc 2008

 

PTN Xây dựng

964

Thước lá 2008

 

PTN Xây dựng

965

Xô nhựa lớn, vừa , nhỏ- Việt Nam/2019

 

PTN Xây dựng

966

Bàn ghế ( giáo viên)  0.7*1.2 - 2005

 

Xưởng Cơ khí

967

Bàn nguội 2.4*1.2

 

Xưởng Cơ khí

968

Biến thế hàn 300A - 1983

 

Xưởng Cơ khí

969

Bộ dao phay ngón

 

Xưởng Cơ khí

970

Bộ dao tiện rãnh ghép mảnh

 

Xưởng Cơ khí

971

Bộ dao tiện ren ngoài ghép mảnh

 

Xưởng Cơ khí

972

Bộ dao tiện trong ghép mảnh

 

Xưởng Cơ khí

973

Bộ đồng hồ so

 

Xưởng Cơ khí

974

Bộ dưỡng đo ren

 

Xưởng Cơ khí

975

Búa rèn 5 kh - 1998

 

Xưởng Cơ khí

976

Cán dao phay

 

Xưởng Cơ khí

977

Đá mài cho máy mài hai đá

 

Xưởng Cơ khí

978

Đá mài cho máy mài phẳng

 

Xưởng Cơ khí

979

Dao phay đĩa module

 

Xưởng Cơ khí

980

Dao phay phả mặt

 

Xưởng Cơ khí

981

Đồng hồ so cơ khí  Mitutoyo - 2003

 

Xưởng Cơ khí

982

Ê tô bàn nguội

 

Xưởng Cơ khí

983

Eto nguội - 2001

 

Xưởng Cơ khí

984

Lò rèn 2 miệng lửa - 1997

 

Xưởng Cơ khí

985

Máu doa đứng nhỏ - 1992

 

Xưởng Cơ khí

986

Máy cưa sắt C720 1500W - 1986

 

Xưởng Cơ khí

987

Máy hàn hồ quang điện tử

 

Xưởng Cơ khí

988

Máy khoan K525  No101025 - 1980

 

Xưởng Cơ khí

989

Máy mài 2 đá 0,4 Đài loan - 1992

 

Xưởng Cơ khí

990

Máy mài 2 đá 3M 643 No: 101041 - 1969

 

Xưởng Cơ khí

991

Mũi khoan

 

Xưởng Cơ khí

992

Mũi ta rô

 

Xưởng Cơ khí

993

Panme đo ngoài

 

Xưởng Cơ khí

994

Panmer cơ khí  Timutoyo 0-25-2003

 

Xưởng Cơ khí

995

Panmer cơ khí đo trong Timutoyo 50-500-2003

 

Xưởng Cơ khí

996

Thước cặp cơ khí

 

Xưởng Cơ khí

997

Thước cặp cơ khí  Timutoyo

 

Xưởng Cơ khí

998

Thước cặp cơ khí  Timutoyo 200-0.02 - 2003

 

Xưởng Cơ khí

999

Thước đo cao cơ khí

 

Xưởng Cơ khí

1000

Thước đo góc vạn năng

 

Xưởng Cơ khí

1001

Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 180-907 - 2003

 

Xưởng Cơ khí

1002

Thước đo lỗ

 

Xưởng Cơ khí

1003

Thước đo sâu cơ khí

 

Xưởng Cơ khí

1004

Bộ chuyển tín hiệu nhiệt độ MST110 /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1005

Bộ dụng cụ đa năng VANDO/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1006

Bộ dụng cụ sửa chữa điện JM-P03/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1007

Bộ kit thực hành Easy AVR./2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1008

Bộ kit thực hành Easy PIC./2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1009

Bộ kit thực hành vi xử lý Easy 8051./2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1010

Bộ nguồn DC QJ 5003 XE./2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1011

Cảm biến nhiệt độ PT100 /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1012

Cảm biến từ Autonics CR30-15DN /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1013

CONTACTOR LC1D38M7. /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1014

Động cơ bước 39HS02 - 0.22 N.m (31 Oz-In) 2 Phase NEMA 16 Stepper Moto /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1015

Đồng hồ số vạn năng Sanwa CD800a/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1016

ENCODER E6C2-CWZ6CH/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1017

KIT phát triển ARM STM 32 F Discovery/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1018

KIT phát triển IoT ESP 8266/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1019

LOAD CELL (200kg)/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1020

Máy cắt cầm tay GDM 121/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1021

Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1022

Máy in HP Laser Jet Pro MFP M26a/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1023

Máy khò nhiệt AIFEN 892D+/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1024

Máy mài Bosh GWS 060/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1025

Relay nhiệt cho khởi động từ loại D Schneider RLD 10 phù hợp với LC1D38M7./2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1026

Thang nhôm Chữ A/2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

1027

Trạm hàn Hakko 936 /2019

 

Xưởng Điện - Điện tử

 

  1. Gói thầu: “Đầu tư bổ sung trang thiết bị thí nghiệm phục vụ công tác đào tạo, nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ của Viện Công nghệ Sinh học & Môi trường”

STT

Danh mục hàng hóa, đặc điểm và thông số kỹ thuật

ĐVT

SL

Ký mã hiệu, của sản phẩm

1

Ngành công nghệ sinh học

 

 

 

2

Bốc cấy thực vật (2 người đối diện)

Cái

1

LV-VC9D

 

Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Tủ thổi tạo môi trường khí sạch trong phạm vi tủ bảo vệ mẫu vật thí nghiệm. Tủ có thể cho 2 người thao tác đối diện hoặc 01 người thao tác ở một bên.

- Hai cửa trượt đứng bằng kính cường lực dày 5mm, trược trên ray dẫn hướng vừa khít. Cửa có hệ thống đối trọng giúp di chuyển nhẹ, êm.

Kích thước phần tủ:

- Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao) : 900 x700 x 1900 mm.

- Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 740 x 700 x 650 mm.

- Phần bao tủ bằng sắt tấm dày 1.2mm sơn tĩnh điện.

- Công tắc điều khiển & ổ cắm điện đôi bố trí phía trước tủ.

- Mặt làm việc bằng inox 304 dày 1.2 mm.

- Màng lọc thô kích thước 400 x 400 mm gắn trên nóc tủ cho phép lọc bỏ bớt hạt bụi & dễ dàng vệ sinh lọc.

- Màng lọc tinh HEPA kích thước 750 x 450 x 70 mm hiệu quả lọc 99.99% các hạt bụi có kích thước từ 0.3µm.

- Tủ có 02 đèn UV tiệt trùng bố trí trước & sau lọc HEPA.

- Chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang được bố trí mặt hông tủ giúp chia đều ánh sáng khi thao tác 2 bên.

- Công tắc điều khiển đèn chiếu sáng, đèn UV & quạt hút.

- Tốc độ gió qua lọc HEPA: 0.3-0.45 m/s.

- Nguồn điện: 230V/50Hz.

- Quạt thổi xuất xứ Đài Loan cánh bằng nhựa polyamide vận hành êm. Sản xuất theo chuẩn chất lượng CE.

- Quạt thổi có tính năng tự dừng khi quá nhiệt vả tự khởi động lại khi đã nguội.

- Chân đỡ tủ dạng khung bằng sắt sơn tĩnh điện.

+ Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 900 x 700 x 700 mm.

+ Khung có chân có bánh xe.

+ Khung có bố trí vị trí để chân khi cần.

 

 

 

3

Đèn UV khử trùng

Cái

2

TUV T8

 

Hãng sản xuất: Rạng Đông - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Đèn phát ra bước sóng 254,7 nm phù hợp cho việc khử trùng, diệt khuẩn không khí, nước, phòng mổ, phòng bệnh nhân, phòng thí nghiệm…

Công suất phát xạ UV: 9,5W.

Loại tia UV: UV-C.

Sử dụng thủy tinh thạch anh có khả năng loại bỏ bức xạ tạo Ozone (185 nm).

Điện áp có thể hoạt động: 170V-240V.

Nguồn điện: 220V/50Hz.

Công suất: 36W.

Tuổi thọ đèn: 8000 giờ.

 

 

 

4

Hộp Nhiệt Thanh Trùng (Glass Bead Sterilizer)

Cái

2

STERI 320

 

Hãng sản xuất: TBR - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Hộp nhiệt thanh trùng là lựa chọn tối ưu cho việc thanh trùng dụng cụ cấy bằng kim loại trong nuôi cấy mô.

Vỏ máy làm bằng sắt sơn tĩnh điện.

Ống chứa bi thủy tinh làm bằng inox SU 304.

Thang nhiệt độ: 100-2500C. Có chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu.

Khả năng gia nhiệt từ 0 lên 2500C trong vòng 20 Phút.

Màn hình hiển thị LCD giúp việc điều chỉnh dễ dàng.

Hệ điều khiển vi sử lý (PID) giúp kiểm soát tốt quá trình gia nhiệt và giảm nhiệt. Có hệ thống bảo vệ khi quá nhiệt.

Sử dụng nguồn điện 220V.

Khối lượng: 3.1KG.

Dung tích buồng: 320ml.

Kích thước buồng khử trùng: 6 x 12CM (320ML).

Kích thước máy (Cao x Rộng x Sâu): 223 x 150 x 155mm.

Cung cấp bao gồm:

01 Thân máy.

450G hạt silicagel giữ nhiệt.

 

 

 

5

Máy lạnh HP

Cái

2

RTV18-TC-BI

 

Hãng sản xuất: Reetec - Thái Lan

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Công suất: 2HP/18000BTU.

Công nghệ Inverter.

Sử dụng môi chất lạnh R32.

Màng lọc loại bỏ tác nhân gây ô nhiễm.

 

 

 

6

Hộp bảo quản lạnh

Cái

1

3880001018

 

Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thiết bị sử dụng để làm lạnh, vận chuyển và lưu trữ các mẫu lạnh sâu.

Thiết bị có thể bảo quản enzyme cũng như phục vụ chuẩn bị PCR, vận chuyển mẫu hoặc rã đông chậm các mẫu thí nghiệm

Thiết bị gồm: Bộ giá đỡ, hộp cách nhiệt và 2 giá giữ lạnh 24 ống eppendorf 2ml. Giá giữ lạnh có thể duy trì 0 °C trong 6 giờ hoặc -21 °C trong 3 giờ.

 

 

 

7

Bếp hồng ngoại

Cái

2

SHD6011

 

Hãng sản xuất: Sunhouse - Việt Nam

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Loại bếp: hồng ngoại đơn.

Mặt bếp siêu bền chịu được nhiệt độ lên đến 6000C.

Phím bấm điện tử, dễ dàng điều khiển, bảng hiển thị đèn LED.

Điều khiển bằng chip điện tử.

Công suất: 2000W.

Điện áp: 220V/50HZ.

 

 

 

8

Cân kỹ thuật

Cái

2

440-51N

 

Hãng sản xuất: Kern - Đức

Xuất xứ: Châu Á

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Mức cân (max): 4000g.

Độ chia (g): 1g.

Độ lặp lại: 1g.

Độ tuyến tính: 2g.

Thời gian ổn định: 2s.

Đơn vị tính: ct mo ozt dwt gn tl (Tw) tl (HK) g tol oz.

Có khả năng cân đếm: 5,10,20,25,50 (Trọng lượng nhỏ nhất: 2000mg).

Nhiệt độ làm việc: 5°C-35°C (độ ẩm: 80%).

Nguồn cấp: 220 V-240 V AC 50 Hz.

Trọng lượng cân: 1.121 kg.

Kích thước mặt cân: 150 x 170 mm.

Kích thước: 165 mm x 230 mm x 80 mm.

 

 

 

9

Cân phân tích

Cái

1

PX224/E

 

Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Cân chuẩn ngoại.

Khả năng cân: 220 g.

Độ đọc: 0.1mg.

Độ tuyến tính: ± 0.2 mg.

Thời gian ổn định: 3 giây.

Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola.

Chức năng: cân trọng lượng, đếm mẫu, cân phần trăm, cân động.

Màn hình hiển thị LCD với đèn nền.

Cổng giao diện RS232, USB.

Nhiệt độ họat động: 10 đến 30oC.

Kích thước đĩa cân: f90 mm.

Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 309 mm.

Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.

 

 

 

10

Trắc vi thị kính SB.6110

Cái

2

SB.6110

 

Hãng sản xuất: Euromex - Hà Lan

Xuất xứ: Hà Lan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thị kính HWF 10x/20 mm có thước đo trắc vi.

 

 

 

11

Trắc vi vật kính AE.1112

Cái

2

AE.1112

 

Hãng sản xuất: Euromex - Hà Lan

Xuất xứ: Hà Lan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thước trắc vi vật kính 50 mm được chia thành 500 phần trên lam kính kích thước 76 x 26 mm.

 

 

 

12

Lò vi sóng 30l

Cái

1

EMS3085X

 

Hãng sản xuất: Electrolux - Thụy Điển

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Dung tích: 30 lít.

Công suất: 900-1050 W.

Chức năng chính: Rã đông, hâm, nấu, nướng, hấp.

Bảng điều khiển: Cảm ứng, nút vặn kèm màn hình hiển thị.

Chất liệu khoang lò: Thép tráng men.

 

 

 

13

Máy đo PH/ORP và nhiệt độ để bàn

Bộ

1

HI5221-02

 

Hãng sản xuất: Hanna Instruments – Rumani

Xuất xứ: Rumani

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

PH

Thang đo: -2.000 to 20.000 pH.

Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH.

Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD.

Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm.

Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C.

MV

Thang đo: ±2000 mV.

Độ phân giải: 0.1 mV.

Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD.

Relative mV Offset: ±2000 mV.

Nhiệt độ

Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F.

Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F.

Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F.

Cổng kết nối PC: USB.

Kênh đầu vào: 1-pH/ORP.

GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn.

Nguồn điện: Adapter 12V.

Môi trường: 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ.

Kích thước: 160 x 231 x 94 mm.

Cung cấp bao gồm:

HI 5221 được cung cấp kèm đầu dò pH, đầu dò nhiệt độ, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và Hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

14

Máy khuấy từ gia nhiệt

Cái

2

AREX Digital

 

Hãng sản xuất: Velp – Italia

Xuất xứ: Châu Âu

 

 

 

 

Tính năng kỹ thuật:

- AREX Digital là máy khuấy từ gia nhiệt với bền mặt gia nhiệt hợp kim nhôm, đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều trên toàn bền mặt, lớp phủ bằng gốm trắng đảm bảo dễ dàng vệ sinh và chịu hóa chất, chống trầy xước.

- AREX Digital được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số (LED) giúp thiết lập và giám sát tốc độ khuấy và nhiệt độ (khi kết nối với đầu dò bên ngoài, nó có thể giám sát trực tiếp nhiệt độ mẫu).

- AREX Digital được thiết kế kéo dài nhằm tách bộ điều khiển ra xa khỏi tấm gia nhiệt, tính năng này làm tăng độ an toàn trong quá trình sử dụng và độ bền thiết bị.

- AREX Digital có thể thiết lập được mức an toàn quá nhiệt, hữu ích trong một số ứng dụng nhằm bảo vệ mẫu ở nhiệt độ cao.

- Một bộ vi xử lý đảm bảo tốc độ không đổi khi độ nhớt thay đổi.

Thông số kỹ thuật:

- Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.

- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.

- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm

- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.

- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.

- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.

- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.

- Điều khiển nhiệt độ mẫu: ±1.0oC sử dụng đầu dò Pt100.

- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít.

- Nguồn điện: 230V, 50Hz.

- Công suất: 630W.

- Kích thước: 165 x 115 x 280 mm.

- Khối lượng: 2.6 kg.

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính AREX Digital.

- 01 thanh khuấy từ.

- Đầu dò nhiệt độ bên ngoài Pt100.

- Sách hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

15

Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm

Cái

1

JP-030S

 

Hãng sản xuất: Skymen - Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Tần số sóng siêu âm: 40.000 Hz.

Chất liệu vỏ: SUS304 - Thép không gỉ.

Chất liệu bể rửa siêu âm: Thép không gỉ SUS304.

Dung tích: 4,5 L.

Thời gian: 1~30 phút.

Nhiệt độ: 20~80 ℃.

Điện áp: AC 220~240 V, 60 Hz/AC 200~240 V, 50 Hz.

Công suất siêu âm: 180W.

Số đầu siêu âm: 3.

Công suất nhiệt: 200W.

Kích thước bể (L x W x H): 300 x 150 x 100 mm.

Kích thước máy: 370 x 185 x 230 mm

Trọng lượng: 4,6kg.

 

 

 

16

Máy vortex

Cái

1

ZX4

 

Hãng sản xuất: Velp - Italia

Xuất xứ: Italia

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Vật liệu chế tạo bằng hợp kim kẽm và Technopolymer.

- Bốn chân chống trượt.

- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm.

- Cài đặt tốc độ dạng analog.

- Tốc độ: lên tới 3000 vòng/phút.

- Chế độ hoạt động: cảm ứng hồng ngoại (IR) hay liên tục.

- Cấp độ bảo vệ điện CEI EN 60529: IP42.

- Công suất: 15 W.

- Khối lượng: 2.7 kg.

- Kích thước: 150 x 130 x 165 mm.

Cung cấp bao gồm

- Máy chính.

- Đế lắc.

- Hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

17

Nồi hấp tiệt trùng 110 lít

Cái

1

MC-40L

 

Hãng sản xuất: ALP - Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật Bản

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Nồi hấp tiệt trùng tự động, loại đứng.

Dung tích: 105 lít.

Áp suất/nhiệt độ: 0.16MPa/1270C (max).

Điều chỉnh nhiệt độ: 40…1270C.

Nhiệt độ làm ấm: 40…600C.

Nhiệt độ hòa tan: 40…990C.

Hệ thống điều khiển:

+ Điều khiển vi xử lý.

+ Màn hình graphic.

+ Màn hình nhiệt độ 3 số.

+ Điều khiển nhiệt độ PID.

+ Màn hình thời gian 2 số cho giờ và 2 số cho phút, đếm ngược.

Chương trình vận hành:

Gia nhiệt-tiệt trùng-xả. gia nhiệt-tiệt trùng-xả-làm ấm.

Hòa tan-làm ấm.

Hẹn giờ khởi động: có thể cài đặt thời gian khởi động theo lịch: tháng, ngày, giờ và phút.

Bộ phận xả khí: dò nhiệt độ, van điện từ điều khiển theo thời gian.

Van xả nước: Bằng tay

Bộ phận an toàn: Công tắc an toàn quá áp, dò quá nhiệt, tránh thiếu nước, báo đầu dò vỡ, báo thời gian bất thường, bộ nhớ khi mất điện, van an toàn, cầu dao chống rò điện-quá dòng và ngắn mạch.

Van an toàn vận hành ở 0.18MPa. Kiểm tra thủy lực 0.36MPa.

Lòng và nắp: Thép không rỉ 304 đánh bóng. Vòng đệm kín bằng cao su silicone. Vỏ ngoài bằng thép tráng men. Chân bánh xe trước có khóa.

Kích thước (W x D x H): 780 x 570 x 1090mm.

Nguồn điện: 220V, 50/60Hz, 2000W.

Cung cấp bao gồm:

+ Nồi hấp tiệt trùng.

+ 3 giỏ không gỉ: Φ380x400 mm.

+ Đường ống xả, chai chứa nước xả.

+ Hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

18

Tủ đông

Cái

1

VH-5699HY3

 

Hãng sản xuất: Sanaky - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Số ngăn: 1 ngăn đông.

Số cánh: 2 cánh.

Chất liệu dàn lạnh: Đồng.

Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter.

Nhiệt độ ngăn đông: ≤ -18°C.

Dung tích thực: 410 lít.

Công suất: 146.3 (W).

Môi chất lạnh: R600a.

Bánh xe: 6 bánh xe chịu lực.

 

 

 

19

Tủ mát 2 cánh

Cái

1

VH-358W3L

 

Hãng sản xuất: Sanaky - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Loại tủ: 2 cánh trên dưới.

Đóng tuyết: không.

Chất liệu dàn lạnh: Nhôm.

Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter.

Nhiệt độ: 2~10°C.

Dung tích thực: 290 lít.

Công suất: 156.3 (W).

Môi chất lạnh: R600a.

 

 

 

20

Bể ổn nhiệt lắc tròn

Bộ

1

Hydro H 20 SOW

 

Hãng sản xuất: Lauda – Đức (GFL- Đức)

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

Bể ổ nhiệt có lắc mẫu chuyển động sử dụng cho các phòng thí nghiệm theo chuyển động tròn hay tuyến tính phụ thuộc vào model. Vận hành tin cậy và liên tục, sử dụng hàng ngày trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ làm việc tối thiểu: 25oC.

Nhiệt độ làm việc tối đa: 80oC.

Nhiệt độ làm việc tối thiểu với bộ nước làm mát (lựa chọn thêm): 10°C.

Nhiệt độ cảm biến môi trường tối thiểu: 10°C.

Nhiệt độ cảm biến môi trường tối đa: 40°C.

Ổn định nhiệt độ: 0.1 ±K.

Ứng dụng: ngâm trong buồng.

Công suất gia nhiệt: 1.5 kW.

Thể tích tối đa: 20 lít.

Kích thước: 450x 300 mm.

Chiều sâu: 160 mm.

Kích thước: 632 x 500 x 390 mm.

Kiểu lắc tròn.

Tần số lắc: 10 - 250 vòng/phút.

Biên độ lắc: 14 mm.

 

 

 

21

Tủ nuôi cấy/ủ vi sinh kị khí

Cái

1

HYQX-I

 

Hãng sản xuất: Bonnintech - Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ buồng thao tác: +3℃ - 60℃.

Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ± 1℃.

Nhiệt độ biến động: ≤ ± 0.3℃.

Cấp độ kỵ khí:

Hàm lượng Oxy trong buồng: ≤ 1%.

Thời gian hình thành kỵ khí trong lấy mẫu: ≤ 5min.

Chế độ hình thành cho kỵ khí (vi kỵ khí) trong phòng lấy mẫu:

+ Chân không và khí N2 99,99%.

+ Chân không và khí hỗn hợp (H2 5%; CO2 10%; N2 85%).

Thời gian hình thành cho kỵ khí trong buồng: ≤ 1 giờ.

Điều khiển hình thành cho kỵ khí trong buồng: Bằng tay.

Chế độ hình thành cho Aaerobic (vi kỵ khí) trong buồng:

+ Chân không và khí N2 99,99%.

+ Chân không và khí hỗn hợp (H2 5%; CO2 10%; N2 85%).

Thời gian kéo dài kỵ khí trong buồng: >12h trong trường hợp cung cấp lượng nhỏ hoặc hết khí.

Kích thước trong buồng làm việc (W x D x H): 25 x 19 x 29 (cm).

Kích thước ngoài buồng làm việc (W x D x H): 33 x 23 x 32 (cm).

Trọng lượng: 1kg.

Điều khiển nhiệt độ: PID.

Màn hình hiển thị nhiệt độ: LED.

Công suất: 600W.

Điện áp: 220V/50Hz 1 pha.

 

 

 

22

Giàn nuôi cấy

Bộ

10

DNC-KT01

 

Hãng sản xuất: Khoa Trí - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Chất liệu: thép đục lỗ sơn chống rỉ, cách điện.

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 1030 x 457 x 2000 mm.

Số tầng: 5.

 

 

 

23

Hệ thống chiếu sáng (Dàn led)

Bộ

10

 

 

Hãng sản xuất: Khoa Trí - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Dạng dây mỏng gọn dễ tạo hình, uốn cong linh hoạt, dễ dàng cắt nối thành đoạn và lắp ráp được nhiều vị trí.

- Thiết kế kín có khả năng chống nước (IP65).

- Độ sáng cao.

- Tiết kiệm điện năng, thân thiện môi trường.

- Nhiệt độ tỏa ra thấp, không có tia tử ngoại hay bức xạ ánh sáng hồng ngoại.

 

 

 

24

Tủ Vi khí hậu

Cái

1

HPP110eco

 

Hãng sản xuất: Memmert - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thể tích: 108 lít.

Khoảng nhiệt độ hoạt động:

+ Không đèn, có độ ẩm: +5 (ít nhất 200C dưới nhiệt độ môi trường) đến + 700C.

+ Không đèn, không độ ẩm: 0 (ít nhất 200C dưới nhiệt độ môi trường) đến + 700C.

Độ cài đặt chính xác: 0.10C.

Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A.

Khoảng điều chỉnh độ ẩm: 10 đến 90%rh.

Cung cấp độ ẩm với nước cất bằng bình đựng bên ngoài thông qua bơm tự mồi.

Tạo ẩm bằng bộ tạo hơi nóng.

Khử ẩm bằng bẫy lạnh sử dụng công nghệ Peltier.

Độ cài đặt chính xác: 0.5%rh.

Bộ điều khiển: Hiển thị hai màn hình. Bộ điều khiển vi xử lý đa chức năng kỹ thuật số PID thích ứng với màn hình màu độ nét cao TFT.

Ngôn ngữ cài đặt: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ba Lan, Czech, Hungarian

Các thông số điều chỉnh: Nhiệt độ (độ C hoặc độ F), độ ẩm, chương trình thời gian, múi giờ, mùa hè/mùa đông

Thời gian: Bộ đếm ngược kỹ thuật số với cài đặt thời gian, có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.

Chế độ chờ: Thời gian của tiến trình chỉ được tính khi đặt đến nhiệt độ chỉ định.

Hiệu chuẩn: Có 3 giá trị nhiệt độ và độ ẩm lựa chọn tự do.

Cổng kết nối: qua mạng Ethernet, USB.

Chương trình lưu trữ trong trường hợp mất điện.

Chương trình: phần mềm trên thẻ nhớ USB để lập trình, quản lý và chuyển chương trình qua giao diện Ethernet hay cổng USB.

Chức năng bảo vệ quá nhiệt nhiều mức: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử TWW với cấp bảo vệ class 3.3 hoặc điều chỉnh bộ giới hạn nhiệt độ TWB cấp bảo vệ class 2 được lựa chọn trên màn hình.

Tích hợp thêm bộ kiểm soát quá và dưới nhiệt độ “AFS”, thực hiện theo giá trị điểm cài đặt một cách tự động ở một phạm vi dung sai định sẵn; báo động trong trường hợp quá và dưới nhiệt, chức năng gia nhiệt được ngắt trong trường hợp quá nhiệt, chức năng làm lạnh tự động ngắt trong trường hợp dưới nhiệt.

Tích hợp chẩn đoán lỗi cho điều khiển nhiệt độ và độ ẩm.

Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh

Hệ thống gia nhiệt/làm lạnh bằng Peltier tiết kiệm điện năng tích hợp ở phía sau (nguyên lý bơm nhiệt)

Cửa cách nhiệt hoàn toàn bằng thép không gỉ với khóa 2 điểm (khóa cửa khóa nén).

Cửa kính bên trong.

Bên ngoài: thép phía sau mạ kẽm.

Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz.

Kích thước trong (WxHxD): 560 x 480 x 400 mm.

Kích thước ngoài (WxHxD): 745 x 864 x 555 mm.

Cung cấp kèm theo:

05 khay.

01 thùng đựng nước 2,5 lít.

USB Stick with software AtmoCONTROL.

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng.

 

 

 

25

Máy ly tâm lạnh

Cái

1

Z 326K

 

Hãng sản xuất: Hermle - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

Đặc tính kỹ thuật:

- Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn IVD.

- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn.

- Khóa nắp bằng điện.

- Hệ thống tự động nhận biết rotor ngay lập tức khi lắp rotor vào với chức năng bảo vệ quá tốc độ.

- Phát hiện không cân bằng và ngắt hoạt động (từng rotor cụ thể).

- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC.

- Nhiều loại rotor và phụ kiện.

- Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế, IEC 61010.

- Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy, tùy chọn một số giai điệu.

- Dễ dàng tháo rotor mà không cần dùng dụng cụ hỗ trợ.

- Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa.

Bảng điều khiển:

- Hoạt động đơn giản bằng một tay.

- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay.

- Bàn phím chống văng nước.

- Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực.

- Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10.

- 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh.

- Cài đặt nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C.

- Chỉ thị nhiệt độ mẫu.

- Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm (chọn thêm).

- Làm lạnh không cần ly tâm.

- Lựa chọn thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục.

- Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy.

- Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn.

Thông số kỹ thuật:

- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.

- Lực ly tâm tối đa: 23542 xg.

- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 145 ml.

- Khoảng tốc độ: 200 - 18000 vòng/phút.

- Thời gian cài đặt: 0-59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút.

- Nguồn điện: 230 V, 50-60 Hz.

Cung cấp bao gồm

- Máy ly tâm lạnh.

- Rotor 6 x 50 ml + Adapter cho ống Falcon 15 ml.

- Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml.

 

 

 

26

Bộ điện di đứng

Bộ

1

omniPAGE Mini (CVS10DSYS-CU)

 

Hãng sản xuất: Cleaver scientific - Anh

Xuất xứ: Anh

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Hệ thống điện di đứng omniPAGE mini được sử dụng chủ yếu để điện di protein.

- Đúc gel và chạy dễ dàng chỉ trong 4 bước.

- Thiết kế cho chạy điện di PAGE, 2-D và blotting.

- Tương thích với các bản gen đúc sẵn cỡ: 8 x 10 và 10 x 10 cm.

- Nạp và cho gen vào khuôn nhanh.

- Lượng dung dịch đệm nhỏ.

- Có thể chạy: 1- 4 loại gen điện di bằng cách đổ gel đơn hoặc kép, sử dụng các bộ kính có gắn sẵn thanh đệm.

- Số mẫu tối đa: 80 mẫu (20 mẫu mỗi gen).

- Mẫu: 2x12.

- Lược dày 1mm bao gồm cả caster.

- Thể tích dung dịch đệm: 250ml-1200ml.

- Kích thước của tấm kính (W x L x T): 10 x 10 x 0.2 cm.

- Kích thước của gel (W x L): 8 x 8.5cm.

- Thời gian chạy điện di cho SDS-PAGE: 1-2 giờ với điện áp từ 90-225V.

Cung cấp bao gồm:

+ Bể điện di.

+ Lược 12 mẫu, dày 1.5mm.

+ 10 x 10cm Casting Base.

+ 10 x 10cm Plain Glass Plates 2mm thick (pk/2).

+ 10 x 10cm Plain Glass Plates with 0.75mm Bonded Spacers (pk/2).

 

 

 

27

Bộ nguồn điện di

Bộ

1

nanoPAC-300P

 

Hãng sản xuất: Cleaver scientific - Anh

Xuất xứ: Anh

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Điện thế dòng ra: 0 - 300V.

- Cường độ dòng ra: 10 – 400 mA.

- Công suất: 60W max.

- Độ phân giải: 1V/1 mA.

- Hẹn giờ: 1 - 999 phút với âm báo liên tục.

- Màn hình hiển thị: 3-digit LED.

- Cài đặt chương trình: 2 step-program.

- Điều kiện vận hành: 40°C, độ ẩm ±95%.

- Số lượng ngõ ra: 2 bộ ngõ ra song song.

- Nguồn điện: 100-240VAC.

- Kích thước(WxDxH): 140x191x84mm.

- Khối lượng: 1kg.

 

 

 

28

Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng

Cái

1

1010C

 

Hãng sản xuất: Victor  -Trung Quốc

Xuất xứ: Đài Loan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Phạm vi dải đo: 0.1 đến 200000 Lux.

Độ phân giải: 0.1 Lux/0.01 FC.

Đơn vị đo: Lux hoặc FC.

Màn hình hiển thị: LCD hiển thị đến 1999.

Pin: 2xAAA.

 

 

 

29

Máy đo độ ẩm hạt và bột ngũ cốc

Cái

1

MS – G

 

Hãng sản xuất: Total Meter - Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Màn hình kỹ thuật số LCD.

Phạm vi đo: 3% -80% (Tổng hợp); 5% -30% (Đặc biệt).

Nhiệt độ:0-60 ºC.

Độ ẩm: 5% -90%.

Resolusion: 0.1.

Độ chính xác: ± 0,5% n.

Hoạt động: Phương pháp kháng điện, tự động nhiệt độ bồi thường.

Nguồn cung cấp: 4x1.5 kích thước AAA (UM-4) pin.

Kích thước: 460mm x 75mm x 35mm.

Trọng lượng: 265g (không bao gồm pin).

 

 

 

30

Máy đo pH điện tử cầm tay

Cái

1

MW101

 

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani

Xuất xứ: Châu Âu

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH.

- Độ phân giải: 0.01 pH.

- Độ chính xác: ± 0.02 pH.

- Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay.

- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng.

- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/95% RH.

- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm.

- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ.

- Trọng lượng: 220 gam (cả pin).

Cung cấp bao gồm:

+ Máy đo pH cầm tay model MW101.

+ Điện cực đo pH dây dài 1 mét.

+ 20 ml dung dịch chuẩn 7.01.

+ Vít hiệu chuẩn, 1 pin 9V, hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh).

 

 

 

31

Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm

Cái

1

TM-183P

 

Hãng sản xuất: Tenmars - Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Hiển thị: LCD.

- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C ~ +60.0°C.

+ Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.8℃, ±1.5℉.

- Thang đo độ ẩm: 1% ~ 99%RH.

+ Độ chính xác độ ẩm: ±3% (20~80%RH,@25℃) ±5% (80%,@25℃).

- Thời gian lấy mẫu: 1 lần/s.

- Nguồn: Pin 9V.

- Thời lượng pin: 200h.

- Môi trường hoạt động: 0°C ~ +60°C.

- Môi trường bảo quản: -10 ~ 60°C.

- Kích thước, khối lượng: 130 × 56 × 38 mm, 200g.

- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, pin, hộp đựng, đầu rò nhiệt độ, độ ẩm.

 

 

 

32

Máy UV-VIS

Cái

1

UVS-2800

 

Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Đặc điểm chung:

Hệ thống giám sát tỷ lệ tăng cường sự ổn định đường cơ sở.

Độ phân giải với độ chính xác cao: ánh sáng quang phổ có tốc độ ngang âm thanh, làm giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất phân giải của nó.

Đo liên tiếp tự động: 8 cell tự động cung cấp đo lường tự động trong tám mẫu liên tiếp. Vì vậy có thể phân tích 1 lần 7 mẫu thử.

Nguồn sáng sử dụng: Nguồn ánh sáng thực hiện một trao đổi tự động, có thể lựa chọn trong phạm vi hoạt động của nguồn ánh sáng. Các đèn ổ cắm đơteri và đèn vonfram tạo điều kiện ánh sáng nguồn thay thế, đơn giản hóa việc duy trì và giảm lỗi hoạt động.

Đo nhanh và chính xác độ truyền và độ hấp thụ đối với các mẫu và bước sóng được có sẵn.

Kết quả nồng độ trực tiếp có thể được tạo ra bằng cách đơn giản nhập vào hệ số K.

In ra dữ liệu đo với số mẫu theo định dạng bảng.

Sử dụng đường cong hiệu chuẩn để xác định nồng độ các ẩn số ở bước sóng do người dùng chọn.

Biểu đồ đường cong hiệu chuẩn được hiển thị trên màn hình LCD lớn.

Thông số kỹ thuật:

- Hệ thống quang học 2 chùm tia.

- Khoảng phổ: 190-1100nm.

- Độ rộng phổ: 0.5; 1.0; 2.0 và 5.0nm.

- Hiển thị bước sóng: 0.1nm.

- Ánh sáng lạc: ≤0.12% T (220nm NaI, 340nm NaNO2).

- Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm (Với hiệu chỉnh bước sóng tự động).

- Độ lặp bước sóng: 0.2nm.

- Hệ thống quang kế: The split-beam monitoring ratio system.

- Phương pháp đo quang: Transmittance, absorbance, energy and concentration.

Dải quang: -0.3~3.0 Abs.

Độ chính xác: ±0.002Abs (0~0.5A).

±0.004Abs (0.5~1A).

±0.3%T (0~100%T).

Lặp quang: 0.001Abs (0~0.5A).

0.002Abs (0.5~1A).

0.15%T (0~100%T).

Đường nền: ± 0.002 Abs.

Ổn định đường nền: 0.001A/30 phút.

Tốc độ quét: 1400nm/min.

Cổng giao tiếp: RS-232.

Detector: Dual Silicon photodiodes.

Hiển thị quang: -9999 ---- 9999.

Nhiễu quang: ±0.001Abs (500nm).

Tốc độ quét của bước sóng: 3600nm/min.

Phân tích DNA/RNA.

Nguồn sáng: kết nối với đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen.

Kích thước: 22x16x10”.

Trọng lượng: 55 Lb.

Phần mềm điều khiển:

- Chạy trên hệ điều hành Window.

- Gồm các chức năng chính:

Các phép toán như phép đo trắc quang, phép đo phổ, phép đo lượng tử và phép đo động học được cung cấp trong ứng dụng Windows UV-Win trên máy đo quang phổ.

Tối đa 10 đường cong thời gian và quang phổ có thể được đo và thu hồi trong bộ nhớ với việc xử lý dữ liệu tính toán số học, tính toán lôgarit, tính toán đối ứng, phái sinh (1t-4), Abs đến/từ chuyển đổi% T và chọn đỉnh.

Có thể nhập và đo tới 24 tiêu chuẩn để phù hợp với đường chuẩn với thứ tự từ 1-4.

Với bộ nhớ tạm của Windows, dữ liệu và đồ họa được đo có thể được sao chép sang phần mềm ứng dụng khác cho các báo cáo.

Cuvet thạch anh đo mẫu:

- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thạch anh.

- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thủy tinh.

Máy tính điều khiển:

- CPU: Core i3 101000.

- RAM/HDD: 4Gb.

- HDD: 1TB.

- VGA: VGA onboard.

- Màn hình: 21,5”

Cung cấp bao gồm:

+ Máy quang phổ: 1.

+ Máy tính: 1.

+ 8 cuvette thuỷ tinh 10x10 mm.

+ 2 cuvette thạch anh 10x10 mm.

+ 1 cuvette khối đen chặn sáng.

+ Hướng dẫn sử dụng, giấy tờ kèm theo.

 

 

 

33

Bộ micropipet

Bộ

2

CV2/ CV10/ CV20/ CV100/ CV200

 

Hãng sản xuất: Cleaver Scientific - Anh

Xuất xứ: Anh

 

 

 

 

Dải thể tích: 0.2-2 µl.

Dải thể tích: 0.5 -10 µl.

Dải thể tích: 2-20 µl.

Dải thể tích: 10-100 µl.

Dải thể tích: 20-200 µl.

 

 

 

34

Tủ lạnh âm sâu

Cái

1

FR490

 

Hãng sản xuất: Nuve - Thổ Nhĩ Kỳ

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ thấp nhất: -41 °C.

Hệ thống cấp đông: Cuộn làm mát DirectFREEZE ™ trong các kệ bên trong buồng.

Hệ thống điều khiển: N-Smart™.

Hiển thị: Màn hình màu LCD 4,3’’.

Cấu hình buồng: 4 ngăn độc lập với cửa bên trong cách nhiệt.

Nhiệt độ đồng nhất: ±3°C.

Ổn định nhiệt độ: ±0.5°C.

Phạm vi báo động nhiệt độ: Điểm cài đặt +5°C/+10°C.

Báo động từ xa: Cho toàn bộ điều kiện cảnh báo.

Báo động dự phòng: 12 giờ với pin được sạc lại tự động.

Vật liệu cách nhiệt: Polyurethane tiêm mật độ cao.

Vật liệu chế tạo bên trong: Thép không gỉ.

Vật liệu chế tạo bên ngoài: Thép không gỉ phủ lớp Epoxy-polyester.

Thể tích buồng, Lít: 455 (Lên tới 32,000 ống chứa mẫu đông lạnh trong hộp).

Công suất: 900 W.

Nguồn điện: 230 V, 50 Hz.

 

 

 

35

Tủ ấm nuôi cấy vi sinh

Cái

1

ISS-3075R

 

Hãng sản xuất: JEIOTECH - Hàn Quốc

Xuất xứ: Hàn Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Khoảng nhiệt độ -20 to 80℃.

Bộ làm lạnh (Hp): 1/6Hp.

Loại chuyển động: Quay.

Khoảng tốc độ 20-500RPM.

Nguồn điện 230V, 50-60Hz.

 

 

 

36

 

37

Máy UV-VIS

Cái

1

UVS-2800

 

Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Đặc điểm chung:

Hệ thống giám sát tỷ lệ tăng cường sự ổn định đường cơ sở.

Độ phân giải với độ chính xác cao: ánh sáng quang phổ có tốc độ ngang âm thanh, làm giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất phân giải của nó.

Đo liên tiếp tự động: 8 cell tự động cung cấp đo lường tự động trong tám mẫu liên tiếp. Vì vậy có thể phân tích 1 lần 7 mẫu thử.

Nguồn sáng sử dụng: Nguồn ánh sáng thực hiện một trao đổi tự động, có thể lựa chọn trong phạm vi hoạt động của nguồn ánh sáng. Các đèn ổ cắm đơteri và đèn vonfram tạo điều kiện ánh sáng nguồn thay thế, đơn giản hóa việc duy trì và giảm lỗi hoạt động.

Đo nhanh và chính xác độ truyền và độ hấp thụ đối với các mẫu và bước sóng được có sẵn.

Kết quả nồng độ trực tiếp có thể được tạo ra bằng cách đơn giản nhập vào hệ số K.

In ra dữ liệu đo với số mẫu theo định dạng bảng.

Sử dụng đường cong hiệu chuẩn để xác định nồng độ các ẩn số ở bước sóng do người dùng chọn.

Biểu đồ đường cong hiệu chuẩn được hiển thị trên màn hình LCD lớn.

Thông số kỹ thuật:

- Hệ thống quang học 2 chùm tia.

- Khoảng phổ: 190-1100nm.

- Độ rộng phổ: 0.5; 1.0; 2.0 và 5.0nm.

- Hiển thị bước sóng: 0.1nm.

- Ánh sáng lạc: ≤0.12% T (220nm NaI, 340nm NaNO2).

- Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm (Với hiệu chỉnh bước sóng tự động).

- Độ lặp bước sóng: 0.2nm.

- Hệ thống quang kế: The split-beam monitoring ratio system.

- Phương pháp đo quang: Transmittance, absorbance, energy and concentration.

Dải quang: -0.3~3.0 Abs.

Độ chính xác: ±0.002Abs (0~0.5A).

±0.004Abs (0.5~1A).

±0.3%T (0~100%T).

Lặp quang: 0.001Abs (0~0.5A).

0.002Abs (0.5~1A).

0.15%T (0~100%T).

Đường nền: ± 0.002 Abs.

Ổn định đường nền: 0.001A/30 phút.

Tốc độ quét: 1400nm/min.

Cổng giao tiếp: RS-232.

Detector: Dual Silicon photodiodes.

Hiển thị quang: -9999 ---- 9999.

Nhiễu quang: ±0.001Abs (500nm).

Tốc độ quét của bước sóng: 3600nm/min.

Phân tích DNA/RNA.

Nguồn sáng: kết nối với đèn Deuterium và đèn Tungsten Halogen.

Kích thước: 22x16x10”.

Trọng lượng: 55 Lb.

Phần mềm điều khiển:

- Chạy trên hệ điều hành Window.

- Gồm các chức năng chính:

Các phép toán như phép đo trắc quang, phép đo phổ, phép đo lượng tử và phép đo động học được cung cấp trong ứng dụng Windows UV-Win trên máy đo quang phổ.

Tối đa 10 đường cong thời gian và quang phổ có thể được đo và thu hồi trong bộ nhớ với việc xử lý dữ liệu tính toán số học, tính toán lôgarit, tính toán đối ứng, phái sinh (1t-4), Abs đến/từ chuyển đổi% T và chọn đỉnh.

Có thể nhập và đo tới 24 tiêu chuẩn để phù hợp với đường chuẩn với thứ tự từ 1-4.

Với bộ nhớ tạm của Windows, dữ liệu và đồ họa được đo có thể được sao chép sang phần mềm ứng dụng khác cho các báo cáo.

Cuvet thạch anh đo mẫu:

- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thạch anh.

- Loại Cuvet, thể tích 3.5 ml, đường truyền quang 10mm, chất liệu bằng thủy tinh.

Máy tính điều khiển:

- CPU: Core i3 101000.

- RAM/HDD: 4Gb.

- HDD: 1TB.

- VGA: VGA onboard.

- Màn hình: 21,5”

Cung cấp bao gồm:

+ Máy quang phổ: 1.

+ Máy tính: 1.

+ 8 cuvette thuỷ tinh 10x10 mm.

+ 2 cuvette thạch anh 10x10 mm.

+ 1 cuvette khối đen chặn sáng.

+ Hướng dẫn sử dụng, giấy tờ kèm theo.

 

 

 

38

Máy lấy mẫu khí tốc độ thấp 0,8-5 lít/phút

Cái

2

Gilian ® 5000

 

Hãng sản xuất: Sensidyne - Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Dải lưu lượng: 0.8-5.0 lít/phút.

- Dải lưu lượng thấp: 20-800 ml/phút (yêu cầu module lưu lượng thấp).

- Bù lưu lượng: tại 1 lít/phút là 17.4 kPa.

tại 2 lít/phút là 15.0 kPa.

tại 3 lít/phút là 12.4 kPa.

tại 4 lít/phút là 7.5 kPa.

tại 5 lít/phút là 6.0 kPa.

- Độ chính xác: +/- 5% của giá trị cài đặt.

- Có thể lập trình 4 giai đoạn: tự động bật bơm, tự động tạm dừng, tự động dừng, cài đặt giá trị lưu lượng.

- Chức năng hiệu chuẩn máy sau 30 ngày.

- Hiển thị lưu lượng cài đặt, lưu lượng thực tế.

- Có thể kết nối với module lấy mẫu lưu lượng thấp ở 0.02-0.75 lít/phút đối với các loại khí đặc trưng.

- Thời gian chạy: thấp nhất là 8 giờ.

- Lỗi cảnh báo: +/-5% giá trị cài đặt lưu lượng, thông báo lỗi xuất hiện, sau 30 giây bơm sẽ tắt.

- Màn hiển thị LCD các thông số như: lưu lượng dòng, tổng thời gian lấy mẫu, tổng thể tích đã lấy mẫu, trạng thái pin, chương trình cài đặt.

- Chức năng khóa bàn phím tránh truy cập không mong muốn.

- Kích thước đầu hút: 36".

- Nguồn làm việc: pin xạc loại NiMH thời gian xạc nhanh, tuổi thọ pin dài.

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo.

- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt.

- Bộ tripod (trạc ba chân): Mua nhà cung cấp ở Việt Nam.

- Bộ giữ ống Impinger bằng thép không gỉ; gắn vào Bộ Tripod: Gia công tại Việt Nam.

- Ống Impinger chính hãng: Thể tích 25 ml x 2 cái.

 

 

 

39

Tủ hút khí độc cho PTN môi trường

Cái

1

LV-FH12

 

Hãng sản xuất: Lâm Việt - Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

- Tủ có đường ống thải khí đk 158mm để thải ra môi trường ngoài phòng thí nghiệm.

- Kích thước tổng (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 750 x 2200mm.

- Kích thước buồng làm việc (Rộng x Sâu x Cao): 1000 x 600 x 1100 mm.

- Cửa bằng kính chịu lực dày 5mm.

- Tủ có đèn huỳnh quang chiếu sáng.

- Thân tủ 2 lớp bằng sắt sơn tĩnh điện.

- Đường ống thải khí 158mm.

- Quạt hút 1Hp.

- Nguồn điện 220V/50Hz.

- Tủ có 2 ổ cắm cắm điện đôi.

- Lavabo + vòi nước chuyên dụng.

- Công tắc điều khiển đèn, quạt.

Quạt hút khí:

Model: Cy-180

Hãng sản xuất: Camyork - Đài loan

- Tiêu chuẩn ISO.

- Motor quấn máy mới 100%.

- Cánh quạt cân chỉnh vi tính.

- Thân sò bằng sắt sơn tĩnh điện.

- Công suất: 1 HP.

- Lưu lượng: 1380 m3/giờ.

- Tốc độ motor: 2800 rpm.

- Áp suất tối đa: 941Pa.

- Đường kính đầu vào gió: ø150mm.

- Đường kính đầu ra gió: ø150mm.

- Khối lượng quạt: 22kg.

- Nguồn điện: 220V/50Hz, 1 phase.

- Kèm theo 4m ống thoát khí, dây điện & các vật tư phụ dùng cho lắp đặt.

 

 

 

40

Bộ phá mẫu COD

Bộ

1

ECO 25

 

Hãng sản xuất: Velp - Italia

Xuất xứ: Italia

 

 

 

 

Cho phép cài đặt 05 chế độ nhiệt độ làm việc khác nhau 70, 100, 120, 150 và 160 độ C thời gian hoạt động khác nhau 30, 60, 120 phút hoặc chạy liên tục.

Có tín hiệu chuông báo kết thúc quá trình phản ứng và chu trình sẽ tự động tắt sau khi đã hết thời gian cài đặt.

Điều khiển và cài đặt nhiệt độ bằng bộ điều khiển vi xử lý PID.

Thông số kỹ thuật:

Số ống đường kính 16mm: 25.

Độ ổn định nhiệt: ±0.5°C.

Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5°C.

Độ chính xác nhiệt độ: ±1°C.

Công xuất tiêu thụ: 400W.

- Nguồn điện: 115-230 VAC, 50/60Hz.

- Trọng lượng: 3.8 kg.

- Kích thước máy: 155 x 95 x 275 mm.

Cung cấp bao gồm:

+ Máy chính.

+ 20 ống nghiệm Ф16 mm.

+ Hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

41

Tủ sấy

Cái

1

UN260plus

 

Hãng sản xuất: Memmert - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thể tích: 256 lít.

Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 3000C.

Độ phân giải giá trị cài đặt: 0.10C lên đến 99.90C; 0.50C từ 1000C.

Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A dùng để hiển thị nhiệt độ hoạt động và cảnh báo

Bảng điều khiển

ControlCOCKPIT: hai màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với hai màn hình màu TFT độ phân giải cao.

Chức năng cân bằng nhiệt HeatBALANCE dùng để điều chỉnh mức gia nhiệt sao cho cân bằng giữa mặt trên và dưới buồng sấy trong một dải điều chỉnh từ -50% đến +50%.

Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt.

Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ.

Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%.

Kiểm soát nhiệt: bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 200C trên nhiệt độ cài đặt, kiểm soát quá nhiệt TWWW, cấp bảo vệ 3.1 hoặc điều chỉnh bộ giới hạn nhiệt TWB, cấp bảo vệ 2, lựa chọn trên màn hình.

Tích hợp thêm bộ kiểm soát quá và dưới nhiệt độ “AFS”, thực hiện theo giá trị điểm cài đặt một cách tự động ở một phạm vi dung sai định sẵn; báo động trong trường hợp quá và dưới nhiệt, chức năng gia nhiệt được ngắt trong trường hợp quá nhiệt, chức năng làm lạnh tự động ngắt trong trường hợp dưới nhiệt độ cài đặt.

Hiển thị dữ liệu đã lưu trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT (tối đa 10000 giá trị tương đương khoảng 1 tuần).

Tự chẩn đoán để phân tích lỗi.

Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.

Cửa cách nhiệt hoàn toàn bằng thép không gỉ với khóa 2 điểm (khóa cửa khóa nén).

Bên trong làm bằng thép không gỉ, dễ lau chùi, gia cố bằng hệ thống khung được tích hợp gia nhiệt và bảo vệ 4 phía.

Bên ngoài: thép mạ kẽm phía sau.

Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz.

Công suất tiêu thụ: khoảng 3400 W.

Cung cấp kèm:

02 khay và USB Stick với phần mềm AtmoCONTROL.

 

 

 

42

Tủ bảo quản mẫu

Cái

1

VH-409K

 

Hãng sản xuất: Sanaky- Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Dung tích: 340 lít.

Nhiệt độ: 0°C~10°C.

Chất liệu dàn lạnh: Đồng.

Môi chất lạnh: R600a.

Công suất: 229.6 (W).

 

 

 

43

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

Cái

1

PX4202/E

 

Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Khả năng cân: 4200 g.

Độ đọc: 0.01 g.

Độ tuyến tính: ± 0.02 g.

Thời gian ổn định: 1 giây.

Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; …

Cổng giao diện RS232 & USB.

Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 30oC/86% RH không ngưng tụ.

Màn hình hiển thị LCD 2 dòng.

Kích thước đĩa cân: f 180 mm.

Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 98 mm.

Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.

 

 

 

44

Cân phân tích

Cái

1

PX224/E

 

Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Cân chuẩn ngoại.

Khả năng cân: 220 g.

Độ đọc: 0.1mg.

Độ tuyến tính: ± 0.2 mg.

Thời gian ổn định: 3 giây.

Đơn vị cân: Carat; Custom; Grain; Gram; Hong Kong Tael; Kilogram; Mesghal; Milligram; Momme; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola

Chức năng: cân trọng lượng, đếm mẫu, cân phần trăm, cân động.

Màn hình hiển thị LCD với đèn nền.

Cổng giao diện RS232, USB.

Nhiệt độ họat động: 10 đến 30oC.

Kích thước đĩa cân: f90 mm.

Kích thước cân (WxDxH): 209 x 321 x 309 mm.

Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz.

 

 

 

45

Máy cất nước 1 lần

Cái

1

WSC/4S

 

Hãng sản xuất: Hamilton - Anh

Xuất xứ: Anh

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Công suất: 4 lít/h.

Thanh đốt: Silica.

Điện năng tiêu thụ: 2 x 1.5 Kw.

Nguồn điện: 220/240v.

Áp suất: 13 amp.

Áp suất cung cấp tối thiểu: 5 psi.

Chỉ tiêu đầu ra:

PH: 5.5-6.5pH.

Độ dẫn điện: <2.5 µ S/cm.

Nhiệt độ: <35oC.

Điện trở suất: 0.4 megOhm-cm.

 

 

 

46

Máy khuấy từ gia nhiệt

Cái

1

WH620

 

Hãng sản xuất: Wiggens - Đức

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Chế độ hiển thị: Màn hình kỹ thuật số LED.

Phạm vi nhiệt độ tấm gia nhiệt (℃): 300.

Nhiệt độ dung môi (cảm biến Pt100) (℃): 300.

Ổn định nhiệt độ (Pt100sensor) (℃): ± 2.

Nhiệt độ an toàn. (℃): 50~370.

Tốc độ quay (vòng/phút): 150~1500

Công suất làm nóng (W): 1500.

Tối đa Dung tích (L) H2O: 2 lít/vị trí.

Vật liệu tấm hàng đầu: Nhôm tráng gốm.

Số lượng vị trí khuấy: 6.

Thông số PID: 1 bộ PID.

Bảo vệ nhiệt độ cao △ T (℃): 10~50 điều chỉnh.

Kích thước mặt làm việc(mm): (150x133) x 6 tương đương 900 x 798 mm

Kích thước (mm): 525 x 320 x 87.

 

 

 

47

Máy đo ồn thường

Cái

1

Type 6230

 

Hãng sản xuất: Aco - Nhật Bản

Xuất xứ: Nhân Bản

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Phù hợp tiêu chuẩn IEC60651/60804 Type 2- JIS C 1502: 1990.

Điện tử, hiển thị số trên màn hình LCD số LCD backlight đơn vị đo và các ký tự riêng.

Chức năng đo thông số: Lp, Leq, LC, Lmax.

Thang đo: 30~130dB (A); 36~130dB (C); 46~130dB (Zero); 55 ~ 130dB (Cwaveform peak hold).

Độ đọc được: 0.1dB.

Thang tần số: 2~ 8000Hz.

Thang tuyến tính: 70dB.

Cổng ra cho thiết bị ngoại vi, Acoutput 1Vrms (FS), DC output 2.5V (FS).

Cổng giao tiếp: cổng RS 232C có thể kết nối với bộ điều khiển, máy ghi dữ liệu, máy in, PC.

Nguồn nuôi: dùng 2 pin AAA hoặc adapter (option).

Môi trường làm việc: -10…+50°C/30…90%RH.

Cung cấp bao gồm:

Máy chính.

Đầu chắn gió.

Pin AAA x 02.

 

 

 

48

Máy định vị vệ tinh cầm tay có hệ VN2000

Cái

1

GPSMAP 64X

 

Hãng sản xuất: Garmin - Mỹ

Xuất xứ: Đài Loan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Kích thước: 6.1 x 16.0 x 3.6 cm.

Kích thước hiển thị: 3.6 x 5.5 cm. Đường kính 2,6" (6.6 cm).

Độ phân giải màn hình: 160 x 240 pixels.

Loại màn hình: Màn hình xuyên sáng 65k màu.

Trọng lượng: 230 g với pin.

Pin: 2 pin AA (không bao gồm); nên dùng NiMH hoặc Lithium.

Tuổi thọ Pin: 16 giờ.

Chỉ số chống nước: IPX7.

Bộ nhớ: 16GB.

Giao diện: tương thích USB và NMEA 0183 tốc độ cao.

 

 

 

49

Máy đo tiểu khí hậu cầm tay đi hiện trường

Cái

1

8905

 

Hãng sản xuất: AZ Instrument - Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Phạm vi tốc độ gió: 0,5~20 m/giây.

Độ chính xác tốc độ gió Phạm vi nhiệt độ không khí: +/-(3% số đọc + 0,2 m/giây).

Phạm vị nhiệt độ không khí: -20~60.0 0C.

Độ phân giải nhiệt độ không khí: 0.1 0C/0F.

Độ chính xác nhiệt độ không khí: +/-0.6 0C.

Phạm vi RH% không khí: 0.1%RH~99.9%RH.

Độ phân giải RH % không khí: 0.1% RH.

Độ chính xác RH % không khí: +/-3%RH (tại 25 0C, 10~90%RH, nhiệt độ khác +/-5%RH).

Thời gian phản hồi nhiệt độ: 60 giây (điển hình).

Thời gian phản ứng RH % không khí: 60 giây (điển hình).

Cập nhật màn hình LCD: mỗi giây.

Hiển thị nhiệt độ ướt: -20~59.9.00C.

Hiển thị nhiệt độ điểm sương: -20~59,90C.

Hiển thị thể tích khí: 0 đến 99999m3/phút.

Độ phân giải thể tích khí: 0,1 (0 đến 9999.9) hoặc 1 (10000 đến 99999).

Kích thước màn hình LCD: 32,5 (H) x 54 (W) mm.

Kích thước (mm): 169 x 78.3 x 34.4.

Trọng lượng: ~200g.

Pin: AAA x 6 chiếc hay nguồn 9V DC.

 

 

 

50

Máy đo độ muối, độ dẫn, TDS cầm tay

Cái

1

conductivity meter CON 90

 

Hãng sản xuất: Wiggens - Đức

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Thang đo độ dẫn/TDS:

0~19.99µS/0~9.99ppm (Độ phân giải: 0.01 µS/ppm).

0~199.9µS/0~99.9ppm (Độ phân giải: 0.1 µS/ppm).

0~1999µS/0~999ppm (Độ phân giải: 1 µS/ppm).

0~19.99mS/0~9.99ppt (Độ phân giải: 0.01 mS/ppt).

0~199.9mS/0~99.9ppt (Độ phân giải: 0.1 mS/ppt).

Độ chính xác: ±1% Full Scale.

Thang đo độ mặn:

Phạm vi: 0~100.0ppt.

Độ phân giải: 0.1ppt.

Nhiệt độ:

Phạm vi: 0~120 ºC.

Độ phân giải: 0.1 ºC.

Độ chính xác: ± 0.5 ºC.

Hiệu chuẩn: 5 điểm với 1 điểm trên mỗi phạm vi.

Hệ số TDS: Có thể điều chỉnh từ 0,40 đến 1,00.

Hằng số: Có thể chọn từ 0,1, 1,0 & 10,0.

ATC: Tự động 0-100 ºC.

Bộ nhớ: lưu được 99 dữ liệu với thời gian thực.

 

 

 

51

Máy đo DO cầm tay

Cái

1

Digital Dissolved Oxygen Meter DO 60

 

Hãng sản xuất: Wiggens - Đức

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Đo DO trong khoảng từ 0-20 mg/L.

Độ phân giải: 0.1 mg/L.

Độ chính xác: ± 0.4 mg/L.

Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50℃.

Hiệu chuẩn: một điểm trong không khí ở 100%.

Pin: DC9V (1604A, 6LF22 or equivalent).

Tuổi thọ pin: Khoảng 80 giờ.

Kích thước: 164 x 83 x 35mm.

Trọng lượng: 350gm.

 

 

 

52

Máy đo pH hiện trường

Cái

1

pH meter pH 90

 

Hãng sản xuất: Wiggens - Đức

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

pH:

Đo pH trong khoảng -2 đến 16 pH.

Độ phân giải: 0.01pH.

Độ chính xác: ± 0.02pH.

mV:

Đo mV: ±700.0mV ± 2,000mV.

Độ phân giải: 0.1mV 1mV.

Độ chính xác: ± 0.5mV ± 2mV.

Nhiệt độ:

Dải đo: 0 đến 120ºC.

Độ phân giải: 0.1ºC.

Độ chính xác: ± 0.1ºC.± 0.5ºC (điện cực).

 

 

 

53

Bộ phân tích TSS ( bao gồm cả bộ lọc và bơm chân không)

Bộ

1

KG 47

 

Hãng sản xuất: Advantec – Nhật Bản

Xuất xứ: Châu Á

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Chất liệu: thủy tinh.

Thể tích phễu: 300ml.

Dùng cho màng lọc 47mm.

Bơm chân không: Rocker 300.

Áp lực hút tối đa 15lít/(600mmHg).

 

 

 

54

Bộ dụng cụ, vật tư

 

 

 

54.1

Micropipet hấp tiệt trùng 1 kênh

Cái

2

LHP2-V100

 

Hãng sản xuất: Phoenix - Đức

Xuất xứ: Trung Quốc

Dung tích 100-1000µL: 01 cái

Dung tích 1000-5000µL: 01 cái

 

 

 

54.2

Chai trung tính, GL 45 500ml

Cái

10

218014459

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.3

Ống định lượng Dispenser simplex² 1.0 – 10.0 ml /0.2 ml

Cái

2

1621505

 

Hãng sản xuất: Vilab - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.4

Bình hút ẩm, vĩ Inox 300mm 18,5 lít

Cái

1

247816904

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.5

Buret khóa PTFE 25ml, 1/20, loại AS

Cái

5

 

 

Buret khóa PTFE 25ml, 1/20, loại AS

 

 

243303304

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

 

'Bộ chân giá, cọc và kẹp càng cua kẹp buret (1bộ kẹp được 2 cái buret)

 

 

 

 

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

54.6

Ống hút thẳng vạch nâu, 1 ml, AS

Cái

10

233471106

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.7

Ống hút thẳng vạch nâu, 5 ml, AS

Cái

10

233472308

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.8

Ống hút thẳng vạch nâu, 10 ml, AS

Cái

10

233472908

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.9

Ống hút thẳng vạch nâu, 20 ml, AS

Cái

10

233473201

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.10

Ống đong thủy tinh 10ml, class A

Cái

10

213900804

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.11

Ống đong thủy tinh 25ml, class A

Cái

4

213901406

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.12

Ống đong thủy tinh 50ml, class A

Cái

4

213901706

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.13

Ống đong thủy tinh 100ml, class A

Cái

4

213902402

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.14

Ống đong thủy tinh 250ml, class A

Cái

4

213903604

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.15

Cốc đốt thấp thành 100ml

Cái

10

211062402

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.16

Cốc đốt thấp thành 250ml

Cái

10

211063604

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.17

Cốc đốt thấp thành 600ml

Cái

10

211064806

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.18

Cốc đốt thấp thành 1000ml

Cái

10

211065408

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.19

Bình định mức nâu , A 12/21 50mL

Cái

10

246761753

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.20

Bình định mức nâu , A 14/23 250mL

Cái

2

246763651

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.21

Bình định mức nâu , A 19/26 500mL

Cái

2

246764459

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.22

Bình định mức nâu , A 24/29 1000mL

Cái

2

246765455

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.23

Bình tam giác, cổ hẹp 100ml

Cái

10

212162403

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.24

Bình tam giác, cổ hẹp 250ml

Cái

10

212163605

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.25

Chai BOD 300ml

Cái

10

227497-00G

 

Hãng sản xuất: Wheaton-Mỹ

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.26

Chai trắng cổ hẹp nút TT 500ml 24/29

Cái

10

211654408

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.27

Chai nâu cố hẹp nút thủy tinh 500ml, 24/29

Cái

10

211684402

 

Hãng sản xuất: Duran - Đức

Xuất xứ: Đức

 

 

 

54.28

Bếp đun bình cầu 2000 ml (dạng nhiệt độ cao)

Cái

1

98-IB

 

Hãng sản xuất: Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Dùng để đun bình cầu: 2000ml

Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt

Chế độ làm nóng: Làm nóng liên tục

Chất liệu vỏ: Thép

Hệ thống gia nhiệt: Dây nóng chảy nichrome

Công suất định mức: 450w

Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): Φ330 x 230

Quy cách đóng gói (WxDxHmm): 340x340x280

Nguồn điện (50 / 60Hz) / Dòng định mức: AC220V / 2.0A

 

 

 

55

Máy lấy mẫu bụi phân tầng

Bộ

1

Nephelometer

 

Hãng sản xuất: Sensidyne – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng.

Kích hước hạt sàng lọc: TSP; PM 2.5; PM 4.0; PM 10 (Tùy theo tùy chọn đầu lọc).

Phương pháp lấy mẫu: Bơm hút ở 1.0 LPM.

Dải lấy mẫu: 0.1-10,000 μg/m3 (0.0001 tới 10 mg/m3).

Tùy chọn lấy mẫu: 1 phút, liên tục hoặc 15 phút STEL.

Độ phân giải: 1 μg/m3 (0.001 mg/m3)

Độ nhạy: 1 μg/m3 (0.001 mg/m3).

Độ chính xác: ± 5% tiêu chuẩn với 0.6 μm (0.0006 mg) PSL.

Nhật ký dữ liệu: 4000 dữ liệu STEL, Max, Min và Giá trị trung bình, hằng số K.

Môi trường làm việc

Khoảng nhiệt độ hoạt động: 32°F tới 122°F (0°C tới 50°C).

Bảo quản: -4°F tới 140°F (-20°C tới 60°C).

Thông số chung:

Màn hình LCD: 2 dòng, 16 ký tự.

Điều khiển: 2 nút bấm.

Lưu số liệu: Bộ nhớ 4000 số liệu.

Kích thước: 3.75W x 6.75H x 2.0D in (9.5W x 17.2H x 5.1D cm).

Trọng lượng: 24 oz. (0.67 kg).

Nguồn điện:

Nguồn ánh sáng: Laser diode.

Nguồn: 7.2V Lithium Ion pin cung cấp 30 h hoạt động gián đoạn và 12 h hoạt động liên tục.

Sạc: 100-240VAC Lithium Ion Charger 8.4VDC @ 1500mA typical.

Thời gian sạc: Dưới 3 h.

Kết nối: USB Mini Type B.

Hiệu chuẩn: Bụi đường Arizona. Hệ số K-factor cho phép đọc các loại chất khác nhau.

An toàn:

· FDA/CDRH. Thiết bị được kiểm tra và tuân theo 21 CFR, mục J, của “health and Safety Act of 1968”.

· European Community (CE) Directve 89/336/EEC EN 55011 Group 1, Class B (Emissions) and EN 55082-1 (Immunity).

· IEC 60825-1 Ed.1.1 (1998-01).

· EN 60825-1 W/A11 (1996).

· US 21 CFR 1040.10.

Cung cấp bao gồm:

+ Máy chính (Nephelometer: P/N: 810-1003-01).

+ Sạc pin thông minh với giải điện áp 100 đến 240V.

+ Cáp kết nối USB.

+ Bộ lọc không khí.

+ Vali đựng Thiết bị.

+ Bao đựng Máy.

+ Đầu cảm biến P-2.5.

+ Đầu cảm biến P-10.

+ Chân đặt máy 3 trạc.

+ Cáp Nguồn.

+ Hướng dẫn sử dụng.

 

 

 

56

Bộ chưng cất ken đan bằng thuỷ tinh

Bộ

1

KDU

 

Hãng sản xuất: Standard Scientific Glass Industries - Ấn độ

Xuất xứ: Châu Á

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Bộ chưng cất mẫu ken đan theo phương pháp lôi cuốn hơi nước bao gồm:

+ Bộ chưng cất bằng thuỷ tinh dung tích 500ml.

+ Bếp điện gia nhiệt điều chỉnh được nhiệt độ.

 

 

 

57

Bếp phá mẫu ken đan 8 chỗ

Bộ

1

DK 8

 

Hãng sản xuất: VELP - Italia

Xuất xứ: Italia

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật:

Bộ phá mẫu DK series được thiết kế để vô cơ hóa mẫu các mẫu rắn/lỏng, nhằm xác định hàm lượng nitrơ/protein theo phương phát Kjeldahl.

Phương phát gia nhiệt bằng Block nhiệt bằng nhôm cho sự đồng đều nhiệt độ cao, nhiệt độ gia nhiệt tối đa 450oC. Điều kiện nhiệt độ bằng vi xử lý.

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC.

Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC.

Cấu trúc bằng thép không rỉ sơn phủ epoxy chịu hóa chất và ăn mòn.

Sử dụng với 6 ngôn ngữ khác nhau: I, F, UK, E, D, T.

Màn hình hiển thị LED hiển thị nhiệt độ và thời gian.

Cài đặt nhiệt độ: RT-450oC, tự động chuẩn nhiệt độ (temperature autocalibration).

Cài đặt thời gian: 001-999 phút hoặc liên tục.

Số lượng mẫu: 08 x ống thử Ø42mm (300ml).

Công suất: 1150W.

Nguồn điện: 230V, 50Hz.

Khối lượng: 11kg.

Kích thước: 420 x 230 x 130mm.

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC THIẾT BỊ KHU CÔNG NGHỆ CAO 1

CBQL: Trương Thị Thu Thủy

Stt

Năm sử dụng

Tên máy/thiết bị

Xuất xứ

Số lượng

Mã

tài sản

Tình trạng

1

12/31/2010

Bể điều nhiệt Vision VS-1205SW1  SN: E 22121-IA0001

Hàn Quốc

1

01618

Bình thường

2

1/1/2002

Bộ kính hiển vi soi nổi, camera kỹ thuật số

Nhật

1

01023

Bình thường

3

1/1/2002

Bộ kính hiển vi, camera, video chụp ảnh

Nhật

1

01022

Bình thường

4

1/1/2001

Bộ phá mẫu siêu âm

Mỹ

1

01051

Bình thường

5

1/1/2009

Bồn nước điều nhiệt Memmert WNB22

Đức

1

01722

Bình thường

7

1/1/1998

Buồng nuôi cấy vi sinh SANYO

Nhật

1

00811

Bình thường

8

1/1/2007

Cân phân tích SATORIUS CP 224S

Đức

1

00884

Bình thường

9

1/1/2001

Hệ thống kính hiển vi soi ngược Olympus IX70

Nhật

1

00995

Bình thường

10

12/31/2007

Kính hiển vi mắt ngắm  Motic Ximen BA 300

TQ

1

01906

Bình thường

11

12/31/2007

Kính hiển vi soi ngược Motic Xiamen  AE31

TQ

1

01908

Bình thường

12

12/31/2007

Kính hiển vi soi nổi Motic SMZ-168TL

TQ

1

01907

Bình thường

13

1/1/2003

Máy dập mẫu v i sinh_BagMixer 400

Pháp

1

01077

Bình thường

14

1994

Máy đếm khuẩn lạc

 

1

00161

Bình thường

15

1/1/2001

Máy đồng nhất mẫu (Vortex) M 37610-26

Mỹ

1

01042

Bình thường

16

1/1/2001

Máy lắc ổn nhiệt có làm lạnh Shellab 1575R-20

Mỹ

1

01037

Bình thường

17

1/1/2001

Máy li tâm lạnh dung tích lớn Sigma 2K155

Đức

1

01048

Bình thường

18

1/1/2007

Máy ly tâm lạnh MIKRO

Đức

1

00896

Bình thường

19

1/1/2007

Máy ly tâm lạnh Mikro 200R

Đức

1

00839

Bình thường

20

1/31/2015

Máy nhân gen (PCR) C100 touch và 2 mainboard điện tử dự phòng

Bio-Rad Lab/Singapore

1

02095

Bình thường

21

1/1/2001

Máy rọi DNA Dynaquant 200

Thụy Điển

1

01034

Bình thường

22

1/1/2001

Máy sấy khô gel bằng chân không GD 2000

Thụy Điển

1

01035

Bình thường

23

1/1/2006

Nồi hấp thanh trùng HVE50, 50i

 

1

01718

Bình thường

24

1997

Nồi thanh trùng Sanyo

Nhật

1

00130

Bình thường

25

1/31/2015

Quang phổ kế (UV-VIS) Nanodrop 2000C kèm Bộ CPU và màn hình

Mỹ

1

02108

Bình thường

26

12/31/2006

Thiết bị cắt lát tế bào Leica RM2125RT

Đức

1

01858

Bình thường

27

1/1/2001

Thiết bị điện di bản thạch protean Power pac 1000

Mỹ

1

00988

Bình thường

28

1/1/2001

Thiết bị điện di Mini-protean 3 cell Power Pac 300

Mỹ

1

00987

Bình thường

29

1/1/2001

Thiết bị điện di Wide mini-cell Power Pac 300

Mỹ

1

00986

Bình thường

30

1/1/2001

Thiết bị điện di Mini-SUb-cell Power Pac 300

Mỹ

1

00985

Bình thường

31

1/1/2001

Tủ ấm CO2 NU-550E

 

1

01039

Bình thường

32

1/1/2001

Tủ ấm lắc cỡ nhỏ dùng tái tổ hợp ADN

 

1

01050

Bình thường

33

1/31/2015

Tủ ấm lắc model 3031

GFL-Đức

1

02109

Bình thường

34

1/1/2002

Tủ ấm nóng lạnh SANYO MIR 253

Nhật

1

01073

Bình thường

35

1/1/1998

Tủ ấm SANYO

Nhật

1

00822

Bình thường

36

1/1/2001

Tủ an toàn vi sinh NU-425-400E

Mỹ

1

01036

Bình thường

37

1/1/2004

Tủ hút khí độc

 

1

01713

Bình thường

38

1/1/2007

Tủ hút khí vi sinh AVC 2A1, ESCO

 

1

01719

Bình thường

39

1/1/2001

Tủ lạnh Toshiba Model 2201

Nhật

1

01069

Bình thường

40

1/1/2001

Tủ nuôi cấy tế bào điều nhiệt Sanyo Mir 153  26lit

Nhật

1

01029

Bình thường

41

1/1/2002

Tủ nuôi cấy vi sinh

 

1

01072

Bình thường

42

1/1/2004

Tủ nuôi cấy vi sinh PV 100

 

1

00644

Bình thường

43

12/31/2006

Tủ sấy Binder ED 115

Đức

1

01848.01

Bình thường

44

1/1/2001

Tủ sấy Memmert UE 500

Đức

1

01067

Bình thường

45

1/1/2004

Tủ sấy Sanyo MOV112,971

 

1

01687

Bình thường

46

12/31/2008

Tủ sấy Windaus Memmert INE-600

Đức

1

01944

Bình thường

 

Stt Năm sử dụng Tên máy/thiết bị Thông số kỹ thuật (Mã hiệu, Số Serial, đặc điểm kỹ thuật) Xuất xứ Số lượng Mã tài sản Tình trạng
1 2017  Máy quang phổ FT- IR  Model Alpha,S/N 201418 gồm:Máy chính,Máy vi tính HP 280G2 MT Business PC,Máy in Laser Jet Pro M102a  (SN: VNC3J04949),Phần mềm: Opus 7.5, Gói phần mềm OPUS/LAB (Key:Y3212B40Y121),Bộ cell đo, bộ đường chuẩn,Bộ kit phụ kiện cho IR, Đức 1 02585  Bình thường
2 2017  Máy quang phổ UV- VIS Model: DR6000_Hach  Đức 1 02584  Bình thường
3 2007  Máy sắc lý lỏng cao áp Surveyor Plus HPLC system kèm bơm cung cấp dung môi, Detector quang phổ tử ngoại khả kiến, Detector huỳnh quang, phần mềm, bộ tiếp giáp điều khiển, CPU P4 3 Ghz, 80Gb 17" LCD, Máy in HP 1320, 5 cột các loại , 5 hộp bảo vệ cột . Đầu dò chỉ số khúc xạ (RID) 5450, Model: 5450 ( CM 5450; SN: 1641-003)_Hitachi kèm theo Adaptor 150W Mỹ 1 01888  Bình thường
4 2017 Máy đo lưu biến  Model Kinexus Pro 50N_ Malver, S/N: MAL1169136 gồm các thiếts bị phụ trợ, Máy tính để bàn HP Core i7  (Hệ điều hành Windows 10 Pro), Màn hình LCD 20 inch LED HP223, Máy in: Laser Jet Pro M201d Đức 1 02583  Bình thường
5 2017 Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử Model SZ-100Z_Horiba gồm: máy chính, CPU Máy đo kích thước hạt nano, đo thế zeta, trọng lượng phân tử, màn hình LCD Dell, Máy in Canon LBP 2900,  01 Cell đo thủy tinh + 01 cell thạch anh, .....  Nhật 1 02586  Bình thường
6 2017  Hệ thống phân tích hàm lượng nitơ/protein theo phương pháp Dumas Model: DT N Pro/Dumatherm N Pro_Gerhardt, gồm: máy chính, Bộ tiếp mẫu tự động 64 vị trí có gắn camara quan sát trên nắp, phần mềm,Bộ lưu điện (3 KVA),  Van điều áp cho bình khí, ... Đức 1 02587  Bình thường
7 2017  Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò DAD Model: Chromaster_Hitachi gồm Bơm cao áp 5110, Bộ UI-PAD dành cho bơm, Bộ gradient áp suất thấp, Bộ tự động nạp mẫu 5210, Buồng ổn nhiệt cho cột 5310,CPU Dell i3.LCD Dell E 1916H, máy in LPB 151DW Nhật 1 02589  Bình thường

 

PTN CÔNG NGHỆ SINH HỌC

ĐC: Tầng 1 tòa nhà B3 Trường Đại Học Nha Trang

QL: Nguyễn Minh Nhật

TT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Tủ sấy ED115

 

- Thang nhiệt độ: 5oC – 300oC

- Thời gian cài đặt: 0 – 99,59 h và hoạt động liên tục

- Thể tích trong tủ: 115 lít

- Đồng nhất nhiệt độ: +/- 0.8oC tại 70oC

- Kích thước ngoài tủ(HxDxW):702x645x834 mm

- Kích thước trong tủ (HxDxW): 480x400x600 mm

- Điện thế: 230V/50Hz

Đức

2

Bếp cách thủy HH6

 

- Loại bình sử dụng: Hình cầu

- Thang nhiệt độ: 37oC – 100oC

- Điện thế: 230V, 1500W

 

Trung Quốc

3

Bếp cách thủy BW – 10G

 

- Thang nhiệt độ: 5oC – 100oC

- Thời gian cài đặt: 1’ – 99h59’

- Thể tích bể: 10l

- Điều khiển nhiệt độ trên PID

- Điện thế: 230V/50Hz

Download
 

Hàn Quốc

4

Máy khuấy từ gia nhiệt
RH basic KTC

 

- Dung tích khuấy: 15 lít

- Tốc độ khuấy: 100 – 200 rpm

- Công suất khuấy: 500W

- Nhiệt độ đạt: 320oC

- Điện thế: 230V

IKA/Đức

5

Cân phân tích AY200

 

- Thang cân tối đa: 220g

- Độ chính xác: 0.0001g

- Màn hình hiển thị LCD

- Đơn vị cân: tlh, tls, tlt, lb, oz

- Điện thế: 230V/50Hz

 

Shimadzu/

Nhật

6

Cân kỹ thuật BL3200

 

- Thang cân tối đa: 3200g

- Thang cân tối thiểu: 0.01g

- Điện thế: 230V/50Hz

Download

 

Shimadzu/

Nhật

7

Tủ sấy hút chân không
LVO2040 + LVO1003

- Thang nhiệt độ: 5oC – 250oC

- Ngưỡng áp suất: 780mmHg (tùy thuộc vào sự gia tăng nhiệt độ)

- Thời gian cài đặt: 99’59”, 99h59’, 99 ngày 23 giờ

- Điện thế: 230V/50Hz


Download: + Hướng dẫn sử dụng_VN 
                     + Catalog_US

 

Lebtech/

Hàn Quốc

8

Máy ly tâm thể tích lớn
MF600

 

- Tốc độ ly tâm: >3000 vòng/phút

- Có thể lưu giữ được 10 chương trình

 

Labkorea/

Hàn Quốc

9

Máy ly tâm lạnh ống nhỏ
Mega 17R

 

- Tốc độ ly tâm: 17000 vòng

- Khoảng nhiệt độ: -20oC – 40oC

- Thời gian cài đặt: 9h59’59”

- Chương trình hoạt động: có thể lưu được 10 chương trình

Labkorea
/Hàn Quốc

10

Máy ly tâm Ependof Mikro120

 

- Thời gian ly tâm: 1 – 30’ hoặc liên tục

- Tốc độ ly tâm: 14000 vòng

- Điện thê: 230V/50Hz

Download

 

Hettich
/ Đức

11

Nồi hấp thanh trùng
SA300VF

 

- Dung tích: 50 lít

- Nhiệt độ thích hợp: 121 – 132oC

- Thang áp suất: 0 – 2.1kg/cm2

 

Sturdy/

Đài Loan

12

Tủ ấm INE500

 

- Thể tích sử dụng: 108 lít

- Thang nhiệt độ: 5oC – 70oC

- Cài đặt thời gian bằng điện tử từ 0 – 999h hoặc liên tục

- Sai khác nhiệt độ: 0.05oC tại 37oC

- Giao động nhiệt độ: 0.7oC tại 37oC         

- Điện thế: 230V/50Hz

 

Memmert
/ Đức

13

Máy lắc ngang NB 101_MH

 

- Kiểu lắc: ngang

- Khối lượng lắc tối đa: 8kg

- Thời gian lắc: cài đặt 48h

- Tốc độ lắc: 25 – 300 vòng/phút

- Điện thế: 230V/50H

 

Labkorea
/Hàn Quốc

14

Máy lắc vòng 3005

 

- Kiểu lắc: tròn

- Khối lượng lắc tối đa: 8kg

- Thời gian lắc: 1’ – 60’

- Tốc độ lắc: 20 – 500 vòng/phút với thang điều chỉnh 50 vòng/ bước

- Điện thế: 230V/50Hz

Gel/ Đức

15

Tủ đông sâu MDF 236

 

- Dung tích: 221 lít

- Nhiệt độ lạnh: -35oC

- Dùng khí Freon HFC R 404A ( không CFC, không HCFC)

- Điện thế: 220V/50Hz

Sanyo
/ Nhật

16

Tủ âm sâu DF 9007

 

- Dung tích: 191l

- Nhiệt độ lạnh: -85oC

- Không sử dụng CFC

- Độ ồn: < 50dB

- Điện thế: 220 240V/50Hz

Download

 

Labkorea
/Hàn Quốc

17

Máy lọc nước siêu sạch
Easypure II RF

 

- Công suất: 0.8 lít/phút

- Hệ thống vi xử lý, hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng

- Bình chứa: 6.5l

- Nhiệt độ được bù trừ đến 25oC

 

Barnstead
/ Mỹ

18

Nhiệt kế tự ghi 4JF 89292

 

- Nhiệt độ: -15oC – 50oC

- Độ ẩm: 10 – 100%RH

 

Benmeadow
/ Mỹ

19

Thiết bị cắt lát tế bào
RM 2125 RT

 

- Máy cắt đạt tiêu chuẩn ISO

- Độ dày sau khi cắt: 0.5 – 60

- Bước chính: 0 – 2; 2 – 10; 10 – 20; 20 – 60

- Khe đưa mẫu theo chiều ngang: 28mm

- Chuyển động dọc: 28mm

- Chức năng cắt mẫu trimming

 

Leica
/ Đức

20

Thiết bị xác định sản phẩm sinh học chuyển gen (gmo_ (hệ thống real pcr)

 

 

- Ứng dụng trong lĩnh vực: xác định GMO, vi sinh thực phẩm, virus, biểu hiện gen…

- Thực hiện multiplex real time cho 5 đối tượng khác nhau trong cùng 1 phản ứng PCR định lượng

- Thời gian phân tích định lượng với 40 chu kỳ của phản ứng PCR thực hiện với chức năng fast PCR của hệ thống cycler iQ5 sẽ không quá 40 phút

- Kết quả phân tích: có thể in trực tiếp hoặc truy xuất sang dạng văn bản Word, Excel…

- Só lượng tối đa cho 1 lần phân tích mẫu: 96

- Phản ứng diễn ra trong tube kín, loại bỏ nguy cơ ngoại nhiễm sản phẩm khuếch đại, không tiếp xúc với hóa chất độc hại, bảo vệ người và môi trường

 

BIO – RAD
/ Mỹ

21

Hệ thống Elisa

 

- Khoảng bước sóng: 400 – 750 nm

- Độ phân giải: 0.001OD

- Độ chính xác:1.0% từ 0.000 đến 3.000 ở 490 nm

- Nhiệt độ vận hành: 5 – 35oC

- Điện thế: 230V/50Hz

 

BIO – RAD
Nhật/ Pháp

22

Thiết bị nhân gen (PCR)
DNA Engine

 

-   Block nhiệt có thể thay đổi hoạt động như 2 máy PCR bằng cách thay đổi các loại block phản ứng khác nhau phục vụ các ứng dụng khác  nhau

-   Nắp nhiệ có thể điều chỉnh được nhiệt độ theo 2 chế độ tracking và constant

-   Hỗ trợ chức năng gradient nhiệt để tối ưu hóa điều kiện phản ứng

-   Nhiệt độ điều khiển hoạt động: 0oC – 105oC…..

 

BIO-RAD
/ Mỹ

23

Bộ điện di nằm ngang

 

- Bộ nguồn điện di

+ Điện thế dòng ra: 10 -300V/1V step

+ Cường độ dòng ra: 4 – 400mA/1mA step, 75W

+ 4 ngõ ra đồng thời để chạy 4 bộ điện di

+ Bộ định thời gian: 0 – 999 phút

+ Hiển thị LED

Tiêu chuẩn an toàn IEC 1010 – 1 & CE

 Bio-Rad
Ý

24

Bộ điện di protein

- Model : Mini protean tera

- Có thể sử dụng cho cả hai loại gel polyacrylamide tự đổ hoặc gel đổ sẵn Ready Gel

- Tấm kính sẵn thanh đệm 1mm & 0.75mm

- Khung đổ gel : polysulfone ; Giá đổ gel : polycarbonate

- Điện cực : dây platinum. Đường kính : 0.01 inch

 

Bio-Rad
/ Mỹ

26

Máy đo DO/SAL/COND/Mv/ORP/ nhiệt độ cầm  tay U10

 

- Đo 6 chỉ tiêu đồng thời DO/ pH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ độ mặn

- Lưu trữ trên 20 kết quả/6 phép đo

 

Nhật

28

Máy đo màu thực phẩm cầm tay Miniscan xe plus

 

- Dải phổ: 400 – 700nm

- Độ chính xác bước sóng: 1nm

- Độ phân giải phổ: 10nm

 

Hunterlab
Mỹ

29

Thiết bị đo độ nhớt LVDV – I

 

- Độ lặp lại: 0.2% thang nhiệt độ

- Độ chính xác phép đo momen: 1% thang đo

- 18 vận tốc chọn

- Tương thích với tất cả các thiết bị phụ của Brookfield NIST với độ nhớt tiêu chuẩn

- Giới hạn độ nhớt: 1 – 2 McP

- Tốc độ: 3 – 200N

Brookfield
/ Mỹ

30

Thiết bị đo lưu biến thực phẩm CR 500DXS

 

- Hành trình: 150mm

- Tải trọng đo: 40 – 200N

- Phương pháp đo: đo ứng suất (0.01 n/đv); 0.1N/100 hoặc 200N; đo chiều sâu cố định (0.1mm/đv); đo độ rão; tự phát hiện độ vỡ; đo xác định bề dày mẫu (0.01mm)

SunScientific
/ Nhật

31

Máy cô quay mẫu chân không

 

-   Cho chưng cất tiêu chuẩn

-   Nguyên liệu vào liên tục thuận lợi với thể tích lớn

-   Nhiệt độ hơi có thể giới hạn nếu yêu cầu

-   Có thể tự động chưng với bộ điều khiển chân không V – 850

-   Điện thế: 230V

-   Công suất: 120W

-   Tần số: 50/ 60Hz

-   Vận tốc: 20 – 280rpm

Buchi –
Thụy Sỹ

33

Thiết bị xác định độc tố trong thực phẩm Victor3

 

- Máy đo đa năng huỳnh quang và phát quang tự động

- Quét được tất cả các loại đĩa từ 1 – 1356 giếng

- Điều chỉnh nhiệt độ ủ từ nhiệt độ môi trường 45oC

- Ứng dụng đo: phản ứng miễn dịch, phản ứng tế bào học, sự ràng buộc miễn dịch và thụ thể; đông học; sinh học phân tử, đo định lượng protein, độc tố, sàng lọc dược phẩm

- Đo huỳnh quang với dải phổ: 340 – 850nm

Perkin Elmer
- MỸ

34

Kính hiển vi 3 mắt BA300

 

- Độ phóng đại tối đa : 1000 lần (thị kính 10X)

- Vật kính đa dạng : 4X, 10X, 40X, 100X (dùng  dầu khoáng)

- Điện thế : 230V/50Hz

Motic/Xiamen
-Trung Quốc

35

Kính hiển vi soi nổi
SMZ – 168TL

 

- Độ phóng đại zoom : 0.75 – 5X, ống nối cho đầu quan sát 3 cực

- Độ phóng đại tối đa : 320X

- Điện thế : 110 – 220V/50Hz

MoticXiamen
/Trung Quốc

36

Kính hiển vi soi ngược
MOTIC AE31

 

- Trường thị kính có độ phóng đại : 10X

- Vật kính CCIS có độ phóng đại : 4X, 10X, 20X

- Kính lọc sáng

- Nguồn sáng : đèn halogen 6V – 30W

MoticXiamen
-Trung Quốc

37

Máy đếm và đo kích thước khuẩn lạc có độ phân giải cao EC2

 

- Sử dụng cho 2 loại đĩa : 90mm & 55mm

- Tự động đếm khuẩn lạc từ 0.3mm

- Đếm tổng vi khuẩn: coliform, staphycococcus

- Chế độ đếm: tự động hay bán tự động

- Kết quả hiển thị: CFU/ml

- Điện thế: 230V/50Hz

Chemunex
-  Pháp

38

Máy định danh vi khuẩn
BAX system Q7

 

- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Bắc mỹ, Brazil…

- Chạy trên 96 mẫu theo công nghệ PCR

- Ứng dụng kỹ thuật Real time PCR trong kiểm tra vi sinh gây bện thực phẩm

- Xác định loại vi sinh gây bệnh: Samonella, Listeria…

- Điện thế: 230V/50Hz

Dupont Qulicen/Mỹ

39

Máy nghiền mẫu vi sinh
Smasher

 

- Điều khiển bằng bộ vi xử lý, màn hình LCD

- Thể tích dập mẫu: 80 – 400ml

- Thời gian dập mẫu: 10” – 3’ hay liên tục

- Điện thế: 203v/50Hz

Chemunex
/ Pháp

40

Thiết bị nuôi cấy vi sinh
AV-100

 

- Độ chiếu sáng : 800 Lux trong buồng làm việc

- Độ ồn khi hoạt động : < 55 dB

- Màng lọc HEPA H14 – DOP – Class 10 với độ lọc hữu hiệu 99.999% cho các tiểu phân có kích thước > 0.3µm

- Lưu lượng khí thổi 1000 m3/h theo phương thẳng đứng

- Kích thước bên trong tủ : 1230 x 700 x 670 mm

- Kích thước bên ngoài tủ : 1230 x 1290 x 845 mm

- Trọng lượng : 140 kg 

- Công suất : 600 W

- Nguồn điện sử dụng :230 V/ 50 Hz

Tây Ban Nha 

41

Thiết bị lên men tự động
Bioflo 110HB

 

- Lên men giải nhiệt bằng hệ thống ruột gà

- Dung tích làm việc: 4 – 10.5l

- Thiết bị cho phép điều khiển và kiểm soát nhiệt độ, DO, pH, phá bọt…

- Truyền động khuấy trực tiếp 50 – 1200rpm

Mỹ

42

Máy siêu ly tâm để sàn
Optima L 90K

 

- Có tính năng tự cân bằng, +/-5g hay 10%

- Hệ thống làm mát động cơ bằng không khí

- Có hệ thống làm lạnh

- Tốc độ ly tâm tối đa: 90.000 vòng/phút

- G x force tối đa: 694.000 x g

- Độ chính xác về tốc độ: +/-20 vòng/phút

- Dải nhiệt độ làm việc: 0oC – 40oC (nhiệt độ cài đặt)

- Nhiệt độ môi trường làm việc cho phép: 15 – 40oC

- Số chương trình lưu: 9

- Công suất nhiệt: 1kW/h

- Độ ồn (cách xa 3ft): <57dB

 Mỹ

43

Máy đông khô Lyobeta35

 

- Ứng dụng: đông khô mẫu ở nhiệt độ:-50oC/ -80oC

- Điện thế: 400V/3 pha -50Hz

- Công suất: 6.8kW/10A

- Công suất trung bình:5.8kW/8.4A

Tây Ban Nha

44

Máy ly tâm liên tục
LE sere/ CEPA

 

- Tốc độ ly tâm: 15000 – 40000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 40000 x g

- Công suất ly tâm tối đa: 30lit/h

- Bình chứa ly tâm: 0.25l

- Nguồn điện: 230V/50Hz – 330V

Đức

 

PTN CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN
ĐC: Tầng 1 khu nhà A1 trường Đại Học Nha Trang
QL:  Lương Thị Hậu
 

Máy – Thiết bị

 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1


Máy đóng gói chân không túi PE & PA

TENOVAC 5100A-25M3H

Italia

2

Máy ghép mí hộp sắt

Cỡ hộp 0,5-1kg

Download HDSD

 

3

Máy ghép mí lon bán tự động

- Tốc độ: 20lon/phút

- Công suất: 3Hp

- Nguồn điện: 3pha 380V

 

4

 

Hệ thống thanh trùng T71D/40/S

Xem hình lớn hơn

 

Áp suất: 0-10 bar

 Dowload HDSD

Italia

5

Nồi hấp Talsa

- Sử dụng dầu MEC;

- Dung tích : 120l;

- Công suất: 6KW;

- Nguồn điện: 3 pha 380V

Tây Ban Nha

6

Máy khuấy trộn thịt cá Mainca

- Thể tích: 35l

- Công suất: 0,36kw

- Nguồn điện: 3pha 400v

Tây Ban Nha

7

Máy xay thịt cá TA57/D

 Dowload HDSD

Italia

8

Máy nhồi xúc xích Mainca

- Công suất: 0,36kw

- Nguồn điện: 3 pha 400v

Tây Ban Nha

9

Thiết bị nhồi xúc xích thủ công

 

Tây Ban Nha

10

Máy lắc ổn nhiệt trong môi trường nước

 

 

11

Tủ sấy tiệt trùng UM400

30-220 độ c.

Đức

12

Lò nung

Nhiệt độ nung tối đa: 1200oC


Dowload HDSD

 

13

Máy khuấy từ

Nguồn điện: 220V


Dowload HDSD

Liên Xô

14

Máy đo PH để bàn

 

Mỹ

15

Nhớt kế IF-1062

 Dowload HDSD

Đài Loan

16

Lò vi sóng Media

Nguồn điện: AC180-240v.

Trung Quốc

17

Máy ép trái cây

 

 

18

Tủ lạnh

 

 

19

Tủ đông

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC THIẾT BỊ MỚI ĐẦU TƯ

 

S

TT

Tên sản phẩm - Đặc tính kỹ thuật

Xuất xứ

ĐVT

SL

1

Thiết bị cán mực: MK-01

Thiết bị cán mực bằng tay quay

Kích thước: 25 x 20 x 15cm

Trọng lượng: 3.4 kg

Việt Nam

Cái

1

2

Thùng cách nhiệt: Duy Tân 12 lít

- Thùng được làm bằng nhựa PP 100% nguyên chất, bền dẻo, chịu va đập tốt

- Trong lớp nhựa PP có vật liệu cách nhiệt

- Nắp đậy kín không làm nước tràn ra ngoài giúp duy trì nhiệt độ của đá lâu hơn so với bình thường.

- Màu in rõ ràng, màu nhựa sắc sảo và tươi tắn.

- Kích thước ngoài: 37.1 x 25.8 x 26.4 cm

- Thể tích thực: 12 lít.

Việt Nam

Cái

10

3

Thùng cách nhiệt: Duy Tân 25 lít

- Thùng được làm bằng nhựa PP 100% nguyên chất, bền dẻo, chịu va đập tốt

- Trong lớp nhựa PP có vật liệu cách nhiệt

- Nắp đậy kín không làm nước tràn ra ngoài giúp duy trì nhiệt độ của đá lâu hơn so với bình thường.

- Màu in rõ ràng, màu nhựa sắc sảo và tươi tắn.

- Kích thước ngoài: 47.0 x 33.7 x 33.7 cm

- Thể tích thực: 25 lít

Việt Nam

Cái

4

4

Dao philê cá chuyên dụng: Mitsuboshi

Dao phi lê inox, có lưỡi dao được làm bằng vật liệu inox cao cấp.

Cán dao bằng vật liệu không thấm nước được làm nhám bề mặt.

Trọng lượng dao nhẹ, phù hợp với các thao tác trong một thời gian dài liên tục.

Chiều dài lưỡi: 180mm- 205mm

Hãng của Nhật,

sản xuất Trung Quốc

Cái

20

5

Dụng cụ đánh vảy cá: Dargon

- Được làm bằng inox bền bỉ, chống ăn mòn

- Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác

- Giúp làm sạch vảy cá nhanh chóng, dễ dàng

- Kích thước: dài 20cm

- Màu sắc: Trắng bạc

Việt Nam

Cái

20

6

Dao chặt: Eagle

- Thiết kế với tay cầm bằng gỗ có ốc vít chắc chắn, an toàn khi sử dụng.

- Chất liệu lưỡi dao bằng inox/thép không rỉ sắc bén, sáng bóng, hạn chế gỉ sét, dễ chùi rửa.

- Kích thước 33 cm, tiện dùng băm, chặt, sơ chế thức ăn ở gia đình hay cửa hàng ăn uống.

Thương hiệu Thái Lan, đảm bảo chất lượng.

Thái Lan

Cái

4

7

Thớt nhựa trắng: Ikea

Chất liệu Nhựa PP Kích thước 34 x 24 x 0,8 (cm) Kích thước đóng gói 34 x 24 x 1 (cm) Màu sắc: Trắng

Đóng gói khối lượng 0,54 (kg)

Việt Nam

Cái

20

8

Máy đánh trứng: Bosch -MFQ36400

Màu sắc: Trắng

Công suất: 450W

Tốc độ: 5 tốc độ

Chất liệu que đánh: Thép không gỉ

Chất liệu vỏ máy: Nhựa cao cấp

Trọng lượng sản phẩm: 800g

Công nghệ Đức sản xuất tại Slovenia

Cái

1

9

Máy đánh trứng: Gorenje Mixer ME501N

Công suất: 425W 4 tốc độ khác nhau

Màu sắc: Trắng

Dây nguồn dài: 1 m

Kích thước (W×H×D): 18 × 14 × 8 cm

Kích thước đóng hộp (W×H×D): 20.5 × 20.5 × 9 cm

Trọng lượng sản phẩm: 1 kg

Slovenia

Cái

1

10

 

Máy xay sinh tố: Philips HR2115 -600W 
Công suất: 600W
Dung tích cối: 1.5L
Chất liệu lưỡi dao: Thép không gỉ cao cấp
Tích hợp 5 tốc độ xay linh hoạt
Chế độ tự làm sạch hiệu quả
Chân đế chống trượt giúp máy hoạt động êm ái, không rung lắc

Indonexia

Cái

2

11

Dàn phơi

- Khung dàn phơi bằng inox 304 có kích thước (DxRxC) =110x70x1200cm

- Lưới bằng inox 304, mắt lưới dày

Việt Nam

Cái

5

12

Dụng cụ ép tách nước

 

Máy ép nước cốt dừa bằng tay
Kích thước: 250*350*400mm
Vật liệu: inox
Trọng lượng: 8kg
Loại: Máy ép 1kg

Việt Nam

Cái

2

13

Tủ lạnh: Sharp Inverter 287 lít SJ-X316E-DS

Kiểu tủ: Ngăn đá trên

Dung tích: 287 lít

Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter

Điện tiêu thụ: ~ 0.7 kW/ngày

Tiện ích: Inverter tiết kiệm điện, bảo quản thịt cá không cần rã đông, ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt

Công nghệ làm lạnh: Gián tiếp

Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu

Công nghệ bảo quản thực phẩm: Cấp đông mềm

Việt Nam

Cái

2

14

Tủ đông: Sanaky 305 lít VH-4099A1

 Dung tích: 305 Lít

 Dàn lạnh: Đồng

 Số ngăn: 1 ngăn

 Số lượng cửa mở: 2 cửa

 Số giỏ đựng: 1 giỏ

 Điều chỉnh nhiệt độ: Bên ngoài

 Bánh xe di chuyển: Có

 Thông số kỹ thuật:

 Dòng điện: 220V/50Hz

 Công suất: 187 W

 Nhiệt độ ngăn đông: đạt tối thiểu -18 độ C

 Kích thước: 1329 x 620 x 845 mm

Việt Nam

Cái

2

15

 

Nhiệt kế số cầm tay Tempmate - P1
- Nhiệt độ hoạt động: -50 ~ +300 °C
Nguồn điện: Pin CR2032; cho phép thay pin
Cảm biến: 149.5mm x 6.0mm
Độ chính xác:
±1.0°C (-10°C tới +100 °C)
±1.5°C (100°C tới +200 °C)
±2.0°C (các khoảng nhiệt độ khác)
Màn hình LCD 44.0mm x 18.0mm

Đức

Cái

2

16

 

Thiết bị kiểm soát nhiệt độ kho lạnh: FOX-1004 
Bộ điều khiển nhiệt độ -40 đến 90 độ C, có sensor, relay FOX

 

- Kích thước: 77(W) × 35(H) × 77(D)
- Dải đo: -40.0~90.0℃
- Độ chính xác hiển thị: -50.0~100.0℃
- Loại sensor: Diode (với dây dài 3m)
- Độ chính xác: ±1% rdg ± 1 digit
- Ngõ ra: 1 tiếp điểm, 250 VAC 2A
- Phương pháp điều khiển: ON/OFF
- Kích thước khoét lỗ: (mm) 71(W) × 29(H)
- Nguồn điện: 230VAC 50/60Hz, 12, 24V AC/DC(±10%) 
- Chức năng chính: Gia nhiệt và làm lạnh.

Korea

Cái

2

17

 

Thiết bị kiểm soát độ ẩm của không khí kho lạnh: FOX-2H 
0-100% RH, Nguồn điện: 220-230VAC 50/60Hz
Cảm biến: kèm 1 cảm biến 
Kiểu điều khiển: relay ON/OFF
Chức năng:
Điều khiển tạo ẩm hoặc khử ẩm
Cân chỉnh cảm biến
Ngõ ra: 2 ngõ ra relay ON/OFF; 230V / 2A
Ngõ 1: điều khiển tạo ẩm hoặc khử ẩm
Ngõ 2: như ngõ 1 hoặc điều khiển thời gian (timer)
Độ ẩm hoạt động: 0.0 ~ 100.0% RH
Trọng lượng: 300g
Kích thước: 77(W) X 35(H) X 77(D) mm

Korea

Cái

2

18

Nhiệt - ẩm kế tự ghi

 

EasyLog EL-USB -2-LCD
Nhiệt ẩm kế tự ghi đo được trên 16.000 điểm đọc trong phạm vi nhiệt độ từ -35 đến +80 ° C và độ ẩm từ 0 đến 100% (RH). Kết nối vào cổng USB của máy tính và sử dụng phần mềm miễn phí được cung cấp. 
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ: Phạm vi đo                         
-35°C đến 80°C (-31°F đến 176°F)
Độ ẩm: Phạm vi đo    
0 to 100%RH
Tần số lấy mẫu: Người sử dụng chọn từ 10 giây đến 12 giờ
Bộ nhớ: 16,382 điểm nhiệt độ, 16,382 điểm độ ẩm

Anh

Cái

3

19

Lò vi sóng đa chức năng (Lò vi sóng - Nướng kết hợp):

Sharp G572VN-S) Model R-G572VN-S

 

Sử dụng điện 1 pha 220V~240V
Lò vi sóng điện tử có nướng kết hợp

 

Dung tích dưới 30 lít/ Dung tích thực 25 lít
Chức năng chính Nấu / Nướng / Hâm / Rã đông.

Việt Nam

Cái

1

20

Lò nướng hồng ngoại: NUWAVE OVEN

Điện áp 220V~240V, công suất 1500W

Nút điều chỉnh nhiệt độ: 41oC ~172oC.

Đường kính thân lò: 33cm, chiều sâu thân lò 23cm.

Việt Nam

Cái

1

21

 

Nồi chiên tiết kiệm dầu: Perfect GLA-603, 2.5L 
Loại sản phẩm: Nồi Chiên

Dung tích thực: 2.5 Lít

Chức năng nhính: Công nghệ Rapid air chiên thực phẩm

Bảng điều khiển: Núm xoay

Trọng lượng: 6 Kg

Chất liệu: Chất liệu nhựa PP cao cấp chịu nhiệt và chịu lực cao

Màu Sắc: Trắng/đen

Việt Nam

Cái

1

22

Chảo không dính

Kích thước (Ø cm): 36 cm

Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp

Độ dày: 2.0mm

Bằng nhôm siêu bền

Lòng chảo chống dính

Phủ lớp chống dính WHITFORD, USA

Việt Nam

Cái

4

23

Nồi ủ Lagourmet

- Thép không rỉ

- Dung tích 6L

- Trọng lượng: 3.5kg

- Tiết kiệm năng lượng tới 70%

- Tiết kiệm thời gian

- Thức ăn sẽ được nấu tự động bằng nhiệt tích lũy bên trong.

- Thích hợp với mọi kiểu nấu, nhiều loại bếp

- An toàn, không độc hại

Trung Quốc

Cái

1

24

Máy ly tâm (ly tâm vắt): MN-2018

Kích thước lồng ngoài: 55 cm

Kích thước lồng vắt bên trong: 45cm

Dung tích vắt: 20 lít

Chất liệu: thùng vắt bằng nhôm, chân đế bằng sắt sơn chống rỉ

Động cơ: Motor 0,75 KW

Kích thước (d*r*c): 72x 62 x 80 cm

Việt Nam

Cái

1

25

Máy quết giò chả: NNXT-A01

- Điện áp: 220V/50Hz

- Kích thước: 32 x 25 x 45cm

- Trọng lượng: 9 kg

- Thân máy: Inox 304

- Động cơ: 750W

- Sản lượng: 0,2-0,5 kg/lần xay/3 phút

- Công dụng: Làm giò chả, giò lụa, chả bò, chả cá, pate

Việt Nam

Cái

1

26

Máy đóng nắp hộp nhựa, ly các cỡ: ET-D7

Kích thước: 31cm x 44cm x  65cm

Công suất: 350W

Nhiệt độ điều khiển: 150ºC đến 180ºC

Điện áp vào: 220V-50Hz

Thích hợp cho kích cỡ ly, 450ml, 500ml, 700ml

Chiều cao của ly:  <12cm

Trung Quốc

Cái

1

27

Bếp điện từ: Kangaroo KG365I

Mặt bếp: Kính chịu nhiệt

Chức năng nấu: Chế độ nấu tự động: Súp, Chiên xào, Lẩu, Hấp

Chế độ hẹn giờ: Có

Màn hình hiển thị: LCD

Phím điều khiển: Điện Tử

Màu sắc: Đen

Điện áp: 220V - 50Hz

Công suất: 2000w

Việt Nam

Cái

2

28

 

Bếp chiên nhúng mini: KEA0182 
Nguồn điện: 220V
Công suất: 1.5kW
Nhiệt độ: 50-200 độ C
Dung tích: 3,5 lít
Chất liệu: Inox
Kích thước thùng dầu: 300 x 180 x 130mm
Kích thước: 350x255x215mm

Việt Nam

Cái

1

29

 

Lò xông khói dùng gas: Model: NNTP-IC01 
- Kích thước máy (D x R x C): 440 x 1070 x 510 mm
- Kích thước khay nướng: 300 x 350 mm
- Sử dụng: Gas
- Giá trị đầu vào nhiệt: 14500 BTU
- Tiêu thụ lượng gas tối đa: 0.3 kg/h (gas)
- Màu sắc: đen mờ
- Trọng lượng máy <35 kg
- Vỏ bình gas 12kg , ga nạp đầy, có van an toàn, dây dẫn ga.

Việt Nam

Cái

1

30

Cân điện tử mini nhà bếp: WH- B20

Kích thước: 165 * 128 * 32mm

Màn hình LCD kích thước: 40 * 17mm

Trọng lượng: 195g (bao gồm 2 * AAA)

Đơn vị: G / LB / OZ

Năng lực:  10kg / d = 1g 2 pin AAA *; 3VDC

Các tính năng:

Tiết kiệm năng lượng, pin AAA 2 tuổi thọ lâu dài

Màu sắc: Màu trắng/đen

Trung Quốc

Cái

2

31

Máy xay thịt cá: HD-12

Phần tiếp xúc trực tiếp với thịt được làm bằng inox 304, là loại inox tốt nhất trong công nghệ chế biến thực phẩm. Giúp thịt xay ra đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cao.

Các lưỡi dao và sàng dễ dàng tháo lắp vệ sinh và thay thế.

Động cơ mạnh mẽ, năng suất có thể xay với lượng nhỏ 200-300 gram

Điện áp: 220 V

Công suất: 650 W

Việt Nam

Cái

1

32

 

Máy đo pH để bàn: Horiba, Model: pH 1100 
Thông số kỹ thuật:
Đo: pH/ ORP/ oC
* Đo pH:

 

- Thang đo: có thể đo pH từ 2.00 đến 13.00 
- Độ phân giải: 0.1/ 0.01 pH
* Đo ORP:

 

- Thang đo: ±1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
* Đo nhiệt độ:

 

- Thang đo: -30 đến 130°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.4°C
Đặc điểm: 
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Chế độ báo hiệu chuẩn: Cài đặt từ 1 - 400 ngày
- Cổng kết nối: RS232C
- Nguồn: AC adapter 100-240V, 50/60Hz
- Trọng lượng: 500g
- Kích thước (LxDxH): 170x174x73 mm
- Bộ chân gá điện cực
* Phụ kiện chọn thêm của máy đo
- Điện cực thủy tinh đo 3 trong 1 cáp dài 1m
- Dung dịch pH4, pH 7, pH 10 (250mL/chai)
- Dung dịch bảo quản điện cực KCl (250 mL)

Nhật Bản

Cái

1

 

PTN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
ĐC: Tầng 1,2 tòa nhà B3 Trường Đại học Nha Trang
QL: Lê Thiên Sa
 

STT

Tên máy/thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1


ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC

- Giới hạn đo: 0 – 1

- Nguyên tắc hoạt động: Sử dụng đầu dò cảm ứng điện môi

- Cùng lúc đo nhiệt độ, độ ẩm và hoạt độ nước

- Điện thế: 3V/

Rotronic

2


MÁY ĐO MÀU

- Hoạt động theo nguyên tắc phản xạ ánh sáng

- Đo theo các hệ đo màu tiêu chuẩn: Lab, L*a*b*, Yxy, XYZ, L*C*h*, Hunter Lab, CMC, CIE1994…

- Điện thế: Adapter 3V

Konica

Nhật

3


ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG
TIA HỒNG NGOẠI

 

- Dải đo: -32 0C đến 535 0C

- Sai số tùy quãng đo: (-260C ÷ 320C : ±30C …)

- Sử dụng pin kiềm 9V

 

Raytek

Mỹ

4


ĐO ĐỘ ĐỤC

- Serial No: 57539

-          Dải đo từ 0 NTU đến 2000 NTU

-          Optics: Led ( gama 875nm)

-          Sai số : ± 0.2 ÷ ± 50 NTU

 

Aqua

Lytic

5


Cân phân tích AY200

- Thang cân tối đa: 220g

- Độ chính xác: 0.0001g

- Màn hình hiển thị LCD

- Đơn vị cân: tlh, tls, tlt, lb, oz

- Điện thế: Adapter 12V, 1.25 A

 

Shimadz

Nhật

6


Cân kỹ thuật BL3200

- Thang cân tối đa: 15kg

- Thang cân tối thiểu: 5g

- Đơn vị cân: kg, lb

- Điện thế: adapter??

 

Shimadz

Nhật

7


ĐO NHIỆT ĐỘ TÂM HỘP CTF 9004

- Serial No: 08& 09

- Đầu đò cảm ứng nhiệt: 04

- Chạy theo từng chương trình cài đặt riêng

- Điện thế: Dùng pin NiCd hoặc Adapter 12V, 4.3 A

 

ELLAB

Đan Mạch

8

Bút đo pH cầm tay

- Khoảng đo pH: 0 - 14

- độ phân giải pH: 0.01 pH

- Khoảng đi nhiệt độ: 0 – 80 0C, 32 – 1760F

- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 0C /F

- Độ chính xác:  +/- 0.02pH

- Tự động bù trừ nhiệt đến 25 0C

- Bảo quản đầu dò điện cực bằng KCl bão hòa

-Điện thế: 3 x 1,5 v, kiểu 375A

 

HM

Digital

9


Máy đo pH để bàn  Winlab

- Khoảng đo pH: -1 – 15 pH

- Độ phân giải pH: 0.01 pH

- Độ chính xác:  +/- 0.01pH (250C)/

                        : +/- 0.04pH (00C…. 500C)

- Khoảng đo điện thế: - 2000 đến + 2000 mV

- Độ phân giải: 1 mV

- Khoảng đo nhiệt độ: -5  đến +150 0C,

 - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 0C

- Bảo quản đầu dò điện cực bằng KCl bão hòa

- Điện thế: Pin kiềm AA

Windaus

10


MÁY ĐÔ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜN XUNG QUANH

- Đo độ ẩm từ 0 – 100%

- Giới hạn nhiệt độ hoạt động của cảm biến ẩm: -30 ÷ 850C

- Đo nhiệt độ xung quanh từ 0 ÷ 400C

- Giới hạn nhiệt độ lưu giữ: -40 ÷ 800C

- Điện thế: Pin kiềm 9 volt

 

 

Hettich

Đức

11


ĐO ĐỘ ĐỌNG SƯƠNG

-          Dải đo : -60 ÷ 300 Ctpd

-          Độ ẩm: 0 đến 100 %

-          Áp suất: -1 ÷ 50 bar

-          Sai số: 10C

-          Có thể đo trực tiếp hoặn gián tiếp lên hệ thống áp suất không khí

 

 

 

12


MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ VÀ
NHIỆT ĐÔ


 

 

13

BỂ ỔN NHIỆT WB 07 - 45

 

-

 

Memmert

Đức

14


ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT VẬT LIỆU

-


 

 

15


Máy lắc vòng 3005

- Kiểu lắc: tròn

- Khối lượng lắc tối đa: 8kg

- Thời gian lắc: 1’ – 60’

- Tốc độ lắc: 20 – 500 vòng/phút với thang điều chỉnh 50 vòng/ bước

- Điện thế: 230V/50Hz

Gel

Đức

16


XÁC ĐỊNH NHANH
HÀM LƯỢNG LIPIT

-          Tốc độ quay: 1100 rpm

-           Sử dụng mỡ kế 6%

-          Tối đa chạy 36 mẫu

-          Nhiệt độ: 10 ÷ 680C

-          Thời gian cài: 1 - 99 phút

-           Điện thế: 230V/50 – 60 Hz

-          Công suất: 1200W

Funke

Gerber

Đức

17


LY TÂM HERMLE Z 323

-          Tốc độ tối đa với Roto 220.87: 17.000rpm

-          Tốc độ tối đa với Roto 220.72: 5.000rpm

-          Thể tích tối đa: 510 ml

-          Điện thế: 230V/50 – 60 Hz

 

Hermle

Đức

18

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG

-          Khúc xạ kế đo Bx 1E có dải đo: 0 ÷ 38%

-          Khúc xạ kế đo Bx 3E có dải đo: 58% ÷ 99%

-          Có bảng sai số nhiệt độ kèm theo

Khúc xạ kế điện tử WM7

Sử dụng các thang đo: Bx, T.A, Oe (Ger), KMW, Baume

-          Khoảng đo Bx: 0.0 đến 45%, Độ phân giải: 0.1% Độ chính xác: +/- 0.1%

-          Khoảng đo T.A(độ chua ): 0.0 đến 26%,  Độ phân giải: 0.1%, Độ chính xác: +/- 0.1%

-          Khoảng đo Oe (Oechsle) : 0.0 đến 2400,, Độ phân giải: 10, Độ chính xác: +/- 10

-          Khoảng đo KMW: 0.0 đến 400, Độ phân giải: 0.10 Độ chính xác: +/- 0.20

-          Khoảng đo Baume: 0.0 đến 210, Độ phân giải: 0.10, Độ chính xác: +/- 0.20

 

Atago

Nhật

19


MÁY RANG CÀ PHÊ


 

Đức

20

MÁY XAY CÀ PHÊ


 

Bibby

Anh

21


CÔ ĐẶC CHÂN KHÔNG

 

Mỹ

22


ĐÓNG NẮP CHAI THỦY TINH


 

 

23


TỦ NƯỚNG 3 BUỒNG 

 

- Tủ gồm 3 buồng nướng, thực hiện được các chế độ nướng khác nhau
- Tủ không có hệ thống phun ẩm

 

24


MÁY SẤY PHUN SD 05

 

- Năng suất sấy: 1.5 l/h
- Lưu lượng khí nóng: 38 ÷ 73m3/h
- Áp suất khí nén: 1.0 ÷ 4.0 bar
- Máy sấy tạo ra các sản phẩm bột như: sữa bột, cà phê hòa tan, bột atiso, bột glucosamin, bột cos (chitosan oligosacharide)….

 

25


MÁY ĐÓNG GÓI TÚI NHỎ DXCK10CH

 

Trung Quốc

26

ĐO ÁP SUẤT CHÂN KHÔNG HỘP

 

- Giới hạn: 0 ÷ -30 inch Hg và 0 đến 15 psi

 

27

Máy đồng hóa FBF005

 

- Thích hợp với quá trình chế biến..…… : Các sản phẩm thực phẩm.
- Độ nhớt tại nhiệt của quá trình              : <500 cPs
- Kích thước cực đại của các hạt              : 500 micron

- Kích thước hạt cuối cùng                       : <2 micron (phụ thuộc vào vật liệu nạp của bạn)

- Nhiệt độ làm việc cực đại                      : <900C

- Năng suất                        : Cố định, 400 lít/phút

- Kiểu đồng hoá                                        : Đơn

- Áp suất đồng hoá                                   : 250 bar (25 Mpa – 3.625 psi)

- Áp suất nạp liệu                                     : 2 bar

- Động cơ chính                                        : 5,5 kW

- Nguồn điện                                            : 400 VAC, 50Hz, 3 pha.

- Cơ chế bôi trơn                                      : Kiểu bắn té dầu

- Áp suất nước yêu cầu tối thiểu              : 1,5 bar

- Áp suất thuỷ khí yêu cầu tối thiểu         : 4,5 bar

- Nhiệt độ làm sạch cực đại                      : < 900C

- Nhiệt độ khử trùng cực đại                    : < 1450C

- Thời gian làm sạch/khử trùng                : 30 phút

- Điều kiện môi trường                            : +3/+400C , độ ẩm cực đại 90 %
 

 

28

Máy nghiền bi (nghiền hành tinh)
PM 400

 

-          Ứng dụng: làm giảm kích thước hạt, trộn, đồng hoá, pha trộn cơ học

-          Nguyên liệu: mềm, cứng, giòn, sợi.

-          Kích thước vật liệu đầu vào: <10 mm

-          Độ mịn đạt được: <0.03 μm

-          Kích thước mẫu: max. 4 x 250ml hoặc 8 x 20ml


Trọng lượng và kích thước máy:
-          Kích thước (Rông x Cao x Sâu): 820 x 1070 x 685 mm.
-          Trọng lượng xấp xỉ 285 kg

 

29

Máy nghiền búa (nghiền hàm)
BB200

 

 

Dữ liệu của máy

BB200

Kích cỡ vật liệu cung cấp

<90 mm

Vật liệu sau cùng

d90 <2 mm

Công suất cổ góp

5 lít

Khối lượng vật liệu được đưa vào trong 1 quá trình

300 kg/h

Bề rộng má kẹp

100 x 100 mm

Đặt độ rộng khe hở

0-30 mm

Chế độ hiển thị

Tương tự

Sự điều chỉnh điểm không

Khớp nối phễu

Sự bôi trơn trung tâm

Không bắt buộc

Công suất tiêu thụ

1500 W

W x H x D

450 x 1160 x 900 mm

Khối lượng

300 kg

Vật liệu cung cấp cho máy

Đá sỏi

Kích thước vật liệu cung cấp cho máy

40-80 mm

Đặt chiều rộng khe hở

<1 mm

Kích thước mảnh nhỏ cuối cùng

<5 mm

 








30
Máy nghiền cắt SM100

Ứng dụng

Giảm kích thước bằng cách cắt

Vật liệu nạp

mềm, cứng trung bình, đàn hồi, dạng sợi

Kích thước vật liệu

Lớn nhất  60 x 80 mm

Độ mịn

0.25 - 20 mm

Thùng chứa sản phẩm

5 lít (Chuẩn) 30 lít (tuỳ chọn)

Năng suất

0.2 - 50 kg/h

Rôto 6-đĩa – tuỳ chọn

-

Rôto tiết diện song song

 Chuẩn

Động cơ

Động cơ 1- và 3-pha

Phanh (thắng)

Tốc độ động cơ tại 50 Hz

1390 phút-1

Tốc độ động cơ tại 60 Hz

1690 phút-1

Công suất danh nghĩa

1500 W

Kích thước Rộng x Cao x Sâu (với bệ đỡ và phẽu nạp chuẩn)

 xấp xỉ  560 x 1415 x 700 mm

Khối lượng

 xấp xỉ  68 kg

 

 

PTN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
ĐC: Tầng 3 khu nhà A1 trường Đại Học Nha Trang
 

Máy – Thiết bị

STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1


Bơm định lượng hóa chất C-645P

- Lưu lượng max 11.5 lít/h

- Áp lực max 5.6 kg/cm2

Mỹ

2

Mô hình xử lý nước thải

 

 

3

Máy Jarrest 

 

 

 

PTN MÔI TRƯỜNG

ĐC: Tầng 3 tòa nhà B3 Trường Đại Học Nha Trang

QL: Nguyễn Thị Hà Trang
 

 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

DỤNG CỤ LẤY MẪU ĐÁY
196 – F65

 

- Bao gồm 2 cánh nắp dễ dàng mở để lấy mẫu và đóng lại để giảm sự rơi rớt mẫu trong quá trình múc.

- Thiết bị làm bằng thép không rỉ.

- Có hộp đựng và dây.

 - Kích thước: 15 X 15 X 23cm.

 - Thể tích: 5.3lít

Wildco

USA

2


DỤNG CỤ LẤY MẪU NƯỚC
1120 – C45

- Dụng cụ lấy mẫu nước dạng đứng, có 2 nắp đậy 2 đầu để giữ nước bên trong.

- Vật liệu được làm bằng nhựa Acrylic, trong suốt, chịu được nước biển, ánh nắng và va chạm.

- Dung tích chứa mẫu: 2,2 lít.

Wildco

USA

3

NHIỀT KẾ ĐẢO ĐẦU
SKU 65510

- Thang đo: - 50C đến 400C

- Độ chính xác: ± 0,10C

- Vỏ bọc bằng nhựa chịu va đập

Water Gear

USA

4

MÁY ĐO ĐA THÔNG SỐ LOẠI CẦM TAY 556MPS

- Máy loại chống thấm nước theo tiêu chuẩn IP67

Đơn vị

Thang đo

Độ

phân giải

Độ

chính xác

DO (%)

(mg/l)

0 – 500

0 – 50

± 2

± 0,2

0,1

0,01

Nhiệt độ

-5 – 450C

± 0,150C

0,10C

Độ dẫn (mS/cm)

0 – 200

± 0,001

0,001-0,1

Độ muối (ppt)

0 – 70

± 0,1

0.01

pH

0 – 14

± 0,2

0,01

TDS (g/L)

0 – 100

 

0,0001

Áp suất(mmHg)

500 – 800

± 3

0,1

- Vận hành bằng pin

- Trọng lượng: 916 g

YSI,

USA

5

MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG Sper Scientific 850008

- Kích thước máy: 200 x 76 x 37 mm

- Thang đo: 0 – 100.000 lux

- Độ phân giải:

     + 0 – 200 lux:                      0,1 lux

     + < 200 – 2.000 lux:            1lux

     + < 2.000 – 20.000 lux:       10 lux

     + < 20.000 – 100.000 lux:   100 lux

- Độ chính xác: ± 4% + 2 chữ số

- Giao diện: RS 232

- Đầu đo đáp ứng tiêu chuẩn C.I.E

- Sử dụng pin AA x 4

- Trọng lượng 515 g

Đài Loan

6

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MUỐI
S/Mill – E

 

Thang đo

Độ đọc nhỏ nhất

Độ muối  

0.00 - 100.00‰

0.1‰

Tỷ trọng    

1.000 - 1.070

0.001

 

- Kích thước: 40 x 40 x 140 mm

- Khối lượng: 140g

Atago,

Japan

7

MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY HÒA TAN CẦM TAY

- Thang đo D.O: 0 – 20mg/L (0 - 200‰)        

- Độ phân giải: 0,1mg/L hoặc 0,1%

- Độ chính xác: ± 0,30C

- Bù nhiệt tự động, bù độ muối và áp suất

- Chỉ thị hiện số

- Có chỉ báo tình trạng pin yếu

YSI,

USA

8

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ

- Đo đa chỉ tiêu: Nhiệt độ, độ dẫn, TDS, pH

- Độ lệch:

       + pH: ± 0,03

       + Độ dẫn: ± 2%

       + TDS: ± 2%

       + Nhiệt độ: ± 0,50C

- Tỉ lệ EC/TDS  chọn từ 0.45 đến 1.00, mỗi bước 0.01 đơn vị

- Hiệu chuẩn pH: tự động chuẩn ở hai điểm

- Hiệu chuẩn EC/TDS: tự động chuẩn tại 1 điểm ở 1382 ppm và 1413µS/cm

- Khoảng bù trừ nhiệt độ: từ 0 – 600C

- Dùng pin 1.5V x 4 viên sử dụng trong khoảng 500 giờ liên tục

- Kích thước: 143 x 80 x 38 mm

 

9

MÁY ĐO PH ĐẤT CẦM TAY

- Hiệu chuẩn máy: tự động ở 1 hoặc 2 điểm

- Tự động bù trừ nhiệt độ

- Nguồn điện: pin 1,5V x 3 / sử dụng được khoảng 1500 giờ liên tục

- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C

- Kích thước: 150 x 80x 36 mm

 

10

BUỒNG ĐẾM ĐỘNG VẬT PHÙ DU 1801 – A10

- Kích thước: 50 mm x 20 mm x 1mm

- Thể tích: 1.0 mL

- Có kẻ ô 1 mm x 1 mm, thể tích 1µL

- Có kính phủ

Wildco,

USA

11

MÁY ĐO PH CẦM TAY
HI 991002

- Thông số kỹ thuật:

 

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

pH

-0,2 ÷ 16

0,02

± 0,02

mV

-1999,9÷ +1999,9

1 mV

± 2 mV

Nhiệt độ

-5 ÷ 105oC

0,1oC

± 0,1oC (<60oC)

1oC (>60oC)

 

+ Chức năng tự động chuẩn: chọn từ 1 đến 2 điểm chuẩn

+ Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: -5 đến 1050C

+ Thiết kế chống nước

+ Nguồn điện: 3 pin 1,5V AA

+ Thời gian sử dụng khoảng 1.500 giờ liên tục

+ Tự động tắt nguồn sau 8 phút

Romania

EU

12

TỦ ẤM LẠNH MIR – 153

- Thể tích: 126 Lít

- Kích thước buồng (W/D/H): 620 x 386 x 555 mm

- Kích thước ngoài (W/D/H):  700 x 580 x 1018 mm

- Nhiệt độ điều chỉnh từ: -100C đến 500C

- Độ ổn định nhiệt độ: ± 0,50C

- Thời gian cài đặt từ 0 – 99 giờ 59 phút

- Nguồn điện: 220V – 232W

Sanyo,

Japan

13

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIỆT
MOV – 112

- Thể tích buồng: 97 Lít

- Kích thước buồng (WxDxH): 450 x 475 x 450 mm

- Kích thước ngoài: (WxDxH): 580 x 595 x 820 mm

- Khoảng điều chỉnh nhiệt độ: 400C đến 2500C

- Chỉ thị hiện số: nhiệt độ, thời gian

- Nguồn điện: 220V/ 50Hz

- Công suất: 1,1KW

Sanyo,

Japan

14

CÂN PHÂN TÍCH CP 224S

- Khả năng cân tối đa: 220g

- Khả năng cân tối thiểu: 0,1mg

- Độ tuyến tính: ≤± 0,2mg

- Độ lặp lại: ≤± 0,1mg

- Có bộ bảo vệ quá tải cho cân

- Có lồng kính chắn gió để kết quả không bị dao động trong khi cân

- Vật liệu chế tạo cân đồng nhất

- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

- Nguồn điện: 220V AC Adapter

Sartorius,

Germany

15

MÁY LY TÂM LẠNH Mikro 22R

- Kích thước máy: 278 x 333 x 620mm

- Tốc độ tối đa: 18.000v/phút

- Nhiệt độ: từ -200C đến 400C

- Rotor góc 24 vị trí cho ống ly tâm 1,5mL đến 2,0mL

- Tốc độ tối đa đối với rotor 24 vị trí: 18.000v/phút

- Lực ly tâm lớn nhât: 14.000v/phút

- Hệ thống truyền động không sử dụng chổi than vì thế không cần bảo dưỡng

Hettich,

Germany

16

TỦ ẤM BOD AL 185

 

- Dung tích: 180 Lít

- Có 3 khay đỡ bằng kim loại

- Thang nhiệt độ điều chỉnh: 2 – 400C

- Mỗi bước tăng 10C

- Hai màn hình hiển thị LCD 2 chữ số và 3 chữ số

- Độ phân giải: 0,10C

- Kích thước ngoài (LxWxH): 602 x 600 x 850 mm

- Trọng lượng: 39kg

- Kích thước trong (LxWxH): 153 x 433 x 702 mm

- Nguồn cung cấp: 230V/ 50Hz

Aqualytic,

Germany

17

HỆ THỐNG KÍNH HIỂN VI CÓ KẾT NỐI VỚI MÁY CHỤP ẢNH KỸ THUẬT SỐ

1, Kính hiển vi quang học BX41

  2, Máy chụp ảnh kỹ thuật số DP12

 

Tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 14001

Hệ thống bao gồm: Kính hiển vi BX41 + máy ảnh kỹ thuật số + phần mềm

1. KÍNH HIỂN VI:

- Model: BX41

- Hệ quang học vô tiêu USI 2:

- Độ phóng đại: 40x, 100x, 200x, 400x và 1000x (ứng với thị kính 10x)

- Thị kính: tiêu sắc phẳng, WHN 10x, quang trường rộng: FN = 22mm

- Đầu quan sát loại 3 đường truyền quang

- Mâm lắp vật kính loại 5 vị trí để lắp 5 vật kính

- Thị kính tiêu sắc phẳng (Plan Achromat), hệ quang UIS 2

- Vật kính Plan Achromat 4x

- Vật kính Plan Achromat 10x

- Vật kính Plan Achromat 20x

- Vật kính Plan Achromat 40x, có lò xo bảo vệ

- Vật kính Plan Achromat 100x, có lò xo bảo vệ, soi dầu

- Nguồn sáng: hệ thống Kohler sử dụng bóng Halogen 6V/ 30W

- Có sẵn kính lọc cân bằng ánh sáng và kính lọc trung tính: kính lọc 45 – ND6, kính lọc 45 – ND25, kính lọc cân bằng: 45LBD2N

- Nguồn điện: tự động tương thích 100V – 120V/ 220V – 240V

- Tụ quang: loại swing – out, NA = 0.9 – 0.16: sử dụng quan sát trường sáng với các vật kính từ 1,25x đến 100x

- Bộ phận vẽ: U – DA

2. MÁY CHỤP ẢNH KỸ THUẬT SỐ CHUYÊN DÙNG CHO KÍNH HIỂN VI

- Sử dụng CCD camera quét loại 1/ 1,8 inch với độ phân giải 3,34 triệu Pixel

- Có thể kết nối với máy vi tính

- Chức năng hiển thị đồng thời 16 ảnh đã chụp

- Hiển thị ảnh sống với tốc độ: 30 khung hình / giây

- Chế độ đo sáng trên ảnh: đo điểm 1%, đo trung bình 30%

- Có thể chọn thời gian chụp tự động từ 1/4000 đến ½ giây

- Hoặc chọn tay từ 1/400 giây đến 8 giây

- Có 3 kiểu cân bằng màu trắng

- Có thể chọn các độ phân giải của ảnh

- Ảnh có thể lưu trữ trên đĩa Smart – Card

- Có cổng đưa tín hiệu Video ra TV, cổng nối máy vi tính qua ngõ USB

- Nguồn điện: 220V/ 50Hz

 

Olympus,

Japan

 

18

KINH HIỂN VI SOI NỔI HAI ĐƯỜNG TRUYỀN QUANG, HAI NGUỒN SÁNG HPS 400

- Zoom điều chỉnh liên tục từ : 0.67x đến 4.5x

- Đầu quan sát loại 2 đường truyền quang, góc nghiêng 450, có khả năng quay 3600

- Điều chỉnh khoảng cách giữa 2 đồng tử : 54 – 75 mm

- Thị kính quan sát loại 10x quan trường lớn F.N.22, có thể chỉnh được độ Diop

- Khoảng cách làm việc : 110 mm

- Hệ thống chiếu sáng xiên phản chiếu trên thân và chiếu sáng truyền suốt trên đế bằng đèn Halogen 12V/ 15W

- Nguồn điện : 220V/ 50Hz

Winlab,

Germany

19

MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT Are

- Tốc độ khuấy: đến 1.200v/ phút, điều khiển tốc độ điện tử. Cài đặt tốc độ, nhiệt độ bằng núm vặn analog

- Khả năng khuấy: tối đa 10 lít (đối với nước)

- Nhiệt độ tối đa: 3500C

- Kích thước: 115 x 165 x 280 mm

- Đường kính vùng gia nhiệt: 155 mm

- Công suất: 780W

- Nguồn điện: 220V/ 50Hz

Velp

Italia

20

PIPET TỰ ĐỘNG

 

                                        Serial

       + Loại 1000µL:       9470210

       + Loại 2000 µL:      9470211

       + Loại 5000 µL:      9470212

Hirschmann Germany

 

21

MICROPIPET

 

Gồm loại chịu nhiệt có thể hấp khử trùng, độ chính xác cao.

                                                    Serial:

     + Loại 0.1 – 2.0 µL :             NPX - 2

     + Loại 0.5 - 10 µL :               NPX - 10

     + Loại 10 - 100 µL:               NPX - 100

     + Loại 20 - 200 µL:               NPX - 200

     + Loại 100 - 1000 µL:           NPX – 1000

- Đầu tip cho Micropipitte dung tích từ 0,1 - 1000µL màu trắng hộp 1000 cái (Axygen – USA)

Nichiryo,

Japan

 

22

BỘ LỌC CHÂN KHÔNG

- Mã số: KG 47 gồm:

1. Phễu lọc thủy tinh: thể tích 300mL, dùng giấy lọc Ø 47mm, có thể hấp tiệt trùng (Advantec – Nhật)

2. Bình chứa thủy tinh trung tính dung tích 1000mL chịu áp lực chân không (Schott – Đức)

3. Nút cao su

4. Kẹp

5. Ống silicon chịu áp lực

Giấy lọc Mix cellulose ester Ø 47 mm cỡ lỗ 0,45µm (hộp 100 cái) – Advantec – Nhật. Mã số: A 045H047

Japan

Germany

23

BƠM CHÂN KHÔNG N 022AN.18

- Lưu lượng dòng: 15 Lít/ phút

- Bơm màng, chụi dầu

- Độ chân không tối đa: 100mBar

- Nguồn điện sử dụng: 230V, 50Hz, 120AV

Germany

24

BURET KỸ THUẬT SỐ Solarus

- Các bước chuẩn độ: 10µL

- Thang thể tích: 0.01mL đến 99.99mL

- Thể tích tối đa cho 1 lần hút là 50mL

- Piston: Teflon – ompound ECTFE, PTFE

- Cylinder bằng thủy tinh DURAN

- Độ chính xác: 0,2 %

- Độ lệch chuẩn: 0,1%

- Độ phân giải: 0,01mL

- Màn hình hiển thị số LCD

- Cho phép khử trùng ở 1210C

- Các bộ phận chống ăn mòn hóa học

Hirschmann

Germany

25

MÁY LẮC NGANG 3006

- Tần số lắc: 20 ~ 300v/p

- Kích thước máy: 380 x 510 x 140mm

- Biên độ lắc: 20mm

- Tiết diện khay lắc: 330 x 330mm

- Tải tối đa: 8kg

- Có cài đặt thời gian từ 0 – 60 phút hoặc chọn chế độ lắc liên tục

- Cài đặt tốc độ lắc và thời gian lắc dạng núm vặn

- Motor điện AC với tính năng bảo vệ quá tải

- Nguồn điện: 220V/50Hz

GFL

Germany

26

BỘ THIẾT BỊ DÙNG ĐẾM TẾ BÀO MÁU 1804 – H10

- 1 buồng đếm theo tiêu chuẩn Neubauer – improved

- 2 miếng kính phủ

- Pipette cho RBC và WBD

- Ống, cặp, hướng dẫn sử dụng

Wilco,

USA

27

HÓA CHẤT THỬ KIỂM TRA

+  Thuốc thử kiểm tra COD (1 hộp)

   - Model: 21258 -15, 21259 – 15

   - Thang đo: 0 – 150mg/L, 0 – 1500mg/L – hộp 150 ống

+ Thuốc thử kiểm tra TOC (1 hộp)

   - Model: 27604 – 05

   - Thang đo: 100 – 700mg/L

+ Dung dịch chuẩn TOC (1 chai)

   - Model: 27915 - 05

   - Thang đo: 1000mg/L – 20mL

HACH,

USA

28

LÒ NUNG CWF 13/5

- Nhiệt độ nung tối đa: 1.3000C

- Thể tích buồng nung: 5 Lít

- Thời gian gia nhiệt đến 13000C: 40 phút

- Độ đồng đều nhiệt đô trong lò 12000C: ±50C

- Điều khiển nhiệt độ: pid controller 201 với 1 ramp cài đặt và timer cho phép bắt đầu trễ hoặc giữ nhiệt

- Công suất tối đa: 2,4Kw

- Kích thước buồng: 135 (C) x 140 (R) x 250 (S) mm

- Kích thước ngoài: 585 (C) x 375 (R) x 485 (S) mm

- Nguồn điện: 220V/ 50Hz

Carbolite,

England

29

TỦ HÚT KHÍ ĐỘC ADC – 4B1

- Kích thước ngoài (WxDxH): 1.340x640x1.090 mm

- Kích thước trong(WxDxH): 1.260x640x715 mm

- Tốc độ dòng không khí: 0.5m/ giây

- Bộ lọc chính: than họat tính dùng để hút hơi các chất acid

- Bộ lọc phụ làm từ sợi polyeste, lọc các hạt có kích thước nhỏ

- Cường độ sáng trong buồng: > 1000 Lux

- Nguồn điện: 220V/ 50Hz

ESCO,

Singapor

 

PTN BỆNH HỌC THỦY SẢN

ĐC: Tầng 3 khu nhà B3 trường Đại Học Nha Trang  

QL:  Nguyễn Thị Hà Trang


  

STT

Tên máy/thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Kính hiển vi chụp ảnh
LEICA - 1500X

- No: ATC 2000

- Chụp ảnh phim.

- Vật kính 4X, 10X, 40X, 100X

Japan

2

Cân điện tử  SARTORIUS

1. Model: BP110S (110g/0.1mg)

- Cân tối đa 110g

- Độ chính xác 0.1mg

2. Model: TE 214S (2 cái)

- No: 21305840

- No: 21305847

- Khả năng cân tối đa 210g

- Độ chính xác 0.1 mg

- Nguồn điện: 220V/50Hz

 

 3

Kính lúp hai mắt
LEICA - 900 X

- Có hệ thống đèn chiếu xiên

- Phóng đại 6,3 - 40lần

- 3 đường quang

Nhật

4

Buồng nuôi cấy vi sinh
MCV - 9BSV

- Buồng để cấy vi khuẩn, nấm

- Có hệ thống đèn cực tím để vô trùng và hệ thống hút khí độc

SANYO
Nhật

5

Quang phổ kế
CECIL/CE – 1011

 



 

- Xác định một số yếu tố môi trường thông bước sóng khúc xạ

 


 

Anh

 6

Tủ ấm SANYO
MIR153

- Thể tích: 120lít,

- Khoảng nhiệt độ: 10oC÷50oC

Nhật

7

Máy ly tâm thường IEC

- Ly tâm với tốc độ tối đa là 8500rpm, 6 x 50ml

- Nguồn điện:  110V

Mỹ

 8

Máy nghiền đồng thể
IKA - T25

- Tốc độ: 11000 – 24000vòng/phút

Malaysia

9

Máy khấy từ gia nhiệt
PARMER

- Dùng để làm tan các loại môi trường nuôi cấy, hóa chất dạng bột

- Có thể điều chỉnh nhiệt độ 0-45oC

Mỹ

10

Khúc xạ kế ATAGO/ S10

- Độ chính xác: 1ppt

Nhật

11

Bộ nhuôm mô 26022

Gồm: Máy sấy tiêu bản và các phụ kiện kèm theo:

- Giá, Nắp và khay: 271 - 502

- Giá nhuộm phôi: 376 - 830

- Điều chỉnh nhiệt độ

 

Mỹ

12

Tủ ấm
IB - 15G 

- Thể tích buồng: 102 lít,

- Khoảng nhiệt độ 5 – 70 oC

Hàn Quốc

13

Tủ ấm lạnh
DK - LT001P

- Thể tích: 150 lít

- Nhiệt độ - 10oC đến 70oC

Hàn Quốc

14

Kính hiển vi 2 mắt
CXR3

- 5 vật kính: 4X, 10X, 20X, 40X và 100X

- Đèn halogen 12V/30w

Labomed

Mỹ

15

Máy trộn lắc ống nghiệm
ZX3

- Tốc độ 0-3000 rpm

- Đế cao su lắc Ỉ55 mm: có thể lắc ống nghiệm hoặc bình nhỏ.

- Có hai chế độ vận hành : manual và liên tục.

- Ở chế độ manual : máy sẽ hoạt động khi đè nhẹ ống nghiệm lên đầu lắc và máy sẽ tự ngừng khi nhấc ống nghiệm ra khỏi đế cao su.

- Ở chế độ continuos (liên tục) : máy sẽ hoạt động liên tục , và có thể thay đổi tốc độ lắc từ o đến 40 hz bằng núm chỉnh.

- Phủ sơn epoxy chống ăn mòn hóa chất.

- Nguồn điện : 220V / 50Hz

Uniequip

Đức

16

Máy đo PH để bàn
Senso Direet PH 200

- Đo pH môi trường nuôi cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm

- Độ chính xác 0.01pH

- Khoảng đo nhiệt độ -10oC đến 110oC

Lovibond

Đức

17

Hệ thống nhuộm mô tự dộng Model: HMS 70

- Có thể cài đặt 20 chương trình, mỗi chương trình 50 bước. Hệ thống kiểm soát với màn hình LCD

- Có 18 khay (trong đó: 16 khay hóa chất, 1 khay nước, 1 khay sấy), Mỗi khay có thể tích 600 ml, chứa 70 lam.

Microm

Mỹ

18

Máy xử lý khí độc choPTN
ESCO – ADC4B1

- (Kèm theo 2 màn phin lọc than hoạt tính)

- Hút khí thải trực tiếp trong phòng thí nghiệm qua bộ lọc cacbon

- Tốc độ dòng khí 0.5m/s

- Bộ lọc chính là than hoạt tính

Singapore

19

Hệ thống Kính hiển vi, Camera + Máy vi tính
CXR3

- 5 vật kính: 4X, 10X, 20X, 40X và 100X

- Camera SONY 8.1 megapixe

- Máy tính: CPU Pen 4/2.8 Gb/ 800Hz, Ram 512MB, HDD 80GB, DVD-RW, màn hình LCD 17”

- Gồm: Kính, máy ảnh, máy tính, đèn Halogen 12V/20W

 

 

 

 

 

 

Labomed

Mỹ

20

Tủ đông sâu
TLS - DF8513E

- Thể tích buồng: 369 lít

- Giới hạn thấp nhất của nhiệt độ - 86oC

- Tác nhân làm lạnh không chứa CFC

 

 

Nuaire
Mỹ

 

21

Kính hiển vi hùynh quang
FLRC3

- Vật kính xử lý chống mốc, chuyên dùng cho đèn huỳnh quang Nplan 4X, 10X, 20X, 40X, 100X.

- Hệ thống chiếu sáng huỳnh quang bởi nguồn đen thủy ngân 100W, co chắn tia UV.

- Đèn Halogen 12V/20W.

 



Labomed
Mỹ

22

Máy siêu lọc và máy hút chân không

 

 

 


 

- Model: Pall

- Máy chân không:  AN.18 KNF

- Máy siêu lọc -  No: 4013

- Máy chân không - No:N022

- Thể tích phễu 300 ml, bình chứa có vòi 1000nml

- Màn lọc 0.2 ul và 0.45 ul với đường kính 47 mm

- Bơm chân không 15 lít/phút

 

 

 

 

 

 

Mỹ

23

Máy Li tâm lạnh
Mikro - 200R

- Ly tâm với tốc độ tối đa là 14000rpm

- Làm lạnh đạt tới 4oC trong 10 – 15 phút

- Roto góc 24 vị trí cho ống ly tâm 1.5 – 2 ul

 

 

 

 

Hettich

Đức

24

Máy cất nước 2 lần
A4000D

- Có thể cất nước 1 lần và 2 lần.

- Công suất 4l/h

- pH: 5.0 – 6.5

- Hệ thống hoàn toàn tự động

 

 

 

 

 

 

Biddy

Anh

25

Kính giải phẫu soi nổi
CSM2

- Có độ phóng đại 10-80 lần

- Zoom liên tục

- Nguồn điện: 2 nguồn sáng 220 - 240v                          

- Thị kính có độ phóng đại 16X với thị trường 16mm

- Có đèn Halogen

 

 

 

 

 

 

Labomed

Mỹ

26

Tủ ấm lắc
SI – 600R

-   Chuyên dùng cho những ứng dụng trong nuôi cấy vi sinh

-   Dung tích 83 lít

-   Nhiệt độ cài đặt 15 – 60 oC

 

 

 

 

 

 

Jeiotech

Hàn Quốc

27

Kính hiển vi 2 mắt
MOTIC SFC18


 

 

 

 

 

 

 

Trung

Quốc

 

PHÒNG KÍNH HIỂN VI & PTT SINH LÝ - SINH THÁI

ĐC: Tầng 3 khu nhà B3 trường Đại Học Nha Trang


Quản lý:  Nguyễn Thị Hà Trang

 

Stt Máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX
1 Tủ lạnh SHARP 240L Nhật
2 pH meter để bàn  OALION  
3 Khúc xạ kế đo màu ATAGO  
4 Kính hiển vi hai mắt điện Model XS2 - 107 BN Trung Quốc
5 Pipette Adjustable 0,1-2,5µL - Đức. No: 3077831 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
6 Pipette Adjustable 0,5-10µL - Đức. No: 4862052 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
7 Pipette Adjustable 2-20µL - Đức. No: 4793802 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
8 Pipette Adjustable 10-100µL - Đức. No: 3261483 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
9 Pipette Adjustable 20-200µL - Đức. No: 4865702 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
10 Pipette Adjustable 100-1000µL - Đức. No: 4862832 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
11 Buồng đếm tế bào Hãng Marienfeld Đức
12 Buồng đếm hồng cầu (không tráng bạc). Hãng Hirsch Mann. Ống hút 0 - 1.0 mL, vạch chia 0,1mL Đức
13 Kính hiển vi Motic SFC-18  
14 Kính hiển vi quang học 2 mắt B - 130 - Optica - Ý           No: Từ 279273 - 279327  
15 Kính hiển vi điện 2 mắt 1500x   Nhật

 

PHÒNG KÍNH HIỂN VI & PTT SINH LÝ - SINH THÁI

ĐC: Tầng 3 khu nhà B3 trường Đại Học Nha Trang

QL:  Nguyễn Thị Hà Trang
   
 

Stt Máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX
1 Tủ lạnh SHARP 240L Nhật
2 pH meter để bàn  OALION  
3 Khúc xạ kế đo màu ATAGO  
4 Kính hiển vi hai mắt điện Model XS2 - 107 BN Trung Quốc
5 Pipette Adjustable 0,1-2,5µL - Đức. No: 3077831 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
6 Pipette Adjustable 0,5-10µL - Đức. No: 4862052 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
7 Pipette Adjustable 2-20µL - Đức. No: 4793802 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
8 Pipette Adjustable 10-100µL - Đức. No: 3261483 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
9 Pipette Adjustable 20-200µL - Đức. No: 4865702 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
10 Pipette Adjustable 100-1000µL - Đức. No: 4862832 kèm 1 hộp đựng 96 đầu hút  
11 Buồng đếm tế bào Hãng Marienfeld Đức
12 Buồng đếm hồng cầu (không tráng bạc). Hãng Hirsch Mann. Ống hút 0 - 1.0 mL, vạch chia 0,1mL Đức
13 Kính hiển vi Motic SFC-18  
14 Kính hiển vi quang học 2 mắt B - 130 - Optica - Ý           No: Từ 279273 - 279327  
15 Kính hiển vi điện 2 mắt 1500x   Nhật

 

PTN DINH DƯỠNG VÀ THỨC ĂN THỦY SẢN

ĐC: Trung tâm giống và dịch bệnh thủy sản



 


STT

Tên máy/thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Máy nghiền nguyên liệu

 

- Năm sản xuất: 2001

- Điện nguồn: 1 pha

- Công suất: 1,75kw

 

Anh

2

Máy trộn nguyên liệu/ tạo viên thức ăn CS200

 

- Năm sản xuất 2001

- Điện nguồn: 220v - 50Hz, 1pha

- Công suất tiêu thụ: 2,0kw

- Mỗi lần trộn được 2kg nguyên liệu

- Kèm theo 7 mâm đĩa có kích cỡ tạo viên thức ăn khác nhau

 

Đài Loan

3

Lò hấp ASC3

 

Điện nguồn: 1 pha

- Công suất:  3,2kw

 

Úc

4

Máy sấy thức ăn
OM. 1000ME


- Năm sản xuất: 2001

- Công suất:  2,2kw

- Điện nguồn: 1 pha

 

Úc

5

Bộ rây thí nghiệm

 

 

 

 

PTN KỸ THUẬT LẠNH

ĐC: Khu nhà Thí nghiệm - Bên cạnh Xưởng Cơ khí

QL: Lương Đức Vũ

STT

Tên máy / thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Thiết bị đo hiệu suất lò hơi

- Model: Fyrite Pro Combustion Gas Analyzer.

- Phân tích và đo được hiệu suất trong lò hơi và khí thải : CO, O2, CO2.

- Điện thế : 4 pin ( AA )
- Kích thước: 7.5”H x 3.1”W x 2.1”D (19.0 cm x 7.9 cm x 5.3 cm)

- Trọng lượng : 453.592g (kèm cả pin)

 

Mỹ

2

Thiết bị đo vận tốc gió
405-V1

- Testo 405 là thiết bị đo vận tốc gió trong các hệ thống đường ống, nó có thể đo được vận tốc không khí, lưu lượng dòng chảy và nhiệt độ. ( m/s, m3/h, º C )
- Dải đo: 0 đến 5 m / s tại -20 đến 0 º C
               0-10 m / s 0 + 50 º C
               0 đến 99,990 m3 / h, -20 Đến +50 º C
- Độ phân giải: 0,01 m / s / 0,1 º C
- Độ chính xác: ± 5% mv ± 0,1 m / s (2 m / s)
- Điện thế : 3 pin ( AAA )
- Kích thước: 300x16x12 mm (WxLxH)

Testo
Mỹ

3

Thiết bị đo độ ẩm không khí
605-H1

 - Đo được nhiệt độ điểm sương ºC td, độ ẩm môi trường %RH, % rF, % HR,  ºF.
- Dải đo: 5 đến 95% RH / -20 đến +70 º C /
- 4 + 160 º F
- Độ phân giải: 0,1% RH/0.1 º C / 0,1 º F
- Độ chính xác: (25 º C / 77 º F) ± 3% RH / ± 0.5 º C / ± 0,9 º F)
- Môi trường xung quanh nhiệt độ: 0-50 º C / 32 đến 122 º F
- Lưu trữ tạm thời: -20 đến + 70 º C / -4 đến 160 º F
- Điện thế : 3 pin ( AAA )
- Kích thước: 300x16x12 mm (WxLxH)

Testo
Mỹ

4

Hệ thống sản xuất đá vảy
SP3L1000

- Serial :LP6000

- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 7,3 Kw

- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )

- Lưu lượng : 49,88 (m3/ h )

- Sản lượng sãn xuất đá vảy : 15kg/h

 

Refcom
Ý

5

Hệ thống tủ cấp đông gió
SB6L2000

- Serial : RE00038973

- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 14,7 Kw

- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )

- Lưu lượng : 75/37 (m3/ h )

- Kích thước phòng cấp đông: 2,45x1,8x2,1(m)

- Nhiệt độ  phòng cấp đông : -60 º C

Refcom

Ý

6

Hệ thống kho bảo quản lạnh
Tag 2522ZBR

- Nguồn điện: 380/3/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 3,8 Kw

- Kích thước kho : 4000Lx4000Wx2400H (m)

- Nhiệt độ kho lạnh: -20 º C

Tecumseh

Mỹ

7

Tủ sấy lạnh

- Máy nén Trane.

- Nguồn điện: 220/3/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 3,8 Kw

- Kích thước tủ : 4m3

- Nhiệt độ sấy lạnh: 10º C

- Nhiệt độ sấy nóng: 50º C

 

 

 

 

8

Tủ sấy lạnh kết hợp sấy nóng

- Cụm dàn nóng Toshiba.

- Nguồn điện: 380/3/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 5 Kw

-Kích thước tủ (LxWxH) : 1,9m x 0,7m x 1,4m

- Nhiệt độ sấy lạnh: 20º C

- Nhiệt độ sấy nóng: 60º C

 

 

9

Tủ sấy lạnh kết hợp với đèn bức xạ hồng ngoại

- Máy nén Trane.

- Nguồn điện: 220/1/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 3,8 Kw

- Kích thước tủ : 700x650x1750 (m)

- Nhiệt độ sấy lạnh: 10º C

- Nhiệt độ sấy nóng: 50º C

 

 

 

 

10

Thiết bị chiên dầu chân không dạng thí nghiệm
CYF- T06

- Dung tích dầu: 6 lít

- Kích thước: 900Lx550Wx1600H(mm)

- Nguồn điện: 220/1/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 2,7 Kw

Đài loan

11

Máy đóng gói chân không
TH350

- Kích thước: 850x720x900 (mm)

- Nguồn điện: 220/1/60 ( V/Ph/Hz )

- Công suất bơm hút chân không: 1/2 Hp

- Niêm phong chiều dài: 310mm

- Niêm phong chân không: 330x340x120 mm

- Kích cỡ bao bì:  370x440x500mm

Download

Đài loan

12

Tủ hun khói tự động
DQXZ 1/1 Smoke house

 

- Kích thước: 900Lx550Wx1600H(mm)

- Nguồn điện: 380V/ 3 / Hz

- Điện năng tiêu thụ: 45,17 Kw

- Kích thước xe đẩy trong tủ:

1000x1010x1860 (mm)

- Nhiệt độ hun khói cao nhất: 150 º C

- Nhiệt độ hun khói thấp nhất: 100 º C

- Năng suất hun khói: 150kg

- Wedsite: http://www.xjfm.com

Trung

Quốc

13

Hệ thống điều hòa trên xe bus

  Motor Mitsubishi – Nhật

  Máy nén Nagoya – Nhật

- Công suất motor : 3Hp

- Năng suất lạnh máy nén : 24000 ( BTU )

- Nguồn điện: 380/6/50 ( V/Ph/Hz)

- Điện năng tiêu thụ: 5 kW

 

 

14

Cụm máy và thiết bị lò hơi
FB 200-6

Cụm máy và thiết bị lò hơi gồm:

- Đầu đốt: Riello 40N20 ( Nhật)

- Bộ làm mềm nước: Aquart ( Anh )

- Bộ điều khiển: Siata ( Italia )

- Lò hơi ( Việt nam )

- Áp suất làm việc: 6 bar

- Công suất làm việc: 250 kg/h

 

Đà Nẵng

VN

15

Cân điện tử
V31XH202

- Kích thước: 120Lx120Wx42H(mm)

- Nguồn điện: Ac adaptor 220V

- Trọng lượng cân tối đa: 200g

- Độ chính xác: -200x0.01g

OHAUS

Mỹ








16
Thiết bị rò ga điện tử




- Model: The Informmant 2
- Kiểm tra và phát hiện được các môi chất lạnh sau : R12, R22, R134a, R404a ( các môi chất lạnh có chứa khí flo, clo, brom )
- Điện thế : 4 pin ( AA )
- Kích thước: 1,75 "W (4.44cm) x 9,62" L (24.43cm) x 2,25 "H (5,72 cm)

- Trọng lượng : 390g ( kèm cả pin )

Download







Bacharach
Mỹ

 

PTN PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM VÀ VI SINH

ĐC: Tầng 4 khu nhà B3 Trường Đại Học Nha Trang

QL:
Đỗ Thị Ánh Hòa
 


MÁY/ THIẾT BỊ



 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật chính

Xuất xứ

1


TỦ SẤY VUÔNG



 Nhiệt độ sấy: 0 – 3000C

 

Trung Quốc

2


TỦ SẤY TIỆT TRÙNG

 



 

Nhiệt độ sấy: 0 – 2200C

 

Đức

3


LÒ NUNG VUÔNG XMT-15

 




- Nhiệt độ nung tối đa: 1200ºC.
- Sử dụng điện 3 pha

 

Việt Nam

4


LÒ NUNG VUÔNG DE-5FKC





- Nhiệt độ nung tối đa: 1000ºC.
- Sử dụng điện 3 pha

 

Việt Nam

5


MÁY LY TÂM ZANNETS




Tốc độ ly tâm tối đa: 400v/phút

 

Trung Quốc

6


TỦ ẤM ƯỚT





Dung tích 60 lít

 

Trung Quốc 

7


ĐO SỨC ĐÔNG

 

Việt Nam

8


TỦ LẠNH National

 


Dung tích 150 lít

 

 

9


TỦ HÚT KHÍ ĐỘC




Inox-mica, mát đa Granit

 

Việt Nam

10


TỦ CẤY VI SINH AV - 100

 

Tây Ban Nha

11


HỆ LÊN MEN VI SINH TỰ ĐỘNG


 

 

12


MICROPIPET 10 – 100 Ml

 

 

 

 

 

 

 

Đức

13


THIẾT BỊ CHƯNG CẤT ĐẠM
TỔNG QUÁT (Parnas)

 

Đức

14


THIẾT BỊ CHƯNG CẤT ĐẠM
ĐƠN GIẢN

 

 

Trung Quốc

15


THIẾT BỊ HỒI LƯU NHIỆT

 

Trung Quốc

16


THIẾT BỊ SOXLET

 

Trung Quốc

17


DỤNG CỤ ĐO pH CẦM TAY

 

 

Singapore

18


CÂN PHÂN TÍCH Shimaru 330g

 

Nhật

19


TỦ LẠNH Sanyo SR – F78M




Dung tích 500 lít

 

 

20


THIẾT BỊ PHÁ MẪU
VÀ CHƯNG CẤT ĐẠM

 

 

21


THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH
HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO

 

 

22


BỘ CHƯNG CẤT ĐẠM UDK 126A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23


BỂ ĐIỀU NHIỆT WNB 45 

 

Đức

24


MÁY LY TÂM 

 

Trung Quốc

25


MÁY LY TÂM

 

Liê

 

PTN HÓA

ĐC: Tầng 1 khu nhà A1 Trường Đại Học Nha Trang

QL:  Nguyễn Thị Đoan Trang
 


 

 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

NỒI CÁCH THỦY ĐIỀU NHIỆT WNB10+LO


-  Sản xuất năm 2009.

-  Nồi cách thuỷ hiện số có chương trình điều khiển thời gian và nhiệt độ.

-  Màn hình hiển thị số thời gian và nhiệt độ

-  Khoảng nhiệt độ: (nhiệt độ môi trường +5) ... 950C

-  Độ phân giải nhiệt độ: +/- 0,10C

-  Độ đồng nhất nhiệt độ: +/- 0,250C

-  Thùng và nắp: cấu tạo bằng thép không rỉ

-  Kích thước trong (LxWxH): 50 x 210 x 140 mm

-  Kích thước ngoài (LxWxH): 578 x 356 x 238 mm.

 

 Sony,
Nhật

2

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT

LVDV-E

-   Sản xuất năm 2009

-   Dùng để kiểm tra độ nhớt của mẫu chất lỏng, thích hợp trong nhiều lĩnh vực: nước giải khát, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, bột giặc, mực in, mực viết, dầu mỡ, sơn, …

-   Thang đo: 15 - 2 x 106 mPas/cP

-   Tốc độ (RPM): máy có khả năng thay đổi 18 tốc độ khác nhau.

-   Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD, 2 hàng số hiển thị độ nhớt Centipoise hoặc miliPasca, tốc độ vòng quay, phần trăm moment xoắn (%Torgue), loại kim đo.

 


Mỹ

3

TỦ SẤY MẪU UNB 400

-  Sản xuất năm 2009.

-  Dung tích: 53 lít

-  Kích thước buồng sấy: 400 x 400 x 330mm.

-  Đối lưu tự nhiên.

-  Màn hình hiện thị số.

-  Điều chỉnh thời gian từ 0 – 99h59.

-  Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220OC.

-  Độ chính xác nhiệt đô: 0,5OC.

-  Có chức năng bảo vệ quá nhiệt kép.

 

MEMMERT,
Đức 

4

MÁY LẮC ỔN NHIỆT

KS 4000i

-  Sản xuất năm 2009.

-  Kiểu lắc: orbital ; Biên độ lắc: 20 mm

-  Tải trọng lắc tối đa: 20 Kg

-  Thể tích: khoảng 70 lít

-  Dải tốc độ: 10 - 500 vòng/ phút

-  Dải nhiệt: 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 80oC

-  Hiển thị tốc độ, nhiệt độ và thời gian: Digital

-  Công suất tỏa nhiệt: 1000 W

-  Độ ổn định nhiệt: ± 0.1 K

-  Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15oC - 32oC

 IKA,
Đức

5

BỂ RỬA SIÊU ÂM S300

 

- Sản xuất năm 2009.

-  Kích thước bên trong: 505 x 300 x 200 mm

-  Kích thước bên ngoài: 568 x 340 x 321 mm

-  Dung tích 28 L

-  Có thể thiết lập được nhiệt độ từ 30oC đến 80oC theo bước 5oC

-  Mức bảo vệ: IP 20

-  Sử dụng sóng siêu âm ở tần số 37Hz để làm sạch các dụng cụ, cũng như khử các loại khí độc....

-  Hiển thị bằng đèn LED thời gian và nhiệt độ làm việc

-  Thực hiện làm sạch bằng cách quét đều sóng siêu âm trên toàn bộ vùng làm việc.

-  Quá trình đóng ngắt được thực hiện bằng tay hoặc tự động

-  Tần số làm việc: 37Hz

-  Công suất gia nhiệt:  0/1200W

Ghi chú: Đang sửa chữa

ELMA,
Đức 

6

CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BL 320 H

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Trọng lượng cân tối đa

-  Độ chính xác 0,001g ; Độ lặp lại : 0,001 g

-  Độ tuyến tính : 0,003 g

-  Đường kính của đĩa cân : 100 x 100 mm

-  Hiển thị số trên màn hình

-  Chuẩn cân tự động

-  Dùng adaptor : 220V

-  Kích thước cân: W213 x D342 x H 153 (mm)

SHIMAZU
Nhật bản 

7

MÁY QUANG PHỔ KHẢ KIẾN  GENEYS 20

 

- Sản xuất năm 2009.

-  Bước sóng : 325 - 1100nm, Độ chính xác : ± 2,0nm, Độ lặp lại : ±0,5nm.

-  Bề rộng khe phổ : ≤ 8nm, Hệ quang học : 1 chùm tia

-  Thang đo : Độ hấp thụ : -0,1-2,5A; Độ truyền quang : 0 -125%T; Nồng độ: 0-9999

-  Độ chính xác quang học: ± 0,003A từ  0,0- 0,3A;  ± 1,0% từ  0,301- 2,5A

-  Bộ đơn sắc : cách tử, 1200 vạch/mm

-  Độ trôi tín hiệu :  (ở 340nm): < 0,003A/hr

-  Stray Light:  <0.1%T ở 340 và 400 nm

-  Hiển thị: 20-ký tự, 2 dòng, Có cổng RS 232C kết nối máy tính.

Ghi chú: Đang sửa chữa

THERMO
Mỹ 

8

MÁY QUANG PHỔ KẾ

UV-Vis Carry 50:

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Hệ thống quang học 2 chùm tia, bộ đơn sắc Czerny  Turner 0,25 m

-   Cách tử độ phân giải cao 1200 lines/mm, Detector : 2 silicon diode

-   Độ phân giải UV-VIS : < = 1,5 ; Dải bước sóng: 190 - 1100nm

-   Độ chính xác bước sóng:  +/- 0,07 nm tại 541,94 nm,   ± 0,24 tại 260,54 nm

-   Độ lặp lại bước sóng:  +/- 0,01 nm

-   Bề rộng quang phổ : 1,5 nm

-   Tín hiệu trung bình : 0,0125 tới 999 s

-   Tốc độ quét lớn nhất : 24.000 nm/ phút

-   Dung lượng mẫu nhỏ nhất là : ~ 5,0µl

-   Nguồn sáng: đèn Xenon với công nghệ phẳng  Flashing (tuổi thọ 10000 giờ).

 

 VARIAN
Mỹ

9

MÁY CÔ QUAY CHÂN  KHÔNG RV10

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Khoảng tốc độ quay: 20 - 270 vòng/phút, hiển thị số tốc độ quay.

-   Chiều dài khoảng nâng hạ : 140 mm

-   Khoảng góc điều chỉnh : 0 - 45o

-   Khoảng nhiệt độ của bếp gia nhiệt từ nhiệt độ môi trường đến 180oC với sai số là +/- 1oC

-   Điều kiện môi trường làm việc: nhiệt độ: 5 - 40oC, độ ẩm: 80%

-   Máy được bố trí cổng RS232 và USB để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.

 IKA
Đức

10

BƠM HÚT CHÂN KHÔNG N 026.3 AN 18

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Mức phân phối : 22 lít/phút

-   Độ chân không : 20 mbar abs.

-   Đầu nối ống đường kính trong : 9 mm

-   Điều kiện môi trường hoạt động : + 5…. +400C

-   Nguồn điện : 230V/50Hz

-   Dòng điện hoạt động : 0,85A

-   Trọng lượng : 5,8 kg

-   Kích thước : 243 x 185 x 185 mm

 

KNF
Đức 

11

BỂ LÀM LẠNH TUẦN HOÀN VS – 1902 WF

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Dãi nhiệt độ làm lạnh  : - 20…+ 1500C

-   Kích thước : 325 x 290 x 150 mm

-   Diện tích làm việc : 350 x 290 mm

-   Thể tích sử dụng : 14 lít

-   Độ chính xác nhiệt độ : +/- 0,1oC tại 37oC

-   Điều khiển nhiệt độ  PID

-   Chức năng an toàn khi qúa nhiệt và có sensor đo mức nước

 

 VISION
Hàn quốc

12

MÁY ĐỒNG HÓA

Utra-Turax T 18 Basic

-   Sản xuất năm 2009.                                      

-   Công suất động cơ vào/ra: 300/160W

-   Tốc độ đồng hóa: 6.000 - 24.000 vòng/phút

-   Thể tích đồng hóa: 1-1.500 ml (nước)

-   Đầu đồng hóa được làm bằng théo đặc biệt chống ăn mòn do hóa chất

-   Nguồn điện cung cấp: 230V, 50/60Hz

IKA
Trung quốc 

13

BỘ VÔ CƠ HÓA MẪU

2508 Basic

-  Sản xuất năm 2009.

-  Bộ phá mẫu 8 chỗ dùng cho ống phá mẫu 250 ml hay 100 ml

-  Khối lượng mẫu rắn : 5 g

-  Thể tích mẫu lỏng : 15 m

-  Thiết kế bộ gia nhiệt cho từng lỗ phù hợp cho ống 100ml và 250 ml.

-  Thang nhiệt độ : từ (nhiệt độ môi trường) đến 4400C

-  Điều chỉnh nhiệt độ theo bước nhảy : 10C

-  Độ ổn định nhiệt độ : ± 5oC ở 100oC; ± 2oC ở  400oC

-  Thời gian gia nhiệt đến 4400C : khoảng 30 phút

-  Thời gian cài đặt mỗi bước : 1 – 1199 phút

-  Hiển thị nhiệt độ cài đặt bằng số trên màn hình LED

-  Lưu chương trình nếu có sự cố về điện hoặc sau khi sử dụng

 

 FOSS
Thụy điển

14

BỘ ĐO CHỈ SỐ COD

 

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Thông số kỹ thuật: hệ thống bao gồm 2 phần

a.    Máy phá mẫu COD Model : ET 108

v Nhiệt độ gia nhiệt : 70/100/120/150 ± 0,30C

v Đo COD(1500C), TOC (1200C), N tổng - P tổng - Cr tổng (1000C)

v Dùng cho ống : 8 x 16 mm hay 1 x 22 mm

v Chế độ cài đặt thời gian : 30, 60, 120 phút, tự động ngắt điện khi đạt đến điểm cài đặt

b.    Máy đo chỉ số COD, Model: CheckitDirect COD vario

v Bước sóng : 605 và 430 nm

v Màn hình hiển thị LCD

v Thang đo : 0 – 150 mg/lít O2;

                          0 – 1500 mg/lít O2

                       0 – 15000 mg/lít O2

v Chế độ tự động tắt máy

 

AQUALYTIC
Đức 

15

BỘ ĐO BOD 6 CHỖ

OxiDirect

 

 

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Có 6 vị trí đo, có thể đo cùng lúc 6 mẫu

-   Có nhiều thang đo tương ứng với các thể tích mẫu sau:

ü  0 – 40 mg/l, với thể tích mẫu 428 ml

ü  0 – 80 mg/l, với thể tích mẫu 360 ml

ü  0 – 200mg/l, với thể tích mẫu 244 ml

ü  0 – 400 mg/l, với thể tích mẫu 157 ml

ü  0 – 800 mg/l, với thể tích mẫu 94 ml

ü  0 – 2000 mg/l, với thể tích mẫu 56 ml

ü  0 – 4000 mg/l, với thể tích mẫu 21,7 ml

-   Độ chính xác 0,5% của thang đo ở 200C

 

-   Thời gian đo có thể tự chọn từ 1- 28 ngày. Tự động chọn cho 28 kết quả số liệu, phụ thuộc vào khoảng thời gian đo

-   Thời gian lưu trữ là giờ nếu kết quả đo 1 ngày, 2 giờ nếu kết quả đo 2 ngày và 2 ngày nếu kết quả đo từ 3 – 28 ngày

-   Cổng nối RS 232 có thể truyền tải dữ liệu sang máy tính hay máy in

-   Chế độ bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn  IP 54

-   Kích thước (L x W x H): 375 x 195 x 230 mm


Đức 

16

TỦ ẤM BOD ET 618-4

- Sản xuất năm 2009.

- Thiết kế đạt tiêu chuẩn CE : EN 50081, EN 50082-2

- Thể tích : 180 lít

- Nhiệt độ : 20 – 400C/ bước tăng 0,1 0C

- Sai số nhiệt độ : ± 0,50C

- Kích thước trong : 513 D x 441 W x 702 H mm

- Kích thước ngoài : 600 D x 600 W x 850 H mm

- Kiểm soát chương trình cài đặt bằng vi mạch điện tử 4 ổ cắm bên trong tủ thích hợp để kết nối các thiết bị khác


Đức

17

MÁY LY TÂM  EBA 21

 

 

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Tốc độ tối đa : >=18.000 vòng /phút

-  Roto 6.000 vòng/phút, số chỗ >=12

-  Dung tích tối đa 6 x 10 ml

-  Lực li tâm RCF:23907

-  Tốc độ: 18.000 vòng/phút, có thể điều chỉnh tốc độ theo chu trình đặt

-  Nắp tự động khoá trong trong quá trình ly tâm, có thêm công tắc mở nắp trong trường hợp lỗi nguồn hoặc mất điện

-  Nguồn điện: 220V-50Hz

-  Kích thước (H x W x D): 278 x 333 x 620 mm

 

HETTICH
Đức 

18

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY

MASTER-α

-   Năm sản xuất: 2009

-   Thang đo 0 – 33% Brix

ATAGO
Nhật bản

19

CÂN PHÂN TÍCH

- Khoảng cân: 0,0001 ... 200 g (+/- 0,1 mg)

 Sartorius
Mỹ

20

MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN

WSC/4D

 

 

- Sản xuất 2009.

- Công suất : 4 lít / giờ, dây đốt Silica.

- Có tủ chứa và van kiểm soát dòng, dễ dàng tách cặn

- Năng lượng tiêu thụ: 4 x 1,5 kW

- Áp suất cung cấp tối thiểu: 5psi

- Chất lượng nước đầu ra: pH: 5,5 – 6,5, Độ dẫn: < 1,5 µs/cm, Không có Pyrogen

- Điện trở suất: 0,66 megaOhm - cm

Ghi chú: Phòng nước cất

Hamilton
Anh 

21

pH meter để bàn CyberScan pH 1500

 

 

-  Khoảng đo pH: 1,999 – 19,999

-  Độ phân giải: 0,1/ 0,01/ 0,001

-  Độ chính xác tương đối: ± 0,1/ 0,01/ 0,002

-  Số điểm chuẩn: 5 – 6 điểm

-  Tự động nhận biết các dung dịch đệm.

Singapore 

22

pH meter cầm tay EcoScan pH 6

- Khoảng đo pH: 0,000 ... 14,000 (độ phân giải: 0,01 pH; chính xác +/- 0,01 pH)

- Khoảng đo thế: --1000 mV ... + 1000 mV (độ phân giải: 1 mV; chính xác +/- 2 mV)

Singapore 

                                             
                                               DANH MỤC THIẾT BỊ MỚI ĐẦU TƯ

TT

Tên tài sản; Đặc điểm, Thông số kỹ thuật

ĐVT

Số lượng

1

BÀN THÍ NGHIỆM ÁP TƯỜNG CÓ 1 CHẬU RỬA

Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước bàn (mm): N5000 x S700 x C800  mm

 - Khung bàn bằng thép sơn tĩnh điện dày 1.2 mm.

 - Mặt bàn dạng tấm liền không ghép nối bằng vật liệu chuyên dụng Phenolic Resin Chemsurf màu ghi sáng hoặc màu đen dày 18 mm với các tính năng đã được kiểm tra như sau:

 + chịu NaOH 40%

 + chịu HCl 37%

 + chịu HF 40%

 + chịu HNO3 65%

 + chịu Formandehyde 37%

 + chịu Phenol 90%

 + chịu H3PO4 85%

 + chịu CCl4

 + chịu NH4OH 25%

 + chịu H2O2 3%

 + Ảnh hưởng nhẹ bởi acid H2SO4 98%

 - Toàn bộ hộc tủ được làm bằng thép sơn Epoxy dày 1.2mm có khung 30x60x1.2 được gia cố vững chắc, mỗi hộc tủ có ngăn v

ch.

 - Có ổ cắm điện và CB

 - 01 Chậu rửa chuyên dùng màu ghi sáng hoặc màu đen

 + Chất liệu nhựa PV chất lượng cao, kháng hầu hết các hóa chất

 + Kích thước ngoài: 500x400x300 (mm)

 - 01 Vòi cấp nước chuyên dụng cho phòng thí nghiệm

 + Loại vòi 3 nhánh

 + Chất liệu bằng hợp kim đồng sơn phủ Epoxy kháng lại hầu hết các hóa chất, kháng lão hóa bởi tia UV và nhiệt độ

 + Khóa mở nguồn nước tuổi thọ 500.000, áp lực nước chịu được 35Bar

 + Đầu xả nước gắn đuôi chuột dễ dàng lắp ống nước

ềm để sử dụng công việc khác

 - Toàn bộ bàn được gắn kết trên từng module, lắp ráp mỗi module đều có khung chịu lực tốt, trọng tải 1m từ 300-400 kg, độ bền cao.

 

 

Bộ

02

2

BÀN THÍ NGHIỆM TRUNG TÂM CÓ 02 CHẬU RỬA (Ở CÙNG 1 PHÍA)

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước bàn (mm):   7600 x 1200 x 800mm

 - Có 2 kệ (trên) chiều cao kệ tổng cộng 70cm, chiều rộng 30cm

● Thông số kỹ thuật chung của bàn

 - Khung bàn bằng thép sơn tĩnh điện dày 1.2mm, toàn bộ mặt tiếp xúc được ốp bằng vật liệu Phenolic chống ăn mòn acid nhẹ, chịu nước 100%

 - Mặt bàn dạng tấm liền không ghép nối bằng vật liệu chuyên dụng Phenolic Resin Chemsurf màu ghi sáng hoặc màu đen dày 18 mm với các tính năng đã được kiểm tra như sau:

 + chịu NaOH 40%

 + chịu HCl 37%

 + chịu HF 40%

 + chịu HNO3 65%

 + chịu Formandehyde 37%

 + chịu Phenol 90%

 + chịu H3PO4 85%

 + chịu CCl4

 + chịu NH4OH 25%

 + chịu H2O2 3%

 + Ảnh hưởng nhẹ bởi acid H2SO4 98%

 - Toàn bộ hộc tủ được làm bằng thép sơn Epoxy dày 1.2mm có khung 30x60x1.2 được gia cố vững chắc, mỗi hộc tủ có ngăn vách.

 - Kệ hai tầng,bằng thép sơn tĩnh điện vững chắc, tấm mặt sàn bằng kính cường lực dày 10mm , giá đỡ có thanh chắn rơi đồ bằng inox Ø 10mm.( kệ chịu lực tốt)

 - Bản lề, phụ kiện tay nắm

 - Hệ thố

g dây điện đi sẵn trong hộp kỹ thuật bao gồm:

+ 04 ổ cắm điện đã đi dây đầy đủ, đi âm trên kệ, chống rò rỉ điện

 - 02 Chậu rửa chuyên dùng màu ghi sáng hoặc màu đen

 + Chất liệu nhựa PV chất lượng cao, kháng hầu hết các hóa chất

 + Kích thước ngoài: 500x400x300 (m

)

 - 02 Vòi cấp nước chuyên dụng cho phòng thí nghiệm

 + Loại vòi 3 nhánh

 + Chất liệu bằng hợp kim đồng sơn phủ Epoxy kháng lại hầu hết các hóa chất, kháng lão hóa bởi tia UV và nhiệt độ

 + Khóa mở nguồn nước tuổi thọ 500.000, áp lực nước chịu được 35Bar

 + Đầu xả nước gắn đuôi chuột dễ dàng lắp ống nước mềm để sử dụng công việc khác

 - 02 Giá treo dụng cụ

 + Kích thước: 560 x 420 mm

 + Toàn bộ làm bằng inox 304

 + Có 23 thanh cấm nhựa chịu acid

 - 02 Vòi rửa mắt khẩn cấp

+ Sản xuấ

: Lâm Nguyễn - Việt Nam

+ Chất liệu bằng đồng thau sơn eboxy

+ Đầu vòi bằng nhựa với kết cấu giảm lực phun của nước giúp bảo vệ mắt

+ Áp suất tối đa 6Bar

- Toàn bộ bàn được gắn kết trên từng module, lắp ráp mỗi module đều có khung chịu lực tốt, trọng tải 1m từ 300-400 kg, độ bền cao.

Bộ

2

3

T HÚT KHÍ ĐC

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước (mm): 1200R x750S x 2200C

 - Tủ hút khí độc được sử dụng để bảo vệ môi trường phòng thí nghiệm và người điều hành trong các phản ứng hóa học tổng hợp.

 - Tủ có sẵn đường ống khí thải Ø200 , có thể thải khí ra môi trương ngoài khi cần thiết

Kích thứơc phần tủ:

 - Kích thước ngoài (mm): 1200R x 750S x 1400C

 - Toàn bộ cấu trúc tủ làm bằng 2 lớp
 + Bên ngoài làm bằng sắt sơn tĩnh điện
 + Bên trong khoang làm việc ốp phenolic chịu acid, chịu nước 100%

 - Cửa bằng kính chịu lực dày 5mm, điểm dừng tốt

 - Tù có đèn hùynh quang chiếu sáng

 - Khung tủ bằng sắt sơn tĩnh điện.

 - Mặt làm việc bằng Phenolic chịu acid, chịu nước 100%

 - Tủ có 01 vòi cấp nước, 01 đường thóat nước

 01 chậu rửa nhỏ.

 - Quạt hút: 1Hp

 - Lưu lượng ≥0.6m/s khi cửa mở hoàn toàn

 - Độ ồn : ≤68dB

 - Nguồn điện: 220V/50Hz

- Tủ có 02 ổ cắm điện đôi

 - Công tắc điều khiển đèn, quạt bằng phím mềm

Hộc tủ
Phần hộc tủ, kích thước ngòai: 1200R x 750S x 800C bằng vật liệu sắt sơn tĩnh điện. Hộc tủ 02 ngăn, một ngăn kỹ thuật cho cấp nước, 01 ngăn còn lại để hóa chất, dụng cụ

 

Bộ

02

4

TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước (mm): N1200xS500xC2200 mm

 - Toàn bộ cấu trúc tủ làm bằng thép sơn tĩnh điện

 - Có bộ lọc bằng than hoạt tính

 - Quạt hút cho phép hút hơi hóa chất thoát ra trong quá trình bảo quản, hơi này được hấp thu vào bộ lọc than họat tính

 - Cửa loại 04 cánh mở độc lập

 - Khi cửa mở đèn sẽ tự sáng, quạt hút tự chạy. Quạt và đèn tự ngắt khi cửa đóng

 - Cửa có khoang kính để quan sát trong tủ

 - Hệ roong làm kín cho phép tủ kín hoàn toàn khi đóng cửa

 - Kệ đựng hóa chất làm bằng kính cường lực dày 10 mm có thể điều chỉnh độ cao

 - Lọc than hoạt tính dễ dàng thay thế

 - Nguồn điện: 220V/50Hz

 - Chân tủ có gắn bánh xe để dễ dàng di chuyển

 

 

Bộ

02

5

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ BẰNG THÁP XỬ LÝ

 - Sản xuất: Việt Nam

- Hệ thống thoát khí bên trong phòng gồm 12 chụp hút ( KL001 Malaysia )  có khớp nối di động, sản xuất tại Malaysia, kích thước ống khớp nối khoảng  Ø76mm, trên đầu chụp hút có sẵn cánh điều chỉnh lưu lượng khí (điều chỉnh bằng núm vặn).

- Một đường ống thoát khí tủ hút với kích thước f 140 sản xuất tại Việt Nam đảm bảo kết nối được với chụp hút

- Toàn bộ chụp hút, ống thoát khí tủ hút kết nối với ống chính đặt bên trong phòng.

- Vật tư phụ, phụ kiện (Van, co, tê, khớp nối, quạt hướng trục ...) ( Valve điều khiển đóng mở tự động có thể điều chỉnh tăng giảm lưu lượng hút (12 bộ) )- ( Thụy Sĩ )  để đảm bảo hệ thống hoạt động tại vị trí các đầu chụp hút có vận tốc gió V = 5.3m/s , với lưu lượng Q = 84m3/h. Tại cửa tủ hút có vận tốc V = 0.69m/s, Qmin = 1,000 m3/h. Hệ thống làm bằng vật liệu inox 304, riêng đoạn ống kết nối với chụp hút di động bằng nhựa tổng hợp.

* Hệ thống xử lý khí thải.

- Hệ thống xử lý khí thải gồm hai tháp xử lý khí riêng biệt để xử lý khí (sản xuất tại Việt Nam), Bên trong tháp có: màng tách ẩm, sàn tung, giàn ống phân phối nước. Tháp có các cửa bích ra vào.: Đường kính của tháp D = 1000m, chiều cao H = 2400mm. Chế tạo bằng inox 304-Posco + Bơm dung dịch hấp phụ, bơm trục ngang chuyên dụng Công suất: Q = 12m³/h, H = 12m, điện áp 2HP/1.5KW - 3pha/380vol /50Hz.

- Có 1 quạt hút khí công suất: Q = 4300m³/giờ, điện áp 5 HP/3.75KW – 3pha/380v/50Hz.

- Có 1 bồn nhựa pha hóa chất 300 lít, được gắn trục khuấy + cánh khuấy + giá đỡ (sản xuất Việt Nam), được chế tạo bằng inox 304 + Motor khuấy (50 vòng/phút 0.25HP/0.18KW – 3pha/380v/50Hz. Xuất xứ Taiwan) và bơm định lượng (100 lít/h, 45W – 1pha/220v/50Hz. Xuất xứ USA).

- Đường ống dẫn khí từ hai tháp xử lý đến quạt hút ly tâm. Và đường ống dẫn khí thoát ra môi trường có đường kính Ø500, được chế tạo bằng vật liệu inox 304.

- Vật tư phụ, phụ kiện ( Van, co, tê, khớp nối....) để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, chất lượng khí thải đạt QCNV 05:2013/BTNMT, 06:2009/BTNMT, 20 : 2009/BTNMT.

* Hệ thống điện điều khiển

- Tủ điều khiển chính (Vỏ tủ sản xuất tại Việt Nam, thiết bị bên trong CB, MCB, rơle khiển, rơle nhiệt xuất xứ Korea-Nhật- hoặc tương đương) được đặt tại hệ thống xử lý khí thải.

-  Các tủ phụ (Vỏ tủ sản xuất tại Việt Nam, thiết bị bên trong CB, MCB, rơle khiển, rơle nhiệt xuất xứ Korea-Nhật- Đài Loan) đặt tại phòng thí nghiệm.

- Dây điện dẫn từ tủ đến các thiết bị. Phụ kiện: máng, ống luồn dây điện…… xuất xứ Việt Nam. Không tính dây nguồn đến tủ chính.

thap-hap_0.tmp

 

Bộ

01

6

GHẾ ĐẨU

-  Kiểu dáng: Dạng ghế đôn vuông nhỏ

-  Chất liệu: Gỗ cao su tự nhiên 100%

-  Kích thước: Cao 500 mm, đường kính 330 mm

-  Màu sắc: Màu gỗ

-  Bảo hành: 12 tháng

Cái

60

7

BÀN CHÂN INOX 304, MẶT ĐÁ

 - Kích thước (mm): N2000*S700*C800

- Chân Inox 304 x40x40x1.2mm

- Mặt đá granit màu đen 17-18mm

- Toàn bộ chân khung được gia cố vững chắc, mài bóng đẹp

Cái

05

8

TỦ ĐỂ ĐỒ CHO SINH VIÊN

-     Kích thước (mm) : N2000 x S300 x C2000

-     Chia làm 25 ngăn

-     Toàn bộ là gỗ tự nhiên, tủ không có cửa

cái

02

 

PTN VẬT LÝ

ĐC: Tầng 3 Giảng đường G1 trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh


 

Stt Năm sử dụng Máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX SL Ghi chú
1 1997 Ổn áp Lioa 5kw - 1 pha VN 1  
2 1995 Máy phát laser Uniphase No 1508-0(1128615/40) Mỹ 1  
3 1997 Kính hiển vi  1 mắt Olympus st - 20 Nhật 1  
4 1990 Kính hiển vi  2 mắt Đức 1  
5 2000 Thiết bị xác định bước sóng cảu tia laser BK0 070 VN 1  
6 2000 Thiết bị xác định hệ số nhớt của chất lỏng BK0 070 VN 1  
7 1997 Bộ thí nghiệm khảo sát Diot bán dẫn Leybol Đức 1  
8 2001 Bộ thí nghiệm khảo sát hệ vật chuyển động tịnh tiến quay xác định mômen quán tính của bánh xe & lực ma sát của ổ trục  BKM 050 VN 1  
9 2001 Bộ thí nghiệm xác định nhiệt nóng chảy của nước đá BKT 030  VN 1  
10 2000 Bộ thí nghiệm khảo sát hiện tượng bức xạ - nghiệm lại định luật Bônzơman BK0 090/MC - 9711 VN 1  
11 2000 Bộ thí nghiệm chuyển động e trong điện trường và từ trường, xác định điẹn tích riêng của e BKE 100/MC - 9511 VN 1  
12 1997 Bộ thí nghiệm giao thoa laser Leybol Đức     1  
13 1997 Bộ thí nghiệm giao thoa cơ bản mặ song song Leybol Đức     1  
14 1997 Cân phân tích 328A TQ    
15 1990 Bộ hí nghiệm cặp nhiệt điện Tự chế   1  
16 1990 Bộ thí nghiệm tán sắc ánh sáng Tự chế   1  
17 1990 Bộ thí nghiệm khảo sát Diot bán dẫn Tự chế   1  
18 1990 Bộ thí nghiệm đo đương lượng cơ nhiệt Tự chế   1  
19 1990 Bộ thí nghiệm nhiễu xạ ánh sáng Tự chế   1  
20 1990 Bộ thí nghiệm hiệu ứng quang điện Tự chế   1  
21 1990 Bộ thí nghiệm giao thoa ánh sáng Tự chế   1  
22 1997 Bộ thí nghiệm đo từ trường Leybol Đức     1  
23 2001 Khảo sát va chạm trên đệm không khí BKM 040 VN 1  
24 2001 Thiết bị khảo sát hiện tượng nhiệt điện BK0 010 VN    
25 2001 Khảo sát nhiễu xạ qua cách tử laser BK0 710 VN    
26 2001 Phần mềm ảo   VN 1  
27 2003 Đồng hồ bấm giây điện tử   TQ 4  
28 2003 Bộ TN k/s hiện tượng phóng xạ và hấp thu px dùng máy đếm BK0 120   1  
29 2003 Bộ TN khảo sát laser bán dẫn BK0 VN 1  
30 2003 Giao diện ghép nối máy tính cho các bài TN vật lý ĐC IF-1   1  
31 2003 Bơm nén khí dùng cho thí nghiệm đệm   TQ 1  
32 1998 Bài TN động học chất đệm rơi tự do  Leybol Đức     1  
33 1990 Bộ hóa kế quang học   L.Xô    
34 1990 Bộ TN đo điện từ   VN 1  
35 1990 Bộ TN chỉnh lưu dòng điện Tự chế   1  
36   Cưa lá, kéo   VN 1  
37   Kéo cắt tôn   VN 1  
38   Búa đinh   VN 1  
39   Kính lúp cầm tay   VN 4  
40   Mô hình đèn tia âm cực     1  
41   Nhiệt kế   TQ 6  
42 2004 Nhiệt kế hiện số HANA Check temp 50-150oC   1  
43 2004 Nhiệt kế thủy tinh 0-100oC TQ 10  
44 2008 Ks quá trình dộng lực học trên đệm khí… Model BKM- 040 VN 1  
45 2008 KS hệ chuyển động tịnh tiến quay… Model BKM- 050   1  
46 2008 KS hiện tượng nhiệt điện, lấy mẫu nhiệt kế, cặp nhiệt kim loại  Model BKT 010   1  
47 2008 KS đặc tính của diot và Transistor Model BKE 090   2  
48 2008 KS hiện tượng quang điện ngoài. Xđ hằng số Planck Model BK0 101A   2  
49 2008 Nguồn phát Laser bán dẫn 220v, 1-5 mw   1  
50 2008 Milivôn kế điện tửchỉ thị kim Model MC 897   1  

 

PTN KỸ THUẬT XÂY DỰNG

ĐC: Tầng hầm tòa nhà Viện Khoa học công nghệ & Khai thác thủy sản - Đại học Nha Trang

QL: Trần Tiến Dũng

 


Máy – Thiết bị

 
STT


Tên máy – thiết bị


Thông số kỹ thuật


Xuất xứ

1

Máy định vị cốt thép trong bê tông Procep

- Thang đo nhỏ : đến 100mm, tùy vào cỡ cốt thép

- Thang đo lớn :  đến 185mm, tùy vào cỡ cốt thép

- Chính xác: tốt hơn ±2mm hoặc ±5% cho lớp phủ

- Màn hình hiển thị : 128x128pixel LCD,

- Nguồn nuôi : 6 pin 1,5V

- Nhiệt độ sử dụng : -10ºC -+ 60ºC

Thụy sĩ

2

Súng thử bê tông Matest C380

- Loại súng: Cơ học

- Năng lượng đập: 2207 Nm

- Phạm vi đo: 10 -:-70 Nm

Ý

3

Máy siêu âm bê tông Procep

 

- Dải đo: khoảng 15 to 6550 µs

- 2 cảm biến 54kHz 2 cáp BNC, L= 1,5 m thanh chuẩn

- Màn hình hiển thị : 128x128pixel LCD,

- Bộ nhớ : đến 250 giá trị đo theo dạng ô lưới

- Nguồn nuôi : LR6 pin 1,5V ,

- Nhiệt độ sử dụng : -10ºC -+ 60ºC

Thụy sĩ

4

Máy siêu âm cọc khoan nhồi CSL-1(Hãng Olson)

 

 

      - Cấu hình thiết bị: bao gồm hệ thống CSL-1 và máy tính công nghiệp FreeDom Data PC

      -  Máy tính công nghiệp FreeDom Data PC:

- Hệ điều hành: Window XP hoặc cao hơn
- Tốc độ bộ vi xử lý: 1.1 GHz, 
- Ổ cứng: ~120 GB; RAM: 512 MB
- Cổng giao diện: USB 2.0, Parallel, Serial RS-232, LAN 10/100 MB, cổng nối màn hình ngoài

 Hệ số khuếch đại tín hiệu: 1 - 5000 (bước tăng 1, 2 và 5)
- Dải tần số tương tự: 0.2 - 100kHz

·         Hệ thống CSL-1:
- CSL-1 là viết tắt của các chữ cái đầu trong cụm từ "Crosshole Sonic Logging" loại 1 kênh tín hiệu đầu thu
- Tần số đầu dò: 42 kHz
- Thời gian lấy mẫu; 1micro giây/điểm
- Dải lọc tần: 15kHz - 100kHz
- Điện áp nguồn phát: ~ 400V peak, xung sóng hình sine điều khiển được
- Khoảng cách lớn nhất có thể kiểm tra: 6.5m tùy theo chất lượng bê tông và đặt hệ số khuếch đại
- Tốc độ kéo tối đa: 1m/s trong chế độ Normal; 0.3m/s trong chế độ High
- Độ phân giải độ sâu: 5.6cm trong chế độ Normal; 1.4cm trong chế độ High 
- Số kênh đầu thu: 1 kênh
- Nguồn phát: 1; chú ý: đầu dò phát và đầu dò thu không phân biệt, có thể thay đổi cho nhau
- Đầu dò dược bọc bằng thép không rỉ, kích thước Ø31.8x127mm
-  Chiều dài cáp đầu dò tiêu chuẩn: 76m; Tùy chọn: 100m.

·         Phần mềm: - Thu thập số liệu và hiển thị kết quả thời gian thực + Tự động bắt thời gian nhận tín hiệu đầu tiên, phân tích và vẽ biểu đồ: thời gian, vận tốc, năng lượng + Báo cáo kết quả trong MS Word

Mỹ

5

Máy lắc sàng Matest A059-01

 

- Matest-Italy. Máy sàng rung điện từ. Tác động lắc ba chiều, chiều đứng, chiều ngang và quay tròn. Thích hợp cho sàng đường kính 200mm-315mm. Một lần gá được 10 sàng cao 50mm + khay hứng + nắp.

- Thích hợp sàng khô và ướt.

- Bộ điều khiển rời cho phép cài đặt

- Thời gian sàng 1 đến 999 phút

- Khoảng dừng giữa 2 lần rung

- Kích thước:      380 x 440 x 1080mm

- Trọng lượng:    65kg

- Nguồn điện:     220-240V, 50Hz, 450W.  

- Cung cấp gồm: máy lắc, 2 thanh giữ, 2 đai ốc và thanh đè (chặn) sàng.

Ý

6

Máy kính vĩ điện tử Nikon

- Độ phóng đại(X) : 30

- Trường nhìn : 1°20’

- Đo góc : - Độ chính xác : 5”
- Góc đọc nhỏ nhất : 5”/10”
- Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần
- Đường kính bàn độ: 79 mm
- Hằng số k (đo khoảng cách): 100

- Dọi tâm : - Phóng đại: 3X
- Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực.
- Trường ngắm: 5°
- Trọng lượng bao gồm pin + hòm: 8,5 kg

- Hiển thị :

-  Số lượng : 02
- Kiểu : Tinh thể lỏng LCD
- Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng

Nhật

7

Máy trộn bê tông rơi tự do B150

- Công suất động cơ: 600W

- Năng suất:60 lít

- Dung tích thùng trộn: 130 Lít

Pháp

8

Máy nén xi măng tự động
Matest E160-01

- Mod E160, với “Cybertronic”, C109

- Phạm vi đo: 0 – 250kN và 0 – 15kN

- Nén kiểm tra mẫu 40mm x40x160 bên 40, 50, 70, 100 mm;

- Nhân với chiều cao tối đa. 180 mm và uốn thử nghiệm trên lăng kính 40mm x40x160 

- Điện áp: 220-240V 1ph 50 Hz,750 W

- Trọng lượng: 300 ÷ 330 kg.

Ý

9

 

Bàn dằn tạo mẫu xi măng
Xiyi ZS-15

- Bao gồm: Máy chính, bộ phận gá khuôn, bộ điều khiển cài đặt sẵn thời gian, số lần dằn, thiết bị đồng bộ.

- Biên độ dằn: 15±0,3mm

- Trọng lượng dằn: 20kg

- Tần số: 60 lần/phút

- Điện áp nguồn: 220V/50Hz

- Tạo mẫu kích thước 40x40x160mm

Trung Quốc

10


Máy trộn vữa bằng tay Xiyi II-5

- Bao gồm: Máy chính, cánh khuấy, nồi trộn, bộ phận rót cát.

- Tốc độ quay chính của cánh khuấy: 140v/p và 280v/p

- Tốc độ quay hành tinh 62v/p và 125v/p 

- Điện áp nguồn: 220V/50Hz, 1 pha 

- Công suất: 750W 

- Kích thước: 600x320x660mm

- Trọng lượng 70kg

Trung Quốc

11

Thùng luộc khuôn Le Chaterlier FZ-31A

- Sản phẩm mẫu FZ-31A

- Thể tích hiệu quả: 31L

- Thời gian nóng: 3h

- Máy làm nóng điện 1kW và 3kW

- Nguồn cung cấp 220VAC

Trung Quốc

12

Máy nén, uốn bê tông
EL 36-3086/01

- Loại máy: Điện tử

- Khả năng tải max: 2000kN

- Thang đo: 200 … 2000kN

- Độ chính xác: ±1%

- Khoảng cách tấm nén (mm): 340

- Kích thước tấm nén (mm): Ø222

- Hành trình piston (mm): 50

- Nguồn điện: 220-240V , 50Hz

- Kích thước máy (mm): 410x630x1195

- Khối lượng: 595kg

Anh

13

Tủ bảo dưỡng Xiyi HBY-40B

- Dùng để dưỡng hộ mẫu xi măng trong điều kiện tiêu chuẩn.

- Cài đặt nhiệt độ và độ ẩm tiêu chuẩn.

- Độ ẩm ≥90%

- Nhiệt độ: 270C±10C

- Số lượng mẫu tối đa: 40

- Nguồn: 220V, 50Hz

- Công suất: 600W

- Kích thước lòng tủ: 550x580x160mmx6tầng. 

Trung Quốc

14


Tủ sấy Xiyi 101-2

- Dùng sấy cốt liệu với nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ trong tủ đồng đều.

- Dung tích: 60 lít

- Nhiệt độ sấy: 10 - 3000C

- Sai số: ±10C

- Nguồn điện: 220 V - 50Hz

- Công suất: 2,4KW

- Kích thước trong: 350x450x450mm

- Kích thước ngoài: 500x810x813mm

Trung Quốc

15


Cân kỹ thuật V31X6- Hiệu Ohau

- Hiển thị : màn hình LCD

- Nhiệt độ làm việc: 18° to 25°

- Giá trị vạch chi (g): 1g

- Nguồn cấp: 100-120V AC, 50/60 Hz

- Khả năng chịu tải tối đa(g): 6000g

Trung Quốc

16

Máy cắt gạch Maktec MT410

-  Công suất: 1,250W

- Cắt tối đa: 40mm (1-9/16")

- Đường kính lưỡi :    125mm (5")

- Tốc độ không tải :    12,000 V/P

- Kích thước: 233 x 216 x 166mm (9-1/8"x8-1/2"x6-1/2")

- Trọng lượng tịnh :    3.0kg (6.7lbs)

- Dây dẫn điện : 2.0m (6.6ft)

Trung Quốc

17


Máy đầm dùi Kormax 0,64HP

- Động cơ điện: 0,64Hp (480W)

- Ống cao su: 27mm x1000mm

- Linh hoạt trục: 8mm

- Biên độ rung: 1,6mm

- Kích thước: Ф28 x 187mm

Hàn Quốc

18

 

Máy hàn Osima-Welderstp 200A

- Điện áp vào (V) : 220

- Dòng điện vào định mức (A) : 29,6

- Điện áp hản (V): 65

- Mức dòng hàn(A) : 20 – 200

- Hiệu suất (%) : 35%

- Công suất đầu vào (KVA): 6.5

- Lớp cách điện: B

- Đường que cách hàng: 2,2 - 3,2 mm

Trung Quốc

19

 

Cân kỹ thuật Ohau max 30kg

- BC30 khả năng cân 30kg Độ đọc 1g

- Đơn vị cân Kg, g, lb

- Nguồn cung cấp 220VAC Adaptor 12VDC/800mA, pin Sạc

Trung Quốc

20


Cân kỹ thuật Ohau max 150kg

- Mức cân 150 kg/20g/50g, KT: 400x500mm

- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz 

- Sai số: 10g

Trung Quố

 

PTN CƠ HỌC VẬT LIỆU
ĐC: Tầng Trệt tòa nhà Viện khai thác thủy sản/Hội trường 3
QL: Trần Tiến Dũng

STT

Tên máy/thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Máy cắt mẫu
MA - CU 250M

 

- Năm sản xuất: 2004

- Tốc độ quay: 300 - 3800vg/ph

- Truyền động bằng dây đai

- Khả năng cắt mẫu: 85x95, d = 90mm

- Đường kính đĩa cắt: 250mm

Hàn Quốc

 

2

Máy đánh bóng mẫu bằng điện phân ELECTROMET 4

 

- Công suất máy: 1KVA

- Điện nguồn: 240/50Hz/1phase

- Hiển thị số: thời gian, nhiệt độ bằng LED

MỸ

3

Máy đánh bóng mẫu
MA - PO250M

 

- Đường kính đĩa: 200; 250mm

- Điện thế: 220v - 50Hz, 1pha

- Công suất tiêu thụ: 220w

- Tốc độ quay trục: 100 - 1500vg/ph

- Tốc độ quay đĩa: nhiều cấp 30 - 600vg/ph

- Số đĩa: 2

- Timer định giờ kỹ thuật số đa cấp.

 

Hàn Quốc

4

Lò nung điện F48010

 

- Dung tích: 5,8lít

- Nhiệt độ nung: 100 - 1200độ C

- Thời gian gia nhiệt tối đa 40phút

- Hiển thị nhiệt độ : màn hình hiển thị số LED

- Tùy chọn nhiệt độ nung

- Nguồn điện 240V, 50/60Hz

BARNSTEAD

/THERMOLYNE

5

Lò nung điện LH15/13

 

-Nhiệt độ làm việc tối đa: 1300độ C

-Thể tích buồn làm việc: 15lít

-Hiển thị nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng LCD

-Nguồn điện 3 pha, 380V

Naberthern

- Đức

6

Hệ lò hơi - ram - ủ  MSH1

 

- Nhiệt độ lò nung: 1100độ C

- Công suất lò hơi: 3KW

- Thể tích lò hơi: 7 lít

- Lò ram với quạt đảo khí N15/65A

- Bộ điều khiển lập trình chế độ nhiệt, kết nối được với máy tính.

Naberthern

- Đức

7

Máy đo độ cứng tế vi
HM - 125

 

 

- Thang đo Vikers

- Hiển thị kết quả trên màn hình video

- Lực thử: 4,9mN - 19,6N

- Độ chính xác tải: +-1%

- Điều khiển tải : tự động

- Dữ liệu ngõ ra: RS - 232 centronics

- Thời gian chất tải: 5 - 90s

- Chiều cao thử tải lớn nhất: 95mm

- Điện áp: 204V/50Hz

Mitutoyo

- Nhật

8

Máy đo độ cứng Rockwell AR - 10

 

- Đo được các thông số Rockwell A,B,C

- Lực thử ban đầu: 10kgf

- Lực thử tổng: 60, 100, 150kgf

- Chọn lực thử mặt số

- Điều khiển tải trọng tự động

- Chiều cao mẫu thử lớn nhất: 140mm

- Nguồn điện: 220 - 240/50Hz

Mitutoyo

- Nhật

9

Máy đo độ cứng HB  ABK - 1

 

 

- Lực thử : 500 - 3000kgf

- Bi đo : đường kính: 5, 10mm

- Chiều cao mẫu lớn nhất : 200mm

- Chất tải bằng quả nặng

-  Điều khiển tải bằng tay

- Trọng lượng máy: 180kg

Mitutoyo

- Nhật

10

Kính hiển vi kim tương MMB 2200

- Độ phóng đại tối đa: 1500lần

- Thị kính với độ phóng đại: 10x và 12,5x

- Vật kính tiêu sắc: 10x. 20x, 40x, 60x, 80x

- Mâm gắn vật kính loại 4 vị trí, dạng xoay tròn

- Cho phép quan sát theo phương ánh sáng phân cực

-Kèm theo Camera kỹ thuật số NIKON, model Cooolpix (cho phép kết nối với kính hiển vi và lưu trử kết quả trên máy vi tính hoặc có thể chụp ngoài trời).

Đức

11

Tủ bảo quản kính hiển vi

 

- Khả năng chứa 10 kính hiển vi

- Hệ thống bảo quản: Đèn UV chống nấm mốc và tiệt trùng. Cài đặt được thời gian tự động.

- Có bộ hiển thị và khống chế được nhiệt độ

- Nguồn điện: 220V/50Hz.

 

Việt Nam

12

Máy in màu kỹ thuật số
P 400

 

- Độ phân giải: 314dpi

- Đầu dots: 2400dots

- Màu in: 3 màu (Y + M + C) và lớp màng phủ trên cùng

- Cở giấy in: A4, A5

- Cổng giao tiếp: Parrallel, USB, SmartMedia, Card PC, Compactflash...

- Tương thích với các files đồ hoạ: DCF, JFIF, EXIF (JPEG, TIFF) DPOF

Olympus

- Nhật

 

PTH KỸ THUẬT ĐO

ĐC: Gần Xưởng Cơ khí trường Đại Học Nha Trang

QL: Phí Văn Thuyên

 

PHÒNG THỰC HÀNH CƠ ĐIỆN TỬ

  • Địa chỉ: Tầng 2 khu nhà khoa Kỹ Thuật Giao Thông trường Đại Học Nha Trang
  • Quản lý: Phí Văn Thuyên

Máy – Thiết bị

STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

PLC S7-200

 - PLC S7-200, CPU 2246ES7214 - 1BD23 - 0XB0.            
- Nguồn cung cấp: 220 VAC.                  
- Ngõ vào: 14 DI DC.                               
- Ngõ ra: 10 DO Relay.                              
- Bộ nhớ chương trình: 12KB.                 
- Bộ nhớ dữ liệu: 8KB.                            
- Profibus DP extendable.                         
- Điều khiển PID: Có.                               
- Phần mềm: Step 7 Micro/WIN.             
- Thời gian xử lý 1024 lệnh nhị phân : 0.37 ms.
- Bit memory/Counter/Timer : 256/256/256.
- Bộ đếm tốc độ cao: 6 x 60 Khz.
- Bộ đếm lên/xuống: Có.
- Ngắt phần cứng: 4.
- Số đầu vào/ra có sẵn: 14 DI / 10DO.
- 01 môdun mở rộng .(6ES7 231-0HC22-0XA0).
- Kích thước: Rộng x Cao x Sâu : 120 x 80 x 62.

VN

2


PLC S7-300

 

- S7-300, CPU 314C-2DP   6ES7314-6CG03-0AB0.
- Đầu vào số tích hợp sẵn: 24 DI.                   
- Đầu ra số tích hợp sẵn:16 DO .               
- Đầu vào tương tự tích hợp sẵn: 4 AI, 1 Pt100.
- Đầu ra tương tự tích hợp sẵn: 2AO.                      
- Bộ đếm tốc độ cao: 4 x 60 KHz 
- DP INTERFACE.
- Nguồn cung cấp: 24 VDC.
- Working memory: 96 Kbyte.
- 02 môđun mở rộng.(321-1bh02-0ÂA0 ,322-1bh01-0AA0).
- Thẻ nhớ.

VN

3


Trạm đo điều khiển tự động ghép PC AUT-2100A

1. Thiết bị biến đổi tương tự /số, ghép nối vi tính phân giải 8bít,  thời gian biến đổi 100us.

2. Thiết bị biến đổi số/ tương tự,  ghép nối vi tính phân giải 8bít.

3. Thiết bị vào/ ra số, ghép nối vi tính 8 lối vào và 8 lối ra. Phần mềm điều khiển và phần mềm dạy học.

4. Thiết bị dạy học vi điều khiển họ 89 xx.                

5. Thiết bị điều khiển băng tải.                        

VN

4


Mô hình điều khiển đèn tín hiệu giao thông

 - Mô hình mô phỏng trạm điều khiển tín hiệu giao thông cho một ngã tư có 4 trụ đèn ,mỗi trụ đèn ,gồm các đèn led đơn : Xanh ,đỏ ,vàng ,đèn cho phép rẽ trái ,đèn cho người đi bộ ,2 x led7 đoạn ,bộ đếm lùi thời gian .                                             
– Sử dụng để  hướng dẫn lập trình cơ bản cho PLC và vi điều khiển .              
– Giao tiếp với PLC /vi điều khiển thông qua các điểm vào /ra mức tín hiệu có thể lựa chọn 5V hoặc 24VDC.
– Lập trình với các bộ thời gian                                  
– Cho phép thiết lập các điều kiện đầu .Điều khiển quá trình dựa trên thời gian .
– Kích thước cao phía trước 60mm, phía sau 105mm ,sâu 300mm,rộng 350mm.

VN

5


Mô hình bộ điều khiển động cơ

– DC 24V ,15-30W.                                    
– AC 220V , 0,1- 0,5KW. 
– Motor bước 1,8 độ hoặc 3,6 độ .                            
– Nguồn nuôi  hệ thống 220VAC/5A ,có bảo vệ ngắn mạch .
– Board điều khiển chính : Sử dụng vi điều khiển RISC , tích hợp PWM ,tần số điều chế>20Khz.
– Khởi động mềm cho động cơ AC.
– Các chế độ điều khiển cho  motor bước Half Step, FullStep ,Micro  Step.
– Hỗ trợ học viên phân tích đặc tính động cơ DC trong các điều kiện không tải ,có tải (dòng điện ,điện áp phần cứng , tốc độ động cơ ).
– Mạch điều khiển ,phần mềm (mã nguồn) mẫu điều khiển DC,AC và motor bước  trên máy tính và board điều khiển .
– Mã nguồn phần mềm trên máy tính PC phân tích đáp ứng tốc độ của motor. 
– Có khả năng điều  khiển và giám sát tốc độ online trên LCD và dạng graphic trên PC 
– Kích thước : cao phía trước 60mm ,phía sau 105mm ,sâu 300mm ,rộng 530mm.

VN

6


Mô hình điều khiển tốc độ
động cơ Servo

- Nguồn cấp AC220V ,50Hz .                                    – Board điều khiển Dcsevo : Sử dụng vi điều khiển RISC, tích hợp PWM ,tần số điều chế > 20Khz.         – Động cơ DC servo : Sử dụng vi điều khiển RISC, tích hợp PWM ,tần số điều chế > 20Khz.                   –Động cơ DC servo ,Ecoder (1000 xung /vòng) :Zero maker, Aquad Bline.
– Kết nối máy tính bằng RS -232.
– Hiển thị vị trí quay trên LCD (2x20),máy vi tính.
– Bàn phím điều khiển (4x4).
– Điều khiển góc nghiêng qua xung đầu vào, bàn phím điều khiển (4x4) hoặc từ PC.
– Mã điều khiển, kết nối máy vi tính của DC servo.
– Mã nguồn phần mềm  trên máy tính PC phân tích đáp ứng vị trí /góc của motor servo .                           – Có khả năng điều khiển và giám sát vị trí / góc online trên LCD và dạng graphic trên PC.
– Kích thước : Cao phía trước 60 mm ,phía sau 105mm,sâu 300mm,rộng 530mm.

VN

7


Kít thiết kế mạch NI EL VIS II

 

Part Number: 780379-01

Manufacturer: National Instruments

Origin: USA or Hungary

Overview

• Fully integrated design,  simulation,  test,  and prototyping platform for circuits experiments

• Multisim schematic capture and SPICE simulation environment

• NI ELVIS integrated suite of PC-based virtual instruments for circuit prototype,  test,   and measure

• Complete integration of the NI ELVIS II prototyping station within Multisim

• 3D NI ELVIS II feature for the virtual prototyping of circuits in Multisim

• Express VIs for point-and-click configuration of customized instruments in LabVIEW and LabVIEW SignalExpress to easily measure and compare circuit behavior

• NI-ELVISmx driver

• Sleek design and compact form factor with open architecture

• Hi-Speed USB plug-and-play interface

• Virtual instrumentation suite includes oscilloscope,  digital multimeter (DMM), function generator,  variable power supply,  Bode analyzer,  arbitrary wave form generator,  dynamic signal analyzer (DSA),  voltage/current analyzer with LabVIEW source code

• Isolated digital multimeter for better signal integrity

• Built-in short-circuit and high-voltage protection with resettable fuses

• Detachable and customizable prototyping board •±15 and +5 V supply available

Specifications

See attached documents

Mỹ

8


Đồng hồ đo DC GOM-802

Thang đo 3mm ôm đến  3M ôm(đo điện trở của Senor)

Đài Loan

9


Máy hiện sóng 2 tia CS-4135 A Kenwood

 
40MHz, 2channel,CRT 912KV ,Max sweep rate of 20ns/div.

Hàn Quốc

10


Bộ thí nghiệm cảm biến KANDH KL 620uPA (16 modul)

 
I. Phần tử chính: Điện áp ra nguồn một chiều không đổi ,dòng điện ra cực đại 5V/3A; -5V/0,3A…,bảo vệ quá tải ở đầu ra.
II. Cổng kết nối: Giao diện RS232C.
III. Hiển thị trạng thái: Đo điện áp đầu vào khoảng đo 2000mv; 20V độ chính xác +- 0,05% ,trở kháng đầu vào 10Mohm ,hiển thị 4- ½ digits.                             IV. Đo đầu vào dùng cảm biến: Loại cảm biến nhiệt độ ,độ ẩm ,trọng lượng vv .. , độ chính xác +_ 0,05% , hiển thị 4- ½ digits.
V. Đơn chip và EPROM: Bộ sử lý đơn chíp 89C51, 8 đầu ra có thể điều khiển được …,loại 2764 hoặc tương đương IC ,bộ chuyển đổi số sang tương tự D/A : 1x12 bítDAC…VV.                                           VI. Bộ chuyển đổi tương tự sang số A/D: 1x12bit ADC, độ phân giải 1.22mV/bit ,khoảng điện áp đầu vào 0 +_ 5V,tần số xung 3.58Mhz .
VII. Bộ khuyếch đại: Khuyếch đại tín hiệu đo ,khuyếch đại tỷ lệ , so sánh ,báo động còi.
VIII. Bộ lựa chọn: Chọn PIO/Single Chip ,chọn Manual/Single-Chip.
IX. Chỉ thị kim: 10Kohm,loại BLP-520D DIGITAL LOGIC probe.

Đài Loan








11


Robot Mitsubishi RV-2AJ-S11


RV-2AJ-S11 Mitsubishi Robot Arm

·        2 kg,  5-axis,  410 reach

·        1 phase,  220V,  50Hz input power

·        CR1 Controller with 16/16 sink (NPN) I/O

·        Serial interface

·        Power and signal cables

·        Manual Instruction

Service pack #1-A/S

·        (1) R28TB Teach Pendant

·        (5) 3A-01C-WINE Programming Software (05 licenses)

·        (1) RD200066 I/O Cable

·        (1) RD200080 Communication cable

Hand set,  kit,  motorised,  sink,  RV-A Series

FlexMation S2-1,  table,  ANC module

·        Modular experiment table with banana connection interface,  push buttons,  stack light and 24VDC power with circuit protection and pull out shelf for customer supplied mouse and keyboard

·        Allen Bradley Micrologix 1000 analog PLC with digital and analog signals for more versatility

·        Robot nests and accessories module to include: multitude of blocks,  tooling and components for many exercises,  integrates well for extended automation exercises using PLCs,  pneumatics and other components

·        Basic conveyor and sensor module to include: moving conveyor with start/stop features and sensors to bring program logic to life








Nhật

 

PTH ĐIỆN Ô TÔ

ĐC: Tầng trệt khu nhà khoa Kỹ Thuật Giao Thông trường Đại Học Nha Trang

QL:
Phí Văn Thuyên
  

Máy – Thiết bị

 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1


Mô hình hệ thống phun xăng điện tử đa điểm 3S-G

 

 VN

2


Kít đo các cảm biến cơ bản KFZ-2006D

 

Kít đo các cảm biến :

- Lưu lượng gió .
- Nhiệt độ gió.
- Nhiệt độ máy .
- Vị trí bướm ga không tải.
- Vị trí bướm ga toàn tải.
- Chế độ đánh lửa.
- Cài bẫy và dọc lỗi.- Điện áp ắc quy.
- Thiết bị giao diện được với máy tính .

 VN

3


Mô hình thiết bị đánh lửa
tiếp điểm KFZ-2002D

 

a .Mô hình thiết bị đánh lửa tiếp điểm và đánh lửa bán dẫn tiêu chuẩn .
- Các cụm chức năng thiết kế thành mô đun,cho phép ta dễ dàng tháo lắp khi thực hành.
- Mô hình được ghép lối vói máy tính. Có khả năng ghi nhận và thể hiện,khảo sát các dạng xung đánh lửa gồm: 2 mô đun đánh lửa, 1mô đun ghép lối máy tính,mô tơ dẫn động.
b. Phần mềm mô phỏng đi kèm.

 VN

4


Mô hình hệ thống tín hiệu
chiếu sáng KFZ-2003D

a .Mô hình hệ thống tín hiệu chiếu sáng.
– Các cụm chức năng thiết kế thành mô đun ,cho phép ta dễ dàng tháo lắp khi thực hành.
-  Mô hình được ghép lối vói máy tính gồm : Mô đun chiếu sáng ,mô đun tín hiệu ,mô đun ghép lối máy tính.
b . Phần mềm mô phỏng đi kèm.

 VN

5


Mô hình động cơ phun xăng
đa chức năng

 

 Nhật

6


Mô hình thiết bị tổng thể

a. Mô hình thiết bị tổng thể.
– Với các chi tiết thật, theo cụm chức năng một tổng thành tiêu chuẩn của một động cơ ToyotaCanry với phun xăng điện tử Motronic ,mô đun ghép nối máy tính.
– Các cụm chức năng thiết kế thành mô đun cho phép ta dễ dàng tháo lắp khi thực hành.
– Mô hình được ghép nối vói máy tính.
b – Phần mềm mô phỏng đi kèm
.

 VN

7


Mô hình hệ thống phanh
chống bó KFZ-2004D

 

a . Mô hình hệ thống phanh chống bó.

– Các cụm chức năng thiết kế thành mô đun cho phép ta dễ dàng tháo lắp khi thực hành.

– Mô hình được ghép nối với máy tính gồm : Mô đun phanhABS, mô đun ghép nối máy tính ,mô tơ dẫn động.

b. Phần mềm mô phỏng đi kèm.

 VN

8


Mô hình phun xăng KFZ-2001D


–  Cảm biến  lưu lượng khí nạp.
–  Cảm biến  nhiệt độ khí nạp.
–  Cảm biến  nhiệt độ động cơ.
–  Bộ đánh lửa.
–  Bộ kim phun.
– Làm việc theo chế độ độc lập và được ghép nối với máy tính .

 VN

 

PTH MÁY ĐIỆN VÀ TRANG BỊ ĐIỆN

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh

 

Stt Năm sử dụng Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX SL Ghi chú
1 14/8/07 Áp tô mát chống giật 3 pha, Model: NV30 - CS
 Mitsubishi
Nhật 6  
2 14/8/07 Ampe kìm kim Model 2608A, Kyoritsu Nhật 7  
3 18/8/08 Máy biến áp 3 pha. 3KVA/
sơ cấp 220/380V
thứ cấp 50V/85V, Hansin
Việt Nam 3  
4 18/8/08 Động cơ 3 pha, 50Hz, 2 cực,
1 HP/220V/380V,        Thuận Phat
Việt Nam 3  
5 18/8/08 Động cơ 3 pha, 50Hz, 4 cực,
1 HP/220V/380V,       Thuận Phat
Việt Nam 1  
6 18/8/08 Động cơ vạn năng  1 pha, 220V/440W/50Hz,
3000rpm, Sencan
Trung Quốc 4  
7 18/8/08 Động cơ 3 pha, 1 HP/220V, 24 rãnh,  Không có dây.        Thuận Phat Việt Nam 7  
8 18/8/08 Máy phát điện  1 pha, 220V/1,3 - 1,5KVA
RPM: 3000, Model: SH2000, HONDA
  1  
9 18/8/08 Mỏ hàn súng 220 - 240V/250W/50HZ Đ.Loan 12  
10 18/8/08 Rờ le thời gian 8 chân, 220V/0 - 60giây Korea 6  
11 18/8/08 Rờ le nhiệt 2,8 - 4,4A Nhật 6  
12 18/8/08 Am pe kẹp số Model: 2017,/0 - 600A Nhật 10  
13 18/8/08 MCCB 3 pha, NF - 30CS, dòng ngắn mạch 2,5KA/30A/AC220V
pole: 3p, Misubishi
Nhật 35  
14 18/8/08 Động cơ 3 pha, 220V/1HP, 2 cấp tốc độ, 4 cực, 8 cực
 Thuận Phat
Việt Nam 6  
15 18/8/08 Công tắc tơ Model:S- N21, 32A
200 - 220V,50HZ -60HZ
2NO - 2NC
Nhật 24  
16 18/8/08 Động cơ 3 pha/1 HP/220V/380V,
2 cực,RPM: 2850,Thuận Phat
Việt Nam 6  
17 18/8/08 Khuôn quấn dây động cơ loại đồng khuôn 1/2 HP - 2HP, 6 rãnh Việt Nam 5  

 

PTH KỸ THUẬT ĐIỆN

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh



 

Stt Năm sử dụng Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX SL Ghi chú
1 2001 Overhead Projector
(Máy chiếu qua đầu)
Eco24 Đức 1  
2 2005 Biến áp 3 pha Lioa Model : NL - 10000W   1  
3 2005 Biến áp 1 pha Lioa 5A   1  
4 3/06 Ampe kìm Kyoritsu (kim)   Nhật 7  
5   Vôn mét điện tử Sanwa Model CD721 Nhật 14  
6   Động cơ Yung Shun 1 pha, 1/4 HP, 1450 rpm
model 2005 yung shun
  7  
7   Biến áp tự ngẫu Lioa 1 pha.   7  
8   Biến áp cách ly 1 pha, KDK in 110/220V
out 6/9/12/15/18/24; 7A KDK
  7  
9   Động cơ Chen Ho  3 pha; 1/4HP, 0,2kW/220/380
 1390rpm; ∆/Y.  No 05-12 
Đ.Loan 7  
10   Áp tô mát chống giật
Mitsubishi
3 phaModel: NV30-CS Nhật  7  
11   Áp tô mát chống giật
National
1 pha
Model:BJJ 230228    
Nhật  7  
12   Áp tô mát chống giật
Mitsubishi
3 pha Model:
NV63-CW (5 cái)
NV100-SP (1 cái)
NV50-CP (1 cái)
Nhật 5
1
1
 
13 14/8/07 Ampe kìm kim Model 2608A, Kyoritsu Nhật 19  
14 14/8/07 Vôn mét điện tử Model CD 771 Sanwa Nhật 26  
15 14/8/07 Động cơ 1 pha yung shun Model 2007 VN 13  
16 14/8/07 Biến áp tự ngẫu Lioa 1 pha, cap 1000VA/ in 220V VN 13  
17 14/8/07 Biến áp cách ly 1 pha KDK  VN 13 10 cái 8A,
3 cái 7A
18 14/8/07 Động cơ 3 pha 1/4HP/220/380V/Δ/Y VN 13  
19 14/8/07 Áp tô mát chống giật 3 pha, Model:  NV30 - CS
 Mitsubishi
nhật 14  
20 14/8/07 Áp tô mát chống giật 1 pha, Pansonic nhật 13  
21 14/8/07 Áp tô mát chống giật 3 pha, Model:  NV63 - CW
 Mitsubishi
nhật 13  
22   Khoan điện Hitachi 550W, 50-60HZ
N umber JN 60225
  1  

 

PTH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ & ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: 
Phạm Quang Tĩnh

 

Stt Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật Nước SX SL Ghi chú
1 Mô hình Tivi màu CRT dàn trải Pintex PS 200  ĐL 2  
2 Mô hình Tivi màu LCD dàn trải HITACH V252    3  
3 Mô hình DVD dàn trải có chức năng ghi đĩa HITACH V252   5  
4 Mô hình Ampli dàn trải HITACH VC 6523    1  
5 Mô hình Audio dàn trải        

 

Stt Năm sử dụng Tên tài sản Thông số kỹ thuật Nước SX SL Ghi chú
1 1/1/03 Máy tính CMS P.IV,1.6GHz,128MBR 30Gb.HDD VN 5  
2 5/1/03 T.Bị Chính T.Tập ĐTSố DTS-21N VN 10  
  MODUIE DE202N VN 10  
  MODUIE DE204 VN 10  
  MODUIE DE205N VN 10  
  MODUIE DE206N VN 10  
  MODUIE DE209N VN 10  
  MODUIE DE211N VN 10  
  MODUIE DE212N VN 10  
  Bread board   VN 10  
  Phụ tùng dây cắm jack   VN 10  
3 5/1/03 T.bị chính T.Tập Đo lường C.Biến MTS-41N VN 5 bộ  
  MODUIE SME-401N VN 5  
  MODUIE SME-403N đo nhiệt VN 5  
  MODUIE SME-403N tọa độ VN 5  
  MODUIE SME-405N VN 5  
  MODUIE SME-406N VN 5  
  MODUIE SME-407N VN 5  
  MODUIE SME-410N VN 5  
  MODUIE SME-412N VN 5  
  Bread board   VN 5  
5/1/03 Phụ tùng cảm biến nhiệt PT100   5  
4 5/1/03 T.Bị Chính TT. Vi xử lý UPTS - 31 VN 5  
  MODUIE MPE-300 VN 5  
  MODUIE MPE-301 VN 5  
  MODUIE MPE-302 VN 5  
  MODUIE MPE-303 VN 5  
  MODUIE MPE-304 VN 5  
  MODUIE MPE-305 VN 5  
  MODUIE MPE-306 VN 5  
  MODUIE MPE-307 VN 5  
  Phụ kiện 25p-25p VN 2  
    9p-25p VN 3  
  Card giao diện PC Bus -2 VN 5  
  Bread board   VN 5  
5 3/9/11 ổ cắm điện Clipspal 3 chấu   32  
6   Bộ dụng cụ sữa chữa C827   9  
7   Dụng cụ kiểm tra mạng TTK1250   1  
8   Bộ thục tập hệ vxl 16 bit     5  
9   Thực tập hệ đa xử lý     1  
10   Dao động ký V-252 HITACHI   9  
Dao động ký DL-1620 YOKOGAWA   1  
Giao diện kết nối USP & GP -TB     0  
Máy nạp chương trình SP-280U   1  

 

PTH AUDIO - VIDEO

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh


 

Stt Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật Nước SX SL Ghi chú
1 Mô hình Tivi màu CRT dàn trải Pintex PS 200  ĐL 2  
2 Mô hình Tivi màu LCD dàn trải HITACH V252    3  
3 Mô hình DVD dàn trải có chức năng ghi đĩa HITACH V252   5  
4 Mô hình Ampli dàn trải HITACH VC 6523    1  
5 Mô hình Audio dàn trải        

 

PTH TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh

PTH TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN

ĐC: Giảng đường G1 - Trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh

XƯỞNG CƠ KHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Xưởng trưởng: ThS. Phan Quang Nhữ

 
STT


Tên máy – thiết bị


Thông số kỹ thuật


Xuất xứ

1

Máy phay CNC 3 trục Bridgeport VMC 2216

 



- Hành trình: + Trục X: 560 mm
                     + Trục Y: 406 mm
                     + Trục Z: 508 mm
- Tốc độ dịch chuyển nhanh của trục X, Y, Z: 18 v/ph
- Tốc độ trục chính: 6 - 8000 v/ph
- Công suất trục chính: 12 HP
- Kích thước làm việc của bàn máy: 838x356 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 341 kg
- Kích thước máy (WxDxH): 2500x2600x2460 mm
- Dẫn động các trục bằng động cơ SERVO – AC
- Hệ điều khiển: Fanuc 21i
- Độ chính xác tính toán: 0,001 mm
- Màn hình: Tinh thể lỏng LCD đơn sắc

Mỹ

2

Máy gia công tia lửa điện, điện cực định hình TOP EDM CNC 430/X600

- Hành trình: + Trục X: 400 mm

+ Trục Y: 300 mm

+ Trục Z: 300 mm

- Kích thước bàn làm việc: 650x350 mm

- Trọng lượng phôi  (Max): 700 kg

- Trọng lượng điện cực (max): 100 kg

- Năng suất gia công cực đại: 930 mm3/ phút

- Độ mòn điện cực: 0,1%

- Cường độ dòng điện lớn nhất: 100A

- Chất lượng bề mặt: 0,3 μm

- Kích thước bể (LxWxH): 970x550x350 mm

- Kích thước máy (LxWxH): 1390x1400x2250 mm

- Trọng lượng máy: 1800 kg

 

Ấn Độ

3

Máy cắt dây EDM CNC Elektronica Maxicut 734

- Năng suất cắt: 120 mm/ph
- Độ nhám bề mặt (min): 0,8 μm
- Góc nghiêng cắt tối đa: ±15°/ 100mm
- Bộ làm mát chất điện môi có điều chỉnh nhiệt độ
- Kích thước bàn máy: 650x440 mm
- Chiều cao phôi lớn nhất: 200 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 300 kg
- Hành trình của bàn máy: + Trục X: 300 mm
                                          + Trục Y: 400 mm
- Khối lượng lớn nhất của cuộn dây cắt: 6 kg
- Độ chính xác: 0,001 mm
- Đường kính dây điện cực: 0,15 – 0,3 mm
- Công suất: 7 kVA



 

Ấn Độ

4

Máy mài dụng cụ cắt đa năng Full Mark FM-U2

- Công suất động cơ: 1/3HP
- Đĩa mài (max): 25mm (1")
- Góc côn: 0o ~ 180 o
- Góc khe hở: 0 o - 45 o
- Góc âm: 0 o - 25 o
- Tốc độ trục chính: 6000rpm
- Trọng lượng máy: 45 Kg

 

 

5

Máy mài phẳng Full Mark
FMG – 3060AH


- Kích thước bàn làm việc: 300x600 m

- Hành trình X,Y,Z: 700x340x322 mm

- Tốc độ bàn: 5 – 25 m/ph

- Bước ăn dao ngang tự động: 0,1 – 20 mm

- Kích thước đá mài: 355x38x127 mm

- Khoảng cách từ đầu mang đá mài đến mặt bàn: 500 mm

- Ăn dao ngang: 900 mm

- Tốc độ đá mài: 1450 v / ph

- Motor dẫn động trục chính: 5HP

- Ăn dao đứng tự động: 0,001 – 0,999 mm / lần

- Tốc độ nâng đầu nhanh: 450 mm / phút

- Ăn dao ngang bằng tay: 5 mm/vòng; 0.02 mm / vạch

- Ăn dao đứng bằng tay: 2 mm / vòng; 0.01 mm / vạch

- Trọng lượng máy: 1700 kg

- Xuất xứ: Đài Loan

 

6

Máy cắt tôn thủy lực NES – 2545

- Chiều dày tôn cắt tối đa: 4,5 mm

- Chiều rộng tôn cắt tối đa: 2500 mm

- Góc cắt: 1o30”

- Vật liệu dao cắt: 6CrW2Si

- Chiều dài lưỡi cắt: 2600 mm

- Công suất động cơ: 7,5 HP

- Kích thước máy (LxWxH): 3100x1520x1540 mm

- Trọng lượng: 4500 kg

Đài Loan

7

Máy chấn tôn thủy lực
NEB – 6025

 

Đài Loan

8

Máy uốn ống thủy lực KM-A50TNC

- Đường kính ống: Ø16 – Ø50,8 (mm)

- Chiều dày (max): 2,5 mm

- Bán kính uốn: 36 – 250 (mm)

- Góc uốn: 0 – 190o

- Thời gian uốn: 80o/s

- Động cơ điện:   + Kiểu: Y132S

+ Công suất: 5,5 KW

+ Tốc độ: 1440 r/min

- Bơm dầu:         + Kiểu: VQ 15-19

+ Dòng chảy: 24,5 L/min

+ Áp suất: 14 Mpa

- Kích thước máy (LxWxH): 300x1000x1200 (mm)

- Trọng lượng máy: 950 Kg

Trung Quốc

9

 

 

Máy tiện, khoan, phay đa năng HQ500

 

 

- Tiện:

+ Tiện vượt băng máy: 420 mm

+ Khoảng chống tâm: 500 mm

+ Mũi trục chính: MT4

+ Lỗ trục chính: Ø28 mm

+ Tốc độ trục chính (7 cấp): 160 – 1360 v/ph

+ Hành trình trống: 70 mm

+ Ren hệ mét: 0,2 – 6 mm

+ Ren hệ Inch: 4 – 120 TPI

+ Tự động ăn dao trục dọc: 0,05 – 0,35 mm

+ Tự động ăn dao trục ngang: 0,05 -0,35 mm

- Khoan và Phay:

+ Khả năng khoan: Ø22 mm

+ Kích thước bàn (DxR): 475x160 mm

+ Khả năng phay ngón: Ø28 mm

+ Khả năng phay mặt đầu: Ø80 mm

+ Khoảng cách giữa tâm trục và trụ máy:285mm

+ Khoảng cách giữa mũi trục và bàn: 306 mm

+ Hành trình trục chính: 110 mm

+ Độ côn trục chính: MT3

+ Tốc độ trục chính (16 cấp): 120 – 3000 v/ph

+ Góc quay của ụ trước: ± 180o

- Động cơ:

+ Công suất động cơ chính: 0,55KW

+ Điện thế / tần số: 220V/ 50Hz

Trung Quốc

10

Máy tiện ren vít vạn năng T630

- Đường kính phôi (max): Ø400 mm

- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 1400 mm

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 23

- Số vòng quay của trục chính: n = 12,5 – 2000 v/ph

- Ren cắt được:   + Ren quốc tế: 1- 192 mm

                          + Ren Anh: 24 – 2/1”

                          + Ren Môđun: 0,5 – 48π

                          + Pitch : 96 – 1 P

- Lượng chạy dao:   + Dọc: 0,07 – 4,16 m/v

+ Ngang: 0,035 – 2,08 mm/v

- Động cơ điện:    + Công suất: N = 10 kW

  + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

11

Máy tiện ren vít vạn năng T616

- Đường kính phôi (max): Ø320 mm

- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 750 mm

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12

- Số vòng quay của trục chính: n = 44 – 1980 v/ph

- Ren cắt được:   + Ren quốc tế: 0,5- 9 mm

                          + Ren Anh: 38 – 2/1”

                          + Ren Môđun: 0,5 – 9π

- Lượng chạy dao:   + Dọc: 0,06 – 3,34 m/v

+ Ngang: 0,04 – 2,47 mm/v

- Động cơ điện:    + Công suất: N = 10 kW

+ Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

12

Máy phay vạn năng UM-15B

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12

- Số vòng quay của trục chính: n = 81-3000 v/ph

- Độ côn lỗ trục chính: NT (ISO)#40

- Tâm trục chính tới bàn: 0 – 320 mm

- Tâm trục chính tới mặt đế: 120 mm

- Kích thước bàn làm việc: 300x1200 mm

- Hành trình:    + Dọc: 800 mm

+ Ngang: 240 mm

+ Đứng: 420 mm

- Tốc độ tiến dao dọc (12 cấp): 20 - 500

- Tốc độ tiến dao nhanh theo chiều dọc:2056 mm/ph

- Góc quay của bàn: ± 45o

Đài Loan

13

Máy khoan cần K125



- Cấp tốc độ trục khoan: 693; 980;175; 432v/ph.
- Hành trình đầu khoan: H= 135mm.
- Hành trình theo phương ngang:300-1100 (mm)
- Hành trình điều chỉnh theo phương đứng: 730 mm.
- Độ côn moóc trục khoan: No2.
- Kích thước bàn máy: 580x450 (mm).
- Công suất động cơ: 1,7Kw - 220/380V.

 

Việt Nam

14

Máy búa hơi kiểu 150


 

- Hành trình đầu búa: H= 230mm.
- Đường kính xilanh đầu búa: D=200mm.
- Lực đạp lớn nhất: 150 KG.
- Kích thước đầu búa, đe: 85X200 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

 

 

 

 

 

Việt Nam

15

Máy dập NIAGANA AF 5 ½

 









- Máy dập cơ khí: Trục lệch tâm.
- Điều khiển điện - khí nén.
- Hành trình đầu chày dập: H= 200mm.
- Lực dập lớn nhất: 110 tấn.
- Kích thước mặt bàn máy: 1070x690 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.


 

Mỹ

16

Máy Hàn TIC Panasonic WP 300

 







- Máy Hàn TIC Panasonic WP 300.
- Điện áp vào: 380V – 450 V.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Làm mát đầu hàn Tic bằng nước tuần hoàn.
- Bảo vệ mối hàn bằng khí Argon.
- Dòng điện Hàn: 20- 300 A


 

 


 

 

 

Nhật

17

Máy hàn tiếp xúc PTE 28

- Khoảng điều chinh dòng: 20- 100%

- Điều chinh tiếp xúc: 1- 100 TIMER (CYCLES)

- Điện áp vào: 380V. Tần số dòng điện: 1 – 50 Hz.

- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.

- Làm mát đầu hàn bằng nước tuần hoàn Q = 3lít/phút.

- Lực ép Max = 220 daN; Lực ép Min = 100 daN.

- Khoảng cách giưa 2 trụ hàn: 160 – 245 (mm).

- Tầm với của mỏ Hàn: 330 – 650 (mm).

- Công suất: 60 KVA.

Ý

18

Biến thế hàn HX-300

- Điện áp vào: 380V – 400 V.

- Điện áp đầu ra: AC = 32 – 38 V.

- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
 

- Dòng điện hàn: 300A.

Việt Nam

19

Máy Mài 3M-634

- Đường kính đá mài: D= 400mm

- Tốc độ trục mài: n= 2850 vòng/phút.

- Đường kính trục lắp đá mài: D=50mm.

- Đường kính lỗ lắp đá mài: D=127; D=150 (mm).

- Khoảng cách giữa 2 đá mài: 700mm.
- Công suất động cơ: 2,8Kw. 220V.

 

 

Việt Nam

 

XƯỞNG THỰC HÀNH Ô TÔ

ĐC: Tầng trệt khu nhà khoa Kỹ Thuật Giao Thông trường Đại Học Nha Trang

QL: Phí Văn Thuyên
 

Máy – Thiết bị

 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1


Mô hình hệ thống phanh dầu

 

VN

2


Mô hình tổng thể động lực

 

VN

3


Thiết bị kiểm định khí thải
động cơ xăng IPEX-D

 - Hiển thị: Màn hình hiển thị Led 7 đoạn hiệu quả cao.
- Bàn phím: 3 màng bảo vệ phím.
- Máy in: 24 cột, in ra các tùy chọn cá nhân.
- Cổng giao diện: 2 cổng giao diện RS232 tiêu chuẩn cho kết nối với các thiếtbịkhác. 

-Thời gian trả lời: Xấp xỉ 12 giây. (Ống lấy mẫu 6m).

-Thời gian làm nóng:1 phút,nhiệt độ hoạt động: 5 - 40 độC,nhiệt độ cất giữ:-10 độđến 60độ C.

-Cấpnguồn:11đến 16 VDC, 1.5A.

- Điện năng tiêu thụ: 18W.

- Cầu chì: 4A.

- kích thước 330 x 200 x 300 mm,trọng lượng:3kg.

-Nguồn vào: 100 - 250VAC, 47 đến 63 Hz, xấp xỉ 1.8A.

- Nguồn ra: 12VDC ,4,2A  tối đa 50W

Ý

4

Thiết bị kiểm định phanh Ôtô MB6000

- Tải trọng đè lớn nhất :         4tấn
- Tải trọng kiểm tra lớn nhất:  2,5 tấn
- Tốc độ kiểm tra( các con lăn) : 5km/h
- Phạm vi lực phanh :                6KN

- Phạm vi cân tải trọng : 4tấn
-
Đường kính con lăn : 210mm
- Công suất môtơ  : 3,7KW
- Số vòng quay môtơ :  2770V/P
- Tỷ số truyền : 20,78
- Khoảng cáchgiữa cáccon lăn: 800mm
- Chiều dài con lăn : 700mm
- Hệ thống đo lường : DMS-Technik
- Độ ồn LWA : 70db(A)
- Trọng lượng nguyên bộ con lăn:420kg
- Trọng lượng tủ đồng hồ+ màn hình 43kg
- Trọng lượng tủ máy in :28,5kg
- Trọng lượng trụ đỡ : 23,5kg

- Mạch bảo vệ : IP54

Đức

5


Mô hình hệ thống lái trợ thủy lực

 

VN

6


Xe ôtô HUYNDAI

 

Hàn Quốc

7


Xe ôtô NISSAN

 

Nhật

8


Xe ôtô FIAT

 

 







9

Thiết bị kiểm định khí thải động cơ Diesel MSA -PC




-  Kiểu máy: MSA-PC
- Cấu trúc:1 đơn vị chương trình với giao diện đồ họa,1 phòng đo quang học.,nguồn điện và cáp truyền dữ liệu
- Công nghệ: Đo độ đục khí xả bằng đèn quang học .
- Tốc độ vòng quay:200 đến 9990 vòng/phút.
- Nhiệt độ: Hoạt động bình thường từ 50C đến 400C .
- Công suất tối đa:  360W
- Kích thước : (H x W xL) 23,5cm x38cm x9cm  .
- Trọng lượng: 4.5kg (10 lbs)
- Phần mền $ giao tiếp 9600 Baud rate
- Cổng giao tiếp : via RS-232 async







Đức